Thứ Sáu, Tháng 10 10, 2025
* Email: bbt.dongnama@gmail.com *Tòa soạn: 0989011688 - 0768908888
spot_img

Mô hình công tác xã hội quốc tế và khả năng vận dụng tại Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa



ĐNA -

Toàn cầu hóa từ cuối thế kỷ XX đã trở thành xu thế tất yếu, thúc đẩy sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia. Quá trình này mở ra nhiều cơ hội phát triển về kinh tế, tri thức và công nghệ, nhưng đồng thời cũng đặt ra hàng loạt thách thức xã hội như bất bình đẳng gia tăng, di cư quốc tế, biến đổi khí hậu, khủng hoảng y tế toàn cầu và sự thay đổi của các thiết chế truyền thống. Trong bối cảnh ấy, công tác xã hội nổi lên như một lĩnh vực thiết yếu, góp phần ứng phó với các vấn đề phức tạp và thúc đẩy sự phát triển công bằng, bền vững.

Mô hình công tác xã hội quốc tế và khả năng vận dụng tại Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa. Ảnh minh họa

Ở Việt Nam, công tác xã hội được chính thức công nhận là một nghề từ năm 2010 theo Quyết định số 32/2010/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về phát triển nghề CTXH giai đoạn 2010–2020. Ngành y tế là một trong những lĩnh vực đi đầu khi Bộ Y tế ban hành Quyết định số 2514/QĐ-BYT ngày 15/7/2011, phê duyệt Đề án “Phát triển nghề công tác xã hội trong ngành Y tế giai đoạn 2011–2020”. Đặc biệt, Quyết định số 1791/QĐ-TTg ngày 15/9/2016 của Thủ tướng Chính phủ đã chọn ngày 25/3 hằng năm là “Ngày Công tác xã hội Việt Nam”, thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ hơn về vai trò của công tác xã hội trong tiến trình phát triển xã hội. Sau hơn một thập kỷ triển khai, công tác xã hội tại Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng như hình thành hệ thống cơ sở trợ giúp xã hội, xây dựng mạng lưới đào tạo và bước đầu phát triển đội ngũ nhân lực chuyên môn.

Tuy vậy, trước yêu cầu của quá trình phát triển và hội nhập toàn cầu, công tác xã hội ở Việt Nam vẫn còn những hạn chế đáng kể. Thứ nhất, về chuyên nghiệp hóa, đội ngũ cán bộ, nhân viên công tác xã hội vừa thiếu về số lượng vừa chưa đảm bảo chất lượng; tỷ lệ nhân lực được đào tạo bài bản và có chứng chỉ hành nghề còn thấp, khiến năng lực tham mưu, quản lý và cung ứng dịch vụ chưa đạt chuẩn quốc tế. Thứ hai, về mở rộng dịch vụ, hoạt động công tác xã hội hiện vẫn tập trung chủ yếu vào các lĩnh vực truyền thống như bảo trợ xã hội, chăm sóc trẻ em, người cao tuổi, người khuyết tật, trong khi những dịch vụ mới phù hợp bối cảnh hội nhập, như hỗ trợ di cư, tư vấn nghề nghiệp xuyên biên giới hay dịch vụ công tác xã hội trong doanh nghiệp chưa được phát triển mạnh. Thứ ba, về cơ chế phối hợp đa tác nhân, mối liên kết giữa Nhà nước, các tổ chức xã hội dân sự, doanh nghiệp và cộng đồng còn lỏng lẻo; cơ chế chia sẻ nguồn lực, thông tin và trách nhiệm giữa các bên chưa đồng bộ, dẫn đến hiệu quả cung ứng dịch vụ chưa cao.

Những hạn chế nêu trên cho thấy công tác xã hội tại Việt Nam vẫn đang trong quá trình định hình, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu thực tiễn của tiến trình toàn cầu hóa. Vì vậy, việc nghiên cứu các mô hình công tác xã hội quốc tế và rút ra những gợi mở phù hợp cho bối cảnh Việt Nam là một nhiệm vụ cấp thiết trong giai đoạn hiện nay.

Cơ sở lý luận về công tác xã hội trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập
Công tác xã hội được Liên đoàn Công tác xã hội Quốc tế (IFSW, 2014) định nghĩa vừa là một nghề thực hành vừa là một lĩnh vực học thuật, với mục tiêu thúc đẩy sự thay đổi và phát triển xã hội, công bằng xã hội, quyền con người, trách nhiệm tập thể và sự tôn trọng tính đa dạng. Công tác xã hội không chỉ hỗ trợ trực tiếp cho cá nhân, nhóm và cộng đồng mà còn đảm nhận vai trò tham vấn chính sách, bảo vệ quyền lợi và củng cố sự gắn kết xã hội.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của công tác xã hội ngày càng được mở rộng, bao gồm: (i) hỗ trợ di dân và lao động nhập cư thích ứng với môi trường xã hội mới; (ii) tham gia giải quyết các thách thức xuyên quốc gia như dịch bệnh, biến đổi khí hậu và nạn buôn bán người; (iii) thúc đẩy bình đẳng giới, bảo vệ quyền trẻ em và các nhóm yếu thế; (iv) góp phần hoạch định và giám sát chính sách xã hội. Như vậy, công tác xã hội không còn giới hạn trong phạm vi quốc gia mà đã mang tính chất toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế và cách tiếp cận đa ngành.

Hiện nay, ba hướng tiếp cận chủ yếu trong công tác xã hội toàn cầu gồm: tiếp cận dựa trên quyền con người (Human Rights-Based Approach), tiếp cận dựa vào cộng đồng (Community-Based Approach) và tiếp cận liên ngành (Interdisciplinary Approach). Đây là những nền tảng lý luận quan trọng, có giá trị tham khảo và vận dụng cho sự phát triển công tác xã hội tại Việt Nam.

Các mô hình công tác xã hội trên thế giới
Mô hình Hoa Kỳ: Chuyên nghiệp hóa và đa dạng hóa. Hoa Kỳ được xem là một trong những quốc gia có hệ thống công tác xã hội (CTXH) phát triển toàn diện nhất, với hơn 700.000 nhân viên được cấp phép hành nghề (Bureau of Labor Statistics, 2022). Công tác xã hội tại Hoa Kỳ gồm hai nhánh chủ đạo: (i) công tác xã hội lâm sàng (clinical social work), tập trung vào trị liệu tâm lý và tư vấn cho cá nhân, gia đình; (ii) công tác xã hội cộng đồng (community social work), hướng đến vận động chính sách, tổ chức cộng đồng và phát triển mạng lưới dịch vụ xã hội. Ở các bệnh viện, khoa dịch vụ xã hội giữ vai trò trung tâm, với đội ngũ nhân viên được đào tạo bài bản ở bậc cử nhân và thạc sĩ chuyên ngành công tác xã hội y tế.

Mô hình Bắc Âu: Phúc lợi xã hội phổ quát. Tại các quốc gia Bắc Âu như Thụy Điển, Na Uy, Đan Mạch, công tác xã hội gắn liền với mô hình nhà nước phúc lợi. Dịch vụ xã hội được cung cấp mang tính phổ quát, đảm bảo mọi công dân đều được tiếp cận chăm sóc sức khỏe, giáo dục và an sinh xã hội mà không phụ thuộc vào thu nhập. công tác xã hội được tổ chức qua chính quyền địa phương, nhấn mạnh phòng ngừa và hỗ trợ sớm thay vì chỉ can thiệp khi vấn đề đã phát sinh (Esping-Andersen, 2017). Mô hình này góp phần duy trì mức độ bình đẳng xã hội cao, tỷ lệ nghèo thấp và sự hài lòng xã hội vượt trội.

Mô hình Nhật Bản: Phúc lợi cộng đồng. Nhật Bản phát triển công tác xã hội dựa trên triết lý phúc lợi cộng đồng, trong đó gia đình, cộng đồng địa phương và các tổ chức phi lợi nhuận giữ vai trò chủ đạo. Điểm đặc trưng của mô hình là sự kết hợp giữa chăm sóc y tế và dịch vụ xã hội, đặc biệt với người cao tuổi – nhóm chiếm trên 28% dân số năm 2020 (OECD, 2021). Mô hình đề cao tính tương trợ, gắn kết xã hội và huy động sự tham gia rộng rãi của nhiều chủ thể ngoài nhà nước.

Mô hình Hàn Quốc: Xã hội hóa dịch vụ. Sau khủng hoảng tài chính châu Á 1997, Hàn Quốc cải cách sâu rộng hệ thống an sinh xã hội, đồng thời thúc đẩy phát triển công tác xã hội. Nhà nước xây dựng hệ thống bảo hiểm xã hội toàn dân, song song với việc khuyến khích tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp xã hội tham gia cung cấp dịch vụ. Cách tiếp cận này vừa mở rộng độ bao phủ, vừa giảm gánh nặng cho ngân sách công, đồng thời tạo cạnh tranh nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.

Từ kinh nghiệm quốc tế có thể rút ra một số đặc điểm chung quan trọng: (i) chuyên nghiệp hóa công tác xã hội thông qua đào tạo chính quy và cấp phép hành nghề; (ii) mở rộng phạm vi dịch vụ xã hội theo hướng phổ quát và toàn diện; (iii) tăng cường tính cộng đồng và sự tham gia của đa dạng tác nhân; (iv) kết hợp hài hòa giữa nhà nước, thị trường và xã hội dân sự trong cung cấp dịch vụ.

Thực trạng công tác xã hội tại Việt Nam
Ngành công tác xã hộicông tác xã hội ở Việt Nam bắt đầu hình thành từ cuối thập niên 1940 với sự ra đời của cơ sở đào tạo chuyên ngành đầu tiên tại miền Bắc. Đến cuối những năm 1960, một lớp cán sự công tác xã hội bậc trung cấp được mở tại Sài Gòn. Tuy nhiên, sau thống nhất đất nước năm 1975, các chương trình đào tạo công tác xã hội bị gián đoạn trong thời gian dài. Bước ngoặt quan trọng diễn ra vào năm 2004 khi Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quyết định số 35/2004/QĐ-BGD-ĐT, chính thức đưa ngành công tác xã hội vào hệ thống đào tạo đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp. Từ đó đến nay, mạng lưới đào tạo đã mở rộng với hơn 50 cơ sở giáo dục đại học và cao đẳng tham gia, mỗi năm cung cấp khoảng 1.200 cử nhân và hàng trăm trung cấp ngành công tác xã hội cho thị trường lao động.

Sau hơn một thập kỷ phát triển, công tác xã hội tại Việt Nam đã từng bước hình thành hệ thống dịch vụ và khung pháp lý cơ bản. Tính đến năm 2024, cả nước có 425 cơ sở trợ giúp xã hội (191 công lập và 234 ngoài công lập), đáp ứng nhu cầu của khoảng 30% đối tượng cần hỗ trợ. Ngoài ra, còn có hàng trăm cơ sở chăm sóc, phục hồi chức năng cho người cao tuổi và người khuyết tật, với tổng công suất khoảng 20.000 đối tượng. Các dịch vụ chủ yếu tập trung vào trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt, người cao tuổi, người khuyết tật và nạn nhân bạo lực gia đình.

Về nhân lực, đến năm 2022 cả nước có khoảng 235.000 người tham gia hoạt động công tác xã hội, trong đó hơn 35.000 công chức, viên chức và lao động tại các cơ sở xã hội công lập và ngoài công lập; gần 100.000 người tham gia các tổ chức chính trị – xã hội như Hội Liên hiệp Phụ nữ, Đoàn Thanh niên, Hội Chữ thập đỏ, Hội Người cao tuổi, Mặt trận Tổ quốc, Hội Nông dân, Liên đoàn Lao động, Hội Cựu chiến binh; cùng trên 100.000 cộng tác viên tham gia giảm nghèo, phòng chống tệ nạn xã hội, bảo vệ trẻ em và phát triển cộng đồng. Tuy nhiên, nguồn nhân lực công tác xã hội chuyên nghiệp vẫn hạn chế: số nhân viên được đào tạo bài bản còn thấp, nhiều người chuyển từ ngành nghề khác nên thiếu kỹ năng thực hành; đội ngũ cộng tác viên mới ở giai đoạn thử nghiệm, còn mỏng và thiếu tính chuyên nghiệp. Ngay cả nhân lực được đào tạo chính quy cũng chủ yếu nắm vững lý thuyết nhưng chưa đáp ứng yêu cầu thực hành. Công tác chuẩn hóa đội ngũ gặp khó khăn do chương trình, giáo trình chưa hoàn chỉnh; chất lượng giảng viên còn hạn chế; và hệ thống đào tạo chưa phát triển đồng bộ.

Tổng thể, dù đạt nhiều bước tiến quan trọng, công tác xã hội ở Việt Nam vẫn tồn tại những hạn chế: khung pháp lý thiếu đồng bộ, chưa có cơ chế cấp phép hành nghề; dịch vụ chưa mang tính phổ quát, còn tập trung chủ yếu vào nhóm yếu thế; sự tham gia của tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng còn mờ nhạt; nguồn lực tài chính phụ thuộc nặng vào ngân sách nhà nước, dẫn đến tính bền vững chưa cao.

Bài học gợi mở cho Việt Nam từ kinh nghiệm quốc tế
Để phát triển mô hình công tác xã hội công tác xã hội trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam cần triển khai các chiến lược và giải pháp đồng bộ:

Thứ nhất, chuyên nghiệp hóa nghề công tác xã hội thông qua việc xây dựng hệ thống chuẩn năng lực nghề nghiệp và thiết lập cơ chế cấp chứng chỉ hành nghề, tương tự kinh nghiệm Hoa Kỳ. Đây là bước quan trọng nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ nhân lực và củng cố niềm tin xã hội đối với dịch vụ công tác xã hội.

Thứ hai, mở rộng dịch vụ xã hội theo hướng phổ quát, học hỏi mô hình Bắc Âu. Công tác xã hội không chỉ dừng lại ở việc hỗ trợ nhóm yếu thế mà cần cung cấp các dịch vụ cơ bản cho toàn dân, bao gồm chăm sóc sức khỏe tâm thần, hỗ trợ nghề nghiệp và tham vấn xã hội.

Thứ ba, tăng cường tính cộng đồng trong hoạt động công tác xã hội, tham khảo triết lý phúc lợi cộng đồng của Nhật Bản. Nhà nước cần khuyến khích sự tham gia của gia đình, cộng đồng địa phương, tổ chức phi chính phủ, tôn giáo và doanh nghiệp xã hội, coi đây là nguồn lực quan trọng bổ trợ cho hệ thống chính thức.

Thứ tư, thúc đẩy xã hội hóa dịch vụ công tác xã hội theo hướng hợp tác công – tư, dựa trên kinh nghiệm Hàn Quốc. Sự tham gia của doanh nghiệp và tổ chức xã hội không chỉ giúp giảm gánh nặng ngân sách công mà còn nâng cao chất lượng, đa dạng hóa dịch vụ và tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh.

Thứ năm, gắn công tác xã hội với chuyển đổi số và hội nhập quốc tế. Việt Nam cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong quản lý hồ sơ, cung cấp dịch vụ tư vấn trực tuyến và xây dựng cơ sở dữ liệu liên thông về an sinh xã hội. Đồng thời, mở rộng hợp tác quốc tế trong đào tạo, nghiên cứu và trao đổi chuyên gia nhằm tiếp cận các chuẩn mực toàn cầu về công tác xã hội.

Công tác xã hội là một trụ cột quan trọng trong tiến trình phát triển bền vững của mỗi quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa với những cơ hội và thách thức đan xen. Tại Việt Nam, dù đã đạt được nhiều bước tiến quan trọng về khung pháp lý, hệ thống dịch vụ và đào tạo nhân lực, công tác xã hội vẫn đang trong quá trình định hình và cần được chuyên nghiệp hóa hơn nữa. Kinh nghiệm từ các mô hình quốc tế như Hoa Kỳ, Bắc Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc mang lại những bài học quý giá về chuyên nghiệp hóa, mở rộng dịch vụ, tăng cường tính cộng đồng, xã hội hóa dịch vụ và ứng dụng công nghệ.

Trong giai đoạn hiện nay, việc kết hợp hài hòa giữa định hướng chính sách quốc gia, sự tham gia của các tác nhân xã hội và hợp tác quốc tế sẽ là chìa khóa để Việt Nam xây dựng một hệ thống công tác xã hội hiện đại, hiệu quả và nhân văn. Điều này không chỉ góp phần bảo đảm an sinh xã hội, bảo vệ quyền con người mà còn thúc đẩy sự phát triển công bằng, bền vững, gắn kết Việt Nam chặt chẽ hơn vào tiến trình phát triển toàn cầu.

Lê Hoàng Huy

Tài liệu tham khảo
1.Bộ Giáo dục và Đào tạo. (2004). Quyết định 35/2004/QĐ-BGDĐT của Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc: ban hành chương trình khung giáo dục đại học ngành công tác xã hội trình độ đại học, cao đẳng. Hà Nội.
2.Bộ Y tế. (2011). Quyết định số 2514/QĐ-BYT ngày 15/7/2011 về việc phê duyệt Đề án “Phát triển nghề công tác xã hội trong ngành Y tế giai đoạn 2011–2020”. Hà Nội.
3.Bureau of Labor Statistics. (2022). Social workers: Occupational outlook handbook. U.S. Department of Labor.
4.Esping-Andersen, G. (2017). The three worlds of welfare capitalism. Princeton University Press.
5.International Federation of Social Workers. (2014). Global definition of social work. IFSW.
6.Kim, Y., & Lim, H. (2020). Models of social enterprise in South Korea. ResearchGate.
7.OECD. (2021). Health at a glance 2021: OECD indicators. OECD Publishing.
8.Thủ tướng Chính phủ. (2010). Quyết định 32/2010/QĐ-TTg về phê duyệt Đề án “Phát triển nghề công tác xã hội giai đoạn 2010–2020. Hà Nội.
9.Thủ tướng Chính phủ. (2016). Quyết định số 1791/QĐ-TTg: Về Ngày Công tác xã hội Việt Nam. Hà Nội.