Thứ Hai, Tháng 9 15, 2025
* Email: bbt.dongnama@gmail.com *Tòa soạn: 0989011688 - 0768908888
spot_img

Ấn Độ và Nhật Bản: Tham vọng công nghệ thế hệ mới trước ngưỡng cửa thử thách



ĐNA -

Ngày 29/8/2025, tại Hội nghị Thượng đỉnh Thường niên Ấn Độ – Nhật Bản 2025, hai nước đã chính thức ký kết Quan hệ đối tác chiến lược đặc biệt và toàn cầu. Thỏa thuận này được xem như bước ngoặt mở ra một kỷ nguyên hợp tác thế hệ mới, khi lãnh đạo hai bên thống nhất tám định hướng chiến lược nhằm củng cố và mở rộng quan hệ đối tác song phương, từ an ninh – quốc phòng cho tới đổi mới công nghệ, phát triển bền vững và kết nối khu vực.

Hai nhà lãnh đạo hàng đầu Nhật Bản – Ấn Độ gặp nhau bên lề Hội nghị Cấp cao ASEAN tại Lào, tháng 10/2024 – Ảnh: NHK

Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi đã có chuyến thăm Tokyo để tham dự Hội nghị Thượng đỉnh Thường niên Ấn Độ – Nhật Bản 2025, nơi ông cùng Thủ tướng Nhật Bản Shigeru Ishiba công bố văn kiện “Tầm nhìn chung Nhật Bản – Ấn Độ cho thập kỷ tới”. Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt mở ra một kỷ nguyên hợp tác thế hệ mới, với tám trụ cột chiến lược định hình quan hệ Đối tác Chiến lược Đặc biệt và Toàn cầu song phương.

Các lĩnh vực hợp tác bao trùm từ kinh tế thế hệ mới, an ninh – quốc phòng, hạ tầng giao thông, di sản sinh thái, khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo, y tế, hợp tác cấp địa phương cho tới tăng cường kết nối nhân dân. Dù không phải hoàn toàn mới, nhưng những sáng kiến này được nâng cấp lên phiên bản “2.0”, thể hiện nỗ lực tái định hình và mở rộng chiều sâu quan hệ song phương trong bối cảnh địa chính trị đang thay đổi nhanh chóng.

Hai nền kinh tế Ấn Độ và Nhật Bản vốn mang tính bổ sung lẫn nhau, tạo nền tảng vững chắc cho hợp tác và phát triển dựa trên thế mạnh kinh tế cùng nguồn nhân lực của mỗi bên. Năm 2022, Thủ tướng Nhật Bản Fumio Kishida từng công bố gói đầu tư công tư trị giá 5 nghìn tỷ yên vào Ấn Độ trong vòng 5 năm. Điều đáng chú ý là mục tiêu này đã được hoàn thành chỉ trong vòng ba năm, dù phần lớn dòng vốn tập trung vào các dự án khí hậu và hạ tầng hơn là vào lĩnh vực công nghiệp.

Trên đà tiến triển đó, Tuyên bố chung của Thủ tướng Narendra Modi và Thủ tướng Shigeru Ishiba đặt ra mục tiêu mới: 10 nghìn tỷ yên đầu tư tư nhân trong thập kỷ tới. Tuy nhiên, phía sau sự nồng ấm ngoại giao và đồng thuận địa chính trị, quan hệ thương mại song phương vẫn nhiều thăng trầm, với một thập kỷ đầy biến động và giai đoạn trì trệ trong nửa đầu những năm 2020.

Điểm đáng chú ý là phần lớn các khoản Viện trợ phát triển chính thức (ODA) của Nhật Bản dành cho Ấn Độ trong cùng thời kỳ này thậm chí vượt xa cam kết ban đầu cho thấy Tokyo tiếp tục coi New Delhi là một đối tác trọng yếu trong chiến lược khu vực.

Thỏa thuận hợp tác thế hệ mới giữa Ấn Độ và Nhật Bản được xem là cú hích tái khởi động khuôn khổ hợp tác công nghiệp, nhằm đáp ứng nhu cầu công nghệ đang nổi lên của hiện tại và tương lai – một điểm mấu chốt đối với cả hai nền kinh tế.

Hiện có khoảng 1.434 công ty Nhật Bản hoạt động tại Ấn Độ, nhưng tốc độ tăng trưởng chỉ đạt 1% mỗi năm kể từ 2017, phản ánh sự chậm chạp kéo dài của nền kinh tế Nhật Bản ngay cả trong việc mở rộng sang một thị trường tiềm năng như Ấn Độ. Trong khi đó, phần lớn dòng vốn từ Tokyo vào New Delhi vẫn tập trung ở khoản vay dài hạn, được Ấn Độ tận dụng cho phát triển hạ tầng và nâng cao năng lực quốc gia.

Điều này dẫn đến một nghịch lý: dù dòng vốn Nhật Bản tăng mạnh trong những năm gần đây, số lượng doanh nghiệp Nhật tại Ấn Độ không có sự bứt phá tương xứng. Khoảng cách này đặt ra câu hỏi lớn về tính bền vững và chiều sâu của hợp tác kinh tế song phương, trong bối cảnh hai bên đều kỳ vọng một “phiên bản 2.0” của quan hệ đối tác chiến lược đặc biệt và toàn cầu.

Ấn Độ và Nhật Bản từ lâu đã đặt trọng tâm vào hợp tác công nghệ cao, coi đây là trụ cột để mở rộng dấu ấn trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Từ những liên kết kinh doanh như NTT Docomo – Tata Teleservices, Daiichi Sankyo – Ranbaxy, Maruti – Suzuki, Toyota – Kirloskar Motors, cho đến các hợp tác mới như Renesas – Tata Electronics, hai nước luôn tìm cách tận dụng các công nghệ mới nổi của từng thời kỳ để thúc đẩy sản xuất hướng xuất khẩu.

Hiện nay, các tập đoàn Nhật Bản như Nippon Steel, Tokyo Electron, Fujifilm, JFE Steel tiếp tục đẩy mạnh đầu tư vào lĩnh vực công nghệ thế hệ mới tại Ấn Độ. Tuy nhiên, tham vọng chung về một “Tầm nhìn Công nghệ Cao” lại vấp phải tốc độ triển khai chậm chạp. Minh chứng rõ nhất là trong vòng 5 năm qua, ngay cả sau khi ký Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện (CEPA), kim ngạch thương mại song phương không tăng trưởng mà còn giảm từ 22 tỷ USD xuống còn khoảng 20 tỷ USD.

Sự đối lập giữa kỳ vọng chiến lược và kết quả thực tế đang đặt ra thách thức: làm thế nào để New Delhi và Tokyo có thể biến tầm nhìn công nghệ thành lực đẩy kinh tế thực sự, thay vì tiếp tục bị mắc kẹt trong vòng xoáy “tuyên bố nhiều – hành động chậm”?

Một động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng giữa Ấn Độ và Nhật Bản là dòng vốn tự do. Năm 2022, hai nước đã ký Thỏa thuận hoán đổi tiền tệ song phương trị giá 75 tỷ USD, nhưng phải đến năm 2025 thỏa thuận này mới chính thức có hiệu lực sau ba năm trì hoãn. Hiện nay, thỏa thuận được gia hạn đến năm 2026, tạo thêm “tấm đệm” tài chính cho ổn định vĩ mô và hỗ trợ thương mại song phương.

Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng chậm vẫn hạn chế đáng kể tiềm năng hợp tác thương mại. Trong năm tài chính 2023–2024, Nhật Bản chỉ đứng thứ 17 trong tổng kim ngạch thương mại của Ấn Độ, chiếm 2,1% thị phần, trong khi Ấn Độ chỉ xếp thứ 18 trong thương mại của Nhật Bản, với 1,4% thị phần. Những con số này cho thấy khoảng cách giữa kỳ vọng chính trị và hiệu quả kinh tế thực tế.

Sự chậm trễ trong triển khai cũng phần nào phản ánh qua thực tiễn tại Ấn Độ: từ thủ tục phê duyệt NOC, lập báo cáo khả thi (DPR), tắc nghẽn tại cảng cho tới vấn đề huy động thiết bị và logistics. Đây chính là những “nút thắt cổ chai” khiến hợp tác tài chính – thương mại song phương dù có tiềm năng lớn vẫn chưa thể bứt phá.

Tăng trưởng công nghiệp của Ấn Độ từ sau độc lập đầy tham vọng nhưng thiếu sức bật thực chất. Điều này phản ánh rõ trong hệ sinh thái nghiên cứu và phát triển (R&D) vốn bị phân mảnh giữa học viện, doanh nghiệp và chính phủ. Tỷ lệ chi tiêu quốc nội cho R&D (GERD) chỉ đạt 0,66% GDP, thấp hơn rất xa so với mức 3,405% GDP của Nhật Bản, một trong những nước đứng đầu thế giới.

Khoảng cách này dẫn đến những lỗ hổng trong thực thi quyền sở hữu trí tuệ, đào tạo nhân lực chất lượng cao, và cấp phép công nghệ – đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ mới nổi. Dù một số tập đoàn Nhật Bản như Panasonic hay NEC đã mở trung tâm R&D tại Ấn Độ, song các nghiên cứu giá trị cao vẫn được giữ lại tại Nhật Bản. Đây được coi là chiến lược nhằm bảo vệ công nghệ lõi khỏi các rủi ro liên quan đến quy định cấp phép xanh và liên doanh công nghệ tại thị trường Ấn Độ.

Hệ quả là mối quan hệ hợp tác công nghệ song phương vẫn ở trạng thái “nửa vời”: vốn và cơ sở hạ tầng đến từ Tokyo, nhưng năng lực nghiên cứu cốt lõi vẫn tập trung ở Nhật Bản, tạo ra một khoảng trống trong tham vọng xây dựng chuỗi đổi mới chung.

Các tập đoàn Nhật Bản đã đầu tư vào sản xuất công nghệ cao tại Ấn Độ, nhưng họ thường triển khai theo mô hình cụm sản xuất khép kín, thay vì hòa nhập hoàn toàn vào hệ sinh thái địa phương. Thực tế cho thấy Ấn Độ vẫn đối mặt với những thiếu hụt lớn về hạ tầng cơ bản: từ nguồn điện ổn định, chuỗi cung ứng liền mạch, phòng sạch đạt chuẩn cho sản xuất công nghệ, cho tới hệ thống logistics chất lượng cao.

Trong số 424 Đặc khu Kinh tế (SEZ) được phê duyệt cho mục đích công nghiệp, mới chỉ 40% được chuyển đổi sang trạng thái “đã thông báo”, trong khi 60% còn lại vẫn chưa hoạt động hoặc bị đình trệ một phần. Các trung tâm công nghệ chuyên biệt (T-Hub) được kỳ vọng thúc đẩy đổi mới sáng tạo cũng bộc lộ hạn chế: tỷ lệ khởi nghiệp có khả năng sống sót trên 10 năm chỉ đạt 8%.

Sau đại dịch COVID-19, nhiều tổ chức tài chính Nhật Bản đã đầu tư mạnh mẽ vào hệ sinh thái khởi nghiệp công nghệ Ấn Độ. Thế nhưng, lợi nhuận kém khả quan cùng tỷ lệ thất bại cao đã khiến niềm tin của giới đầu tư Nhật suy giảm rõ rệt trong những năm gần đây. Điều này đang đặt ra một thách thức lớn cho tham vọng xây dựng “quan hệ đối tác công nghệ thế hệ mới” giữa New Delhi và Tokyo.

Hiện tại từ sau 2024, Tokyo nhìn New Delhi nhiều hơn dưới góc độ thị trường tiêu thụ hơn là một trung tâm sản xuất và phát triển công nghệ. Thực tế cho thấy FDI của Nhật Bản vào ASEAN đạt 28,7 tỷ USD, cao gấp năm lần so với Ấn Độ (5,3 tỷ USD). Trong khi các nền kinh tế ASEAN thu hút vốn Nhật vào sản xuất điện tử, chất bán dẫn và hệ sinh thái công nghệ mới nổi, thì Ấn Độ chủ yếu nhận vốn cho ngành ô tô, hạ tầng và logistics.

Chuỗi bất cập nội tại của Ấn Độ, từ thiếu hụt sản xuất công nghệ cao, chính sách sửa đổi liên tục, chênh lệch giá – công nghệ, quản lý tiến độ kém, đến lực lượng lao động thiếu kỹ năng – đã khiến Nhật Bản phải xem xét lại chiến lược ngoại giao công nghệ với New Delhi. Trường hợp dự án Hành lang Đường sắt Cao tốc Mumbai – Ahmedabad (Tàu cao tốc Ấn Độ) trở thành biểu tượng cho sự chậm trễ lịch sử, phản ánh không chỉ thất bại trong quản trị công nghệ cao mà còn gây ra tổn thất tài chính cho cả hai quốc gia.

Tám chỉ thị chiến lược vừa được ban hành nhằm định hướng Quan hệ đối tác chiến lược đặc biệt và toàn cầu Ấn Độ – Nhật Bản với kỳ vọng khắc phục những bất cập kéo dài trong quá khứ bằng một cách tiếp cận mới, thông qua các tổ chức được “tái tạo năng lượng”. Những sáng kiến then chốt bao gồm: sửa đổi Hiệp định Đối tác kinh tế chiến lược (CEPA), Quỹ hỗ trợ tài chính Ấn – Nhật, củng cố Đối tác cạnh tranh công nghiệp (IJICP), thiết lập Đối tác Kỹ thuật số 2.0, Sáng kiến Hợp tác Trí tuệ nhân tạo Nhật – Ấn (JAI), phát triển chuỗi cung ứng pin, cùng Sáng kiến Hỗ trợ Khởi nghiệp Nhật – Ấn (JISSI).

Thực tế, nhiều chương trình trước đây, từ Thành phố GIFT, Kế hoạch hành động Yamuna, Hành lang tăng trưởng Á – Phi đến các thỏa thuận quốc phòng đều chưa mang lại kết quả như kỳ vọng. Tuy nhiên, “phiên bản 2.0”, với sự điều chỉnh cả về cách tiếp cận và cơ chế triển khai, được kỳ vọng sẽ tạo cú hích mới cho hợp tác song phương.

Thách thức càng lớn khi chính sách đối nội của Nhật về lao động nước ngoài đang đối diện áp lực chính trị – xã hội, khiến các sáng kiến như lao động có kỹ năng chuyên biệt (SSW), Cầu nối Nhân tài, hay Chương trình Đào tạo Thực tập sinh Kỹ thuật (TITP) khó đạt hiệu quả mong đợi. Kế hoạch trao đổi 500.000 nhân sự trong 5 năm tới vì thế bị xem là quá tham vọng.

Trong khi đó, ở lĩnh vực công nghệ thế hệ mới, Nhật Bản vốn là một trong những quốc gia đi đầu về chiến lược và phát triển AI suốt thập kỷ qua. Dù New Delhi và Tokyo nhiều lần thúc đẩy hợp tác đồng phát triển AI, các dự án này đều thất bại do cơ chế liên doanh (JV) phức tạp và thiếu nhất quán từ cả hai phía, một minh chứng rõ nét cho khoảng cách giữa tuyên bố chính trị và hiện thực triển khai.

Quan hệ Ấn Độ – Nhật Bản đang bước vào ngưỡng cửa “phiên bản 2.0” với những cam kết đầy tham vọng trải rộng từ đổi mới công nghệ, hợp tác an ninh, tới đào tạo và trao đổi nhân lực. Tuy nhiên, lịch sử hợp tác song phương cho thấy vấn đề cốt lõi không nằm ở tầm nhìn hay nguồn vốn, mà ở khả năng triển khai thực tế. Sự chậm trễ kéo dài trong các dự án trọng điểm, từ hạ tầng cho đến công nghệ, là lời nhắc nhở rằng khoảng cách giữa tuyên bố chính trị và kết quả thực tế vẫn còn hiện hữu.

Trong bối cảnh Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương trở thành tâm điểm cạnh tranh chiến lược toàn cầu, New Delhi và Tokyo cần chứng minh rằng lần “tái khởi động” này không chỉ là sự lặp lại của những khẩu hiệu ngoại giao. Thành công của “phiên bản 2.0” sẽ được đo bằng khả năng chuyển hóa tầm nhìn thành sức mạnh triển khai, tạo ra các tác động hữu hình trong chuỗi cung ứng, công nghệ thế hệ mới, và an ninh khu vực. Chỉ khi đó, quan hệ đối tác Ấn – Nhật mới có thể vượt lên khỏi giới hạn của quá khứ để trở thành một trụ cột thực chất trong cấu trúc địa chính trị của thế kỷ 21.

Huy Quang