Cồn Dã Viên là một trong 2 hòn đảo nổi trên sông Hương (Dã Viên và cồn Hến), từ thời chúa Nguyễn đã được chọn làm thế “tay ngai” (tả long, hữu hổ) của Đô thành Phú Xuân. Năm 1868, vua Tự Đức cho xây dựng Cồn Dã Viên thành khu vườn hoàng gia mang tên Dữ Dã Viên, dùng làm nơi nghỉ ngơi, thư giãn vào mùa hạ. Nếu Khiêm Cung là biểu tượng cho tư tưởng “điền viên thôn xá” của nhà vua, thì Dữ Dã Viên lại là bản hòa ca tĩnh lặng, nơi vị hoàng đế thi nhân tìm về với thiên nhiên, lắng đọng tâm hồn trong không gian tịch mịch, thanh khiết đến nao lòng.

Trong nỗ lực để phát huy giá trị các di sản, danh thắng nổi tiếng, thành phố Huế đã đầu tư tôn tạo, biến khu vực phía đông cồn Dã Viên trở thành một công viên xanh dành cho cộng đồng, nhưng khu vực phía tây lại gần như trong tình trạng hoang phế. Để phát huy hiệu quả khu vực này, cần có giải pháp nghiên cứu, bảo tồn, phục dựng và phát huy khu vườn hoàng gia mang tên Dữ Dã Viên của vua Tự Đức, bởi đây là một di tích quý hiếm và rất độc đảo mà cố đô đang sở hữu.
Khác với những biệt cung xa hoa của các hoàng đế tiền triều như cung Khánh Ninh của vua Minh Mạng hay cung Bảo Định của vua Thiệu Trị nằm bên trong Kinh thành, phía bắc sông Ngự Hà, Dữ Dã Viên được hình thành từ một ý nguyện giản dị: có một chốn hóng mát, nghỉ ngơi giữa thiên nhiên, nhưng vẫn gần Kinh thành để tiện lo chính sự. Và cồn Dã Viên “cuộn khúc như rồng thần xuất hiện trên sông”, bốn bề ôm nước, cát trắng mịn, đất đai thuần chất đã khiến nhà vua ưng ý mà chọn làm nơi xây dựng khu vườn độc đáo này từ năm 1868.
Từ những ghi chép trong bài “Dữ Dã Viên ký” do chính vua Tự Đức biên soạn, có thể hình dung khu vườn được quy hoạch một cách tỉ mỉ nhưng vẫn tôn trọng tối đa dáng vẻ tự nhiên của đất đai. Đó là sự kết hợp tinh tế giữa chỉnh đốn và giữ nguyên, giữa cải tạo và bảo tồn – để cảnh vật vừa khoáng đạt, hữu dụng lại không mất đi vẻ mộc mạc vốn có của một cồn đất tự nhiên trên dòng Hương Giang.
Chính giữa vườn là lầu Quan Phong, một công trình khiêm tốn chỉ khoảng 124m², là nơi nhà vua ngồi hóng mát, ngắm cảnh hay đọc sách, làm thơ. Từ đây, hai hành lang tả – hữu nối xuống bến sông phía bắc, nơi vua thường buông câu, dong thuyền hay thậm chí… bơi lội giữa những ngày hè oi ả. Gần đó là Xạ quán và Xạ trường – không gian để nhà vua rèn luyện võ nghệ, phóng thương luyện sức sau những bữa ăn khuya “chưa tiêu, gân cốt chưa giãn”.

Không chỉ để ngắm cảnh, Dữ Dã Viên còn là nơi nhà vua hòa mình cùng thiên nhiên, sống những phút giây rất đời thường. Có khi ông tự mình đi bộ dưới tán cam, quýt, xuyên qua khóm tre, hái hoa chọn quả về dâng mẹ; có khi buông câu bên bờ vắng, lắng nghe tiếng gió, tiếng sóng, tiếng mái chèo gõ nhịp, tiếng tụng kinh từ chùa xa vọng lại. Cảnh thanh vắng của đêm trăng, trong trẻo của làn nước, dịu dàng của tiếng chim và cả niềm vui giản dị khi câu được cá giếc, cá rô… khiến khu vườn trở thành một thế giới riêng, tách biệt khỏi những bộn bề chính sự.
Giống như Khiêm Cung, Dữ Dã Viên là hiện thân điển hình của thủ pháp “điền viên thôn xá” trong kiến trúc cảnh quan phương Đông – tức đưa hơi thở đời sống thường nhật vào không gian cung điện. Những giàn bầu, luống hoa, cây trái bản địa được bố trí hợp lý không chỉ làm phong phú cảnh sắc mà còn giúp nhà vua cảm nhận được hồn quê dân dã ngay trong chính chốn nghỉ ngơi của mình. Đặc biệt, nhà vua rất chú trọng chọn lựa những loài cây trái hữu dụng, thích nghi tốt với điều kiện đất đai, khí hậu của vùng đất vốn thường xuyên bị ngập lụt như cồn Dã Viên.
Một chi tiết thú vị là vườn Dữ Dã từng là nơi tụ hội của nhiều loài chim tự nhiên. Chúng tìm về trú ngụ, cất tiếng hót véo von, như thể cùng hoàng đế ca vang khúc thanh bình giữa chốn đô hội.
Tuy có kiến trúc khiêm tốn, song Dữ Dã Viên không thiếu sự trang trọng cần có. Trong vườn có miếu thờ Thổ thần, các đường ngang dọc tạo thành lối đi mạch lạc, hài hòa. Tất cả công trình – từ lầu, hành lang, đến Xạ quán, Xạ trường – đều được làm bằng tranh tre, gỗ nứa, đơn sơ mà tinh tế, vừa tiết kiệm, vừa giữ được sự mộc mạc, hòa hợp với thiên nhiên.

Tiếc thay, theo nhà nghiên cứu Phan Thuận An, sau gần 40 năm tồn tại, khu vườn này có thể đã bị tàn phá bởi trận bão dữ năm Thìn (1904), rồi dần bị lãng quên trong quá trình đô thị hóa. Năm 1908, thực dân Pháp cho làm tuyến đường sắt xuyên qua cồn Dã Viên; đến năm 1955–1956, tháp nước cao 35m được xây dựng cách lầu Quan Phong không xa, khiến các dấu tích xưa càng thêm mai một. Tuy nhiên, cho đến hôm nay, trên nền vườn xưa vẫn còn sót lại một vài chứng tích quan trọng như bia đá khắc tên “Dữ Dã Viên”, nền móng lầu Quan Phong và miếu thờ Thổ thần. Đặc biệt, cảnh quan tự nhiên của hầu hết khu vực vẫn được giữ gìn gần như nguyên vẹn – đó chính là tài sản quý để phục dựng, trả lại cho Huế một khu vườn độc đáo, một phần di sản gắn với tâm hồn của vị vua thi sĩ.
Bảo tồn Dữ Dã Viên hôm nay không chỉ là khôi phục một cảnh sắc xưa mà còn là hành trình đi tìm lại tinh thần thanh nhàn, nhân văn và hòa hợp với thiên nhiên – một di sản tư tưởng sâu sắc mà vua Tự Đức để lại. Trong bối cảnh mới, khu vườn nếu được phục dựng khéo léo, chắc chắn sẽ là điểm đến hấp dẫn cho cộng đồng và du khách, đồng thời là minh chứng sinh động cho một Huế – đất kinh kỳ của ký ức, của thơ và của những khát vọng điềm tĩnh, sâu lắng.
TS. Phan Thanh Hải