Ngày 30/10/2024, Đại hội đồng Liên Hợp Quốc đã thông qua nghị quyết với 187 phiếu thuận, chỉ có 2 phiếu chống và 1 phiếu trắng, yêu cầu Mỹ chấm dứt lệnh cấm vận kinh tế, thương mại và tài chính kéo dài hơn sáu thập kỷ đối với Cuba. Nghị quyết tái khẳng định sự cô lập của Mỹ trong vấn đề Cuba, đồng thời phản ánh làn sóng ủng hộ ngày càng mạnh mẽ đối với quyền tự chủ và phát triển độc lập của quốc đảo Caribe.

Đây là lần thứ 32 liên tiếp nghị quyết về vấn đề này được thông qua với tỷ lệ ủng hộ áp đảo, cho thấy lập trường nhất quán của cộng đồng quốc tế trong việc phản đối chính sách đơn phương của Washington. Hơn 30 quốc gia đại diện cho các khu vực và khối chính trị khác nhau đã lên tiếng chỉ trích chính sách “phong tỏa” mà họ cho là vi phạm Hiến chương Liên Hợp Quốc và luật pháp quốc tế, đồng thời làm trầm trọng thêm tình trạng kinh tế – xã hội của người dân Cuba. Nhiều đại diện nhận định, trong bối cảnh thế giới đang phục hồi hậu đại dịch và đối mặt với các khủng hoảng lương thực, năng lượng, việc duy trì các biện pháp trừng phạt tập thể như vậy là phi đạo đức và phản tác dụng.
Ngoại trưởng Cuba Bruno Rodríguez Parrilla trong bài phát biểu tại phiên họp đã nhấn mạnh, “cuộc phong tỏa chống lại Cuba không chỉ là một chính sách thù địch, mà là một cuộc chiến kinh tế toàn diện với mục tiêu gây tổn thương và làm suy kiệt người dân Cuba nhằm buộc chính phủ phải thay đổi định hướng chính trị.” Ông khẳng định, những thiệt hại do cấm vận gây ra “không chỉ được đo bằng con số hàng tỷ USD, mà còn bằng những cơ hội phát triển, tiếp cận thuốc men, thiết bị y tế và giáo dục bị tước đi của người dân.”
Theo thống kê của Chính phủ Cuba, chỉ trong giai đoạn tháng 3/2023 đến tháng 2/2024, các biện pháp bao vây của Mỹ đã gây thiệt hại vật chất ước tính hơn 5 tỷ USD, nâng tổng thiệt hại lên hàng trăm tỷ USD kể từ năm 1962. Tác động của cấm vận lan tỏa tới hầu hết các lĩnh vực – từ thương mại, du lịch, y tế cho tới khoa học công nghệ – khiến nền kinh tế Cuba gặp khó khăn kéo dài, đặc biệt trong bối cảnh thiếu hụt năng lượng và lương thực.
Phái đoàn Cuba tại Liên Hợp Quốc khẳng định, việc Washington vẫn giữ Cuba trong “danh sách các quốc gia tài trợ khủng bố” là một hành động mang tính chính trị, không dựa trên thực tế, làm cản trở các hoạt động tài chính quốc tế của Havana và khiến các ngân hàng, doanh nghiệp nước ngoài e ngại hợp tác.
Về phía Mỹ, các chính quyền kế tiếp vẫn biện minh cho chính sách cấm vận như một công cụ gây sức ép nhằm thúc đẩy “dân chủ và nhân quyền” tại Cuba. Tuy nhiên, phần lớn các quốc gia, kể cả những đồng minh truyền thống của Washington, đều cho rằng cấm vận đã lỗi thời và phản tác dụng, chỉ làm suy yếu vị thế đạo đức của Mỹ trong các diễn đàn quốc tế.

Nghị quyết mới nhất của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc dù không có giá trị pháp lý ràng buộc, nhưng lại mang trọng lượng chính trị đặc biệt, khi phản ánh rõ sự mất dần đồng thuận toàn cầu dành cho các chính sách đơn phương của Mỹ. Trong một thế giới đang dịch chuyển từ trật tự đơn cực sang đa cực, việc Washington tiếp tục duy trì cấm vận Cuba không chỉ làm xói mòn uy tín quốc tế của chính mình, mà còn cho thấy sự mâu thuẫn giữa lời kêu gọi tôn trọng luật pháp quốc tế và hành động thực tế.
Hơn sáu thập kỷ qua, lệnh phong tỏa Cuba đã trở thành biểu tượng của một chính sách đối ngoại lỗi thời, không còn phù hợp với xu thế hợp tác, đối thoại và tôn trọng chủ quyền quốc gia. Trong bối cảnh các nước đang nỗ lực tái thiết quan hệ quốc tế dựa trên nguyên tắc bình đẳng và cùng có lợi, cuộc bỏ phiếu gần như nhất trí tại Liên Hợp Quốc là lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng, sức mạnh mềm và sự tín nhiệm quốc tế – chứ không phải trừng phạt – mới là nền tảng bền vững cho ảnh hưởng toàn cầu của bất kỳ cường quốc nào.
Thế Nguyễn


