Ngày 05/11/2025, tại Khách sạn Melia (Hà Nội), “Diễn đàn đô thị Việt Nam 2025 – Phát triển thông minh, bền vững và bao trùm” đã khai mạc với chuỗi phiên thảo luận chuyên đề và phiên toàn thể, tập trung ba trụ cột: đổi mới sáng tạo gắn với đô thị thông minh, thích ứng biến đổi khí hậu và tăng trưởng xanh. Tạp chí Đông Nam Á xin giới thiệu bài viết của TS. Phan Thanh Hải, Uỷ viên Hội đồng Di sản Văn hoá quốc giá, đại diện cho cố đô Huế trình bày tại diễn đàn quốc tế này.

Sự kiện do Bộ Xây dựng chủ trì với sự phối hợp của Tổng Hội Xây dựng Việt Nam, quy tụ đại diện các bộ, ngành, địa phương, chuyên gia trong nước và quốc tế.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các đô thị trên thế giới đang đối diện với một thách thức lớn: làm thế nào để phát triển hiện đại mà vẫn giữ được bản sắc và bảo tồn những giá trị văn hóa – lịch sử vốn có? Trên phương diện này, khái niệm “đô thị di sản” ngày càng được các học giả và tổ chức quốc tế như UNESCO hay ICOMOS quan tâm. Đó là những thành phố gắn liền với ký ức lịch sử, nơi không gian kiến trúc, cảnh quan và đời sống cộng đồng hòa quyện, phản ánh sự kết tinh của truyền thống lâu dài.
Cố đô Huế, với hệ thống di sản vật thể và phi vật thể đặc sắc là một ví dụ tiêu biểu cho mô hình đô thị di sản ở Việt Nam. Việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản nơi đây không chỉ nhằm lưu giữ ký ức văn hóa dân tộc mà còn hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, nâng cao chất lượng sống của cư dân đô thị.
Việt Nam có nhiều đô thị cổ, trong đó Huế nổi bật như một trường hợp điển hình. Từ năm 1993, Quần thể di tích Cố đô Huế được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới; năm 2003, Nhã nhạc cung đình Huế được vinh danh là Di sản Phi vật thể đại diện của nhân loại. Từ đó đến nay, Huế được nhắc đến không chỉ như một “thành phố di sản” mà còn là “đô thị văn hóa tiêu biểu” của Việt Nam trên trường quốc tế.
Tuy nhiên, để Huế vừa là “đô thị di sản” vừa là “đô thị đáng sống”, cần phải có cách tiếp cận khoa học và bền vững, vừa gìn giữ di sản, vừa đáp ứng nhu cầu hiện đại của cộng đồng. viết này phân tích giá trị, thực trạng, thách thức và định hướng phát triển của Huế, từ đó đề xuất giải pháp mang tính tham khảo cho các đô thị di sản khác trong khu vực và thế giới.

Giá trị di sản và tầm vóc của Huế
Từng là Thủ phủ của Đàng Trong gần 150 năm (1626 -1775), kinh đô của Việt Nam hơn 150 năm dưới thời hai triều đại Tây Sơn và triều Nguyễn (1788-21945), Huế không chỉ là một đô thị cổ với kiến trúc cung đình đặc sắc, mà còn là tổng hòa của di sản vật thể, phi vật thể và cảnh quan văn hóa sinh thái. Sự phong phú, đa dạng và hài hòa của ba lớp di sản này đã tạo nên bản sắc độc đáo khó lẫn của Huế trên bản đồ văn hóa thế giới.
Với các di sản vật thể, Huế hiện bảo tồn gần như hoàn hảo quần thể di tích triều Nguyễn (1802–1945), triều đại quân chủ cuối cùng trong lịch sử Việt Nam. Hệ thống di tích ở Huế mang đầy đủ chức năng chính trị, văn hóa, tín ngưỡng và đời sống, phản ánh trọn vẹn cơ cấu một kinh đô phương Đông điển hình.
Kinh thành và Hoàng thành là trung tâm quyền lực tối cao của đất nước trong gần 150 năm, không chỉ mang giá trị lịch sử chính trị mà còn là kiệt tác kiến trúc kết hợp nguyên tắc phong thủy, quân sự và nghệ thuật trang trí cung đình.
Hệ thống các đàn tế, miếu thờ, hành cung, phủ đệ, phố thị, cầu cống, chùa chiền và nhà vườn. Hệ thống này phản ánh đầy đủ đời sống tinh thần và vật chất của triều đình và dân gian, tạo nên chỉnh thể đô thị cổ kính hiếm có ở châu Á. Giá trị nổi bật toàn cầu của di sản vật thể Huế chính là tính toàn diện, liên tục và nguyên gốc của một kinh đô phong kiến phương Đông còn tồn tại khá nguyên vẹn đến ngày nay. Với di sản phi vật thể, Huế thực sự là cái nôi của những di sản tinh thần đặc sắc, làm giàu thêm bản sắc văn hóa Việt Nam.
Âm nhạc cung đình Huế (Nhã nhạc), loại hình âm nhạc bác học duy nhất của Việt Nam được UNESCO vinh danh – là tinh hoa nghệ thuật biểu đạt quyền uy, sự linh thiêng và tính trang trọng của triều đình.
Hệ thống lễ hội Huế với 520 lễ hội lớn nhỏ, từ lễ tế Nam Giao, Xã Tắc mang tính quốc lễ, đến các lễ hội dân gian như lễ hội điện Hòn Chén, lễ hội cầu ngư, Xuân tế, Thu tế, đua ghe, vật Sình… Tất cả góp phần duy trì ký ức cộng đồng và sự gắn kết xã hội.
Ẩm thực Huế nổi tiếng với sự tinh tế và đa dạng. Hơn 1.300 món ăn, từ cung đình đến dân gian, không chỉ là văn hóa ẩm thực mà còn phản ánh triết lý sống “ăn cũng là thưởng thức cái đẹp” của người Huế.
Trang phục truyền thống, đặc biệt là áo dài ngũ thân, đã và đang được khôi phục như một biểu tượng văn hóa. Phong trào phục hung áo dài gắn với đề án “Huế – Kinh đô áo dài Việt Nam” khẳng định vị thế đặc biệt của Huế trong việc định hình bản sắc quốc gia.
Và điều khiến Huế trở nên khác biệt là sự hòa quyện độc đáo giữa di sản và thiên nhiên.
Các hình thể tự nhiên như “Kim Phụng- Bạch Mã”, “Tam Giang- Cầu Hai”, “núi Ngự – sông Hương” tạo nên một không gian phong thủy hài hòa, vừa là nền tảng hình thành đô thị, vừa là nguồn cảm hứng bất tận cho thi ca, âm nhạc, hội họa.
Hệ thống thủy hệ phong phú bao quanh Kinh thành không chỉ có giá trị phòng thủ mà còn đóng vai trò điều hòa khí hậu, tạo cảnh quan sinh thái.
Các làng cổ, phố cổ, nhà vườn truyền thống, chùa chiền, đền miếu nằm đan xen với di tích cung đình, tạo thành một “đô thị trong thiên nhiên”, một kiệt tác thơ, kiến trúc đô thị hiếm thấy ở châu Á.
Nhờ hội tụ ba lớp giá trị này, Huế được đánh giá là một đô thị di sản mẫu mực, nơi quá khứ, hiện tại và thiên nhiên cùng song hành.

Thực trạng công tác bảo tồn, tôn tạo và phát huy
Về thành tựu trong công cuộc bảo tồn di sản: Từ khi UNESCO công nhận Quần thể di tích Cố đô Huế là di sản thế giới (1993), công tác bảo tồn đã đạt nhiều kết quả quan trọng: Hàng trăm hạng mục di tích được trùng tu, phục hồi, trong đó có những công trình trọng yếu như Ngọ Môn, Điện Thái Hòa, Điện Long An, Triệu Miếu, Thế Miếu, cung Diên Thọ, vườn Thiệu Phương, Thái Bình Lâu, Điện Kiến Trung, Lăng các vua Gia Long, Minh Mạng, Thiệu Trị, Tự Đức, Đồng Khánh, Dục Đức, cung An Định… Các dự án trên không chỉ cứu nguy cho di tích xuống cấp mà còn trả lại diện mạo vốn có của kinh đô một thuở.
Hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng. Nhiều quốc gia như Nhật Bản, Ba Lan, Đức, Pháp, Mỹ, Hàn Quốc đã hỗ trợ về tài chính, kỹ thuật và đào tạo nhân lực. Đặc biệt, dự án bảo tồn Ngọ Môn, Thái Miếu, lăng Minh Mạng… có sự đóng góp lớn từ Chính phủ Nhật Bản; dự án bảo tồn cung An Định, Tả vu, Điện Phụng Tiên, lăng vua Tự Đức… có sự hỗ trợ rất hiệu quả của Cộng hòa liên bang Đức.
Quy hoạch bảo tồn gắn với phát triển đô thị, tránh tình trạng “bảo tồn cứng”, “hóa thạch di sản”. Điều này giúp di sản trở thành một phần của đời sống đương đại.
Việc ban hành quy hoạch khảo cổ toàn tỉnh và các dự án nghiên cứu khảo cổ được triển khai thường xuyên tại quần thể di tích cố đô và các di tích nổi tiếng khác như thành Lồi, thành Hóa Châu, tháp đôi Liễu Cốc, tháp Phú Diên… cung cấp thêm bằng chứng khoa học để phục hồi chính xác di tích.
Về phát huy giá trị di sản: Huế đã thành công trong việc biến di sản thành động lực phát triển kinh tế – xã hội: Festival Huế từ năm 2000 trở thành thương hiệu quốc tế, biến Huế thành thành phố lễ hội của Việt Nam, đồng thời tạo môi trường cho nghệ thuật đương đại giao lưu với di sản truyền thống.
Du lịch văn hóa di sản chiếm trên 80% sản phẩm du lịch của Huế, khẳng định giá trị kinh tế của bảo tồn.
Xã hội hóa bảo tồn ngày càng mở rộng: nhiều bảo tàng tư nhân, phòng trưng bày, không gian nghệ thuật ra đời, như Bảo tàng Đại tướng Nguyễn Chí Thanh, Bảo tàng gốm cổ Sông Hương, Bảo tàng đồ sứ ký kiểu, bảo tàng Cecile Lê Phạm, Lebadang Memory Space, Nhà hát Bến Xuân…
Đặc biệt là Huế đã xây dựng được các mô hình hợp tác quốc tế tiêu biểu: Huế được xem là hình mẫu hợp tác đa phương về bảo tồn di sản ở Việt Nam. Sự gắn kết của UNESCO, JICA, KOICA, Quỹ Ford cùng nhiều trường đại học quốc tế đã đưa Huế trở thành “phòng thí nghiệm” thực tiễn quý giá cho công tác bảo tồn di sản trên toàn cầu.

Thách thức đặt ra
Bên cạnh thành tựu, công tác bảo tồn di sản Huế đang phải đối mặt với nhiều thách thức lớn: Đô thị hóa và hiện đại hóa: nhu cầu hạ tầng, nhà ở, giao thông ngày càng tăng, gây sức ép lên không gian di sản. Các công trình cao tầng, nếu thiếu kiểm soát, sẽ làm biến đổi cảnh quan văn hóa vốn hài hòa của Huế.
Nguồn lực hạn chế: kinh phí chủ yếu dựa vào ngân sách, trong khi hàng trăm hạng mục di tích đang xuống cấp. Việc huy động xã hội hóa còn manh mún, chưa có cơ chế bền vững.
Biến đổi khí hậu và thiên tai: Huế nằm trong vùng thường xuyên bão lũ, gây hư hại lớn cho hệ thống di tích và cảnh quan. Sự thay đổi mực nước sông Hương, hiện tượng xâm nhập mặn cũng đe dọa môi trường sinh thái.
Cân bằng bảo tồn và phát triển: du lịch tăng trưởng nhanh khiến nhiều di tích quá tải, nguy cơ thương mại hóa lễ hội và làm mất tính thiêng.
Chất lượng sống của người dân: một đô thị di sản không chỉ phục vụ du khách mà phải đảm bảo điều kiện sống hiện đại cho cư dân, từ giao thông, hạ tầng, việc làm đến thu nhập. Đây là thách thức không nhỏ cho Huế.

Một số định hướng bảo tồn bền vững gắn với nâng cao khả năng đáng sống
Trước bối cảnh trên, Huế đã và đang triển khai những định hướng chiến lược nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa bảo tồn và phát triển.
Quy hoạch tích hợp: Các quy hoạch toàn tỉnh Thừa Thiên Huế thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến 2045; quy hoạch chung đô thị Thừa Thiên Huế đến năm 2045 tầm nhìn 2065 đều xác định gắn kết di sản với cảnh quan thiên nhiên, không gian sống của cộng đồng. Việc lập quy hoạch quần thể di tích cố đô đang triển khai theo hướng mở rộng quy mô, gắn di sản với thiên nhiên, gắn di sản với cộng đồng dân cư sẽ giúp bảo tồn hài hòa với phát triển.
Đô thị di sản xanh, thông minh: Ứng dụng GIS, 3D, trí tuệ nhân tạo vào quản lý di tích, giám sát biến động, hướng dẫn du khách. Đây là cách tiếp cận mới phù hợp với Cách mạng công nghiệp 4.0.
Phát triển kinh tế di sản: Xây dựng Huế thành trung tâm công nghiệp văn hóa sáng tạo, trong đó ẩm thực, lễ hội, áo dài, nghệ thuật biểu diễn là những trụ cột.
Cộng đồng là trung tâm: Người dân không chỉ là “khán giả” mà còn là chủ thể gìn giữ di sản, được hưởng lợi từ du lịch và có cơ hội khởi nghiệp sáng tạo dựa trên di sản.
Hợp tác quốc tế: Tiếp tục mở rộng kết nối với mạng lưới đô thị di sản thế giới như Kyoto, Seoul, Luang Prabang, Hội An… để học hỏi kinh nghiệm và quảng bá Huế.
Giáo dục và truyền thông: Đưa giáo dục di sản vào trường học, tổ chức các chương trình truyền thông đại chúng để nâng cao nhận thức cộng đồng.
Trường hợp nghiên cứu: Huế, đô thị di sản đáng sống
Thực tiễn gần đây cho thấy Huế đang từng bước hiện thực hóa mục tiêu trở thành đô thị di sản đáng sống với các dự án nổi bật:
Dự án di dời dân cư khu vực I Kinh thành là một trong những dự án lớn nhất Đông Nam Á về bảo tồn gắn với an sinh xã hội. Hơn 4.200 hộ dân được di dời để trả lại không gian di tích, đồng thời xây dựng khu tái định cư với hạ tầng hiện đại. Đây là minh chứng cho cách tiếp cận “lấy cộng đồng làm trung tâm”, đồng thời mở ra điều kiện để trùng tu, bảo tồn di tích Kinh thành hoàn chỉnh.
Chỉnh trang thủy hệ Sông Hương, công viên hai bên bờ sông và Kinh thành Huế: vừa bảo vệ cảnh quan sinh thái, vừa phát triển công viên, đường đi bộ, không gian sinh hoạt cộng đồng khiến Huế hiện nay được xem là thành phố có hệ thống công viên trung tâm thành phố đẹp và thân thiện nhất Việt Nam.
Xây dựng thương hiệu “Huế – Kinh đô Áo dài Việt Nam”: phục hồi giá trị trang phục truyền thống và biến thành sản phẩm du lịch, thời trang đặc sắc.
Festival Huế và Festival nghề truyền thống: không chỉ là sân khấu biểu diễn mà còn là môi trường sáng tạo, kết nối di sản với nghệ thuật đương đại và sản phẩm thủ công truyền thống.
Xã hội hóa bảo tàng và không gian nghệ thuật: sự ra đời của nhiều bảo tàng tư nhân, phòng trưng bày độc đáo tạo thêm sức sống cho văn hóa Huế.
Hoạt động văn hóa, nghệ thuật, thể thao cộng đồng ngày càng phong phú, góp phần làm giàu đời sống tinh thần và nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
Tất cả cho thấy Huế đang đi đúng hướng: bảo tồn không phải là “đóng khung” quá khứ, mà là nền tảng để phát triển một đô thị nhân văn, hài hòa và bền vững.
Huế là minh chứng sống động cho khả năng dung hòa giữa bảo tồn di sản và phát triển đô thị đáng sống. Nhưng để tiếp tục phát triển theo hướng bền vững và nâng cao chất lượng sống đô thị theo tiêu chuẩn của NUP, trong giai đoạn trước mắt và tương lai, Huế cần:
Tiếp tục phát triển mô hình đô thị di sản, sinh thái, thông minh.
Xây dựng cơ chế tài chính bền vững cho bảo tồn (quỹ di sản, hợp tác công tư, xã hội hóa).
Nhân rộng các mô hình thành công (bảo tồn cảnh quan sông Hương, phục hưng áo dài, ẩm thực truyền thống, mô hình thành phố festival) ra khu vực quốc gia và quốc tế.
Thông điệp quan trọng là: bảo tồn bền vững di sản chính là chìa khóa để nâng cao khả năng đáng sống của đô thị, và Huế, với tầm vóc lịch sử, có thể trở thành hình mẫu cho nhiều thành phố di sản trên thế giới.
TS. Phan Thanh Hải


