Thứ Bảy, Tháng 8 2, 2025
* Email: bbt.dongnama@gmail.com *Tòa soạn: 0989011688 - 0768908888
spot_img

Mạc Cảnh Huống – Vị khai quốc công thần thầm lặng thời nhà Nguyễn



ĐNA -

Mạc Cảnh Huống được xem là một nhân vật chính trị đặc biệt dưới triều Lê Trung Hưng. Từ một hoàng tử bị thất sủng của họ Mạc, ông đã chuyển hướng trở thành nhà chiến lược quan trọng trong công cuộc Nam tiến dưới thời chúa Nguyễn, đặt nền móng cho sự hình thành và phát triển của Đàng Trong, góp phần tạo dựng sự ổn định cho vương triều tồn tại gần bốn thế kỷ.

Dòng họ Nguyễn Trường tổ chức Lễ rước bằng xếp hạng di tích lịch sử cấp tỉnh lăng mộ ông Mạc Cảnh Huống về đặt tại nhà thờ tộc (thôn Trà Châu, xã Duy Sơn).

Trong dòng chảy hơn bốn thế kỷ lịch sử dân tộc, nhiều nhân vật đã lặng lẽ góp phần định hình vận mệnh quốc gia nhưng tên tuổi lại mờ nhạt bởi xuất thân và biến động thời cuộc. Mạc Cảnh Huống là một trường hợp đặc biệt: xuất thân từ hoàng tộc nhà Mạc, ông trở thành công thần khai quốc của triều Nguyễn buổi đầu. Cuộc đời ông khắc họa rõ nét tinh thần “trung” và “đạo”, là hành trình từ vị tướng xông pha trận mạc đến bậc tu sĩ an trú nơi thiền môn, được nhân dân kính trọng như một vị Phật sống.

Một thân thế hiếm có trong lịch sử
Mạc Cảnh Huống (1542 – 1677), húy là Lịch, là con út của Thái tông Mạc Đăng Doanh và thứ phi Đậu Thị Giang. Ông sinh ra tại vùng Cổ Trai, huyện Nghi Dương, phủ Kinh Môn, trấn Hải Dương, vùng đất phát tích của triều đại nhà Mạc. Xét về huyết thống, ông là em ruột Khiêm vương Mạc Kính Điển và là chú của Quận chúa Mạc Thị Giai, người sau này trở thành Hiếu Văn hoàng hậu, vương phi của Chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên.

Sự nghiệp của Mạc Cảnh Huống bắt đầu trong bối cảnh lịch sử đầy biến động. Nhà Mạc suy vi, quyền lực rơi vào tay triều Lê – Trịnh. Trong làn sóng phân ly chính trị ấy, thay vì lựa chọn con đường đối kháng, ông cùng gia quyến rời bỏ vùng đất tổ để đi theo Nguyễn Hoàng, người được cử vào trấn thủ xứ Thuận Hóa năm 1558. Chính quyết định này đã mở ra một chương mới trong cuộc đời ông, từ một hoàng tử lưu vong của nhà Mạc trở thành vị trọng thần khai quốc của một vương triều đang hình thành.

Bậc khai quốc công thần dưới thời chúa Nguyễn Hoàng
Lịch sử triều Nguyễn đã ghi nhận rõ ràng vai trò then chốt của Mạc Cảnh Huống trong buổi đầu gây dựng sự nghiệp của chúa Nguyễn Hoàng. Theo các nguồn sử như Đại Nam thực lục tiền biên và Đại Nam liệt truyện tiền biên, ông là một trong ba nhân vật chủ chốt, cùng với Nguyễn Ư Kỷ (hay Nguyễn Ư Dĩ) và Tống Phước Trị đã giúp Nguyễn Hoàng xây dựng nền tảng cai trị và bảo vệ vùng đất mới.

Từ mùa thu năm 1559, khi vùng Thanh – Nghệ xảy ra đại hồng thủy khiến dân tình lưu tán vào miền Nam, Nguyễn Hoàng bắt đầu củng cố căn bản nơi đất Thuận Hóa. Trong bối cảnh đó, Mạc Cảnh Huống “cùng lòng hợp sức, quy hoạch nhiều phương”, trở thành người tham mưu nơi màn trướng, đóng góp không nhỏ vào công cuộc trị an, tổ chức quân đội và hoạch định chiến lược phát triển của Đàng Trong.

Với tài năng quân sự xuất sắc, ông được giao chức Thống binh, vị trí tối cao trong hệ thống quân đội thời bấy giờ. Từ những trận chiến chống quân Trịnh ở phía Bắc đến các cuộc bình Chiêm, mở mang bờ cõi về phía Nam, dấu ấn của Mạc Cảnh Huống hiện diện rõ nét. Năm 1611, dưới thời Nguyễn Hoàng, ông góp công lớn trong việc đánh chiếm vùng Tuy Hòa, Đồng Xuân, mở rộng lãnh thổ Đại Việt xuống phía Nam, một trong những bước tiến quan trọng trong tiến trình Nam tiến của dân tộc.

Kết giao và cột chặt vận mệnh họ Mạc với họ Nguyễn
Không chỉ dừng lại ở chiến công, Mạc Cảnh Huống còn là người tạo dựng mối quan hệ thân thiết và sâu sắc với gia tộc họ Nguyễn. Ông kết hôn với bà Nguyễn Thị Ngọc Dương, em gái của phu nhân Đoan Quốc Công Nguyễn Hoàng. Con trai trưởng của ông là Mạc Cảnh Vinh về sau được chúa Sãi gả con gái trưởng, công chúa Nguyễn Phúc Ngọc Liên và được ban quốc tính, đổi thành Nguyễn Phúc Vinh. Từ đây, dòng họ của ông chính thức trở thành hậu duệ nội tộc của triều Nguyễn, được tiếp nhận đặc ân của hoàng gia và đóng vai trò quan trọng trong triều chính Đàng Trong.

Sau này, dưới thời Tây Sơn, để tránh nghi kỵ và thuận theo thời cuộc, dòng họ được đổi từ Nguyễn Phúc sang Nguyễn Trường. Mạc Cảnh Huống cũng được truy phong là Nguyên huân Nguyễn Trường Huống, thủy tổ của dòng họ Nguyễn Trường ở Trà Kiệu, Duy Xuyên, Quảng Nam.

Vị tướng sùng đạo và hành trình tìm về cửa Phật
Tuy là một danh tướng từng tung hoành trên chiến trường, nhưng Mạc Cảnh Huống lại mang trong mình căn cốt của một nhà tu hành. Ông là người rất mộ đạo, thấm nhuần triết lý Phật giáo. Từ thời trẻ, ông đã giúp xây dựng chùa Lam Sơn tại vùng Cổ Trai (Quảng Trị). Đến năm Mậu Dần (1638), khi đã 96 tuổi, sau khi hoàn thành sứ mệnh phò tá ba đời chúa Nguyễn, từ chúa Tiên, chúa Sãi đến chúa Thượng, ông xin từ quan, rút lui về làng Trà Kiệu (nay thuộc xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam) để chuyên tâm tu hành.

Tại đây, ông trùng tu ngôi chùa trên đồi Bảo Châu, đặt tên là Bảo Châu Sơn Tự và trở thành trụ trì với pháp danh Thuyền Cảnh Chân Tu. Theo lời truyền lại từ dân làng và gia phả dòng họ, nhờ chuyên tâm thiền định và tu tập Phật pháp, ông đã sống đến 135 tuổi, một tuổi thọ hiếm thấy trong bất kỳ thời đại nào. Với lòng kính ngưỡng sâu sắc, người dân hai làng Cổ Trai và Trà Kiệu đã tôn ông làm vị thần bảo hộ, một “Phật sống” giữa đời thường.

Công lao được lịch sử ghi nhận
Mặc dù sống thầm lặng và rút lui khỏi chính sự từ sớm, nhưng công lao của Mạc Cảnh Huống vẫn được lịch sử triều Nguyễn trân trọng ghi nhận. Trong các văn bản như Châu bản triều Nguyễn, tờ 114, tập 3 triều Duy Tân đã chép rõ: “Cảnh Huống cùng Nguyễn Ư Dĩ, Tống Phước Hiệp đều là bậc công thần phụ tá thời sơ quốc có công”. Đặc biệt, năm 1907, khi vua Duy Tân lên ngôi và cho xét lại công lao của các bậc huân thần buổi quốc sơ, ông đã được truy phong là “Khai quốc công thần Tráng Vũ tướng quân, Đô thống phủ Chưởng phủ sự, húy Trung Trinh”, được đưa vào thờ phụng tại đền Trung Nghĩa, nơi tôn vinh những công thần hàng đầu của triều Nguyễn.

Không chỉ là nhân vật được vinh danh trong sử sách chính thống, Mạc Cảnh Huống còn được hậu thế nhắc đến như một biểu tượng về sự hòa hợp giữa trung nghĩa và từ bi, giữa chí khí nam nhi và đạo hạnh thiền gia.

Dấu tích thiêng liêng còn lại.
Theo khảo sát của linh mục Leopol Cadière vào những năm 1910, tại khu vực Ái Tử, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị, vùng đất một thời gắn bó với chúa Tiên Nguyễn Hoàng vẫn còn tồn tại một ngôi miếu thờ Mạc Cảnh Huống do triều Nguyễn xây dựng. Ngôi miếu ấy là minh chứng cho lòng tri ân sâu sắc của người đời sau dành cho vị khai quốc công thần có xuất thân đặc biệt này. Hiện nay, tại khu vực này vẫn còn một bức tượng đồng được đặt trong một am thờ nhỏ có phong cách nghệ thuật thời Lê Trung Hưng. Dù nhiều người cho rằng đây là tượng của Thái phó Nguyễn Ư Dĩ, nhưng với những cứ liệu lịch sử, khả năng cao đây là tượng thờ Mạc Cảnh Huống, người đã sống, phò tá, và tu hành tại vùng đất này suốt một đời, và được nhân dân tôn kính qua hàng trăm năm. Tin vui là bức tượng quý báu này được an trí vào đền thờ mới được Quảng Trị trùng tu tôn tạ, một vinh danh xứng đáng cho người anh hùng thầm lặng.

Một nhân vật biểu trưng cho sự dung hòa lịch sử.
Điều đặc biệt khiến Mạc Cảnh Huống trở thành nhân vật hiếm có là xuất thân hoàng tộc nhà Mạc, triều đại từng bị xem là “ngụy triều” nhưng ông lại được vinh danh là khai quốc công thần của nhà Nguyễn, một trong những triều đại chính thống sau này. Sự chuyển hướng ấy, nhìn từ một khía cạnh khác, là biểu hiện sinh động cho tinh thần khoan hòa và dung hợp của lịch sử Việt Nam, nơi công lao và nhân cách được đặt trên tông tích và dòng dõi.

Cuộc đời của ông cũng cho thấy cách một con người có thể hóa giải mọi định kiến lịch sử bằng tài năng, lòng trung thành và sự hi sinh âm thầm. Từ một hoàng tử bị thất sủng, ông đã trở thành người vạch chiến lược cho công cuộc Nam tiến, gây dựng nền móng cho Đàng Trong, góp phần làm nên sự ổn định cho một vương triều kéo dài gần bốn thế kỷ.

Hương Bình/tổng hợp