Giữa làn sương mờ phủ lên những dãy núi đá hùng vĩ, tiếng guồng quay lanh kẽo kẹt vang vọng từ thung lũng Lùng Tám (Quản Bạ, Hà Giang) như một bản nhạc xưa của miền cao nguyên đá. Âm thanh ấy được cất lên từ đôi bàn tay khéo léo của những người phụ nữ H’Mông, thành viên Hợp tác xã Lùng Tám, những người đang miệt mài dệt từng sợi lanh, cũng là đang dệt nên sự tự chủ và tương lai cho chính cuộc đời mình.

Theo số liệu của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, người H’Mông sinh sống tại bốn huyện vùng Cao nguyên đá Đồng Văn được xếp vào nhóm nghèo nhất cả nước, với tỷ lệ hộ nghèo cao gấp khoảng ba lần mức trung bình của các tộc người thiểu số khác.
Cuộc sống của những phụ nữ vùng cao nơi đây luôn thiếu thốn nhiều hơn đủ đầy; còn cơ hội mưu sinh bền vững thì hiếm hoi và mong manh. 95,8% phụ nữ dân tộc thiểu số vẫn sinh sống ở các vùng nông thôn, miền núi, nơi giao thông cách trở, dịch vụ xã hội hạn chế, khiến việc có được một nguồn thu nhập ổn định gần như là thách thức thường trực. Hơn 91% trong số họ chưa từng được đào tạo nghề; 43,1% không có việc làm, và 25,8% chỉ có thể làm thuê theo mùa vụ. Thu nhập bình quân hằng tháng chỉ khoảng 1,625 triệu đồng, chưa bằng một nửa so với mức trung bình của cả nước (4,205 triệu đồng).
Với phụ nữ H’Mông, những con số ấy phản ánh một thực tế còn khắc nghiệt hơn. Quan niệm “con gái là bát nước đổ đi” vẫn tồn tại trong nhiều gia đình, khiến không ít bé gái phải nghỉ học sớm để lấy chồng, sinh con. Ngay từ khi mới 9–10 tuổi, các em đã quen với công việc xe sợi, thêu thùa, làm nương, gánh củi; lớn lên lại tiếp tục gánh trách nhiệm sinh nở, chăm con và lo toan toàn bộ sinh hoạt trong nhà. Gánh nặng lao động kéo dài suốt ngày khiến phần lớn phụ nữ H’Mông chỉ quanh quẩn bên ruộng nương và bếp lửa, ít có cơ hội tham gia các hoạt động cộng đồng hay xã hội.
Thế nhưng, giữa vòng quay công việc nặng nhọc ấy, nghề lanh tưởng chừng là một nghề thủ công “cũ kỹ” lại đang mở ra một cánh cửa mới hiếm hoi. Những tấm vải lanh thô mộc, thêu tay tỉ mỉ không còn chỉ là vật dụng thường ngày, mà đã trở thành kế sinh nhai cho hàng ngàn phụ nữ H’Mông. Từ những sợi lanh mộc mạc nơi cao nguyên đá, phụ nữ H’Mông hôm nay không chỉ dệt nên tấm vải truyền thống, mà còn đang dệt nên hành trình thoát khỏi thiếu thốn, từng bước khẳng định vị thế và mở ra cánh cửa tự chủ ngay giữa chính bản làng của mình.
Vàng Thị Mai, người phụ nữ dệt tương lai cho phụ nữ H’Mông
Giữa những triền đá xám cao hun hút ở Lùng Tám, người ta vẫn truyền nhau câu nói: “Đừng nghe bà Mai trồng lanh!” Ít ai biết rằng, phía sau lời nhắc nửa đùa nửa thật ấy là hành trình gần hai thập kỷ bà Vàng Thị Mai bền bỉ “dệt lại” số phận không chỉ cho vải lanh, mà còn cho rất nhiều người phụ nữ nơi đây.
Bà Mai lớn lên cùng tiếng guồng xe lanh kẽo kẹt nơi góc bếp, với những sợi lanh trắng thô trên tay mẹ và sắc chàm thấm vào từng nếp váy. Với người H’Mông, lanh hiện diện trong mọi nếp sinh hoạt: làm quần áo, khăn ấm mùa đông, túi đựng trên nương rẫy… thậm chí còn được dùng để bọc những vật quý trong nhà. Lanh vì thế không chỉ là chất liệu, mà còn là nếp sống, là ký ức của mỗi gia đình H’Mông.
Thế nhưng, phía sau những tấm vải mềm mại ấy lại là cuộc sống nhiều thiệt thòi. “Ngày xưa, phụ nữ Mông chỉ quanh quẩn cơm nước, trông con. Chồng say rượu về mắng mỏ, đánh đập là chuyện thường,” bà Mai nhớ lại. Vải lanh dù quan trọng, nghề lanh dù gắn bó suốt đời, vẫn chỉ được coi là “việc phụ” trong lúc nông nhàn – không tạo ra thu nhập, càng không giúp người phụ nữ có tiếng nói trong gia đình.
Phải làm sao kéo chị em ra khỏi sự khổ sở này?
Câu hỏi ấy đã theo bà suốt nhiều năm. Nhìn những người phụ nữ quanh mình dệt lanh cả đời mà chẳng có nổi đồng tiền riêng, bà hiểu rằng: chỉ khi có một nơi làm chung, có người lo đầu ra, thì họ mới có thể sống bằng chính nghề truyền thống của mình. Từ suy nghĩ ấy, quyết tâm lập một hợp tác xã dần nhen lên, như mũi dệt đầu tiên mở ra tấm vải mới cho phụ nữ H’Mông.
Năm 2001, khi bà Mai bắt đầu vận động chị em lập Hợp tác xã Lùng Tám, bản làng bỗng xôn xao hơn thường lệ. Nhưng đó không phải là sự ủng hộ, mà là dè chừng, cảnh giác, thậm chí phản đối.
Người ta rỉ tai nhau: “Làm cho bà Mai chỉ là hầu hạ, làm giàu cho bà ấy thôi.” Có chị đang làm dở bị chồng kéo tay lôi về giữa buổi, có người bị tát ngay trước mặt bà, có người đến với khuôn mặt còn lem máu vì “dám đi làm”. Thậm chí, có ông còn mang cả bó lanh vứt ra đường, nói: “Đất nhà tôi để trồng ngô với lúa, không nghe bà Mai trồng lanh.”
Đối diện với thực tế ấy, bà Mai không giận. Bà chỉ day dứt: “Phải làm sao kéo chị em ra khỏi sự khổ sở này?” Và rồi bà đi. Đi đến UBND xã để xin công an đứng ra bảo vệ họ. Đi từng nhà để nói chuyện với từng người vợ. Rồi lại đi thêm một lần nữa, để thuyết phục từng người chồng.
Nhưng thay đổi tư duy đã ăn sâu qua nhiều thế hệ không thể là chuyện của một vài buổi vận động.
Khi hợp tác xã bắt đầu có sản phẩm bán được, mỗi lần phát tiền, bà Mai đều đích thân đến từng nhà, gọi từng ông chồng ra, mời họ cùng nhận số tiền vợ mình làm ra. Bà nhẹ nhàng gợi ý: “Nếu mình sửa lại cái chuồng lợn, cái chuồng gà, nhà sẽ đỡ vất hơn.”
Dần dần, điều kỳ diệu đã xảy ra. Những người chồng từng phản đối bắt đầu lặng lẽ thay đổi. Họ ngạc nhiên khi thấy vợ mình có thể kiếm tiền, nuôi con ăn học, sửa sang nhà cửa như ai. Người đàn ông Mông vốn quen với tư duy “vợ chỉ ở nhà” nay sẵn sàng để vợ xuống Hà Nội dự hội chợ cả tuần. Họ tự nấu cơm, tự trông con. Từ đó, Hợp tác xã Lùng Tám lớn lên từng ngày, từ vài khung cửi cũ và dăm ba người phụ nữ nghèo tìm đến nương nhờ. Những bàn tay nhiều nếp nhăn truyền nghề cho những bàn tay còn vụng về, sợi trước nối sợi sau, tạo nên một cộng đồng cùng học hỏi và nâng đỡ nhau.
“Phụ nữ phải làm chủ cuộc đời mình.” Câu nói ấy không đến từ một phong trào hay một cuốn sách, mà từ chính những tấm vải lanh thô mộc đã đi cùng bà Mai suốt gần hai thập kỷ. Khi sản phẩm lanh đầu tiên được bán cho khách du lịch, bà Mai biết mình đã đi đúng đường. Từ những tấm vải dày dặn, nghề lanh bước ra khỏi góc bếp của người H’Mông, đến với các cửa hàng thủ công, những nhà thiết kế thời trang tìm đến học họa tiết, lấy cảm hứng. Với bà, giá trị lớn nhất nằm ở sự thay đổi mà công việc này mang lại cho cuộc đời mỗi người phụ nữ ở Lùng Tám.
Lật vuông thổ cẩm có chấm son ở trung tâm, bà Mai nói chậm rãi: “Trong gia đình hay trong cộng đồng, phụ nữ đều là trung tâm. Tôi muốn từng bước giúp đỡ chị em, không phải để họ kiếm được một đống tiền, mà để họ có tiền mua thuốc, mua muối, mua mỡ… Phụ nữ phải tự mình làm chủ, phải biết làm chủ để dần dần thoát khỏi bạo hành và có tiếng nói.”
“Đừng nghe bà Mai trồng lanh”, từng là lời cảnh báo. Giờ đây, câu nói ấy lại trở thành một lời nhắc vui, để nói về người phụ nữ dám làm điều chưa ai dám: biến sợi lanh thành tương lai cho cả một vùng đất.
Vàng Thị Dế, từ tấm vải H’Mông đến dự án tạo sinh kế cho cả cộng đồng
Từ khi còn bé, Vàng Thị Dế đã sớm nhận thức rõ những định kiến cũ kỹ đang giữ chặt đôi chân của mình và của các cô gái H’Mông trong bản làng. Dù học rất giỏi, chị vẫn khó lòng vượt qua lằn ranh vô hình ấy. Hết cấp Ba, khi nói đến chuyện thi đại học, Dế tiếp tục vấp phải sự phản đối gay gắt từ gia đình. Mẹ chị bảo: “Học cao thì làm được gì? Cuối cùng cũng về lấy chồng thôi.”
Ở độ tuổi mà nhiều bạn bè đồng trang lứa đã lập gia đình, Dế vẫn kiên định với lựa chọn “ngược dòng”, xuống Hà Nội để theo đuổi con chữ. Chị tin rằng chỉ có tri thức mới giúp mình, mẹ mình và những người phụ nữ xung quanh thoát khỏi “sự cũ kỹ của bản làng”. “Tôi không muốn đi theo con đường đó. Tôi muốn học để thay đổi cách nhìn của cộng đồng mình, để giúp được các bà, các mẹ, các em bé gái…”, Dế kể.
Ngày biết con gái quyết định xuống Hà Nội học, mẹ chị ngăn cản quyết liệt. Dù rất buồn, Dế vẫn nói khẽ: “Con vẫn sẽ đi.” Khi mẹ hỏi: “Con bán hết rồi à?” Dế cười đáp: “Con bán rồi, sau này con sẽ mua về nhiều hơn.”
Dế trở thành người đầu tiên trong bản được học đại học, là sinh viên Trường Đại học Văn hóa Hà Nội. Thế rồi, đại dịch COVID-19 ập đến, mọi công việc đều dừng lại. Không còn lựa chọn nào khác, Dế quay trở về Hà Giang và chị không ngờ rằng, chính lần trở về ấy lại trở thành bước ngoặt lớn không chỉ cho bản thân, mà còn cho nhiều phụ nữ Mông khác ở quê hương mình.
Mặc dù hai chữ “lấy chồng” từng là nỗi ám ảnh khiến Dế sợ hãi suốt một thời gian dài, nhưng có lẽ, hành trình khởi nghiệp của cô gái trẻ lại bắt đầu từ chính đó. Một buổi chiều, khi cùng mẹ dọn đồ trên gác, bắt gặp những tấm vải lanh đẹp, chị chợt nghĩ: “Tấm vải đẹp như thế này mà cứ để mãi trong hòm thì tiếc quá.” Vậy là Dế đánh liều hỏi mẹ xem có thể mang vải đi bán được không.
Trong quan niệm của người H’Mông, “con gái khi lấy chồng phải có một bộ dệt lanh”, nên mẹ chị phản đối ngay. Đây không chỉ là một tấm vải, mà còn là gia bảo, của hồi môn và danh dự của một cô dâu H’Mông. Sau nhiều lần năn nỉ và với lời hứa: “Con bán rồi sau này sẽ mua về nhiều hơn,” mẹ chị cuối cùng cũng miễn cưỡng đồng ý.
Ngay lập tức, Dế chụp ảnh những tấm vải ấy và đăng lên Facebook. Thật bất ngờ, chỉ ít phút sau, một chị ở Sài Gòn “chốt” mua ngay một tấm với giá 560.000 đồng. Khi hàng được gửi đến, người khách thích quá liền mua hết toàn bộ chỗ vải chị có. Đó là đơn hàng đầu tiên và cũng là điểm khởi đầu cho một hành trình rất khác.
Mình phải trả ơn vải lanh bằng một sứ mệnh xứng đáng hơn. Từ đó, Dế bắt đầu kể những câu chuyện về lanh trên mạng xã hội: cách trồng, cách dệt, những phong tục gắn liền với nó… Càng kể, chị càng thấy nhiều người quan tâm, càng có thêm đơn hàng mới từ khắp mọi miền Tổ quốc tìm đến với chị và với lanh.
Ba năm sau, chính những cuộn vải lanh ấy đã nuôi sống Dế giữa lòng Hà Nội. Nhưng thay vì dừng lại, chị ấp ủ một suy nghĩ lớn hơn: “Mình phải trả ơn vải lanh bằng một sứ mệnh xứng đáng hơn là chỉ kiếm sống từ nó.”
Và thế là dự án Hemp Hmong Vietnam ra đời.
Dự án không chỉ dừng lại ở việc bán vải lanh, mà còn hình thành một chuỗi giá trị giúp phụ nữ H’Mông có thể sống được bằng nghề truyền thống của mình. Nhờ dự án, nhiều phụ nữ Mông vốn chỉ làm 4–5 cuộn lanh mỗi năm, nay có thể làm 10–15 cuộn, tăng thêm khoảng 10 triệu đồng/năm, con số vô cùng ý nghĩa với những người quanh năm bám nương rẫy. Không còn phải đi làm thuê xa, họ có thể ở nhà vừa chăm con, vừa dệt lanh. Quan trọng hơn, họ nhận ra giá trị của chính mình, có tiếng nói trong gia đình và cộng đồng.
Với Dế, thành công không đo bằng tiền: “Tôi vui nhất là ánh mắt rạng rỡ của bà con khi thấy sản phẩm của mình vượt núi, đi muôn nơi.”
Câu chuyện của Dế cho thấy sức sống bền bỉ của nghề lanh, khi chỉ một tấm vải cũ trong hòm của mẹ cũng có thể trở thành “tấm hộ chiếu” giúp chị và nhiều phụ nữ H’Mông tìm thấy sự tự chủ của riêng mình.
Nghề Lanh mở ra cơ hội cho người phụ nữ H’Mông
Dù đi những con đường khác nhau, bà Vàng Thị Mai và chị Vàng Thị Dế vẫn gặp nhau ở một điểm chung:
Cả hai đều không chấp nhận để sợi lanh, cũng như cuộc đời của những người phụ nữ H’Mông mãi bị buộc chặt trong những khuôn khổ cũ.
Một người ở lại bản làng, bền bỉ thay đổi từ bên trong cộng đồng; một người “ngược dòng” ra thế giới rồi quay về nâng đỡ quê hương. Nhưng sau cùng, họ đều dùng chính nghề lanh làm điểm tựa, để phụ nữ H’Mông có thu nhập, có tiếng nói và có quyền làm chủ cuộc đời mình.
Hiện nay, tại Quản Bạ, Hợp tác xã vải lanh Lùng Tám, do phụ nữ H’Mông đứng ra làm chủ, đã tạo cơ hội cho hơn 150 phụ nữ tham gia sản xuất, với thu nhập ổn định từ 4–5 triệu đồng/tháng. Những người thạo nghề có thể đạt 6–7 triệu đồng, cao hơn nhiều lần mức thu nhập trung bình của phụ nữ dân tộc thiểu số trên cả nước.
Hợp tác xã vải lanh Lùng Tám trở thành một mô hình hiếm hoi ở vùng cao hội tụ đầy đủ những giá trị cốt lõi mà Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế – xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi hướng tới.
Không chỉ gìn giữ và phát huy nghề truyền thống, một phần quan trọng trong bản sắc văn hóa H’Mông, hợp tác xã còn tạo sinh kế bền vững, giúp người dân địa phương, đặc biệt là phụ nữ, nâng cao thu nhập, thoát nghèo và vươn lên tự chủ.
Nhờ nguồn thu ổn định, nhiều phụ nữ H’Mông lần đầu tiên được tự quyết chi tiêu, tự tin bàn bạc chuyện gia đình, và mạnh dạn tham gia các hoạt động cộng đồng.
Đó không chỉ là sự thay đổi về kinh tế, mà còn là sự chuyển mình về nhận thức, vị thế và vai trò của người phụ nữ dân tộc thiểu số trong đời sống hiện đại. Sự hồi sinh của nghề lanh ở Lùng Tám minh chứng cho tư duy phát triển đúng đắn của Chính phủ khi đặt con người, văn hóa và sinh kế tại chỗ làm trung tâm của mọi chính sách.
Thông qua việc khuyến khích phát triển mô hình hợp tác xã, hỗ trợ đào tạo nghề, xây dựng thương hiệu sản phẩm OCOP và kết nối tiêu thụ, Nhà nước không chỉ giúp đồng bào thoát nghèo bền vững, mà còn bảo tồn được giá trị văn hóa bản địa, hướng đến mục tiêu “không ai bị bỏ lại phía sau” trong tiến trình phát triển quốc gia.
Nghề lanh, vì thế, không chỉ là sản phẩm thủ công truyền thống được hồi sinh mà còn trở thành “lối thoát” của tri thức, bản sắc và niềm tự hào, giúp phụ nữ H’Mông bước ra khỏi những ràng buộc cũ, khẳng định tiếng nói và vị thế của mình ngay trong chính căn nhà, và giữa lòng xã hội hôm nay.
Khánh Ly, Thế Vinh, Yến Phương, Hoàng Duy, Huy Hoàng/Học viện Báo chí và tuyền truyền
Chú thích:
1.Vàng Thị Mai
Dân tộc: Mông, Tuổi: 55 tuổi, Quê quán: Xã Lùng Tám, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang
Bà là sáng lập và Giám đốc của Hợp tác xã (HTX) Vải lanh/Lanh Lùng Tám, một tổ chức cộng đồng mà bà vận động thành lập để bảo tồn nghề dệt lanh và tạo việc làm cho phụ nữ Mông địa phương. HTX ra đời từ năm 2001, ban đầu với vốn nhỏ và số ít thành viên, nhưng đã phát triển mạnh với hơn 130 thành viên xã viên, chủ yếu là phụ nữ người Mông. Dưới sự dẫn dắt của bà, HTX không chỉ sản xuất các sản phẩm dệt lanh truyền thống (áo, váy, khăn, túi…) mà còn giới thiệu nghề ra với khách du lịch trong và ngoài nước, biến Lùng Tám thành điểm du lịch văn hóa nổi tiếng.
Bà được phong danh hiệu Nghệ nhân dân gian vào năm 2015 cho những đóng góp trong bảo tồn và phát triển nghề dệt lanh.
Bà từng được Tạp chí Forbes Việt Nam bình chọn là một trong 50 phụ nữ có ảnh hưởng nhất Việt Nam, nhờ những đóng góp xã hội và văn hoá nổi bật.
2. Vàng Thị Dế, dân tộc Mông, Sinh năm 2002
Địa chỉ: thôn Nhèo Lủng, xã Đồng Văn, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang (thuộc vùng Cao nguyên đá).
Sau thành công ban đầu, vàng Thị Dế đã khởi xướng dự án mang tên Hemp Hmong Vietnam, với mục tiêu:
– Cung cấp vải lanh thô cho các nhà thiết kế, cửa hàng thời trang.
– Thiết kế và sản xuất sản phẩm sử dụng vải lanh (túi, khăn, áo…) kết hợp truyền thống và hiện đại.
– Tạo sinh kế ổn định cho phụ nữ người Mông thông qua nghề dệt lanh.
Dế đã tham gia nhiều diễn đàn, hội thảo quốc tế như Hội thảo Di sản văn hóa phi vật thể Lancang-Mekong tại Trung Quốc (2023) và Diễn đàn Gai dầu quốc tế Đông Nam Á tại Thái Lan (2024), nhằm quảng bá văn hóa lanh H’Mông và kết nối với các đối tác trên thế giới.


