Suốt nhiều thế kỷ, Nguyễn Du được tôn vinh là đại thi hào dân tộc, danh nhân văn hóa thế giới; còn Truyện Kiều trở thành biểu tượng rực rỡ của ngôn ngữ và tâm hồn Việt Nam. Trong hành trình sáng tạo của ông, Huế không chỉ là nơi từng gắn bó, làm quan, mà còn là không gian tinh thần đặc biệt, nơi hội tụ, lan tỏa và hoàn thiện những giá trị đạo lý, nhân bản và thẩm mỹ góp phần tạo nên di sản bất hủ ấy. Từ Huế nhìn về Nguyễn Du, ta càng thấu cảm hơn tầm vóc một con người đã dùng thơ để hóa giải biến động lịch sử và tìm đường cứu rỗi tâm linh cho dân tộc.

Có thể xem Huế là “điểm hẹn” định mệnh trong hành trình Nguyễn Du.
Sau những năm tháng binh đao cuối thời Lê – Tây Sơn, năm 1802, Nguyễn Du được triệu về Phú Xuân, kinh đô của nước Việt Nam thống nhất dưới triều Nguyễn. Tại đây, ông lần lượt đảm nhiệm nhiều trọng trách như Hữu Tham tri Bộ Lễ, Chánh sứ, Cần Chánh điện học sĩ. Từ đó, cuộc đời thi hào gắn bó với Kinh thành Huế gần hai thập niên cuối đời, một giai đoạn tuy ít được ghi chép tỉ mỉ, nhưng lại chứa đựng chiều sâu tinh thần và sáng tạo đặc biệt.
Phú Xuân khi ấy là trung tâm quyền lực và văn hóa của đất nước, nơi hội tụ tinh hoa học thuật, lễ nghi và âm nhạc cung đình. Chính không khí nghiêm cẩn, tao nhã và uy nghi của chốn kinh kỳ đã thấm sâu vào tâm thức Nguyễn Du, người từng trải qua ba triều đại Lê, Tây Sơn và Nguyễn, nếm đủ vinh – nhục, bi – hoan của nhân thế. Ở Huế, ông có dịp tiếp cận kho tàng thư tịch, mộc bản, điển chế và gặp gỡ nhiều văn nhân tài tử, những người cùng ông góp phần định hình diện mạo văn hóa triều Nguyễn.
Từ góc độ lịch sử, Huế mang đến cho Nguyễn Du một không gian suy tưởng mới, nơi ông chiêm nghiệm sâu sắc hơn về thế sự, đạo lý và thân phận con người. Chính nơi đây đã trở thành “đất lành” cho những thi phẩm chữ Hán trác tuyệt trong Nam trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục, và cũng có thể là nơi ông hoàn thiện Truyện Kiều, kiệt tác kết tinh từ mọi trải nghiệm bi thương và minh triết nhân sinh.
Nếu Hà Tĩnh là nơi sinh, Thăng Long là nơi trưởng thành, thì Huế là nơi Nguyễn Du sống trong tĩnh lặng và chiêm nghiệm sâu sắc nhất. Cái tĩnh ấy không phải là bình yên, mà là sự lắng đọng của một tâm hồn từng đi qua khổ đau, giờ đây thấu hiểu lẽ vô thường giữa chốn triều nghi. Chính ở Huế, ông cảm nhận rõ hơn giới hạn của quyền lực, sự mong manh của kiếp người, để rồi hóa giải tất cả trong lòng nhân ái bao dung, tinh thần nhân đạo xuyên suốt Truyện Kiều.
Thơ chữ Hán của Nguyễn Du thời ở Huế không ít lần gợi lên nỗi cô độc của người sĩ phu giữa chốn quyền quý. Những bài thơ trong Nam trung tạp ngâm phản chiếu một tâm trạng ưu uất, cảm thông sâu sắc với nỗi đau nhân thế, một cảm hứng “bi mẫn” đã trở thành linh hồn của Truyện Kiều. Ở đó, âm hưởng của Huế – kinh đô thấm đẫm sắc Phật, Nho, Lễ, cùng những thanh âm của Nhã nhạc cung đình và Ca Huế, đã thấm vào từng câu chữ, tạo nên phong vị thanh nhã, trầm tĩnh mà không nơi nào khác có được.
Một chi tiết thú vị được hậu thế nhắc lại là hình ảnh “hàng liễu xanh xanh ở Hương Cần”, gắn với điển cố và nghi lễ triều đình thời Nguyễn. Tại khu vực Bắc Trường Đình, cửa ngõ phía bắc Kinh thành Huế, triều đình xưa từng cho trồng liễu ven đường làm nơi tiễn quan lại khi đi nhậm chức phương xa. Tục “ngắt liễu” vì thế mang ý nghĩa lưu luyến, tiễn biệt, trở thành biểu tượng của nỗi chia ly.
Hình ảnh ấy, khi đi vào thơ Nguyễn Du, dường như đã hòa quyện vào cảm thức thẩm mỹ đặc trưng của Huế – nơi cái đẹp luôn phảng phất nỗi buồn, và nỗi bi cảm lại gắn liền với lòng nhân hậu:
Hương Cần quan đạo liễu thanh thanh,
Giang bắc giang nam vô hạn tình.
(Đường qua Hương Cần hàng liễu xanh biếc,
Kẻ Bắc người Nam, tình vô hạn.)
Vậy Huế có phải là bệ phóng của Truyện Kiều?
Vấn đề “Nguyễn Du viết Truyện Kiều ở đâu” đến nay vẫn còn nhiều giả thuyết. Có học giả cho rằng ông khởi thảo tác phẩm từ trước khi vào Huế; người khác lại khẳng định chính trong những năm tháng sống tại kinh đô, Truyện Kiều mới được hoàn thiện. Dù theo hướng nào, Huế vẫn là nơi tác phẩm được định hình và lan tỏa, bởi chỉ trong không khí cung đình và học thuật nơi đây, một kiệt tác thấm đẫm nhân tình, đạo lý và nghệ thuật ngôn từ như Truyện Kiều mới có điều kiện được hiệu đính, sao chép và truyền bá rộng rãi.
Đặc biệt, dưới triều vua Tự Đức, Truyện Kiều thực sự được “phát hiện” và tôn vinh. Nhà vua, người nổi tiếng uyên bác, giỏi thơ văn – sớm nhận ra giá trị đặc biệt của Nguyễn Du và kiệt tác Kiều, nên cho sưu tầm, biên chép và in ấn các tác phẩm của ông. Nhờ vậy, thời Tự Đức trở thành giai đoạn Truyện Kiều được phổ biến sâu rộng nhất, đi vào đời sống văn hóa cung đình và dân gian.
Các học giả triều Tự Đức bắt đầu bình chú, diễn giải và trích dẫn Truyện Kiều trong nhiều công trình học thuật, đặt nền móng cho “Kiều học” buổi đầu. Cũng từ đây, các bản in Kiều ngày càng phong phú, góp phần đưa tác phẩm trở thành di sản chung của văn hóa Việt. Có thể nói, nếu Nguyễn Du là người “sinh ra Kiều”, thì Huế, đặc biệt là triều Tự Đức chính là nơi “nuôi dưỡng và làm rạng rỡ” di sản ấy.
Từ thế kỷ XIX đến nay, Huế vẫn là vùng đất Truyện Kiều được đọc, ngâm, bình và diễn xướng nhiều nhất. Trong những đêm trăng trên sông Hương, tiếng ngâm Kiều hòa cùng nhịp phách, đàn nguyệt trong khúc Ca Huế, khiến câu chuyện Thúy Kiều như tan vào hồn sông nước kinh kỳ. Truyền thống “lẩy Kiều”, “ứng Kiều”, “ngâm Kiều” trở thành sinh hoạt tao nhã của giới nho sĩ và dân gian Huế – nơi văn chương, tri thức và tình cảm giao hòa trong một tinh thần nhân văn thấm đẫm.
Cũng tại Huế, nhiều bản bình chú, diễn giảng và sưu tập Truyện Kiều được biên soạn công phu. Các học giả, văn nhân kinh sư đã góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và lan tỏa tinh thần Kiều, để tác phẩm không chỉ là đỉnh cao văn chương mà còn là “kho tàng đạo lý”, nơi người Huế tìm thấy vẻ đẹp của nhân cách và lòng nhân ái.
Ngày nay, truyền thống ấy vẫn được tiếp nối bằng nhiều hình thức: Huế trở thành bối cảnh cho các tác phẩm điện ảnh về Kiều, tổ chức bình thơ, ngâm Kiều như hoạt động tại Lan Viên Cố Tích; những bộ sưu tập áo dài lấy cảm hứng từ nhân vật Kiều, hay các tiết mục giảng dạy, sân khấu hóa Truyện Kiều trong chương trình văn học nghệ thuật địa phương. Kiều không chỉ sống trong trang sách, mà còn sống trong nhịp thở văn hóa của xứ Huế.
Xét từ phương diện ngôn ngữ và thi pháp, Truyện Kiều mang đậm tinh thần cung đình – sự trang nhã, chuẩn mực và tinh tế của văn hóa kinh kỳ. Các điển cố, phép đối, nhịp lục bát đạt đến độ “chuẩn Nho phong, nhuần Việt tính”, hài hòa giữa lý trí và cảm xúc, đạo và mỹ, lễ và nhân như chính tinh thần sáng tạo của đất Huế.
Về tư tưởng, Truyện Kiều thể hiện tấm lòng bi mẫn và nhân đạo sâu sắc: thương người, thương đời, thương cả kẻ sa cơ lỡ vận. Đó cũng là triết lý sống của người Huế, vị tha, khoan hòa, lấy nhân nghĩa làm gốc. Nhiều học giả cho rằng, chính trong không khí “thiền – lễ” của kinh đô Huế, Nguyễn Du đã thấu hiểu sâu sắc hơn triết lý nhân quả, vô thường, để rồi gửi gắm trong những câu thơ thấm đẫm tinh thần Phật – Nho – Lão.
Bởi thế, Truyện Kiều không chỉ là bi kịch của một thân phận, mà còn là lời chiêm nghiệm của một trí thức thời Nguyễn về vận nước và đạo người. Dưới ánh sáng Huế, Kiều không bi lụy, mà toát lên tinh thần nhân bản và niềm tin vào thiện lương – như chính vẻ đẹp thanh tao, trầm mặc của đất kinh kỳ.
Hương Giang nhất phiến nguyệt,
Kim cổ hứa đa sầu.
(Một mảnh trăng dòng Hương,
Gợi nỗi sầu thiên cổ.)
Ngày nay, trong các thiết chế văn hóa Huế, hình ảnh Nguyễn Du luôn được trân trọng. Bảo tàng, thư viện, trung tâm nghiên cứu vẫn lưu giữ những bản in cổ, mộc bản triều Nguyễn và các ấn bản Truyện Kiều thời Tự Đức – như những chứng tích quý giá của một thời văn học rực rỡ. Mỗi bản khắc gỗ, bản chép tay ấy không chỉ có giá trị tư liệu, mà còn là minh chứng cho cách Huế gìn giữ di sản bằng tất cả sự cung kính và cẩn trọng.
Huế có thể xem là “địa lý ký ức” của Nguyễn Du, nơi lưu dấu không chỉ những chặng đời ông từng sống và làm việc, mà còn cả tinh thần của một thời đại qua những công trình như cửa Đông Ba, Kinh thành, Bắc Trường Đình… Mỗi địa danh ấy, dù lặng lẽ, đều chất chứa âm vang của lịch sử, của một thi nhân từng lặng lẽ chiêm nghiệm lẽ đời giữa chốn quyền quý. Nếu có thể phục dựng lại hành trình Nguyễn Du ở Huế, đó sẽ là một tuyến “di sản văn chương” độc đáo, kết nối quá khứ với hiện tại, mở ra giá trị mới cho du lịch và văn hóa Việt Nam.
Từ Huế, Truyện Kiều đã vượt ra ngoài biên giới đất kinh kỳ, lan tỏa khắp cả nước rồi vươn đến thế giới. Hàng trăm bản dịch, hàng chục công trình nghiên cứu quốc tế đã góp phần đưa tên tuổi Nguyễn Du vào hàng danh nhân văn hóa thế giới được UNESCO vinh danh năm 2015. Trong hành trình đó, Huế chính là “bệ phóng văn hóa”, nơi hội tụ giữa truyền thống và sáng tạo, giữa quá khứ và hiện đại, nơi di sản được tiếp sức để tỏa sáng trong thời đại mới.
Ngày nay, khi Huế định hướng trở thành “Đô thị di sản sáng tạo”, Truyện Kiều hoàn toàn có thể trở thành chất liệu quý để phát triển các ngành công nghiệp văn hóa: từ sân khấu, điện ảnh, âm nhạc, thời trang cho đến du lịch. Một “Không gian Kiều học Huế”, nơi diễn ra các hoạt động tôn vinh Kiều trong không gian nhà vườn, trên sông Hương, hay những triển lãm mộc bản, tọa đàm học thuật sẽ là dự án vừa mang ý nghĩa bảo tồn, vừa khơi dậy sức sáng tạo đương đại.
Nguyễn Du không sinh ra ở Huế, nhưng chính Huế đã định hình phần sâu lắng nhất trong tâm hồn và tư tưởng của ông. Tại kinh đô này, ông chứng kiến sự định hình của một triều đại, chiêm nghiệm thăng trầm thế sự, và để lại cho đời những áng thơ bất hủ. Còn Huế, với sự tinh tế, trầm mặc và nhân ái vốn có lại là nơi gìn giữ, nuôi dưỡng và làm cho di sản ấy tỏa sáng qua từng thế hệ.
Trong dòng chảy thời gian, Nguyễn Du và Truyện Kiều không chỉ là kỷ niệm của quá khứ, mà còn là nguồn năng lượng văn hóa nuôi dưỡng bản sắc Huế hôm nay. Bởi lẽ, như chính tinh thần mà ông gửi gắm:
“Thiện căn ở tại lòng ta,
Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài.”
Từ Nguyễn Du đến Truyện Kiều, từ ký ức quá khứ đến nhịp sống đương đại, Huế đã và đang chứng minh rằng di sản không chỉ là những giá trị để ngưỡng vọng, mà còn là nguồn năng lượng sáng tạo cho tương lai. Trong dòng chảy ấy, tinh thần nhân văn mà Nguyễn Du để lại sẽ tiếp tục soi sáng hành trình gìn giữ và phát triển văn hóa Huế, một trung tâm di sản sống động, nơi quá khứ và hiện tại hòa quyện trong “chữ tâm” của con người xứ Huế.
Hương Bình


