Hồ Chí Minh, nhà lãnh đạo vĩ đại của dân tộc Việt Nam, Người không chỉ để lại một di sản to lớn về chính trị và tư tưởng, mà còn có những quan điểm tiến bộ, sâu sắc về bình đẳng giới trong gia đình. Suốt cuộc đời và sự nghiệp của mình, Người luôn đề cao vai trò của phụ nữ trong xã hội và trong gia đình, coi họ là lực lượng quan trọng góp phần vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, bình đẳng giới không chỉ là một vấn đề xã hội, mà còn là chuẩn mực đạo đức và trách nhiệm của mỗi cá nhân trong gia đình cũng như cộng đồng. Người từng khẳng định: “Công dân đều bình đẳng trước pháp luật. Đàn bà có quyền bình đẳng với đàn ông về các mặt chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội và gia đình.” Bác cũng nhấn mạnh: “Không có phụ nữ, riêng nam giới không thể làm nổi cuộc cách mạng.” Những quan điểm ấy thể hiện rõ nhận thức tiến bộ của Người về vai trò của phụ nữ, không chỉ trong sự nghiệp cách mạng, mà còn trong đời sống xã hội và gia đình. Trong mỗi gia đình, khi nam và nữ cùng được tôn trọng và chia sẻ trách nhiệm, đó chính là nền tảng vững chắc cho hạnh phúc gia đình và sự phát triển bền vững của xã hội.
Thực tế cho thấy, một gia đình được xây dựng trên nền tảng bình đẳng sẽ nuôi dưỡng những thế hệ có tư duy tiến bộ, góp phần hình thành một xã hội công bằng và phát triển. Bình đẳng giới vì thế không chỉ là trách nhiệm của phụ nữ, mà là nghĩa vụ chung của toàn xã hội , trong đó, vai trò của nam giới cũng vô cùng quan trọng. Từ những giá trị nhân văn sâu sắc trong tư tưởng Hồ Chí Minh, có thể thấy rằng việc bảo đảm bình đẳng giới trong gia đình không chỉ là mục tiêu trước mắt, mà còn là quá trình lâu dài, đòi hỏi sự nỗ lực và đồng lòng của mọi thành viên. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các khía cạnh của bình đẳng giới trong gia đình theo tư tưởng Hồ Chí Minh, qua đó góp phần nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành động thiết thực trong cộng đồng, hướng tới xây dựng gia đình hạnh phúc, xã hội văn minh và tiến bộ.
Tư tưởng Hồ Chí Minh về bình đẳng giới trong gia đình
Trong cơ cấu xã hội, phụ nữ luôn chiếm một nửa dân số cũng như lực lượng trong độ tuổi lao động. Tuy nhiên, trong các xã hội truyền thống, tỷ lệ phụ nữ tham gia vào lực lượng lao động xã hội thường rất thấp; phần lớn họ gắn bó với công việc nội trợ, chăm sóc con cái và duy trì đời sống gia đình. Sự nghiệp xây dựng một xã hội mới, phát triển công nghiệp và mở rộng đô thị đòi hỏi phải huy động nguồn nhân lực toàn diện hơn. Những phụ nữ chưa tham gia vào hoạt động lao động xã hội chính là nguồn lực tiềm năng to lớn, có thể đóng góp đáng kể cho quá trình phát triển đất nước. Vì vậy, việc tạo điều kiện để phụ nữ tham gia tích cực vào các lĩnh vực của đời sống kinh tế – xã hội không chỉ là biểu hiện của bình đẳng giới, mà còn là yếu tố quyết định trong việc khai thác và phát huy tối đa nguồn lực con người, đặc biệt trong giai đoạn đầu của công cuộc tái thiết và phát triển quốc gia.
Nhận thức sâu sắc vai trò của phụ nữ trong sự nghiệp cách mạng, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định tầm quan trọng của việc huy động nguồn nhân lực nữ vào công cuộc xây dựng và phát triển đất nước. Người cho rằng, nhiệm vụ cấp bách là phải giải phóng phụ nữ. Người từng nói: “Muốn sản xuất nhiều thì phải có nhiều sức lao động. Muốn có nhiều sức lao động thì phải giải phóng sức lao động của phụ nữ. Nói phụ nữ là nói phân nửa xã hội. Nếu không giải phóng phụ nữ thì không giải phóng một nửa loài người. Nếu không giải phóng phụ nữ là xây dựng chủ nghĩa xã hội chỉ một nửa.” Theo Chủ tịch Hồ Chí Minh, những rào cản khiến phụ nữ chưa thể phát huy đầy đủ vai trò của mình chính là tình trạng bất bình đẳng giới tồn tại từ gia đình đến xã hội. Người chỉ rõ: “Dưới chế độ phong kiến và thực dân, phụ nữ bị áp bức tàn tệ. Ngoài xã hội thì phụ nữ bị xem khinh như nô lệ, ở gia đình thì họ bị kìm hãm trong xiềng xích ‘tam tòng’.” Những quan điểm ấy thể hiện tầm nhìn sâu rộng và tư tưởng tiến bộ của Người trong việc xem giải phóng phụ nữ là một phần tất yếu của sự nghiệp giải phóng con người và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Trong xã hội truyền thống, vị thế của người phụ nữ trong gia đình thường thấp hơn nam giới, một thực tế bắt nguồn từ các chuẩn mực và định kiến xã hội kéo dài qua nhiều thế hệ. Những quan niệm này đã ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi ứng xử của cộng đồng đối với phụ nữ. Để xây dựng một xã hội mới phát triển toàn diện về kinh tế, chính trị và văn hoá, Chủ tịch Hồ Chí Minh cho rằng cần phải thay đổi những giá trị và chuẩn mực xã hội không còn phù hợp, hướng tới một nền văn hoá ứng xử công bằng, văn minh và tiến bộ hơn. Người từng viết: “Luật Hôn nhân và gia đình, điều 1: Nhà nước đảm bảo… nam nữ bình đẳng, bảo vệ quyền lợi của phụ nữ… Điều 12: Trong gia đình, vợ chồng đều bình đẳng về mọi mặt. Điều 3: Cấm… đánh đập hoặc ngược đãi vợ.” Những nội dung này cũng được thể chế hoá trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 1959, trong đó quy định rõ việc cấm cưỡng ép kết hôn và bảo đảm quyền tự do, bình đẳng giữa vợ và chồng. Các chính sách đầu tiên về dân số và gia đình của Nhà nước ta được hình thành và triển khai dưới ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh về bình đẳng giới trong gia đình, góp phần thúc đẩy sự thay đổi nhận thức và hành vi xã hội, hướng đến những mối quan hệ vợ chồng bình đẳng, tiến bộ và phù hợp với xu thế phát triển của nhân loại.
Bất bình đẳng giới đối với phụ nữ không chỉ thể hiện trong mối quan hệ giữa vợ và chồng, mà còn bộc lộ trong mối quan hệ giữa các thế hệ trong gia đình. Trong bài viết đăng trên Báo Nhân Dân, số 3199 ngày 8/12/1962, Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh: “Hiến pháp đã quy định rõ quyền bình đẳng của phụ nữ. Luật Hôn nhân và Gia đình đã công bố rõ ràng. Xin trích mấy điều sau đây: Điều 3 Cấm: tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, yêu sách của cải trong việc cưới hỏi. Điều 18 Cha mẹ không được hành hạ con cái, không được đối xử tàn tệ với con dâu.” Qua đó, Người khẳng định rằng bình đẳng giới phải được bảo đảm không chỉ giữa vợ và chồng mà còn giữa các thành viên trong gia đình, ở mọi thế hệ. Trong xã hội truyền thống, vị thế của phụ nữ bị hạ thấp cả trong gia đình lẫn ngoài xã hội; họ không được học hành, không có cơ hội tham gia lao động sản xuất hay các hoạt động xã hội. Sự phụ thuộc kinh tế vào gia đình nhà chồng đã khiến người phụ nữ không thể khẳng định vai trò và tiếng nói của mình, làm sâu sắc thêm những bất bình đẳng giới vốn tồn tại trong xã hội cũ.
Tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh về thực hiện bình đẳng giới nói chung và bình đẳng giới trong gia đình nói riêng được thể hiện xuyên suốt trong nhiều bài viết của Người vào cuối thập niên 1950 và đầu những năm 1960. Trong các tác phẩm này, Bác nhiều lần khẳng định quan điểm tiến bộ về quyền bình đẳng của phụ nữ. Người viết: “Hiến pháp, điều 24, nói: Phụ nữ nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có quyền bình đẳng với nam giới về các mặt sinh hoạt chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội và gia đình.” Người cũng nhấn mạnh: “Đảng và Chính phủ ta luôn luôn chú ý nâng cao địa vị của phụ nữ. Hiến pháp định rõ ‘nam nữ bình đẳng’ và luật lấy vợ lấy chồng… đều nhằm mục đích ấy.” Trong một dịp khác, Bác khẳng định: “Trong kỳ họp trước, Quốc hội đã làm ba việc rất quan trọng: Đã thông qua Luật Hôn nhân và Gia đình. Luật này sẽ có ảnh hưởng tốt đến nòi giống và thực hiện ‘nam nữ bình quyền’.” Những quan điểm trên không chỉ thể hiện sự nhất quán trong tư tưởng của Hồ Chí Minh về giải phóng phụ nữ và bình đẳng giới, mà còn phản ánh tầm nhìn chiến lược của Người trong việc đặt nền tảng pháp lý và xã hội cho một xã hội mới, công bằng, văn minh và tiến bộ.
Công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội cùng với những bước tiến quan trọng như việc Quốc hội thông qua Hiến pháp năm 1959 và Luật Hôn nhân và Gia đình năm 1959 đã tạo nền tảng vững chắc cho việc thực hiện bình đẳng giới trong lao động, việc làm và giáo dục. Từ đây, trẻ em trai và trẻ em gái đến tuổi đi học đều có cơ hội đến trường như nhau, mở ra bước tiến lớn trong việc bảo đảm quyền học tập của phụ nữ. Bên cạnh đó, tỷ lệ giáo viên nữ trong các cơ sở giáo dục ngày càng tăng, thậm chí có xu hướng vượt giáo viên nam ở nhiều cấp học. Việc thực hiện chủ trương “nam nữ bình quyền” đã giúp phụ nữ thoát khỏi những khuôn mẫu chật hẹp của xã hội cũ, mạnh dạn tham gia lao động sản xuất và di cư đến các đô thị, khu công nghiệp để làm việc, tạo thu nhập và khẳng định năng lực bản thân. Sự độc lập về kinh tế đã góp phần nâng cao địa vị và vị thế của người phụ nữ trong gia đình và ngoài xã hội, khẳng định vai trò không thể thiếu của họ trong sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước.
Bình đẳng giới trong gia đình ở Việt Nam hiện nay
Việt Nam đã đi một chặng đường dài hơn 70 năm trong hành trình thực hiện bình đẳng giới kể từ khi bắt đầu công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa. Trong suốt quá trình đó, đất nước đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, thể hiện sự tiến bộ vượt bậc trong bảo đảm quyền và cơ hội bình đẳng cho phụ nữ. Theo báo cáo năm 2023, chỉ số bình đẳng giới của Việt Nam đứng thứ 72 trên tổng số 146 quốc gia, tăng 11 bậc so với năm 2022. Đến cuối năm 2023, có 11/20 chỉ tiêu đã đạt hoặc vượt mục tiêu đề ra cho giai đoạn đến năm 2025; 3 chỉ tiêu đạt một phần, và 2 chỉ tiêu khác đang tiệm cận với mục tiêu.
Tuy nhiên, kết quả xếp hạng này cũng cho thấy Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua để tiếp tục cải thiện vị thế trên bảng xếp hạng toàn cầu. Những con số ấy không chỉ phản ánh nỗ lực của Nhà nước và xã hội trong việc thúc đẩy bình đẳng giới, mà còn đặt ra yêu cầu cấp thiết phải tiếp tục hành động mạnh mẽ hơn nữa trong giai đoạn từ nay đến năm 2030 — trên mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, đặc biệt là trong việc thực hiện bình đẳng giới trong gia đình. Cụ thể, có thể nhìn nhận qua một số vấn đề trọng tâm sau:
Mất cân bằng giới tính khi sinh nhìn từ góc độ giới
Trong những năm gần đây, tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam vẫn duy trì ở mức cao và chưa có dấu hiệu giảm. Từ năm 2006, tỷ số giới tính khi sinh bắt đầu tăng rõ rệt. Theo số liệu thống kê, năm 2009, tỷ lệ này là 110,6 bé trai/100 bé gái; đến năm 2014 là 112,2, năm 2015 là 112,8, và năm 2016 là 112,2 bé trai/100 bé gái. Theo Tổng cục Thống kê, năm 2022, tỷ số giới tính khi sinh vẫn ở mức 112,1 trẻ trai/100 trẻ gái, gần như không thay đổi so với hai năm trước đó.Đáng chú ý, một số địa phương có tỷ số giới tính khi sinh cao hơn mức trung bình cả nước, như Sơn La (117), Nghệ An (116,6) và Hà Nội (112); trong khi đó, nhiều tỉnh thuộc khu vực Tây Nam Bộ lại có tỷ lệ dưới 108. Nhìn từ số liệu cho thấy, tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh tập trung chủ yếu ở khu vực Đồng bằng sông Hồng và miền núi phía Bắc, và hiện vẫn chưa có dấu hiệu được cải thiện rõ rệt.
Nguyên nhân sâu xa của hiện tượng này bắt nguồn từ đặc điểm văn hoá – xã hội chịu ảnh hưởng nặng nề của tư tưởng Nho giáo, với những quan niệm truyền thống như “trọng nam khinh nữ”, “nhất nam viết hữu, thập nữ viết vô”, hay “con trai mới là con của mình, con gái chỉ là con của người khác”. Các quan điểm này phản ánh sự thiên lệch trong cách nhìn nhận giá trị giữa nam và nữ, đồng thời tạo áp lực vô hình lên nhiều gia đình trong việc phải sinh con trai để “nối dõi tông đường”, “thờ cúng tổ tiên” và “duy trì dòng họ”. Những suy nghĩ đó, dù xã hội đã có nhiều tiến bộ về nhận thức bình đẳng giới, vẫn còn tồn tại khá sâu trong tiềm thức của nhiều cá nhân và gia đình, đặc biệt ở những vùng nông thôn và miền núi.
Thực tế này cho thấy, việc thực hiện bình đẳng giới ở Việt Nam tuy đạt nhiều kết quả đáng ghi nhận, nhưng vẫn cần một quá trình dài để thay đổi triệt để những tư tưởng và quan niệm lạc hậu đã ăn sâu qua nhiều thế hệ. Để hướng tới một xã hội công bằng và bền vững, cần kết hợp giữa việc phát huy các giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp với việc loại bỏ những định kiến lỗi thời, đặc biệt thông qua giáo dục thế hệ trẻ về bình đẳng giới và nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò, vị thế của phụ nữ trong gia đình và xã hội hiện đại.
Bạo lực giữa vợ và chồng trong gia đình
Theo kết quả Khảo sát quốc gia năm 2021, có tới 32% phụ nữ Việt Nam từng trải qua bạo lực thể xác hoặc bạo lực tình dục từ chính người chồng của họ. Đây là một con số đáng báo động, phản ánh thực trạng nhức nhối trong đời sống gia đình hiện nay. Đáng chú ý, chỉ có 4,8% số nạn nhân tìm đến cơ quan công an để tìm kiếm sự giúp đỡ, cho thấy phần lớn phụ nữ vẫn lựa chọn im lặng vì sợ hãi, mặc cảm hoặc thiếu thông tin về các kênh hỗ trợ. Đặc biệt, 90,4% phụ nữ bị bạo lực không nhận được bất kỳ sự hỗ trợ nào từ các tổ chức hay nguồn lực bên ngoài, khiến tình trạng bạo lực gia đình trở nên nghiêm trọng và kéo dài hơn.
Thống kê cho thấy, 90% nạn nhân của bạo lực gia đình là phụ nữ, song khoảng 10% nam giới cũng chịu bạo lực từ phía vợ hoặc bạn đời. Điều này cho thấy bạo lực gia đình không phân biệt giới tính, tuy nhiên nữ giới vẫn là nhóm chịu thiệt thòi và tổn thương nặng nề nhất. Nguyên nhân sâu xa của tình trạng này bắt nguồn từ sự bất bình đẳng giới vẫn tồn tại dai dẳng trong xã hội, cùng với các chuẩn mực văn hóa và định kiến giới không công bằng, vô tình dung dưỡng cho hành vi bạo lực tiếp diễn. Sự cam chịu và im lặng của nạn nhân, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em, càng khiến vòng xoáy bạo lực trở nên khó chấm dứt.
Nhiều nạn nhân chia sẻ rằng họ cảm thấy cô lập, sợ bị trả thù hoặc xấu hổ khi lên tiếng. Một nghiên cứu xã hội học cho thấy, 25% trẻ em có biểu hiện rối loạn tâm lý bắt nguồn từ bạo lực gia đình, cho thấy hậu quả của vấn nạn này không chỉ dừng lại ở cá nhân, mà lan tỏa tiêu cực đến cả thế hệ tương lai. Trong số 39% phụ nữ từng trải qua bạo lực gia đình, có tới 76% bị đe dọa, 79% bị đánh đập lặp đi lặp lại, 75% bị ép buộc quan hệ tình dục, và 86% thường xuyên chịu lời lăng mạ, xúc phạm từ chính những người thân yêu nhất. Những con số này không chỉ phơi bày mức độ nghiêm trọng của bạo lực gia đình tại Việt Nam, mà còn gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh về sự cần thiết phải hành động mạnh mẽ hơn nữa trong công tác phòng ngừa, hỗ trợ và bảo vệ nạn nhân.
Phân công giữa vợ và chồng trong gia đình
Trong bối cảnh hiện nay, dù phụ nữ tại các đô thị đã có việc làm ổn định và thu nhập tương đối, họ vẫn thường phải gánh vác phần lớn công việc gia đình. Nhiều người vừa đảm nhận công việc chuyên môn, vừa lo đưa đón con, chuẩn bị bữa ăn, theo dõi việc học hành của con cái, và chăm lo cho hai bên nội, ngoại. Trong khi đó, không ít người chồng sau giờ làm lại có nhiều thời gian hơn cho giải trí, tụ tập bạn bè hoặc tham gia các hoạt động cá nhân. Mặc dù những năm gần đây, vai trò hỗ trợ của nam giới trong gia đình đã được cải thiện, song ở nhiều trường hợp, sự bình đẳng thực sự về trách nhiệm và chia sẻ công việc vẫn chưa được thể hiện rõ nét.
Tại khu vực nông thôn, tình trạng bất bình đẳng giới trong lao động gia đình còn rõ rệt hơn. Trong các dịp tiệc tùng, lễ hội hay giỗ chạp, đàn ông thường ngồi ở nhà trên để tiếp khách, trong khi phụ nữ phải làm việc quần quật từ đêm đến sáng, chuẩn bị thực phẩm, nấu nướng, phục vụ, rồi lại dọn dẹp, rửa chén sau khi khách ra về. Sự chênh lệch về vai trò và nghĩa vụ trong những công việc tưởng như “truyền thống” ấy phản ánh sâu sắc sự bất bình đẳng giới trong quan hệ vợ chồng, vốn vẫn tồn tại dai dẳng trong nhiều cộng đồng.
Thực tế cho thấy, mức độ bất bình đẳng giới trong gia đình nông thôn thường nghiêm trọng hơn ở thành thị. Ở các hộ gia đình có điều kiện kinh tế thấp, sự chênh lệch này càng sâu sắc; tương tự, nhóm người có trình độ học vấn thấp cũng thường gặp phải tình trạng bất bình đẳng giới rõ rệt hơn so với nhóm có trình độ cao. Điều đó khẳng định bất bình đẳng giới mang tính xã hội sâu sắc, gắn liền với vùng miền, trình độ, kinh tế, dân tộc và tôn giáo. Những hệ lụy này ảnh hưởng trực tiếp đến người phụ nữ, người vợ, người mẹ và người con gái, không chỉ về mặt vật chất mà còn về tâm lý, cơ hội phát triển và vị thế trong xã hội.
Trong giao tiếp xã hội, đàn ông thường có điều kiện mở rộng mối quan hệ, tham gia nhiều hoạt động xã hội, nhưng không ít người lại tỏ ra không thoải mái khi vợ mình làm điều tương tự, vẫn cho rằng phụ nữ nên dành nhiều thời gian cho gia đình hơn. Điều này cho thấy, định kiến giới vẫn len lỏi trong tư duy của một bộ phận không nhỏ nam giới, và để đạt được bình đẳng giới thực chất, cần thay đổi nhận thức và hành vi từ cả hai phía, đặc biệt là trong chính đời sống gia đình.
Quyền quyết định trong gia đình
Bất bình đẳng trong quan hệ vợ chồng khiến người vợ chịu thiệt thòi nhiều mặt, từ vị trí trong gia đình đến các quyền lợi vật chất, tinh thần. Tài sản có đứng tên chung thì thường hạn chế quyền quyết định mà phụ thuộc vào ý chí của người chồng; việc nuôi dạy con cái nhiều khi cũng bị buộc theo ý chồng mà bản thân khó tham gia tác động; thường bị “xếp sau” về địa vị trong gia đình cũng như thụ hưởng các quyền lợi… Đã vậy, bản thân được “mặc định” là phải hy sinh cho chồng cho con nên nhiều người xem sự thiệt thòi, sự bất bình đẳng đó là bình thường, ít thể hiện ý chí đấu tranh, khắc phục.
Việc quan tâm tới các vấn đề về bình đẳng giới đã trở thành một trào lưu và xu hướng chung của các nước trên Thế giới trong quá trình hiện đại hoá và hậu hiện đại hoá hiện nay. Thực hiện bình đẳng giới chính là thực hiện một mục tiêu cơ bản của chính sách xã hội về công bằng xã hội. Mặt khác, thực hiện công bằng xã hội về giới lại góp phần giải phóng tiềm năng lao động của phụ nữ, góp phần tập trung các nguồn lực quốc gia về con người để thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội . Vấn đề bình đẳng giới trong gia đình có một số chiều cạnh cơ bản như phân công lao động đối với công việc gia đình; thời gian dành cho các công việc nhà; quyền ra quyết định trong gia đình; quyền sở hữu tài sản; lựa chọn giới tính con cái; và bạo lực giữa vợ – chồng (11). Đây đều là những vấn đề cần giải quyết để hướng tới bình đẳng giới trong gia đình ngày một rút ngắn hơn.
Bất bình đẳng trong quan hệ vợ chồng khiến người phụ nữ phải chịu thiệt thòi trên nhiều phương diện, từ vị thế trong gia đình cho đến các quyền lợi vật chất và tinh thần. Ngay cả khi tài sản được đứng tên chung, quyền quyết định thường vẫn phụ thuộc vào ý chí của người chồng. Trong việc nuôi dạy con cái, không ít phụ nữ bị buộc phải tuân theo quan điểm của chồng, hạn chế tiếng nói của mình trong các vấn đề quan trọng của gia đình. Họ thường bị “xếp sau” về địa vị, quyền lợi và cơ hội thụ hưởng các giá trị tinh thần. Thêm vào đó, tư tưởng “phụ nữ phải hy sinh vì chồng con” vẫn còn phổ biến, khiến nhiều người xem những thiệt thòi ấy là “chuyện bình thường”, ít khi thể hiện ý chí đấu tranh hay mong muốn thay đổi hiện trạng.
Quan tâm và thúc đẩy bình đẳng giới đã trở thành xu hướng chung của thế giới trong quá trình hiện đại hóa và hậu hiện đại hóa. Thực hiện bình đẳng giới không chỉ là một mục tiêu quan trọng trong chính sách xã hội về công bằng, mà còn là động lực để giải phóng tiềm năng lao động của phụ nữ, qua đó huy động hiệu quả hơn các nguồn lực con người phục vụ phát triển kinh tế – xã hội. Trong phạm vi gia đình, bình đẳng giới thể hiện ở nhiều khía cạnh cơ bản, bao gồm: Phân công lao động trong công việc gia đình; Thời gian dành cho việc nhà; Quyền tham gia và ra quyết định; Quyền sở hữu tài sản; Lựa chọn giới tính con cái, và bạo lực giới trong quan hệ vợ chồng. Đây đều là những vấn đề trọng tâm cần được nhận diện và giải quyết đồng bộ nhằm thu hẹp khoảng cách giới, hướng tới sự bình đẳng thực chất trong đời sống gia đình và xã hội hiện đại.
Tăng cường thực hiện bình đẳng giới theo tư tưởng Hồ Chí Minh trong gia đình ở Việt Nam hiện nay
Việc vận dụng sáng tạo tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh về thực hiện bình đẳng giới nói chung và bình đẳng giới trong gia đình nói riêng có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong giai đoạn hiện nay. Đây chính là cơ sở để huy động và phát huy tối đa nguồn lực con người, thúc đẩy sự phát triển toàn diện và bền vững của đất nước từ nay đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
Bình đẳng giới trong gia đình là nền tảng cơ bản và then chốt để đạt được bình đẳng giới trong toàn xã hội. Bởi lẽ, gốc rễ của mọi hình thức bất bình đẳng trong đời sống xã hội đều bắt nguồn từ sự bất bình đẳng trong chính gia đình. Khi người phụ nữ phải gánh vác hầu hết công việc chăm sóc gia đình, họ mất đi cơ hội học tập, phát triển sự nghiệp và tham gia vào các hoạt động xã hội. Điều đó không chỉ kìm hãm tiềm năng của cá nhân mà còn làm chậm lại quá trình phát triển của cả cộng đồng và quốc gia.
Trong thời gian tới, để thực hiện hiệu quả mục tiêu bình đẳng giới theo tư tưởng Hồ Chí Minh, cần tập trung triển khai một số giải pháp cơ bản sau:
Thứ nhất, cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền và giáo dục nhằm nâng cao nhận thức của toàn xã hội về nguy cơ và hậu quả nghiêm trọng của tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh. Việc tuyên truyền, phổ biến và thực hiện nghiêm Pháp lệnh Dân số không chỉ hướng đến người dân, mà còn phải mở rộng tới đội ngũ làm công tác truyền thông, tư vấn và cung cấp dịch vụ dân số kế hoạch hóa gia đình.
Cùng với đó, cần phê phán mạnh mẽ những hủ tục, định kiến và hành vi thể hiện tư tưởng trọng nam khinh nữ, vốn là nguyên nhân sâu xa dẫn đến mất cân bằng giới tính. Phải thay đổi quan niệm xã hội để phụ nữ và trẻ em gái được tôn trọng và có đầy đủ quyền lợi, cơ hội như nam giới. Đồng thời, cần thực thi nghiêm minh các quy định pháp luật về phòng chống mất cân bằng giới tính khi sinh, đặc biệt là nghiêm cấm hành vi xác định giới tính thai nhi và lựa chọn giới tính trước khi sinh tại các cơ sở y tế cũng như trong cộng đồng.
Thứ hai, trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình từ góc độ giới, cần đẩy mạnh hoạt động tuyên truyền, giáo dục và nâng cao nhận thức trong toàn xã hội. Cần phát huy vai trò của các tổ chức Đảng, chính quyền, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị – xã hội trong việc vận động hội viên, đoàn viên và người dân thực hiện nghiêm các quy định của pháp luật về bình đẳng giới và phòng, chống bạo lực gia đình.
Hành vi bạo lực phải được phát hiện, ngăn chặn và xử lý kịp thời theo đúng quy định của pháp luật. Đồng thời, nạn nhân của bạo lực cần được bảo vệ và hỗ trợ một cách thiết thực, bao gồm các biện pháp như cấm tiếp xúc, bố trí nơi tạm lánh an toàn, cung cấp dịch vụ y tế, tư vấn tâm lý và pháp lý. Cần xây dựng và nhân rộng các mô hình, câu lạc bộ phòng, chống bạo lực gia đình, trong đó lồng ghép nội dung giáo dục về hôn nhân – gia đình, kỹ năng ứng xử, xây dựng gia đình văn hoá và bình đẳng.
Trong đời sống hàng ngày, vợ chồng cần biết cách ứng xử văn minh, tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau. Khi xảy ra mâu thuẫn hoặc xung đột, các bên nên thẳng thắn trao đổi để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, cùng nhau xây dựng bầu không khí gia đình hoà thuận, yêu thương và có trách nhiệm chung trong cuộc sống.
Thứ ba, cần tăng cường tuyên truyền và vận động các cặp vợ chồng thực hiện đúng tinh thần của Bộ tiêu chí ứng xử trong gia đình do Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch ban hành năm 2022, nhằm giảm thiểu bất bình đẳng giới trong phân công lao động và quyền ra quyết định trong gia đình.
Bộ tiêu chí nêu rõ: “Vợ chồng cùng nhau xây dựng hôn nhân bền vững, không vi phạm chế độ hôn nhân một vợ, một chồng; yêu thương, quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ nhau; cùng chia sẻ công việc trong gia đình; cùng có trách nhiệm nuôi dạy con, làm việc nhà, đóng góp tài chính cho gia đình; lắng nghe, trao đổi, thống nhất và quyết định những vấn đề chung của gia đình; hoà nhã với nhau.”
Việc lan toả và đưa các tiêu chí này vào đời sống thực tiễn có ý nghĩa quan trọng trong việc hình thành chuẩn mực ứng xử văn minh, bình đẳng và nhân văn trong gia đình Việt Nam hiện đại. Chỉ khi vợ chồng thật sự cùng nhau chia sẻ, tôn trọng và hợp tác trong mọi lĩnh vực của đời sống, thì bình đẳng giới trong gia đình mới được thực hiện một cách thực chất, bền vững và trở thành nền tảng cho sự phát triển của xã hội.
Thứ tư, gia đình là môi trường tuyên truyền và giáo dục hiệu quả nhất về bình đẳng giới. Gia đình đóng vai trò nền tảng trong việc định hình nhận thức, hành vi và mối quan hệ giới ngay từ những năm đầu đời của con người, đồng thời là nơi truyền tải các giá trị giới từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong mỗi gia đình, quá trình xã hội hoá về giới diễn ra liên tục thông qua lời nói, hành vi và cách ứng xử của ông bà, cha mẹ đối với con cháu. Vì vậy, nhận thức về bình đẳng giới của các thế hệ đi trước, đặc biệt là của cha mẹ, ông bà có ảnh hưởng sâu sắc đến tư duy và hành vi của thế hệ kế tiếp.
Từ lâu, trong nhiều gia đình Việt Nam, con trai thường được khuyến khích thể hiện tính quyết đoán, còn con gái lại được dạy sự nhẫn nhịn và phục tùng. Chính những quan niệm và khuôn mẫu đó vô hình trung tạo ra trật tự giới và duy trì bất bình đẳng ngay trong môi trường gia đình. Do đó, để tiến tới bình đẳng giới thực chất, cần thay đổi nhận thức của các thế hệ đi trước, giúp họ hiểu rằng sự quan tâm, yêu thương và đầu tư cho con trai hay con gái phải được thực hiện trên cơ sở năng lực, sở thích và cơ hội của từng đứa trẻ, không dựa trên giới tính. Tương tự, phân công lao động trong gia đình cần căn cứ vào khả năng và điều kiện của từng thành viên, chứ không nên mặc định theo giới. Những thay đổi cụ thể như vậy sẽ tác động tích cực đến nhận thức, hành vi và cơ hội của thế hệ trẻ, góp phần rút ngắn khoảng cách giới và tiến tới bình đẳng thực chất trong tương lai.
Bên cạnh đó, cần tăng cường tuyên truyền, phổ biến Luật Bình đẳng giới nhằm nâng cao nhận thức và ý thức trách nhiệm của toàn xã hội, trước hết là trong từng gia đình. Bình đẳng giới không chỉ là trách nhiệm của phụ nữ hay một nhóm xã hội nhất định, mà là trách nhiệm chung của mỗi cá nhân, mỗi gia đình, các cơ quan nhà nước và các tổ chức chính trị – xã hội.
Thứ năm, cần nâng cao vai trò và vị thế của phụ nữ trong phát triển kinh tế – xã hội, tham gia lãnh đạo và quản lý ở các cấp, các ngành. Việc trao cơ hội bình đẳng cho phụ nữ trong học tập, việc làm, thăng tiến nghề nghiệp và tham gia hoạch định chính sách không chỉ là biểu hiện của công bằng xã hội, mà còn là động lực quan trọng thúc đẩy phát triển bền vững của quốc gia.
Cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế, chính sách hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp, tiếp cận vốn, khoa học – công nghệ và thị trường lao động, đặc biệt là phụ nữ ở vùng sâu, vùng xa, khu vực nông thôn và dân tộc thiểu số. Song song đó, tăng cường đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng lãnh đạo, quản lý, kỹ năng số và chuyển đổi nghề nghiệp giúp phụ nữ tự tin hơn khi tham gia vào các lĩnh vực chính trị, kinh tế và đời sống công cộng.
Bên cạnh nỗ lực của Nhà nước, cần phát huy vai trò của các tổ chức chính trị – xã hội, đoàn thể và doanh nghiệp trong việc tạo môi trường làm việc an toàn, tôn trọng và công bằng giới. Đặc biệt, cần khuyến khích nam giới tham gia các chương trình thúc đẩy bình đẳng giới, từ đó chuyển đổi nhận thức và hành vi của cộng đồng, hướng đến một xã hội văn minh, nơi mọi công dân đều có cơ hội cống hiến và phát triển bình đẳng.
Tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh về bình đẳng giới nói chung và bình đẳng giới trong gia đình nói riêng là một di sản quý báu, có giá trị bền vững cả về lý luận và thực tiễn. Người đã chỉ rõ rằng, muốn giải phóng con người một cách toàn diện thì phải giải phóng phụ nữ, và muốn xây dựng chủ nghĩa xã hội thành công thì phải thực hiện bình đẳng giữa nam và nữ trong mọi lĩnh vực của đời sống.
Trải qua hơn bảy thập kỷ, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong việc thực hiện bình đẳng giới, đặc biệt là trong giáo dục, lao động, chính trị và pháp luật. Tuy nhiên, những thách thức về mất cân bằng giới tính khi sinh, bạo lực gia đình, bất bình đẳng trong quan hệ vợ chồng và định kiến giới vẫn là những vấn đề cần tiếp tục được quan tâm, xử lý quyết liệt và toàn diện.
Trong bối cảnh đất nước đang bước vào giai đoạn phát triển mới, hướng tới năm 2030, tầm nhìn 2045, việc vận dụng sáng tạo tư tưởng Hồ Chí Minh về bình đẳng giới cần được coi là kim chỉ nam cho hành động, gắn liền với các chiến lược quốc gia về phát triển con người, gia đình và xã hội. Để làm được điều đó, mỗi gia đình phải trở thành “trường học đầu tiên” về bình đẳng giới, mỗi cá nhân phải nhận thức đúng và hành động thiết thực; đồng thời, Nhà nước, các tổ chức chính trị – xã hội và toàn cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để tạo ra một môi trường xã hội an toàn, nhân văn và bình đẳng cho mọi công dân. Thực hiện bình đẳng giới trong gia đình chính là nền tảng của bình đẳng giới trong xã hội, là động lực quan trọng để phát huy tiềm năng con người Việt Nam, góp phần xây dựng một đất nước dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng và văn minh.
TS. Bùi Nghĩa & Th.S. Lê Thị Thùy Linh/ Học viện Chính trị khu vực II
Tài liệu tham khảo
1.Hồ Chí Minh, Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2000, t.9, tr.593. Hồ Chí Minh toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia, 2011, tập 7, tr.340.
2.Hồ Chí Minh toàn tập, Tập 12, tr. 300.
3.Hồ Chí Minh toàn tập, Tập 13, tr. 523
4.Nguyễn Hữu Minh, 2022. Bình đẳng giới trong đời sống gia đình các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Tạp chí Lý luận Chính trị số 11-2022
5.Võ Thị Mai, 2016. Bình đẳng giới ở Việt Nam từ quan điểm đến thức tiễn.Sách “Biến đổi xã hội ở Việt Nam truyền thống và hiện đại”.Chủ biên Đặng Nguyên Anh, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội.
6.Quyết định số 224/QĐ-BVHTTDL Ban hành Bộ tiêu chí ứng xử trong gia đình, Hà Nội ngày 28 tháng 1 năm 2022.
7.https://dantri.com.vn/an-sinh/chi-so-xep-hang-ve-binh-dang-gioi-cua-viet-nam-tang-11-bac-20240522092023869.htm
8.https://www.tapchicongsan.org.vn/chuong-trinh-muc-tieu-y-te-dan-so/-/2018/52843/mat-can-bang-gioi-tinh–giai-phap-nhin-tu-goc-do-gioi.aspx
9.https://nhandan.vn/diem-khac-biet-trong-mat-can-bang-gioi-tinh-khi-sinh-tai-viet-nam-post758508.html
10.https://laodong.vn/y-kien-ban-doc/bao-luc-gia-dinh-hay-len-tieng-truoc-cac-con-so-dau-long-1036309.ldo
11.https://binhphuoc.gov.vn/vi/stttt/binh-dang-gioi/cac-van-de-thuc-hien-binh-dang-gioi-trong-gia-dinh-2156.html
12.https://tcnn.vn/news/detail/33823/Tu_tuong_Ho_Chi_Minh_ve_binh_dang_gioi_va_su_van_dung_cua_Dang_Cong_san_Viet_Namall.html