Thứ Ba, Tháng 10 28, 2025
* Email: bbt.dongnama@gmail.com *Tòa soạn: 0989011688 - 0768908888
spot_img

Phân tích Đạo luật CHIPS và Khoa học trong chiến lược công nghiệp của Hoa Kỳ



ĐNA -

Hiện nay Đạo luật CHIPS và Khoa học (CHIPS and Science Act) đang được Mỹ triển khai mạnh mẽ, với hàng loạt khoản tài trợ được phân bổ cho các dự án sản xuất chip, nghiên cứu và phát triển khoa học trên toàn nước Mỹ. Được Tổng thống Joe Biden ký ban hành ngày 9/8/2022, đạo luật này đánh dấu bước ngoặt trong chiến lược công nghiệp và khoa học của Hoa Kỳ, hướng tới mục tiêu trở thành trung tâm hàng đầu thế giới về sản xuất và nghiên cứu chất bán dẫn. Không chỉ nhằm củng cố vị thế trong các lĩnh vực then chốt như trí tuệ nhân tạo (AI), 5G hay công nghệ quốc phòng, CHIPS Act còn được xem là công cụ trọng yếu giúp Mỹ tăng cường năng lực tự chủ và sức cạnh tranh trước các đối thủ chiến lược như Trung Quốc.

Đạo luật CHIPS và Khoa học (CHIPS and Science Act) đang được Mỹ triển khai mạnh mẽ.

Đạo luật CHIPS và Khoa học năm 2022 được xem là trụ cột trung tâm trong chiến lược công nghiệp của Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Joe Biden, phản ánh bước chuyển quan trọng từ tư duy thị trường tự do sang mô hình “nhà nước kiến tạo thị trường”. Với ngân sách hơn 280 tỷ USD, đạo luật đặt mục tiêu tái thiết năng lực sản xuất, bảo đảm an ninh chuỗi cung ứng và củng cố vị thế cạnh tranh công nghệ của quốc gia. Trong đó, chính phủ liên bang giữ vai trò điều phối then chốt, thông qua Bộ Thương mại, Quỹ CHIPS for America và hệ thống các phòng thí nghiệm quốc gia, nhằm dẫn dắt đầu tư và phân bổ nguồn lực chiến lược. Chính sách này không chỉ kích thích dòng vốn tư nhân quy mô lớn, mà còn định hình một hệ sinh thái đổi mới toàn diện, bao trùm từ nghiên cứu cơ bản, phát triển công nghệ đến đào tạo nhân lực chất lượng cao.

Tuy nhiên, quá trình triển khai vẫn đối mặt với những thách thức đáng kể, như chi phí sản xuất cao và thiếu hụt nhân lực kỹ thuật, có thể ảnh hưởng đến tốc độ hiện thực hóa mục tiêu. Dưới góc nhìn học thuật, Đạo luật CHIPS và Khoa học không chỉ là công cụ phục hồi công nghiệp, mà còn là biểu hiện của tư duy chiến lược mới, nơi nhà nước đóng vai trò kiến tạo, điều phối và dẫn dắt đổi mới công nghệ phục vụ mục tiêu phát triển dài hạn của Hoa Kỳ.(1)

Đạo luật CHIPS và Khoa học năm 2022 ra đời trong bối cảnh Hoa Kỳ đối mặt với nhu cầu cấp bách phải phục hồi ngành công nghiệp bán dẫn và khắc phục những lỗ hổng cấu trúc do gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu trong đại dịch COVID-19 gây ra. Trong nhiều thập kỷ, thị phần sản xuất chất bán dẫn toàn cầu của Mỹ đã suy giảm mạnh, từ khoảng 37% vào thập niên 1990 xuống chỉ còn khoảng 12% vào năm 2020 (SIA, 2022), khi hoạt động sản xuất dần chuyển dịch sang khu vực Đông Á.

Sự xói mòn năng lực sản xuất nội địa này không chỉ làm suy yếu nền tảng công nghiệp, mà còn đe dọa an ninh quốc gia và tăng mức độ phụ thuộc công nghệ của Hoa Kỳ vào các đối tác bên ngoài. Trước thực trạng đó, Chính quyền Tổng thống Joe Biden đã khởi xướng Đạo luật CHIPS và Khoa học như trụ cột trong chiến lược công nghiệp và đổi mới công nghệ mới, nhằm khôi phục vị thế dẫn đầu toàn cầu của Hoa Kỳ trong lĩnh vực chất bán dẫn và các ngành công nghệ trọng yếu.

Đạo luật CHIPS và Khoa học năm 2022 đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách công nghiệp của Hoa Kỳ — từ mô hình tự do truyền thống sang sự can thiệp có mục tiêu chiến lược của Nhà nước thông qua đầu tư công quy mô lớn. Đạo luật phân bổ 52,7 tỷ USD cho các ưu đãi trực tiếp đối với sản xuất chất bán dẫn, nghiên cứu, phát triển lực lượng lao động, cùng với hơn 200 tỷ USD dành cho nghiên cứu khoa học, xây dựng trung tâm đổi mới khu vực và giáo dục STEM.

Việc triển khai được Bộ Thương mại điều phối thông qua Quỹ “CHIPS for America”, phối hợp với các phòng thí nghiệm quốc gia, trường đại học và tập đoàn công nghiệp tư nhân. Trong bối cảnh cạnh tranh công nghệ toàn cầu ngày càng gay gắt, Đạo luật CHIPS và Khoa học không chỉ là biện pháp ứng phó ngắn hạn trước rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng, mà còn là sáng kiến chiến lược dài hạn nhằm tái thiết năng lực công nghiệp, củng cố chủ quyền công nghệ và duy trì vị thế dẫn đầu của Hoa Kỳ trong các lĩnh vực công nghệ mới nổi.

Vấn đề nghiên cứu: Trước sự chuyển hướng rõ rệt trong tư duy và công cụ thực thi, một vấn đề nghiên cứu quan trọng được đặt ra là: Vai trò của chính quyền Tổng thống Joe Biden trong việc kiến tạo thị trường ngành công nghiệp bán dẫn hiện đại là gì?

Mục tiêu nghiên cứu: Bài viết hướng tới ba mục tiêu học thuật cốt lõi: (1) về mặt lý luận, bài viết giới thiệu và vận dụng khái niệm “nhà nước kiến tạo thị trường” như một khung phân tích cho chính sách công nghiệp của Hoa Kỳ;  (2) Về mặt thực tiễn, bài viết phân tích quá trình thiết kế và triển khai Đạo luật CHIPS và Khoa học, qua đó làm rõ cách thức chính sách này phục vụ mục tiêu phát triển ngành công nghiệp bán dẫn của Hoa Kỳ; (3) Bài viết đánh giá những kết quả bước đầu và các thách thức trong quá trình thực thi, từ đó đề xuất một số gợi mở chính sách cho Việt Nam trong việc xây dựng chiến lược công nghiệp và đổi mới sáng tạo.

Phương pháp nghiên cứu: Bài viết sử dụng phương pháp phân tích định tính, kết hợp phân tích tài liệu thứ cấp. Cách tiếp cận này cho phép đánh giá tổng thể cả về cấu trúc chính sách, công cụ và thể chế thực thi.

Cơ sở lý thuyết: “Nhà nước kiến tạo thị trường” là mô hình trong đó nhà nước chủ động xác lập các nhiệm vụ chiến lược mang định hướng dài hạn, tập trung đầu tư vào những lĩnh vực có rủi ro cao như khoa học cơ bản, trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ bán dẫn và công nghệ sinh học. Mô hình này được đặc trưng bởi bốn yếu tố chính: (1) Nhà nước đóng vai trò nhà đầu tư chiến lược ban đầu; (2) Hỗ trợ và nuôi dưỡng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo; (3) Đồng thiết kế chính sách cùng khu vực tư nhân; (4) Định hướng thị trường thông qua khung pháp lý, cơ chế ưu đãi và các đơn đặt hàng công.

Theo cách tiếp cận này, nhà nước không thay thế thị trường, mà thiết kế và kiến tạo thị trường, tạo ra “đường băng” cho các ngành công nghệ tương lai cất cánh (Mazzucato, 2013; 2021).

Nhằm gia tăng chiều sâu phản biện, báo cáo này mở rộng khung phân tích bằng cách tích hợp các góc nhìn của Kinh tế chính trị và Thể chế học, qua đó xem xét những rủi ro nội tại của sự can thiệp nhà nước, thường được gọi là “thất bại của chính phủ” (government failure) — một khía cạnh cần thiết để đánh giá toàn diện hiệu quả và giới hạn của mô hình nhà nước kiến tạo trong bối cảnh hiện nay.

Phân tích Đạo luật CHIPS và Khoa học
Được ký ban hành vào tháng 8/2022, Đạo luật CHIPS và Khoa học phân bổ hơn 280 tỷ USD cho phát triển ngành công nghiệp bán dẫn, nghiên cứu khoa học và đổi mới công nghệ dài hạn (Stanford HAI, 2022). Đây là chính sách trung tâm trong nỗ lực của Hoa Kỳ nhằm giành lại vị thế dẫn đầu công nghệ trước sự trỗi dậy của Trung Quốc.

Đạo luật này thể hiện sự chuyển dịch trong tư duy chính sách công nghiệp – từ mô hình “sửa lỗi thị trường” sang mô hình “kiến tạo thị trường”, nơi nhà nước không chỉ đóng vai trò tài trợ, mà còn định hướng, điều phối và thiết lập thể chế nhằm phục hồi năng lực sản xuất, thúc đẩy đổi mới công nghệ và bảo đảm an ninh quốc gia.

Mục tiêu chiến lược: Đạo luật CHIPS và Khoa học năm 2022 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chính sách công nghiệp của Hoa Kỳ, thể hiện nỗ lực kết hợp giữa tăng cường năng lực công nghệ, bảo đảm an ninh quốc gia và duy trì lợi thế cạnh tranh chiến lược. Các mục tiêu cốt lõi của đạo luật có thể được nhìn nhận qua năm khía cạnh chính sau:

Thứ nhất, tăng cường năng lực sản xuất chất bán dẫn trong nước. Trong nhiều thập niên, Hoa Kỳ đã dần đánh mất thị phần sản xuất bán dẫn toàn cầu, khi tỷ trọng giảm từ hơn 37% vào cuối thập niên 1990 xuống còn khoảng 12% vào năm 2020 (SIA, 2022). Sự phụ thuộc vào nhập khẩu, đặc biệt từ Đông Á – nơi tập trung năng lực sản xuất tiên tiến tại Đài Loan và Hàn Quốc – đã tạo ra rủi ro đáng kể đối với an ninh chuỗi cung ứng. Đạo luật CHIPS và Khoa học hướng tới đầu tư hơn 200 tỷ USD để xây dựng năng lực sản xuất nội địa, giảm lệ thuộc bên ngoài và tăng cường tự chủ công nghệ trong các lĩnh vực chiến lược.

Thứ hai, khôi phục vị thế lãnh đạo trong nghiên cứu và phát triển (R&D). Mặc dù Hoa Kỳ từng là trung tâm đổi mới của ngành bán dẫn, song sự cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt đã khiến lợi thế này bị thu hẹp. Đạo luật CHIPS và Khoa học phân bổ nguồn vốn đáng kể cho các phòng thí nghiệm quốc gia, trường đại học và trung tâm nghiên cứu, nhằm thúc đẩy sáng tạo, chuyển giao công nghệ và hình thành hệ sinh thái đổi mới toàn diện. Mục tiêu này không chỉ củng cố năng lực khoa học cơ bản, mà còn thúc đẩy thương mại hóa công nghệ, duy trì vai trò dẫn dắt toàn cầu của Hoa Kỳ.

Thứ ba, bảo đảm an ninh quốc gia và kinh tế. Chip bán dẫn là hạ tầng cốt lõi cho các ngành quốc phòng, năng lượng, trí tuệ nhân tạo (AI), 5G và công nghiệp công nghệ cao. Sự gián đoạn nguồn cung chip trong đại dịch COVID-19 cho thấy mức độ rủi ro nghiêm trọng khi phụ thuộc vào công nghệ lõi từ nước ngoài. Do đó, đạo luật này không chỉ là một công cụ kinh tế, mà còn là một chiến lược an ninh quốc gia, nhằm bảo vệ chuỗi cung ứng công nghệ và duy trì năng lực hoạt động liên tục của các ngành chiến lược.

Thứ tư, tăng cường khả năng cạnh tranh với Trung Quốc. Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn ngày càng gay gắt, Đạo luật CHIPS và Khoa học được coi là công cụ trọng yếu để đối phó với các sáng kiến công nghiệp của Trung Quốc, đặc biệt là chương trình “Made in China 2025”. Chính sách này nhằm củng cố lợi thế công nghệ của Hoa Kỳ, hạn chế khả năng tiếp cận công nghệ tiên tiến của Trung Quốc, đồng thời liên kết trực tiếp với các mục tiêu an ninh và chiến lược quốc gia của Mỹ.

Thứ năm, xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt và bền vững. Đạo luật nhấn mạnh sự hợp tác công – tư, thúc đẩy đa dạng hóa thị trường và đối tác, qua đó giảm thiểu rủi ro tập trung địa lý. Bằng cách khuyến khích liên kết giữa chính phủ, doanh nghiệp và khu vực học thuật, đạo luật tạo nền tảng cho một hệ sinh thái bán dẫn bền vững, có khả năng thích ứng trước biến động địa chính trị và kinh tế toàn cầu.

Tổng thể, Đạo luật CHIPS và Khoa học không chỉ là một gói đầu tư tài chính quy mô lớn, mà là một chiến lược công nghiệp toàn diện, đan xen mục tiêu kinh tế, công nghệ và an ninh quốc gia. Đạo luật này phản ánh vai trò chủ động của Chính phủ Hoa Kỳ trong việc kiến tạo thị trường, định hình lại chuỗi cung ứng toàn cầu, và duy trì ưu thế cạnh tranh trong kỷ nguyên cạnh tranh công nghệ chiến lược.

Cấu trúc chính sách và công cụ thực thi: Đạo luật CHIPS và Khoa học năm 2022 được thiết kế như một khuôn khổ chính sách công nghiệp toàn diện, kết hợp các công cụ tài chính, đổi mới, phát triển nhân lực và bảo đảm an ninh quốc gia, nhằm xây dựng năng lực cạnh tranh công nghệ bền vững cho Hoa Kỳ. Trên cơ sở đó, có thể xác định bốn trụ cột chính cấu thành nền tảng của đạo luật gồm:

Cơ chế hỗ trợ tài chính và ưu đãi thuế: Đạo luật CHIPS và Khoa học năm 2022 thể hiện khuôn khổ chính sách công nghiệp chiến lược của Hoa Kỳ, với cơ chế phân bổ nguồn lực đa chiều nhằm củng cố đồng thời năng lực sản xuất và hệ sinh thái đổi mới công nghệ. Trong giai đoạn 5 năm từ 2023, đạo luật dự kiến chi tổng cộng 280 tỷ USD, trong đó khoảng 200 tỷ USD được dành cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.

Trọng tâm của chính sách là Quỹ CHIPS for America, với gói tài chính trị giá 52,7 tỷ USD trong 5 năm, bao gồm: 39 tỷ USD cho các khoản trợ cấp trực tiếp nhằm mở rộng và hiện đại hóa cơ sở sản xuất bán dẫn trong nước; 11 tỷ USD đầu tư cho nghiên cứu, phát triển và đào tạo nhân lực, được triển khai thông qua Trung tâm Công nghệ Bán dẫn Quốc gia (NSTC) và Chương trình Sản xuất Bao bì Tiên tiến; 2 tỷ USD dành riêng cho các ứng dụng quốc phòng; 500 triệu USD để thúc đẩy hợp tác công nghệ quốc tế; Và 200 triệu USD cho đào tạo và mở rộng lực lượng lao động trong ngành bán dẫn.

Song song với các khoản trợ cấp trực tiếp, đạo luật còn quy định ưu đãi thuế 25% đối với đầu tư vào sản xuất chip và thiết bị liên quan, nhằm giảm chi phí vốn, khuyến khích khu vực tư nhân tham gia, và đẩy mạnh chiến lược tái công nghiệp hóa của Hoa Kỳ (U.S. Senate, 2022).

Đầu tư vào khoa học và đổi mới: Bên cạnh các biện pháp hỗ trợ sản xuất, một trụ cột quan trọng khác của Đạo luật CHIPS và Khoa học năm 2022 là Khoa học và Đổi mới, tập trung vào đầu tư dài hạn cho nghiên cứu cơ bản và phát triển công nghệ tiên tiến.

Theo quy định, Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE) được ủy quyền hơn 50 tỷ USD trong vòng 5 năm để triển khai các chương trình nghiên cứu trong các lĩnh vực năng lượng, sinh học, hạt nhân, vật lý năng lượng cao và điện toán lượng tử. Quỹ Khoa học Quốc gia (NSF) được tăng ngân sách lên khoảng 81 tỷ USD trong 5 năm, trong đó thành lập Tổng cục Công nghệ, Đổi mới và Quan hệ Đối tác (Directorate for Technology, Innovation and Partnerships – TIP), với nhiệm vụ thúc đẩy phát triển các công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán lượng tử, vật liệu tiên tiến và hệ thống sản xuất thông minh.
Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia (NIST) cũng được phân bổ khoảng 9,68 tỷ USD trong 5 năm, nhằm hỗ trợ nghiên cứu về đo lường, an ninh mạng, công nghệ sinh học và các chương trình nâng cao năng lực sản xuất trong nước.

Đạo luật đồng thời ưu tiên phát triển nguồn nhân lực STEM, coi đây là điều kiện tiên quyết cho sự phục hồi và tăng trưởng dài hạn của ngành bán dẫn. Các chương trình học bổng, đào tạo kỹ sư – kỹ thuật viên, cùng với sáng kiến hợp tác giữa trường đại học và doanh nghiệp, được triển khai nhằm khắc phục tình trạng thiếu hụt lao động chất lượng cao, đồng thời gắn kết hệ thống nghiên cứu – đào tạo với nhu cầu thực tiễn của sản xuất và thị trường lao động (U.S. Senate, 2022).

Bên cạnh trọng tâm sản xuất, Đạo luật CHIPS và Khoa học năm 2022 còn nhấn mạnh phát triển hạ tầng đổi mới công nghệ thông qua việc thành lập Trung tâm Công nghệ Bán dẫn Quốc gia (NSTC) và Chương trình Sản xuất Bao bì Tiên tiến Quốc gia. Hai cơ chế này tạo nền tảng hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và các cơ sở nghiên cứu, hình thành mạng lưới liên kết chiến lược nhằm thúc đẩy quá trình nghiên cứu, phát triển và thương mại hóa công nghệ bán dẫn.

Song song đó, đạo luật cũng tăng cường đáng kể ngân sách cho Quỹ Khoa học Quốc gia (NSF) và Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE) để hỗ trợ các lĩnh vực công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán lượng tử và năng lượng sạch (NSF, 2023).

Những nỗ lực này thể hiện tầm nhìn dài hạn của chính sách: chất bán dẫn không chỉ là sản phẩm công nghiệp, mà còn là động lực trung tâm của một hệ sinh thái đổi mới rộng lớn, kết nối nhiều ngành công nghệ mũi nhọn và định hình tương lai cạnh tranh công nghệ toàn cầu của Hoa Kỳ.

Đầu tư vào nhân lực và giáo dục STEM: Một trong những thách thức trọng yếu của ngành công nghiệp bán dẫn Hoa Kỳ hiện nay là tình trạng thiếu hụt nhân lực chất lượng cao. Nhằm giải quyết vấn đề này, Đạo luật CHIPS và Khoa học năm 2022 triển khai các chương trình đào tạo kỹ sư, kỹ thuật viên và nhà khoa học, đồng thời tăng cường học bổng và quỹ nghiên cứu dành cho sinh viên trong các lĩnh vực STEM.

Đạo luật cũng mở rộng cơ chế hợp tác giữa các trường đại học và doanh nghiệp, nhằm bảo đảm sự gắn kết giữa đào tạo và nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động, qua đó hình thành lực lượng lao động có khả năng đáp ứng yêu cầu sản xuất tiên tiến và đổi mới công nghệ.

Cách tiếp cận này thể hiện tầm nhìn toàn diện của chính sách công nghiệp mới, trong đó năng lực công nghệ quốc gia không chỉ được xác lập bởi vốn đầu tư và hạ tầng vật chất, mà còn phụ thuộc quyết định vào chất lượng và khả năng thích ứng của nguồn nhân lực.

Rào cản an ninh: Bên cạnh các cơ chế hỗ trợ tài chính và đổi mới, Đạo luật CHIPS và Khoa học năm 2022 còn thiết lập các “rào cản an ninh” nhằm hạn chế doanh nghiệp nhận hỗ trợ mở rộng đầu tư tại Trung Quốc và các đối thủ chiến lược, đồng thời thắt chặt kiểm soát xuất khẩu đối với các công nghệ then chốt, bao gồm chip AI và thiết bị sản xuất bán dẫn tiên tiến. Những biện pháp này thể hiện sự kết hợp giữa chính sách công nghiệp và chiến lược an ninh quốc gia, nhằm đảm bảo rằng nguồn vốn đầu tư công không vô tình củng cố năng lực công nghệ của đối thủ cạnh tranh.

Tổng thể, cấu trúc hỗ trợ của Đạo luật CHIPS và Khoa học phản ánh cách tiếp cận chính sách toàn diện: Chính phủ Hoa Kỳ không chỉ khắc phục “thất bại thị trường” thông qua trợ cấp và ưu đãi thuế, mà còn đóng vai trò “kiến tạo thị trường” bằng việc đầu tư vào khoa học cơ bản, đổi mới sáng tạo và phát triển nguồn nhân lực.

Tóm lại, Đạo luật CHIPS và Khoa học thể hiện một cấu trúc chính sách đa chiều, vừa hỗ trợ trực tiếp về tài chính, vừa thúc đẩy đổi mới công nghệ, phát triển nhân lực, và kiểm soát an ninh công nghệ. Đây là minh chứng điển hình cho mô hình chính sách công nghiệp chiến lược, trong đó Chính phủ Hoa Kỳ đóng vai trò nhà kiến tạo thị trường, điều phối các nguồn lực công – tư, và tái định hình vị thế công nghiệp quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh công nghệ toàn cầu.

Thể chế thực thi và phối hợp chính sách
Việc triển khai Đạo luật CHIPS và Khoa học năm 2022 không chỉ phụ thuộc vào mục tiêu và công cụ chính sách đã được xác định, mà còn gắn chặt với năng lực thể chế và cơ chế phối hợp giữa các cơ quan chính phủ liên bang, khu vực tư nhân và các đối tác quốc tế. Chính hệ thống thể chế thực thi này quyết định khả năng chuyển hóa nguồn lực tài chính, quy định và định hướng chiến lược thành kết quả cụ thể cho ngành công nghiệp bán dẫn của Hoa Kỳ.

Vai trò của Chính quyền Liên bang
Thứ nhất, vai trò của Bộ Thương mại (Department of Commerce – DOC). Bộ Thương mại giữ vai trò trung tâm trong phân bổ các khoản trợ cấp, giám sát tiến độ thực hiện, và bảo đảm tuân thủ các điều kiện an ninh quốc gia. Thông qua Văn phòng Chương trình CHIPS (CHIPS Program Office), cơ quan này thiết lập quy trình phê duyệt minh bạch và cạnh tranh, nhằm khuyến khích sự tham gia của cả các tập đoàn lớn như Intel, TSMC, Samsung, lẫn các doanh nghiệp khởi nghiệp Mỹ. Đồng thời, Bộ Thương mại phối hợp với Cục Công nghiệp và An ninh (Bureau of Industry and Security – BIS) trong việc áp dụng các biện pháp kiểm soát xuất khẩu, qua đó liên kết chặt chẽ chính sách công nghiệp với chiến lược an ninh quốc gia.

Thứ hai, vai trò của các cơ quan khoa học và nghiên cứu. Các cơ quan như Quỹ Khoa học Quốc gia (NSF), Bộ Năng lượng (DOE) và hệ thống các phòng thí nghiệm quốc gia là những đầu mối trọng yếu trong việc triển khai các chương trình nghiên cứu và phát triển (R&D) được tài trợ bởi đạo luật. Việc thành lập Trung tâm Công nghệ Bán dẫn Quốc gia (NSTC) và Chương trình Sản xuất Bao bì Tiên tiến Quốc gia phản ánh mô hình thể chế “đa trung tâm”, trong đó chính phủ liên bang đóng vai trò kiến tạo nền tảng, còn doanh nghiệp và học viện là chủ thể triển khai và lan tỏa đổi mới.

Cơ chế hợp tác công – tư (Public–Private Partnership) này được thiết kế nhằm bảo đảm hiệu quả phân bổ nguồn lực công, tránh sự phân tán đầu tư, đồng thời tạo ra giá trị lan tỏa cho toàn bộ hệ sinh thái đổi mới công nghệ của Hoa Kỳ.

Cơ chế phối hợp đa tầng và giám sát
Sự phối hợp liên bang – tiểu bang: Bên cạnh cấp liên bang, chính quyền các tiểu bang như Arizona, Texas và Ohio cũng ban hành chính sách bổ trợ nhằm thu hút đầu tư bán dẫn, bao gồm ưu đãi thuế địa phương, đầu tư hạ tầng kỹ thuật, và chương trình đào tạo nhân lực chuyên ngành. Cơ chế phối hợp đa cấp chính quyền này vừa tạo động lực cạnh tranh giữa các địa phương, vừa thúc đẩy hiệu quả phân bổ nguồn lực trên phạm vi toàn quốc. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức trong việc hài hòa lợi ích và tránh tình trạng “chạy đua ưu đãi”, có thể dẫn tới lãng phí ngân sách công và mất cân đối phát triển vùng.

Vai trò của Quốc hội và cơ chế giám sát: Quốc hội Hoa Kỳ không chỉ là cơ quan lập pháp phê chuẩn đạo luật, mà còn giữ vai trò giám sát việc triển khai thông qua các ủy ban chuyên trách, điển hình là Ủy ban Thương mại, Khoa học và Giao thông vận tải. Các phiên điều trần định kỳ được tổ chức nhằm bảo đảm tính minh bạch, đánh giá tiến độ thực thi, đồng thời điều chỉnh chính sách trước sự biến động nhanh của thị trường công nghệ toàn cầu.
Đây là đặc trưng thể chế nổi bật của Hoa Kỳ – sự phân quyền và cân bằng giữa hành pháp và lập pháp, giúp duy trì tính kiểm soát, minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản trị chính sách công nghiệp.

Sự tham gia của khu vực tư nhân: Doanh nghiệp là chủ thể trung tâm trong quá trình triển khai Đạo luật CHIPS và Khoa học, vừa là đối tượng thụ hưởng chính sách, vừa là đối tác đổi mới cùng Nhà nước. Các hiệp hội ngành nghề, tiêu biểu như Hiệp hội Công nghiệp Bán dẫn Hoa Kỳ (SIA), đóng vai trò cầu nối giữa khu vực công và tư, phản biện chính sách và cung cấp dữ liệu thực tiễn phục vụ điều chỉnh chiến lược. Đồng thời, các tập đoàn công nghệ lớn như Intel, TSMC và Samsung hợp tác với các trường đại học và viện nghiên cứu trong đào tạo nhân lực và phát triển công nghệ, qua đó gắn kết giáo dục – nghiên cứu – sản xuất trong một chuỗi đổi mới liên thông.

Như vậy, thể chế thực thi của Đạo luật CHIPS và Khoa học không chỉ mang tính “từ trên xuống” (top-down) thông qua điều phối của chính phủ liên bang, mà còn “từ dưới lên” (bottom-up) nhờ sự tương tác chủ động của khu vực tư nhân và các chính quyền địa phương, tạo nên mạng lưới quản trị chính sách đa tầng, linh hoạt và thích ứng cao.

Hợp tác quốc tế
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng bán dẫn mang tính toàn cầu và phụ thuộc lẫn nhau, Hoa Kỳ không thể đơn phương bảo đảm an ninh công nghệ. Do đó, Chính phủ Hoa Kỳ đã chủ động thúc đẩy hợp tác với các đồng minh chiến lược như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan và Liên minh châu Âu (EU) thông qua sáng kiến “Liên minh Chip 4” cùng các thỏa thuận song phương về nghiên cứu, sản xuất và kiểm soát chuỗi cung ứng. Sự phối hợp này nhằm đa dạng hóa nguồn cung bán dẫn, tăng cường khả năng phục hồi chuỗi giá trị toàn cầu, đồng thời hạn chế ảnh hưởng ngày càng gia tăng của Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ cao. Đây là minh chứng điển hình cho cách tiếp cận “công nghiệp – địa chính trị”, trong đó chính sách công nghiệp được gắn kết chặt chẽ với mục tiêu an ninh và cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc.

Tổng kết. Thể chế thực thi và cơ chế phối hợp chính sách của Đạo luật CHIPS và Khoa học thể hiện một cấu trúc quản trị đa tầng và đa tác nhân. Trong đó, Bộ Thương mại giữ vai trò điều phối trung tâm; các cơ quan khoa học như NSF và DOE đảm nhiệm triển khai đổi mới công nghệ; Quốc hội thực hiện giám sát và điều chỉnh chính sách; các tiểu bang và doanh nghiệp tư nhân trực tiếp triển khai và lan tỏa đầu tư; trong khi các đối tác quốc tế đóng góp vào mạng lưới hợp tác chiến lược toàn cầu.

Mô hình này phản ánh sự chuyển đổi căn bản trong tư duy chính sách công nghiệp của Hoa Kỳ — từ định hướng thị trường tự do sang “nhà nước kiến tạo thị trường”, nơi chính phủ không chỉ sửa chữa thất bại thị trường, mà còn chủ động định hình hướng phát triển công nghệ, đầu tư và năng lực cạnh tranh quốc gia trong dài hạn. Chính sự phối hợp thể chế đa chiều, đa tác nhân và xuyên biên giới này là điều kiện then chốt giúp Hoa Kỳ củng cố và khôi phục vị thế dẫn dắt công nghệ toàn cầu trong kỷ nguyên cạnh tranh chiến lược hiện nay (Nikita Lalwani & Sam Marullo, 2025).

Kết quả đạt được:
Tính đến giữa năm 2025, Đạo luật CHIPS và Khoa học đã đạt được những kết quả đáng chú ý trong việc huy động vốn đầu tư tư nhân, tạo việc làm và hình thành chuỗi cung ứng bán dẫn nội địa.
Theo dữ liệu từ Nhà Trắng và Hiệp hội Công nghiệp Bán dẫn Hoa Kỳ (SIA), Bộ Thương mại Hoa Kỳ đã phê duyệt khoảng 32,5 tỷ USD tài trợ trực tiếp và 5,85 tỷ USD cho vay ưu đãi cho 32 doanh nghiệp trong 48 dự án trên toàn quốc. Kể từ năm 2020, các doanh nghiệp trong hệ sinh thái bán dẫn đã công bố hơn 130 dự án tại 28 tiểu bang, với tổng vốn đầu tư tư nhân vượt 600 tỷ USD. Các dự án này tạo ra và hỗ trợ hơn 500.000 việc làm tại Hoa Kỳ, bao gồm: 69.000 việc làm trực tiếp trong ngành bán dẫn, 122.000 việc làm xây dựng, và khoảng 335.000 việc làm gián tiếp trong các ngành liên quan (SIA, 2025).

Một số dự án tiêu biểu minh chứng cho hiệu quả thực thi ban đầu của đạo luật gồm: Tại bang Arizona, nhà máy TSMC Fab 21 đã chính thức sản xuất chip 4nm từ đầu năm 2025, với sản lượng 10.000 tấm silicon/tháng, dự kiến tăng lên 30.000 tấm/tháng trong các giai đoạn tiếp theo (TrendForce, 2025). Tại bang New York, dự án Fab 8.2 của GlobalFoundries đang mở rộng quy mô sản xuất, nhận 1,5 tỷ USD tài trợ từ quỹ của Đạo luật CHIPS và Khoa học. Tại Michigan, Hemlock Semiconductor được cấp 325 triệu USD để xây dựng nhà máy sản xuất polysilicon siêu tinh khiết, nhằm khắc phục điểm nghẽn nguyên liệu đầu vào trong chuỗi cung ứng bán dẫn. Dự án dự kiến vận hành giữa năm 2028, muộn nhất vào năm 2029.

Nhìn chung, Đạo luật CHIPS và Khoa học đã cho thấy sức mạnh chính sách của mô hình “Nhà nước kiến tạo thị trường”, khi kích hoạt làn sóng đầu tư tư nhân quy mô lớn và tái thiết năng lực công nghiệp trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, những thách thức vẫn tồn tại, bao gồm: Hạn chế ngân sách dành cho nghiên cứu và phát triển dài hạn; Thiếu hụt nhân lực kỹ thuật và chuyên gia trình độ cao; Và sự không nhất quán trong chính sách giữa cấp liên bang và tiểu bang, ảnh hưởng đến tính bền vững thể chế.

Để duy trì đà phát triển công nghiệp bán dẫn và bảo đảm tính chiến lược của Đạo luật CHIPS và Khoa học, Chính quyền kế nhiệm cần duy trì sự ổn định chính sách, tăng cường đầu tư vào hạ tầng nghiên cứu, và xây dựng hệ sinh thái nhân lực bền vững, nhằm củng cố nền tảng đổi mới và khả năng cạnh tranh công nghệ dài hạn của Hoa Kỳ.

Rủi ro thể chế và thực thi chính sách
Đánh giá mức độ chậm trễ của dự án: Theo lý thuyết Nhà nước kiến tạo thị trường, nhà nước cần chấp nhận mức độ rủi ro cao để dẫn dắt quá trình đổi mới và công nghiệp hóa chiến lược. Tuy nhiên, chi phí của rủi ro này cần được định lượng và giám sát chặt chẽ, nhằm tránh sự lãng phí và kém hiệu quả trong sử dụng nguồn lực công.

Dữ liệu thực tiễn cho thấy những rủi ro thể chế này là có thật và đáng kể. Theo báo cáo của Financial Times (2024), 40% các dự án sản xuất lớn có giá trị trên 100 triệu USD, được khởi động trong khuôn khổ chính sách công nghiệp của Chính quyền Biden, đã bị chậm tiến độ hoặc đình chỉ. Tổng giá trị đầu tư bị ảnh hưởng bởi các sự cố này lên tới 84 tỷ USD, tương đương 37% tổng vốn đầu tư được công bố (Financial Times, 2024).

Khoản 84 tỷ USD này là minh chứng cụ thể cho chi phí của “Thất bại Chính phủ” (Government Failure), phát sinh từ ba nguyên nhân chủ yếu: Chi phí vay vốn tăng cao, làm suy giảm khả năng triển khai các dự án sản xuất quy mô lớn; Thiếu hụt nhân lực kỹ thuật và chuyên gia, khiến tiến độ thi công và vận hành bị kéo dài; Sự không chắc chắn trong khung chính sách liên bang, làm giảm niềm tin của nhà đầu tư và gây trì hoãn trong ra quyết định đầu tư.

Những sự chậm trễ trong triển khai không chỉ dẫn đến gia tăng chi phí tài chính, mà còn đe dọa mục tiêu chiến lược cốt lõi của Đạo luật CHIPS và Khoa học — đó là đẩy nhanh tốc độ phục hồi năng lực sản xuất bán dẫn và xây dựng chuỗi cung ứng công nghệ có khả năng tự cường.

Kiểm soát thể chế và vấn đề giải ngân tài chính: Một vấn đề cần được phân tích sâu trong quá trình thực thi Đạo luật CHIPS và Khoa học là sự chênh lệch đáng kể giữa các cam kết tài chính đã công bố và mức độ giải ngân thực tế. Đây là biểu hiện cụ thể của rủi ro thể chế, cho thấy khoảng cách giữa hoạch định chính sách và năng lực thực thi hành chính.

Cam kết và phân bổ quỹ: Tính đến ngày 31/1/2025, Văn phòng Chương trình CHIPS (CHIPS Program Office – CPO) đã công bố các thỏa thuận tài chính sơ bộ (Preliminary Memoranda of Terms – PMTs) với tổng giá trị 30,663 tỷ USD tài trợ trực tiếp và 5,5 tỷ USD cho vay ưu đãi dành cho 19 dự án sản xuất bán dẫn lớn, bao gồm TSMC, Intel, và Micron. Ngoài ra, CPO cũng đã cam kết tài trợ cho chương trình sản xuất chip phục vụ an ninh quốc phòng, trong đó Intel nhận 3 tỷ USD tài trợ trực tiếp, nâng tổng số tiền cam kết tài trợ trực tiếp lên khoảng 33,7 tỷ USD. Song song đó, Văn phòng Nghiên cứu và Phát triển CHIPS (CHIPS Research and Development Office – CRDO) đã phê duyệt gần 8,3 tỷ USD nhằm vận hành Trung tâm Công nghệ Bán dẫn Quốc gia (NSTC) và hỗ trợ các dự án nghiên cứu thương mại hóa công nghệ CHIPS mới (NIST, 2025).

Khoảng cách giải ngân: Mặc dù tổng cam kết tài chính (PMTs và các giải thưởng) đạt con số lớn, tiến độ giải ngân thực tế vẫn chậm đáng kể. Theo Báo cáo của Văn phòng Tổng Thanh tra Bộ Thương mại Hoa Kỳ (OIG DOC) đến ngày 31 tháng 1 năm 2025: Đối với các Giải thưởng Sản xuất lớn, dù 19 dự án đã được công bố, CPO chỉ giải ngân khi các công ty hoàn thành từng cột mốc dự án (project milestones); Đối với các Giải thưởng Chuỗi cung ứng nhỏ hơn, chưa có khoản tiền nào được cam kết hoặc chi tiêu thực tế (NIST, 2025).

Phân tích thể chế.: Sự chênh lệch giữa cam kết tài chính và giải ngân thực tế phản ánh biểu hiện của “Thất bại Chính phủ” (Government Failure) ở khâu thực thi. Quy trình từ nộp hồ sơ, đánh giá kỹ lưỡng, thẩm định rủi ro, đến phê duyệt giải thưởng chính thức (Award) được thiết kế rất chặt chẽ nhằm bảo đảm tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro và ngăn ngừa lãng phí công quỹ. Tuy nhiên, chính sự chặt chẽ này lại tạo ra các cản trở hành chính đáng kể, khiến quá trình chuyển đổi từ cam kết (PMTs – vốn chỉ là thỏa thuận sơ bộ, không ràng buộc pháp lý) sang giải ngân thực tế bị trì hoãn kéo dài. Hệ quả là, nhiều dự án sản xuất quy mô lớn bị ảnh hưởng tiến độ, làm giảm tính linh hoạt của chính sách công nghiệp và làm suy yếu mục tiêu chiến lược của Đạo luật CHIPS — đó là đẩy nhanh tốc độ phục hồi và tự chủ chuỗi cung ứng bán dẫn của Hoa Kỳ.

Hàm ý chính sách cho Việt Nam
Phân tích Đạo luật CHIPS và Khoa học của Hoa Kỳ mang lại những hàm ý chính sách quan trọng cho Việt Nam, quốc gia đang nỗ lực định vị lại vai trò trong chuỗi giá trị bán dẫn toàn cầu. Tuy nhiên, việc vận dụng các kinh nghiệm quốc tế cần được đặt trong bối cảnh thể chế, nguồn lực và trình độ phát triển khác biệt. Khác với Hoa Kỳ, nơi nhà nước có năng lực thể chế mạnh, nguồn tài chính công dồi dào, và hệ sinh thái đổi mới hoàn thiện Việt Nam đang ở giai đoạn xây dựng năng lực nền tảng cho công nghiệp bán dẫn và định hình khung chính sách công nghiệp chiến lược.

Bài học về bảo lãnh rủi ro và thiết kế chính sách chiến lược: Việt Nam, giống như nhiều quốc gia đang phát triển khác, vẫn bị chi phối bởi tư duy “khuyến khích đầu tư” truyền thống (thông qua ưu đãi thuế và đất đai). Điều này có nguy cơ khiến Việt Nam bị mắc kẹt trong khâu lắp ráp giá trị thấp.

Bài học từ Đạo luật CHIPS và Khoa học là cần chuyển sang mô hình kiến tạo thị trường bằng cách áp dụng ưu đãi có điều kiện. Thay vì trợ cấp dàn trải, Việt Nam nên sử dụng các công cụ đầu tư công nhắm mục tiêu rõ ràng đi kèm với các điều kiện ràng buộc về chuyển giao công nghệ, tỷ lệ nội địa hóa và yêu cầu tạo ra việc làm có kỹ năng cao. Hơn nữa, việc học hỏi cơ chế bảo lãnh rủi ro của Hoa Kỳ có thể khuyến khích đầu tư tư nhân vào các lĩnh vực công nghệ chiến lược có rủi ro cao, tương tự như vai trò đầu tư chiến lược ban đầu của Chính phủ Hoa Kỳ.

Việt Nam, giống như nhiều quốc gia đang phát triển khác, hiện vẫn chịu ảnh hưởng mạnh của tư duy “khuyến khích đầu tư” truyền thống, thể hiện qua ưu đãi thuế, miễn giảm đất đai và các chính sách thu hút FDI quy mô lớn. Mặc dù những công cụ này giúp huy động vốn đầu tư nhanh chóng, nhưng chúng tiềm ẩn nguy cơ duy trì vị thế “gia công – lắp ráp” giá trị thấp, khiến Việt Nam khó vươn lên trong chuỗi giá trị bán dẫn toàn cầu.

Bài học từ Đạo luật CHIPS và Khoa học của Hoa Kỳ là cần chuyển đổi tư duy từ “khuyến khích thị trường” sang “kiến tạo thị trường”, trong đó ưu đãi và hỗ trợ công phải đi kèm với điều kiện ràng buộc cụ thể.  Thay vì trợ cấp dàn trải hoặc cạnh tranh ưu đãi thuế, Việt Nam nên thiết kế các công cụ đầu tư công có mục tiêu rõ ràng, gắn với các yêu cầu cụ thể như: Chuyển giao công nghệ và hợp tác nghiên cứu; Tăng tỷ lệ nội địa hóa và năng lực sản xuất trong nước; Tạo ra việc làm có kỹ năng cao trong các lĩnh vực công nghệ lõi.

Bên cạnh đó, Việt Nam có thể học hỏi cơ chế bảo lãnh rủi ro của Hoa Kỳ, trong đó nhà nước đóng vai trò nhà đầu tư chiến lược ban đầu, giúp chia sẻ rủi ro với khu vực tư nhân trong các lĩnh vực công nghệ mới nổi có mức độ bất định cao (như bán dẫn, AI, hay năng lượng sạch). Cách tiếp cận này không chỉ khuyến khích đầu tư tư nhân dài hạn, mà còn tăng tính chủ động của Nhà nước trong định hướng phát triển công nghiệp công nghệ cao.

Phân tích điều kiện tiên quyết thể chế và bẫy thu nhập trung bình
Một yếu tố mang tính quyết định đối với khả năng vận dụng kinh nghiệm từ Đạo luật CHIPS và Khoa học vào bối cảnh Việt Nam là năng lực thể chế. Thành công của các quốc gia Đông Á, điển hình như Đài Loan với mô hình TSMC, được xây dựng trên sự can thiệp chiến lược của nhà nước, nhưng đi kèm với thể chế mạnh, minh bạch và có khả năng điều phối hiệu quả (Dwight H. Perkins & Vũ Thành Tự Anh, 2010; Pinelopi K. Goldberg et al., 2024). Những chính phủ này không chỉ đóng vai trò kiến tạo thị trường, mà còn bảo đảm tính liêm chính và trách nhiệm giải trình, giúp nguồn lực công được phân bổ đúng mục tiêu và giảm thiểu rủi ro thất bại thể chế.

Ngược lại, các chỉ số quản trị toàn cầu cho thấy Việt Nam hiện xếp hạng thấp về Chất lượng quy định (Regulatory Quality) và Kiểm soát tham nhũng (Control of Corruption). Đồng thời, chất lượng hạ tầng vật chất và logistics của Việt Nam vẫn kém cạnh tranh hơn Trung Quốc, ngay cả khi xét trong cùng giai đoạn phát triển. Những hạn chế thể chế này đặt ra rào cản lớn cho việc áp dụng mô hình chính sách công nghiệp can thiệp sâu, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao vốn đòi hỏi sự phối hợp chính xác, minh bạch và hiệu quả cao giữa nhà nước và khu vực tư nhân.

Nếu Việt Nam sao chép mô hình trợ cấp và can thiệp nhà nước mà không giải quyết được các thách thức cơ cấu về tính toàn vẹn thể chế, chất lượng quy định và năng lực điều phối, nguy cơ “tham nhũng chính sách” và lãng phí nguồn lực là rất cao. Hệ quả là, Việt Nam có thể không đạt được mục tiêu chuyển đổi cơ cấu công nghiệp, vẫn mắc kẹt trong vai trò sản xuất lắp ráp giá trị thấp, và gia tăng rủi ro rơi vào Bẫy thu nhập trung bình.

Khuyến nghị về cơ chế phối hợp chính sách và so sánh với Đài Loan
Để có thể tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị bán dẫn toàn cầu, Việt Nam cần xây dựng một cơ chế điều phối tập trung và chuyên biệt. Bài học cốt lõi từ Đạo luật CHIPS của Hoa Kỳ là vai trò trung tâm của Bộ Thương mại và Văn phòng CHIPS (CHIPS Program Office) trong việc điều phối các nguồn lực liên bang, tiểu bang và khu vực tư nhân, bảo đảm sự thống nhất trong chiến lược, cơ chế thực thi và giám sát chính sách công nghiệp.

Đồng thời, kinh nghiệm của Đài Loan cho thấy vai trò chủ động của nhà nước trong kiến tạo thị trường và dẫn dắt đầu tư công nghệ là yếu tố quyết định. Chính phủ Đài Loan đã thành lập TSMC năm 1987 như một doanh nghiệp chiến lược quốc gia, đồng thời yêu cầu các tập đoàn quốc tế hợp tác đầu tư để thúc đẩy chuyển giao công nghệ và phát triển năng lực nội địa (Dwight H. Perkins & Vũ Thành Tự Anh, 2010; Pinelopi K. Goldberg et al., 2024).

Từ những bài học này, một số khuyến nghị chính sách cho Việt Nam có thể được đề xuất như sau: Thành lập cơ chế điều phối chiến lược.Thiết lập một cơ quan chuyên trách cấp quốc gia (tương tự Văn phòng CHIPS của Hoa Kỳ) để điều phối chiến lược phát triển công nghiệp bán dẫn, đảm bảo kết nối hiệu quả giữa nghiên cứu khoa học, đào tạo nhân lực và sản xuất công nghiệp. Cơ quan này cần có quyền hạn điều phối liên bộ, đóng vai trò cầu nối giữa khu vực công – tư và khu vực học thuật; Ưu tiên phát triển hạ tầng thể chế.Bên cạnh đầu tư vật chất, Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào “hạ tầng phi vật chất”, bao gồm nâng cao chất lượng hệ thống pháp lý, tăng cường minh bạch và hiệu quả của cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại, cùng cải thiện chất lượng quy định và năng lực thực thi. Những yếu tố này là điều kiện tiên quyết để thu hút và giữ chân dòng vốn FDI chất lượng cao, đặc biệt là các dự án có hàm lượng công nghệ và giá trị gia tăng lớn.

Kết luận và hướng nghiên cứu tương lai
Đánh giá tổng thể về mô hình “Nhà nước kiến tạo” của Hoa Kỳ.
Đạo luật CHIPS và Khoa học năm 2022 là một nỗ lực chiến lược mang tính bước ngoặt của Hoa Kỳ, đánh dấu sự trở lại mạnh mẽ của chính sách công nghiệp định hướng sứ mệnh. Với việc kích hoạt làn sóng đầu tư tư nhân hơn 630 tỷ USD và đạt được những thành tựu kỹ thuật ban đầu trong sản xuất bán dẫn tiên tiến, đạo luật này đã khẳng định vai trò chủ động của Nhà nước trong kiến tạo thị trường và thúc đẩy đổi mới công nghệ quốc gia.

Tuy nhiên, mô hình “Nhà nước kiến tạo thị trường” này cũng đang đối mặt với các thách thức cấu trúc đáng kể. Thất bại thể chế thể hiện qua sự chậm trễ giải ngân quỹ công, đình trệ dự án và thiếu hụt nhân lực kỹ thuật cao đã làm suy giảm hiệu quả ngắn hạn và đe dọa tính bền vững dài hạn của chính sách. Đồng thời, yếu tố cạnh tranh địa chính trị ngày càng phức tạp, khi Trung Quốc triển khai chiến lược phản công nhằm thống trị thị trường chip thế hệ cũ, đặt ra rủi ro về hiệu quả kinh tế và năng lực cạnh tranh cho các nhà sản xuất Hoa Kỳ trong những phân khúc quan trọng.

Tổng thể, mô hình “Nhà nước kiến tạo thị trường” của Hoa Kỳ trong ngành bán dẫn có thể được xem là một chính sách tầm nhìn, nhưng vẫn mang tính lý tưởng hóa cao. Khả năng duy trì vị thế dẫn đầu công nghệ của Hoa Kỳ trong dài hạn sẽ phụ thuộc vào ba yếu tố then chốt: Giải quyết các rào cản thể chế nội tại, bao gồm tính hiệu quả của cơ chế hành chính và năng lực điều phối chính sách; Duy trì cam kết tài chính và chính trị ổn định, đặc biệt đối với đầu tư công và nghiên cứu phát triển (R&D) dài hạn; Thích ứng linh hoạt với cạnh tranh chiến lược toàn cầu, bảo đảm cân bằng giữa an ninh công nghệ và hiệu quả kinh tế.

Như vậy, Đạo luật CHIPS và Khoa học không chỉ là biểu tượng của sự tái sinh chính sách công nghiệp Hoa Kỳ, mà còn là phép thử quan trọng đối với khả năng vận hành của mô hình Nhà nước kiến tạo trong kỷ nguyên cạnh tranh công nghệ toàn cầu.

Hướng nghiên cứu tiếp theo
Để làm sâu sắc hơn chủ đề về mô hình “Nhà nước kiến tạo thị trường” và Đạo luật CHIPS và Khoa học của Hoa Kỳ, các nghiên cứu tương lai có thể tập trung vào ba hướng trọng tâm sau:
Phân tích kinh tế định lượng.  Cần tiến hành nghiên cứu thực nghiệm nhằm xác định mối quan hệ nhân quả giữa chi phí vận động hành lang (lobbying) của ngành bán dẫn và thiết kế cụ thể của các điều kiện ưu đãi trong Đạo luật CHIPS. Cách tiếp cận này giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của khu vực tư nhân đối với chính sách công, từ đó làm rõ rủi ro bị chi phối (capture risk) trong quá trình hoạch định chính sách công nghiệp quy mô lớn.

Tác động môi trường và xã hội: Cần có phân tích định lượng và định tính về tác động môi trường – xã hội dài hạn của việc xây dựng các siêu nhà máy bán dẫn (megafabs), đặc biệt tại những bang khan hiếm tài nguyên nước như Arizona. Nghiên cứu nên xem xét mối quan hệ giữa phát triển công nghiệp bán dẫn, quản lý tài nguyên nước, và cam kết giảm thiểu chất thải độc hại, trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu phát triển bền vững ngày càng gia tăng;

Nghiên cứu so sánh thể chế: Cần so sánh khả năng áp dụng mô hình “Kiến tạo thị trường” của Hoa Kỳ trong bối cảnh thể chế của các quốc gia đang phát triển Đông Nam Á, như Việt Nam, Malaysia và Thái Lan. Trọng tâm nên đặt vào các điều kiện tiên quyết về tính toàn vẹn thể chế, chất lượng quy định và năng lực điều phối chính sách, nhằm xác định giới hạn và khả năng thích ứng của mô hình này trong các nền kinh tế có năng lực nhà nước trung bình.

Ths.Vũ Đăng Linh

Tài liệu tham khảo
1.Dwight H. Perkins and Vu Thanh Tu Anh. (2010). Vietnam’s Industrial Policy Designing Policies for Sustainable Development. https://ash.harvard.edu/wp-content/uploads/2024/02/vietnams_industrial_policy.pdf

2.Financial Times. (2024, August 12). Delays hit 40 % of Biden’s major IRA manufacturing projects.  https://www.ft.com/content/afb729b9-9641-42b2-97ca-93974c461c4c. Truy cập 22/07/2025

3.Hourihan, M. (2023). The bold vision of the CHIPS and Science Act isn’t getting the funding it needs. https://www.brookings.edu/articles/the-bold-vision-of-the-chips-and-science-act-isnt-getting-the-funding-it-needs/. Truy cập 16/07/2025

4.Mazzucato, M. (2013). The entrepreneurial state: Debunking public vs. private sector myths.

5.Mazzucato, M. (2021). Mission economy: A moonshot guide to changing capitalism.

6.National Science Foundation (NSF). (2023). Directorate for technology, innovation and partnerships. https://www.nsf.gov/tip/latest. Truy cập 05/07/2025

7.Nikita Lalwani and Sam Marullo. (2025). A Playbook for Industrial Policy: What Washington Can Learn From CHIPS. https://www.foreignaffairs.com/united-states/playbook-industrial-policy

8.NIST. (2025). Commerce CHIPS Act Programs: Status report. https://www.oig.doc.gov/wp-content/OIGPublications/OIG-25-021-I.pdf

9.Pinelopi K. Goldberg et al. (2024). Industrial policy in the global semiconductor sector. https://www.nber.org/system/files/working_papers/w32651/w32651.pdf

10.Reuters. (2024). US finalizes $1.5 billion chips award for GlobalFoundries to expand production. https://www.reuters.com/technology/us-finalizes-15-billion-chips-award-globalfoundries-expand-production-2024-11-20/. Truy cập 22/05/2025

11.Stanford HAI. (2022). What The CHIPS and Science Act means for Artificial Intelligence.

12.Semiconductor Industry Association (SIA). (2022). Strengthening America’s semiconductor workforce.

13.Semiconductor Industry Association (SIA). (2025). America’s chip resurgence: Over $630 billion in semiconductor supply chain investments. Semiconductor Industry Association. Truy cập 20/07/2025, https://www.semiconductors.org/chip-supply-chain-investments/

14.The White House. (2024). Fact sheet: Biden-Harris administration celebrates historic progress in rebuilding America ahead of two-year anniversary of Bipartisan Infrastructure Law. The White House. https://www.presidency.ucsb.edu/documents/fact-sheet-biden-harris-administration-kicks-off-infrastructure-week-highlighting-historic. Truy cập 17/06/2025

15.The White House. (2025). FACT SHEET: The Biden-Harris Administration Record. https://www.presidency.ucsb.edu/documents/fact-sheet-the-biden-harris-administration-record. Truy cập 19/05/2025

16.TrendForce. (2025). TSMC Said to Plan 2nm Production in U.S., 1nm Fab in Tainan. https://www.trendforce.com/news/2025/02/03/news-tsmc-said-to-plan-2nm-production-in-u-s-1nm-fab-in-tainan/. Truy cập ngày 20/07/2025

17.U.S. Department of Commerce. (2023). CHIPS for America: Notice of funding opportunity Launch. https://www.nist.gov/system/files/documents/2023/03/01/2.28.23_CHIPS_Funding_Opp_Launch_0.pdf. Truy cập 03/06/2025

18.U.S. Senate. (2022). CHIPS and Science Act of 2022 Section-by-Section Summary Table. https://www.bennet.senate.gov/wp-content/uploads/2024/08/cache-files-4-0-40919cb4-ff63-4434-8ae2-897a4a026b30-7bcdd84f555a6b85bec800514f1d3afd-chips-and-science-act-of-2022-section-by-section.pdf