Mạc Cảnh Huống (莫景貺, 1542–1677) là một nhân vật lịch sử đặc biệt trong giai đoạn chuyển giao giữa hai triều đại Mạc và Nguyễn. Ông xuất thân hoàng tộc nhà Mạc, quê gốc tại làng Cổ Trai, huyện Nghi Dương, phủ Kinh Môn, trấn Hải Dương, nay thuộc xã Kiến Hưng, thành phố Hải Phòng, vùng đất phát tích của triều Mạc. Với tầm nhìn và năng lực chính trị, Mạc Cảnh Huống đã góp phần quan trọng trong việc đặt nền móng cho sự hình thành và ổn định của Đàng Trong dưới thời các chúa Nguyễn.
Theo “Đại Nam liệt truyện tiền biên”, Mạc Cảnh Huống là em ruột của Khiêm vương Mạc Kính Điển, con út của Thái tông Mạc Đăng Doanh và thứ phi Đậu Thị Giang. Ông đồng thời là chú của Quận chúa Mạc Thị Giai – người sau này trở thành Hiếu Văn Hoàng hậu của Chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên. Như vậy, Mạc Cảnh Huống thuộc thế hệ thứ hai của dòng chính nhà Mạc, đồng thời là nhân vật mang ý nghĩa “cầu nối” giữa hai triều đại từng đứng ở hai chiến tuyến đối lập trong lịch sử Việt Nam thế kỷ XVI – XVII.
Cuộc Nam tiến và bước ngoặt chính trị
Sau khi triều Mạc suy yếu trước thế lực Lê – Trịnh, nhiều thành viên trong hoàng tộc phải tản cư khắp nơi. Năm Mậu Ngọ (1558), khi Đoan Quận công Nguyễn Hoàng được triều Lê cử vào trấn thủ Thuận Hóa, Mạc Cảnh Huống đã cùng gia quyến theo đoàn quân Nam tiến của Nguyễn Hoàng.
Hành động này mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc: một thành viên của hoàng tộc Mạc, vốn là triều đại đối nghịch với Lê – Trịnh lại chọn con đường theo phò họ Nguyễn, mở đầu cho mối giao kết Mạc – Nguyễn kéo dài qua nhiều thế hệ.
Không chỉ là lựa chọn sinh tồn, quyết định của Mạc Cảnh Huống còn thể hiện tầm nhìn chính trị sắc sảo. Trong bối cảnh phân tranh Nam – Bắc, việc phò tá Nguyễn Hoàng giúp ông vừa bảo tồn được huyết thống của dòng tộc, vừa góp phần đặt nền móng cho cơ đồ mới ở phương Nam, vùng đất sau này trở thành căn cứ vững chắc của vương triều Nguyễn.

Tạo dựng mối liên hệ Mạc – Nguyễn
Sự gắn bó giữa hai dòng họ Mạc và Nguyễn được củng cố bằng những mối quan hệ hôn nhân mang tính chính trị. Năm 1564, Mạc Cảnh Huống kết hôn với bà Nguyễn Thị Ngọc Dương, em gái phu nhân của Đoan Quốc công Nguyễn Hoàng. Từ đó, ông và Nguyễn Hoàng trở thành anh em đồng hao, hình thành một mối liên minh bền chặt, vừa có tính gia tộc, vừa mang ý nghĩa chiến lược chính trị.
Mối quan hệ này cũng mở đường cho những cuộc hôn phối tiếp theo giữa hai dòng họ: cháu gái ông, Quận chúa Mạc Thị Giai được gả cho Chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên, trong khi con trai trưởng của ông, Mạc Cảnh Vinh nên duyên cùng Công chúa Nguyễn Phúc Ngọc Liên.
Những cuộc hôn phối hiếm có giữa hoàng tộc nhà Mạc và dòng dõi Chúa Nguyễn không chỉ thể hiện sự khéo léo trong ngoại giao gia tộc, mà còn mang ý nghĩa hòa giải sâu sắc, góp phần xóa nhòa hiềm khích lịch sử giữa hai miền Nam – Bắc trong thời kỳ phân tranh.
Vai trò và công lao trong buổi đầu dựng nghiệp
Theo các sử liệu triều Nguyễn, Mạc Cảnh Huống được ghi nhận là một trong ba khai quốc công thần của Đàng Trong, cùng với Uy Quốc công Nguyễn Ư Kỷ và Tống Phước Trị. Ông là người phò tá Nguyễn Hoàng từ buổi đầu, tham gia hoạch định chiến lược quân sự, tổ chức lực lượng và xây dựng nền hành chính trên vùng đất mới.
Với tài năng và kinh nghiệm quân sự kế thừa từ dòng tộc họ Mạc, Mạc Cảnh Huống giữ chức Thống binh Thái phó, trực tiếp chỉ huy quân đội Đàng Trong trong nhiều chiến dịch lớn. Dưới thời Chúa Tiên Nguyễn Hoàng, ông góp công trong việc mở rộng lãnh thổ về phương Nam, chỉ huy đánh chiếm Đồng Xuân và Tuy Hòa của Chiêm Thành năm 1611, mở ra vùng đất Phú Yên – Bình Khang (Khánh Hòa ngày nay). Đây là dấu mốc quan trọng trong tiến trình Nam tiến của dân tộc Việt.
Sang thời Chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên, ông tiếp tục giữ vai trò cố vấn quân sự cấp cao, tham mưu chiến lược phòng thủ trước các đợt tấn công của quân Trịnh (1627 và 1633), đồng thời đề xuất chính sách bang giao hòa hiếu với Ai Lao nhằm ổn định biên giới phía Tây. Dưới sự chỉ huy và hoạch định của ông, quân đội Đàng Trong ngày càng vững mạnh, hình thành hệ thống phòng thủ chiến lược từ ven biển đến miền núi – đặt nền móng cho các cuộc chiến Trịnh – Nguyễn kéo dài suốt thế kỷ XVII.
Sáng tác và tư tưởng quân sự
Bên cạnh vai trò chính trị và quân sự, Mạc Cảnh Huống còn là người có tư duy học thuật sâu sắc. Tương truyền, ông đã dồn nhiều tâm huyết để biên soạn bộ Binh thư trận đồ – công trình tổng kết những nguyên tắc và phương pháp dụng binh đúc rút từ thực tiễn Đàng Trong. Dù tác phẩm này đã thất truyền, song sử triều Nguyễn vẫn nhiều lần nhắc đến như một bộ binh thư có giá trị lớn, minh chứng cho tầm nhìn chiến lược và năng lực học thuật của một nhà quân sự kiệt xuất.
Gắn bó với Phật giáo và cuộc đời tu hành
Giống như nhiều thành viên trong hoàng tộc Mạc, Mạc Cảnh Huống sớm chịu ảnh hưởng sâu đậm của Phật giáo. Trong thời gian sinh sống ở Đàng Trong, ông đã cho xây dựng và trùng tu nhiều ngôi chùa. Tại vùng Cổ Trai (Quảng Trị), ông sáng lập Lam Sơn Phật tự, một trong những trung tâm Phật giáo sớm của phương Nam. Khi về hưu, ông định cư tại làng Trà Kiệu (Quảng Nam), dựng Bảo Châu Sơn tự trên đồi Bảo Châu, lấy pháp danh Thuyền Cảnh Chân Tu và trụ trì tại đây.
Theo truyền thuyết và gia phả họ Mạc ở Quảng Nam, Mạc Cảnh Huống sống thọ trên một thế kỷ, thậm chí có nguồn ghi rằng ông hưởng thọ đến 135 tuổi. Người dân địa phương tôn kính ông như một vị Phật sống – biểu tượng của trí tuệ, đức độ và lòng từ bi. Đến nay, cả hai làng Cổ Trai (Quảng Trị) và Trà Kiệu (Quảng Nam) đều lập miếu thờ ông, xem như vị thần bảo hộ của làng.
Dấu ấn lịch sử và hậu duệ
Con trai ông, Mạc Cảnh Vinh, người sau này được ban quốc tính là Nguyễn Phước Vinh, rồi đổi thành Nguyễn Hữu Vinh đã kế nghiệp cha trong binh nghiệp, được phong Phó tướng dưới triều Chúa Nguyễn Phúc Nguyên. Năm 1629, ông dẹp yên cuộc nổi loạn của Văn Phong ở Phú Yên, mở rộng lãnh thổ đến Bình Khang và lập doanh Trấn Biên, đặt nền móng cho công cuộc khai phá vùng Nam Trung Bộ sau này.
Từ đó, dòng họ Mạc ở Đàng Trong dần hòa nhập vào xã hội mới, đổi sang các họ Nguyễn Trường hoặc Nguyễn Hữu, nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng trong tầng lớp quan lại địa phương. Di tích thờ Mạc Cảnh Huống tại Trà Kiệu hiện vẫn được người dân gìn giữ, như một phần ký ức lịch sử và biểu tượng tinh thần của vùng đất Quảng Nam.

Ghi nhận công lao và vinh danh hậu thế
Sử triều Nguyễn nhiều lần ghi nhận công lao của Mạc Cảnh Huống trong việc giúp Nguyễn Hoàng dựng nghiệp ở Thuận Hóa:
“Khi Thái Tổ Hoàng đế vào Nam trấn Thuận Hóa, Tống Phước Trị sớm dâng bản đồ sổ sách trong xứ, lại cùng Uy Quốc công Nguyễn Ư Kỷ, Thống binh Mạc Cảnh Huống đồng tâm tận lực phụ tá vương thất, thật có công trạng trong thời quốc sơ vậy.” (Quốc Sử quán triều Nguyễn, 1993, Đại Nam liệt truyện tiền biên, bản dịch của Viện Sử học, Nxb Thuận Hóa).
Đến triều Duy Tân (1907–1916), triều Nguyễn đã truy phong ông là “Khai quốc công thần”, sắc phong ban ngày 24 tháng 12 năm Duy Tân thứ nhất (1907), ghi rõ công lao của “Nguyễn Trường Huống”, tức Mạc Cảnh Huống trong buổi đầu dựng nghiệp của dòng chúa Nguyễn ở Đàng Trong.
Như vậy, Mạc Cảnh Huống được triều Nguyễn chính thức tôn vinh là khai quốc công thần – người đã sát cánh cùng Chúa Tiên Nguyễn Hoàng và các vị chúa kế tục, góp phần mở mang, khai sáng và đặt nền móng vững chắc cho vùng đất Thuận – Quảng, trung tâm khởi nguồn của Đàng Trong và vương triều Nguyễn sau này.
Một số vấn đề về Mạc Cảnh Huống cần làm sáng tỏ
Dị bản tư liệu: ông “mất khi đang tại chức” hay về hưu, thọ cực cao? Vấn đề niên đại và hoàn cảnh cuối đời của Mạc Cảnh Huống hiện vẫn tồn tại những dị bản giữa sử chính thống và dã sử – gia phả. Đại Nam liệt truyện tiền biên chỉ ghi vắn tắt rằng ông “mất trong khi đang tại chức”, phù hợp với cách chép sử quy phạm, nhằm nhấn mạnh hình tượng trung thần tận tụy. Ngược lại, các nguồn dã sử, truyền thuyết địa phương và một số gia phả họ Mạc/Nguyễn Trường ở Quảng Nam lại cho rằng ông từng phục vụ liên tục qua ba đời chúa: Chúa Tiên Nguyễn Hoàng, Chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên và Chúa Thượng Nguyễn Phúc Lan, đến năm 96 tuổi mới xin cáo quan, về Duy Xuyên (Trà Kiệu) ẩn tu, rồi sống thọ trên 100, thậm chí tới 135 tuổi.
Từ góc độ phê bình sử liệu, cả hai mạch ghi chép đều có căn cứ tồn tại: (i) Sử triều Nguyễn thường giản lược phần cuối đời của các công thần nếu họ không gắn với biến cố lớn sau cùng, nên dễ tạo ấn tượng “mất khi tại chức”; (ii) Dã sử và gia phả lại có xu hướng thiêng hóa nhân vật, khuếch đại tuổi thọ và đức hạnh như mô thức tôn vinh “hữu công – hữu đức”.
Cách tiếp cận thận trọng là đặt song hành hai tuyến tư liệu, ghi nhận độ chênh (96 tuổi cáo quan – 100/135 tuổi thọ) như một biểu hiện của quá trình thiêng hóa trong ký ức cộng đồng. Đồng thời, nên đối chiếu bổ sung các chứng cứ khác như mộ chí, sắc phong muộn, văn bản tự–phả của chi trưởng, địa bạ và địa chí Trà Kiệu – Duy Xuyên, cùng dấu tích chùa Bảo Châu Sơn Tự (Bảo Sơn Phúc) để kiểm chứng thêm về niên đại và hành trạng cuối đời của ông.
Dấu tích tượng đồng ở Trà Liên (Trà Bát), Quảng Trị: khả năng là chân dung Mạc Cảnh Huống? Tại làng Trà Liên (xưa là Trà Bát), Quảng Trị, nơi Chúa Nguyễn Hoàng từng đặt thủ phủ hiện còn lưu giữ một tượng đồng cổ. Có ý kiến cho rằng đây là tượng Nguyễn Ư Dĩ (Uy Quốc công, cậu ruột của Nguyễn Hoàng). Tuy nhiên, căn cứ vào các dấu chỉ về đời sống Phật giáo và hoạt động kiến tạo cơ sở tôn giáo tại khu vực này, có thể đặt ra giả thuyết làm việc: bức tượng nhiều khả năng phản ánh hình tượng Mạc Cảnh Huống, người nổi tiếng sùng Phật, từng gắn với việc dựng Lam Sơn Phật Tự ở Cổ Trai (Quảng Trị) ngay trong thời đoạn định đô buổi đầu của Đàng Trong.
Cần nhấn mạnh rằng đây mới chỉ là dã thuyết, chưa thể kết luận về danh xưng của bức tượng. Để tiến tới một thuyết minh đáng tin cậy, cần triển khai chuỗi kiểm chứng liên ngành: Khảo cổ – chất liệu học: phân tích hợp kim, kỹ thuật đúc, patina, phong cách tạo hình để xác định niên đại tương đối hoặc tuyệt đối; so sánh với các mẫu tượng đồng cùng kỳ ở vùng Thuận – Quảng (thế kỷ XVI–XVIII). Mỹ thuật học – biểu tượng học: đối chiếu đặc trưng trang phục, phong thái tạo hình (võ quan, tu sĩ, công thần), và các phù điêu kèm theo (nếu có). Văn bản học – thư tịch: rà soát thần phả, văn khắc, bia ký, sắc phong, hương ước, phả ký họ Mạc/Nguyễn tại Quảng Trị – Quảng Nam; đồng thời tra cứu các địa chí triều Nguyễn (đồng triều và hậu triều) liên quan đến tượng hoặc miếu thờ tại Trà Bát/Trà Liên. Dân tộc học lịch sử: phỏng vấn, ghi chép truyền thuyết bản địa, hệ thống hóa lớp “ký ức cộng đồng” về nhân vật được thờ phụng trong đình – chùa – miếu, và trong nghi lễ, lễ hội địa phương.
Nếu các tuyến tư liệu này hội tụ vào mô tả “võ quan sùng Phật, gắn với việc dựng chùa đầu Đàng Trong”, khả năng xác định đây là tượng chân dung Mạc Cảnh Huống sẽ tăng lên. Ngược lại, nếu bằng chứng nghiêng về “thân thích trực chi, bảo trợ hành chính – quân sự” gần gũi với uy danh Nguyễn Ư Dĩ, thì giả thuyết truyền thống có thể được ưu tiên. Kết luận cuối cùng chỉ nên được đưa ra khi ít nhất hai nhóm bằng chứng độc lập (vật liệu học và văn bản học) cho kết quả trùng khớp.
Riêng cá nhân tôi thiên về giả thuyết đây là tượng đồng Mạc Cảnh Huống, vì một số nhà nghiên cứu đã xác định phong cách tạo hình mang dấu ấn Lê Trung Hưng, kiểu tượng Phật giáo pha Lão giáo, phù hợp với việc tôn vinh một nhân vật có thật, có công lao lớn với Phật giáo thời kỳ này. Có thể bức tượng gắn với Lam Sơn Phật Tự ở làng Cổ Trai gần đó, ngôi chùa do chính Mạc Cảnh Huống dựng nên. Cũng không loại trừ khả năng tượng có nguồn gốc từ chùa Liễu Hoa (Liễu Bông), nằm ngay trong khu trung tâm dinh Trà Bát, một ngôi chùa được thành lập khá sớm. Trong Quảng Thuận đạo sử tập của Nguyễn Huy Quýnh (1775–1785), chùa này đã được ghi nhận, và đến các năm 1911–1912, linh mục Léopold Cadière vẫn còn nhắc tới sự tồn tại của chùa Liễu Bông khi khảo sát vùng Ái Tử – Trà Bát.
Dẫu vậy, cần có đủ chứng cứ liên ngành để xác nhận đây là tượng chân dung Mạc Cảnh Huống. Hai vấn đề nêu trên càng cho thấy chân dung Mạc Cảnh Huống là đa tầng: vừa là công thần quân sự – chính trị, vừa là người kiến thiết đời sống Phật giáo ở Thuận – Quảng, đồng thời là nhân vật được thiêng hóa mạnh mẽ trong ký ức cộng đồng. Sự bất nhất giữa sử chính thống và dã sử về niên đại hay hoàn cảnh cuối đời không làm giảm giá trị lịch sử của ông; trái lại, phản ánh cơ chế ký ức xã hội trong việc kiến tạo biểu tượng quanh những người đặt nền móng cho một trật tự mới.
Về phương diện di vật, tượng đồng Trà Liên mở ra một hướng nghiên cứu hứa hẹn, nơi các chuyên ngành có thể giao thoa để “giải mã” một lát cắt vi mô, qua đó soi rọi lại đại tự sự mở cõi của Đàng Trong.
Tổng thể mà nói, Mạc Cảnh Huống xứng đáng được định vị như biểu trưng của sự dung hợp lịch sử: người của nhà Mạc nhưng góp sức dựng nghiệp cho họ Nguyễn; một võ tướng chủ chiến lược nhưng kết thúc đời mình trong thiền môn – để lại dấu tích vật chất và ký ức tinh thần trên dải đất từ Quảng Trị đến Quảng Nam. Việc tiếp tục khảo cứu tư liệu và di vật liên quan không chỉ giúp chuẩn hóa tiểu sử của ông, mà còn góp phần phục dựng bức tranh tinh thần của thời kỳ hình thành Đàng Trong, không gian văn hóa – chính trị đặt nền cho Việt Nam thế kỷ XVII trở về sau.
Một nhân vật biểu trưng cho sự dung hợp lịch sử
Cuộc đời Mạc Cảnh Huống là minh chứng sinh động cho sự chuyển hóa lịch sử Việt Nam thế kỷ XVI–XVII, giai đoạn giao thời giữa phân tranh và khai mở. Từ thân phận một hoàng tử nhà Mạc lưu vong, ông trở thành võ tướng trung liệt của họ Nguyễn, rồi hóa thân thành một cư sĩ, thiền giả, góp phần đặt nền móng cho sự dung hợp giữa hai dòng lịch sử tưởng chừng đối nghịch.
Câu chuyện của Mạc Cảnh Huống không chỉ thể hiện trí tuệ và bản lĩnh cá nhân, mà còn phản ánh tinh thần khoan dung, hòa hợp và khai phóng của dân tộc Việt, nơi “tàn dư” của một triều đại vẫn có thể trở thành rường cột của một trật tự mới. Bởi vậy, ông xứng đáng được ghi nhớ như một khai quốc công thần của họ Nguyễn, đồng thời là biểu tượng nhân văn của lịch sử Việt Nam trung đại, người đã góp phần viết nên trang mở đầu cho hành trình mở cõi và dựng nước ở phương Nam.
Phan Thanh Hải
Tài liệu tham khảo
1.Đỗ Bang (Chủ biên, 2021), Đàng Trong thời chúa Nguyễn, Nxb Hồng Đức.
2.Hội đồng Nguyễn Phúc tộc Việt Nam (2025). Nguyễn Phúc tộc thế phả, Nxb Thuận Hoá, Huế.
3.Lê Quý Đôn (1977), Lê Quý Đôn toàn tập, tập 1: Phủ biên tạp lục, Bản dịch của Viện Sử học, Nxb KHXH
4.Quốc Sử quán triều Nguyễn (2002), Đại Nam thực lục, tập 1, Bản dịch của Viện Sử học, Nxb Giáo dục, Hà Nội.
5.Quốc Sử quán triều Nguyễn (1962), Đại Nam liệt truyền tiền biên, tập 1, Bản dịch của Viện Sử học, Nxb Sử học, Hà Nội.
6.Phan Khoang (1970), Việt sử xứ Đàng Trong (1558-1777)- Cuộc nam tiến của dân tộc Việt Nam, Nhà sách Khai Trí xuất bản, Sài Gòn.
7.Phan Thanh Hải (2008), Các thủ phủ thời chúa Nguyễn (1558-1775) trên đất Quảng Trị và Thừa Thiên Huế”, Luận án tiến sĩ lịch sử, Viện Sử học.
8.Trần Trọng Kim (1971), Việt Nam sử lược, Trung tâm học liệu xuất bản, Sài Gòn.


