Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng con người và an sinh xã hội là nền tảng lý luận vững chắc cho sự nghiệp cách mạng và phát triển đất nước. Người đặt con người ở vị trí trung tâm, coi hạnh phúc của nhân dân là mục tiêu cao nhất của độc lập dân tộc. Theo Người, an sinh xã hội không chỉ là trụ cột của phát triển mà còn là động lực giải phóng con người khỏi mọi áp bức, bất công, nghèo nàn, lạc hậu, hướng tới cuộc sống ấm no, tự do và hạnh phúc.

Bài viết tập trung phân tích sâu sắc giá trị định hướng của tư tưởng Hồ Chí Minh trong 40 năm Đổi mới, làm rõ mối quan hệ biện chứng giữa giải phóng con người và kiến tạo an sinh xã hội. Đồng thời, bài viết nhận diện những thách thức mới của kỷ nguyên số như bất bình đẳng số, nguy cơ thất nghiệp do tự động hóa và sự thiếu linh hoạt của hệ thống an sinh hiện nay. Trên cơ sở đó, nhóm tác giả đề xuất khung giải pháp mang tính chiến lược, nhấn mạnh hai đột phá then chốt: chuyển đổi số trong lĩnh vực an sinh xã hội và nâng cao năng lực số cho con người. Đây được xem là những mũi nhọn để Việt Nam hiện thực hóa trọn vẹn sự nghiệp giải phóng con người trong kỷ nguyên mới, hướng tới mục tiêu xây dựng xã hội “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”.
Xây dựng một nền an sinh toàn diện, bảo đảm mọi cá nhân được bảo vệ trước rủi ro và có cơ hội phát triển chính là cách hiện thực hóa khát vọng giải phóng con người theo tư tưởng Hồ Chí Minh. Thành tựu 40 năm Đổi mới đã khẳng định tính đúng đắn trong việc vận dụng sáng tạo tư tưởng “vì con người” của Người, thể hiện qua tăng trưởng kinh tế bền vững và những bước tiến rõ rệt về an sinh xã hội.
Tuy nhiên, Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển mới với những biến đổi sâu sắc của kỷ nguyên số. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang làm thay đổi mạnh mẽ cơ cấu việc làm, mô hình lao động và phân tầng kỹ năng, kéo theo những rủi ro xã hội phức tạp mà hệ thống an sinh truyền thống chưa đủ khả năng bao phủ.
Trong bối cảnh đó, việc tiếp tục nghiên cứu và phát huy giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh không chỉ mang ý nghĩa lý luận, mà còn là yêu cầu cấp thiết về thực tiễn. Bài viết này tập trung làm rõ mối quan hệ giữa giải phóng con người và kiến tạo an sinh xã hội, đồng thời phân tích các thách thức của kỷ nguyên số để đề xuất những giải pháp đột phá nhằm xây dựng một hệ thống an sinh linh hoạt, bền vững, nền tảng cho sự nghiệp giải phóng con người một cách toàn diện trong thời đại mới.
Nền tảng lý luận tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng con người và an sinh xã hội
Giải phóng con người. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng con người là sự phát triển sáng tạo lý luận Mác-Lênin về con người, bao gồm ba cấp độ thống nhất và phát triển lẫn nhau:
Giải phóng về chính trị và xã hội (Tiền đề): Đây là cấp độ đầu tiên và có ý nghĩa quyết định, giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ, áp bức, giành lại độc lập để nhân dân được thực sự làm chủ vận mệnh của mình. Hồ Chí Minh nhấn mạnh: “Nước được độc lập mà dân không được hưởng tự do, hạnh phúc thì độc lập ấy cũng không có ý nghĩa gì.” Việc xây dựng Nhà nước dân chủ, pháp quyền vì nhân dân, do nhân dân và của nhân dân chính là điều kiện tiên quyết để con người được giải phóng khỏi mọi bất công, áp bức và bất bình đẳng xã hội.
Giải phóng về kinh tế và đời sống vật chất (Nền tảng): Giải phóng con người phải gắn với việc thoát khỏi đói nghèo, thất nghiệp, bệnh tật và dốt nát, những rào cản trực tiếp của an sinh xã hội. Mục tiêu xuyên suốt mà Đảng và Chính phủ hướng tới là làm sao để “ai cũng có cơm ăn, áo mặc, ai cũng được học hành.” Giải phóng về kinh tế thể hiện qua việc bảo đảm việc làm bền vững, nâng cao thu nhập, và xây dựng một nền kinh tế vững mạnh, đủ nguồn lực để chăm lo đời sống nhân dân, thu hẹp khoảng cách giàu nghèo và hướng tới phát triển bao trùm.
Giải phóng về văn hóa và tinh thần (Mục tiêu cao nhất): Đây là cấp độ phát triển toàn diện nhất, giải phóng con người khỏi mê tín, hủ tục và những tư tưởng tiêu cực, đặc biệt là chủ nghĩa cá nhân ích kỷ. Hồ Chí Minh hướng tới hình mẫu “con người mới xã hội chủ nghĩa” có đạo đức, trí tuệ, nhân ái, biết làm chủ bản thân và góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp hơn. Giải phóng về tinh thần chính là đích đến của sự phát triển, nơi con người được sống trong môi trường văn hóa lành mạnh, có đời sống tinh thần phong phú và tự do sáng tạo.
An sinh xã hội. An sinh xã hội, trụ cột kiến tạo giải phóng con người trong tư tưởng Hồ Chí Minh. Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, an sinh xã hội được nhìn nhận như một trụ cột nền tảng của sự nghiệp giải phóng con người, mang tính nhân văn sâu sắc, toàn diện và gắn liền với phát triển bền vững.
Tính nhân văn và bao trùm: An sinh xã hội, theo Hồ Chí Minh, phải hướng đến mọi tầng lớp trong xã hội, đặc biệt là những người yếu thế, thương binh, gia đình liệt sĩ, người già không nơi nương tựa, trẻ mồ côi và người nghèo. Người coi đó là trách nhiệm cao cả của Nhà nước và toàn xã hội, với mục tiêu không ai bị bỏ lại phía sau. Hồ Chí Minh từng nhấn mạnh: “Phải làm thế nào cho người nghèo thì đủ ăn, người đủ ăn thì khá giàu, người khá giàu thì giàu thêm.”
Tính pháp lý và toàn diện: Ngay từ những năm đầu của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, Hồ Chí Minh đã đặt nền móng cho hệ thống an sinh xã hội hiện đại. Các chính sách đầu tiên thể hiện rõ tính pháp lý, toàn diện và bền vững của an sinh xã hội Việt Nam. Bảo hiểm xã hội: Bảo vệ người lao động trước rủi ro ốm đau, tai nạn, tuổi già được thể chế hóa trong Sắc lệnh số 29/SL năm 1947; Việc làm và phát triển kinh tế: Người xem việc đảm bảo việc làm cho mọi người dân là giải pháp căn bản nhất để giải phóng con người khỏi đói nghèo, lệ thuộc; Y tế và giáo dục: Hồ Chí Minh coi đây là những quyền cơ bản của con người, không phải là phúc lợi ban phát, mà là điều kiện tiên quyết để con người phát triển toàn diện về thể chất và trí tuệ.
Mối quan hệ biện chứng giữa giải phóng con người và an sinh xã hội: Giải phóng con người là mục tiêu tối thượng, còn an sinh xã hội là con đường và phương tiện để hiện thực hóa mục tiêu đó. Một hệ thống an sinh xã hội vững chắc không chỉ giúp con người ổn định đời sống và vượt qua rủi ro, mà còn tạo điều kiện để họ phát huy năng lực, chủ động tham gia vào các hoạt động kinh tế – xã hội, qua đó tiếp tục quá trình tự giải phóng và phát triển toàn diện.
Nói cách khác, an sinh xã hội chính là nền tảng bảo đảm để con người được “giải phóng thực chất”, không chỉ thoát khỏi nghèo đói, bất công và lệ thuộc, mà còn có cơ hội sống hạnh phúc, sáng tạo và cống hiến cho cộng đồng.
Giá trị định hướng cốt lõi của tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng con người và an sinh xã hội trong kỷ nguyên số.
Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng con người và an sinh xã hội là một hệ thống giá trị nhân văn, tiến bộ và nhất quán, đóng vai trò kim chỉ nam cho sự nghiệp xây dựng một hệ thống an sinh xã hội hiện đại, bao trùm và công bằng, hướng tới mục tiêu “không ai bị bỏ lại phía sau” trong kỷ nguyên số.
Xuất phát từ triết lý sâu sắc “Trong bầu trời không gì quý bằng con người”, Hồ Chí Minh quan niệm giải phóng con người là một quá trình toàn diện: giải phóng khỏi ách nô dịch của ngoại xâm, áp bức, bóc lột; đồng thời thoát khỏi đói nghèo, dốt nát và bất công xã hội, nhằm khơi dậy và phát huy trọn vẹn tiềm năng, phẩm giá và giá trị của con người.
Về định hướng, Người khẳng định mọi chính sách an sinh xã hội phải lấy con người làm trung tâm, hạnh phúc làm thước đo. An sinh xã hội không phải là phúc lợi được ban phát, mà là quyền cơ bản gắn liền với nhân phẩm và sự phát triển của mỗi người dân.
Trong bối cảnh kỷ nguyên số, tư tưởng ấy đặt ra yêu cầu phải đảm bảo công bằng trong phân phối thành quả phát triển, xóa bỏ mọi hình thức bất bình đẳng, và bảo đảm quyền bình đẳng trong tiếp cận công nghệ, giáo dục, y tế nhằm phát huy năng lực và cơ hội của mọi cá nhân.
Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh phát triển con người toàn diện gắn với việc bồi dưỡng năng lực tự chủ, coi con người không chỉ là đối tượng thụ hưởng mà là chủ thể sáng tạo và kiến tạo phát triển. Người đề cao nội lực, khuyến khích tinh thần tự lực, sáng tạo và cống hiến, coi đó là con đường để hiện thực hóa lý tưởng giải phóng con người trong thời đại mới.
Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, xây dựng chính sách an sinh xã hội không chỉ dừng lại ở việc “trợ giúp” thụ động, mà quan trọng hơn là tạo cơ hội để con người tự vươn lên. Chính sách phải hướng vào việc làm, phát triển nguồn nhân lực, đào tạo nghề và nâng cao năng lực của người dân để họ có khả năng tự đảm bảo cuộc sống, tham gia sản xuất và đóng góp tích cực cho xã hội.
Hồ Chí Minh coi an sinh xã hội là tiền đề của tự do và hạnh phúc. Dù không sử dụng trực tiếp khái niệm “an sinh xã hội”, nhưng quan điểm của Người thể hiện rõ tính toàn dân và bao phủ rộng khắp. Người khẳng định: không thể có tự do thực sự nếu con người còn sống trong đói nghèo, thất học, bệnh tật. Vì vậy, bảo đảm an sinh xã hội là điều kiện tiên quyết để giải phóng con người và mang lại cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
Trong bối cảnh phát triển mới, định hướng là xây dựng hệ thống an sinh xã hội đa tầng, chuyển từ “an sinh xã hội thụ động” sang “an sinh xã hội chủ động”, khuyến khích người dân tham gia đóng góp, cùng Nhà nước chia sẻ trách nhiệm. Mục tiêu là đảm bảo công bằng cơ hội, công bằng số, thu hẹp khoảng cách vùng miền, giới tính; đồng thời hài hòa giữa phát triển kinh tế và công bằng xã hội.
Tư tưởng Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh sự hài hòa giữa giải phóng con người và phát triển kinh tế: con người được giải phóng để đóng góp cho sản xuất, còn phát triển kinh tế tạo nền tảng vật chất cho an sinh xã hội. Người cũng đề cao tinh thần đoàn kết, tương thân tương ái và vai trò chủ đạo của Nhà nước trong việc dẫn dắt, huy động sức mạnh toàn dân để chăm lo cho người nghèo, hướng tới một xã hội công bằng, nhân văn và phát triển bền vững.
Hệ tư tưởng Hồ Chí Minh vẫn vẹn nguyên giá trị thời đại và ý nghĩa chỉ dẫn thực tiễn sâu sắc, là nền tảng tư tưởng vững chắc để Việt Nam kiến tạo một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, thấm đượm tinh thần nhân văn trong mọi chính sách phát triển
Thực trạng và những vấn đề đặt ra trong vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng con người và kiến tạo an sinh xã hội trong kỷ nguyên số.
Thành tựu trong giai đoạn 1986–2025. Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng con người và an sinh xã hội, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật, được cộng đồng quốc tế ghi nhận.
Thứ nhất, tỷ lệ bao phủ an sinh xã hội ngày càng mở rộng. Đến năm 2023, hơn 93,3% dân số tham gia bảo hiểm y tế – tăng gấp 2,3 lần so với năm 2008, trong khi tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội đạt gần 40% lực lượng lao động. Điều này phản ánh nỗ lực không ngừng của Việt Nam trong việc bảo đảm quyền được bảo vệ và chăm sóc sức khỏe của người dân.
Thứ hai, chỉ số phát triển con người (HDI) liên tục được cải thiện. Trong giai đoạn 2019–2023, HDI của Việt Nam tăng lần lượt từ 0,726 lên 0,746, xếp vào nhóm các quốc gia có HDI trung bình cao, chỉ đứng sau Singapore, Brunei, Malaysia và Thái Lan trong khu vực. Kết quả này thể hiện sự phát triển đồng đều về kinh tế, giáo dục và y tế, qua đó nâng cao chất lượng sống của người dân.
Thứ ba, chính sách trợ giúp xã hội được triển khai rộng khắp và hiệu quả. Theo Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, năm 2023, hơn 3,3 triệu người thuộc diện bảo trợ xã hội đang hưởng trợ cấp hằng tháng, trong đó có 1,4 triệu người cao tuổi, 1,6 triệu người khuyết tật, cùng hàng chục nghìn trẻ em mồ côi, người đơn thân nuôi con và các đối tượng yếu thế khác.
Thứ tư, công tác giảm nghèo đạt kết quả tích cực. Tỷ lệ nghèo đa chiều toàn quốc năm 2023 giảm xuống 5,71%, trong đó tỷ lệ hộ nghèo chỉ còn 2,93% (tương ứng 815.101 hộ). Kết quả này cho thấy hiệu quả của chính sách giảm nghèo bền vững và sự lan tỏa của các chương trình an sinh xã hội trên cả nước.
Thứ năm, chính sách ưu đãi người có công tiếp tục được quan tâm. Hiện cả nước có trên 9,2 triệu người có công và thân nhân người có công, trong đó khoảng 1,1 triệu người được hưởng trợ cấp hằng tháng. Mức chuẩn trợ cấp ưu đãi đã tăng từ 1.624.000 đồng năm 2019 lên 2.789.000 đồng năm 2024, tương đương tăng 72% trong 5 năm, cao hơn mức lương cơ sở của cán bộ, công chức. Mỗi năm có khoảng 10.000–12.000 trường hợp được giải quyết chế độ trợ cấp một lần, trên 600.000 lượt người có công được điều dưỡng luân phiên, và hơn 54.000 lượt người được hỗ trợ học tập.
Đặc biệt, Nghị quyết số 42-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương Đảng tiếp tục khẳng định chủ trương “Đổi mới, nâng cao chất lượng chính sách xã hội, đáp ứng yêu cầu xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong giai đoạn mới”, nhấn mạnh vai trò của công nghệ, tính bền vững và bao trùm trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam.
Phân tích thách thức . Những thách thức mới trong kỷ nguyên số đối với mục tiêu giải phóng con người và an sinh xã hội. Sự chuyển đổi số đang mở ra những cơ hội phát triển to lớn, song đồng thời cũng tạo ra nhiều rủi ro và thách thức mới, làm trầm trọng thêm các hạn chế hiện có, đe dọa trực tiếp đến mục tiêu giải phóng con người theo tư tưởng Hồ Chí Minh.
Nguy cơ bất bình đẳng số: Phân hóa kỹ năng lao động: Công nghệ số đang làm gia tăng khoảng cách giữa nhóm lao động có kỹ năng số – làm việc trong các ngành công nghệ cao, dịch vụ nền tảng – và nhóm lao động truyền thống. Những người thiếu kỹ năng có nguy cơ bị thay thế bởi tự động hóa, dẫn đến thất nghiệp cơ cấu và sụt giảm thu nhập. Tình trạng này không chỉ gây bất ổn xã hội mà còn đi ngược lại mục tiêu giải phóng con người khỏi bất công và nghèo đói.
Khoảng cách tiếp cận dịch vụ số: Người dân ở vùng sâu, vùng xa, người cao tuổi và nhóm yếu thế gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ công trực tuyến. Sự chênh lệch này làm hạn chế quyền tiếp cận thông tin và thụ hưởng dịch vụ, qua đó cản trở quá trình giải phóng con người về mặt hành chính và tri thức.
Khoảng trống an sinh trong mô hình lao động mới:
Lao động phi chính thức và lao động nền tảng: Sự phát triển của các mô hình lao động linh hoạt và nền tảng số đang khiến hàng triệu người lao động nằm ngoài phạm vi bao phủ của hệ thống bảo hiểm xã hội bắt buộc. Đến năm 2023, tỷ lệ tham gia bảo hiểm xã hội chỉ đạt khoảng 39% lực lượng lao động, trong khi khu vực phi chính thức vẫn chiếm hơn 60% tổng lực lượng lao động. Theo phân tích của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO, 2022), Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia có tỷ lệ bao phủ lương hưu thấp, chỉ khoảng 40%, trong khi mức trung bình toàn cầu đạt 77,5%. Điều này phản ánh khoảng trống an sinh nghiêm trọng, nhất là đối với nhóm lao động phi chính thức và lao động tự do.
Thiếu linh hoạt trong chính sách: Hệ thống an sinh xã hội hiện nay vẫn còn cứng nhắc, chậm thích ứng với các hình thái rủi ro mới như thất nghiệp do AI và robot, biến đổi khí hậu, hay rủi ro sức khỏe tâm thần trong môi trường làm việc số. Hạn chế về quản lý và nguồn lực. Quản lý dữ liệu phân tán: Hệ thống dữ liệu về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và trợ cấp xã hội vẫn còn phân tán, thiếu liên thông và đồng bộ, gây khó khăn trong công tác quản lý, dẫn đến chậm trễ, chi trả sai và thiếu minh bạch.
Huy động nguồn lực còn hạn chế: Mức chi tiêu công cho an sinh xã hội của Việt Nam vẫn thấp so với chuẩn mực quốc tế, trong khi cơ chế huy động nguồn lực xã hội hóa chưa hiệu quả. Điều này đòi hỏi đổi mới phương thức huy động, đặc biệt thông qua nền tảng số, nhằm bảo đảm công bằng, minh bạch và bền vững trong phát triển an sinh xã hội.
Giải pháp đột phá và hàm ý chính sách chiến lược
Để phát huy triệt để giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh và hiện thực hóa mục tiêu giải phóng con người thông qua việc kiến tạo hệ thống an sinh xã hội hiện đại, Việt Nam cần triển khai đồng bộ hai nhóm giải pháp mang tính chiến lược.
Nhóm giải pháp 1: Chuyển đổi số trong kiến tạo an sinh xã hội
Cần xác định công nghệ số là phương tiện cốt lõi để tăng cường công bằng, minh bạch và hiệu quả trong quản trị an sinh xã hội.
Một là, Xây dựng nền tảng dữ liệu an sinh xã hội tổng thể Liên thông dữ liệu quốc gia: Hoàn thiện, kết nối và đồng bộ cơ sở dữ liệu an sinh xã hội với Cơ sở dữ liệu Quốc gia về dân cư, thuế và việc làm, sử dụng định danh số (Digital ID) qua căn cước công dân gắn chip để quản lý hồ sơ an sinh của từng cá nhân; Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI): Sử dụng AI và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để dự báo rủi ro (như thất nghiệp, nghèo đói), đồng thời chủ động cung cấp dịch vụ an sinh. Ví dụ: hệ thống có thể tự động gửi cảnh báo rủi ro việc làm và gợi ý khóa đào tạo nghề phù hợp cho người lao động — giúp giải phóng con người khỏi sự bị động, tạo thế chủ động trong tiếp cận chính sách.
Hai là: Thiết kế hệ thống an sinh xã hội đa tầng và linh hoạt. Bảo hiểm vi mô và linh hoạt hóa đóng góp: Phát triển các gói bảo hiểm vi mô, tự nguyện, với chu kỳ đóng ngắn (ngày, tuần) phù hợp cho lao động phi chính thức và lao động nền tảng. Ứng dụng công nghệ để tự động thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế thông qua giao dịch số. Đa dạng hóa quỹ dự phòng: Nghiên cứu mô hình quỹ dự phòng cá nhân có sự hỗ trợ một phần từ Nhà nước cho người lao động trẻ, giúp họ tích lũy cho tuổi già và chủ động ứng phó rủi ro trong tương lai.
Đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong chi trả: Thanh toán không tiền mặt: Triển khai 100% chi trả trợ cấp xã hội, lương hưu và các khoản hỗ trợ thông qua tài khoản ngân hàng hoặc ví điện tử, góp phần minh bạch hóa quy trình, giảm gian lận, phòng chống tham nhũng và nâng cao trải nghiệm người thụ hưởng. Hệ thống giám sát số: Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá chính sách an sinh xã hội theo thời gian thực, bảo đảm mọi nguồn lực được sử dụng đúng mục đích và hiệu quả, góp phần củng cố niềm tin xã hội và nâng cao năng lực quản trị quốc gia.
Nhóm giải pháp 2: Nâng cao năng lực số cho con người và tự giải phóng
Để hiện thực hóa tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng con người toàn diện trong kỷ nguyên số, cần tập trung vào việc giúp con người “làm chủ công nghệ” – biến công nghệ thành công cụ phục vụ, chứ không phải rào cản phát triển.
Đào tạo kỹ năng số cho mọi tầng lớp: Chương trình đào tạo lại quốc gia: Triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng số và chuyển đổi nghề nghiệp cho các nhóm lao động có nguy cơ mất việc cao do tự động hóa, đặc biệt trong các ngành dệt may, da giày, lắp ráp, chế biến. Đây là bước đi thiết thực nhằm bảo đảm quyền được làm việc và thích ứng với thay đổi của thời đại; Phổ cập kiến thức số cơ bản: Tổ chức các lớp học cộng đồng về kỹ năng sử dụng dịch vụ công trực tuyến, an toàn mạng, và kỹ năng công nghệ thiết yếu cho người cao tuổi, đồng bào dân tộc thiểu số, người dân nông thôn. Việc trang bị tri thức số không chỉ giúp họ hòa nhập xã hội mà còn giải phóng con người khỏi nghèo nàn tri thức, tạo nền tảng cho sự phát triển toàn diện.
Khuyến khích tinh thần tự giải phóng và tương trợ số: Xây dựng văn hóa tự học và học tập suốt đời: Phát triển các nền tảng học tập trực tuyến (e-learning) mở, miễn phí hoặc giá rẻ, khuyến khích tinh thần tự học, tự vươn lên, tự hoàn thiện – đúng với tư tưởng Hồ Chí Minh về “học để làm người, làm việc, làm cán bộ, làm cách mạng”.
Phát huy tinh thần tương thân, tương ái trong không gian số: Xây dựng các nền tảng gây quỹ và kết nối cộng đồng nhằm huy động sự tham gia, đóng góp của xã hội cho hoạt động an sinh, hỗ trợ người yếu thế. Nhà nước đóng vai trò kiến tạo, dẫn dắt và điều phối, bảo đảm sự gắn kết giữa công nghệ, chính sách và tinh thần nhân văn, hướng tới một xã hội số nhân ái, bao trùm và phát triển bền vững.
Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng con người là mục tiêu tối thượng, còn an sinh xã hội là trụ cột để hiện thực hóa mục tiêu ấy. Hai yếu tố này tạo nên mối quan hệ biện chứng sâu sắc, thể hiện tầm nhìn vượt thời đại của Người – một giá trị vẫn nguyên vẹn ý nghĩa trong bối cảnh chuyển đổi số và phát triển con người toàn diện hiện nay.
Trong kỷ nguyên số, Việt Nam cần kiên định lấy con người làm trung tâm của mọi chính sách phát triển, đồng thời triển khai những bước đi đột phá, sáng tạo để thích ứng với xu thế mới. Việc ứng dụng đồng bộ và triệt để chuyển đổi số trong hệ thống an sinh xã hội nhằm kiến tạo một hệ thống hiện đại, bao trùm, minh bạch, cùng với việc nâng cao năng lực số cho con người để họ làm chủ công nghệ, tự giải phóng và phát triển toàn diện, chính là con đường chiến lược để tiếp nối sự nghiệp giải phóng con người trong thế kỷ XXI.
Thành công của công cuộc này sẽ là minh chứng sinh động và thuyết phục nhất cho việc vận dụng sáng tạo di sản tư tưởng Hồ Chí Minh trong thực tiễn đổi mới và phát triển, góp phần xây dựng xã hội “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.”
PGS.TS: Trần Thị Minh Ngọc
Tài liệu tham khảo
1.Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2023). Nghị quyết số 42-NQ/TW, ngày 24-11-2023, Về tiếp tục đổi mới, nâng cao chất lượng chính sách xã hội đáp ứng yêu cầu sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong giai đoạn mới.
2.Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (2024). Báo cáo An sinh xã hội Việt Nam. Hà Nội.
3.Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia Sự thật, Hà Nội.
4.Hồ Chí Minh (2011). Hồ Chí Minh Toàn tập. Tập 4 (tr. 17, 182), Tập 5 (tr. 147, 466, 560), Tập 6 (tr. 320). Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia Sự thật, Hà Nội.
5.Nguyễn Phú Trọng (2023). Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về Chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên Chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam (tr. 19). Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia, Hà Nội.
6.UNDP (2024). Human Development Report – Vietnam Overview. New York.


