Thứ Bảy, Tháng 8 23, 2025
* Email: bbt.dongnama@gmail.com *Tòa soạn: 0989011688 - 0768908888
spot_img

Chiến lược Giáo dục đại học cho chuyển dịch xanh tại các quốc gia đối tác CCG



ĐNA -

Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về biến đổi khí hậu, suy giảm tài nguyên thiên nhiên và bất bình đẳng phát triển ngày càng nghiêm trọng, khái niệm “chuyển dịch xanh” (green transition) đang nổi lên như một chiến lược then chốt, hướng tới tăng trưởng bền vững gắn liền với bảo vệ môi trường.

Hội thảo Công bố báo cáo Kinh tế thường niên Việt Nam 2024 với chủ đề “Chuyển dịch năng lượng hướng tới nền kinh tế xanh”

Chuyển dịch xanh không chỉ gắn với việc phát triển các ngành công nghiệp ít phát thải, năng lượng tái tạo và kinh tế tuần hoàn, mà còn đòi hỏi một sự chuyển biến toàn diện trong hệ thống đào tạo nguồn nhân lực, đặc biệt là giáo dục đại học. Các trường đại học, với vai trò trung tâm của tri thức và đổi mới sáng tạo, trở thành tác nhân quan trọng trong việc hình thành năng lực xanh (green skills), từ đó hỗ trợ các nền kinh tế đạt được mục tiêu phát triển bền vững.

Theo báo cáo mới nhất của FSD Africa và Shortlist (2024), châu Phi có tiềm năng tạo ra hơn 3,3 triệu việc làm xanh trực tiếp đến năm 2030, trong đó hơn 60% đòi hỏi trình độ kỹ năng cao, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và quản lý tài nguyên. Tuy nhiên, tình trạng thiếu hụt nhân lực được đào tạo bài bản trong lĩnh vực xanh vẫn là rào cản lớn, dẫn đến nguy cơ lỡ nhịp trong tiến trình chuyển dịch. Đây cũng là thực trạng chung ở nhiều khu vực đang phát triển, nơi giáo dục đại học chưa bắt kịp nhu cầu thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động xanh.

Ở châu Âu, nhiều quốc gia đã sớm xây dựng các mạng lưới đại học vì phát triển bền vững, tiêu biểu như sáng kiến HOCH-N tại Đức, kết nối hàng chục trường đại học nhằm thúc đẩy nghiên cứu, giảng dạy và quản trị theo hướng xanh. Tại Nam Phi, Đại học Cape Town triển khai chương trình Green Campus Initiative, tạo môi trường học tập và sinh hoạt thân thiện với môi trường, đồng thời lồng ghép giáo dục bền vững vào chương trình đào tạo (University of Cape Town, 2022). Ở Ấn Độ, Trường TERI School of Advanced Studies đã xây dựng một “khuôn viên xanh” với hệ thống tiết kiệm năng lượng, tái chế nước thải và hạ tầng bền vững, trở thành mô hình mẫu trong khu vực (TERI School of Advanced Studies, n.d.).

Tại Việt Nam, xu hướng này cũng ngày càng rõ nét. Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (UEH) đã công bố sáng kiến “UEH – Đại học bền vững”, tập trung phát triển chương trình đào tạo gắn với mục tiêu phát triển bền vững và xây dựng hạ tầng xanh (UEH, 2023). Trường Đại học Anh Quốc Việt Nam (BUV) trở thành trường đại học đầu tiên tại Việt Nam đạt chứng nhận EDGE Advanced cho công trình xanh (VnExpress, 2024). Các nỗ lực này phản ánh xu hướng hội nhập quốc tế và sự chuyển mình mạnh mẽ của giáo dục đại học Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa xanh.

Cơ sở lý luận
Khái niệm “chuyển dịch xanh” (green transition) xuất phát từ nhu cầu kết hợp giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng. Theo Liên Hợp Quốc (2021), chuyển dịch xanh là quá trình chuyển đổi sang mô hình phát triển kinh tế – xã hội ít phát thải, hiệu quả tài nguyên và thích ứng cao, gắn liền với việc đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). Quá trình này đòi hỏi sự tham gia của nhiều chủ thể, trong đó giáo dục đại học đóng vai trò nền tảng thông qua đào tạo, nghiên cứu và gắn kết cộng đồng.

Một khái niệm liên quan mật thiết là “kỹ năng xanh” (green skills). Theo Tổ chức Năng lượng Tái tạo Quốc tế (IRENA), kỹ năng xanh được hiểu là những năng lực, kiến thức và giá trị cần thiết để tham gia vào các ngành nghề, công việc và hoạt động góp phần bảo vệ môi trường và giảm phát thải. Kỹ năng xanh bao gồm từ kỹ năng chuyên môn (thiết kế hệ thống năng lượng mặt trời, quản lý chất thải, công nghệ môi trường) đến kỹ năng mềm (tư duy hệ thống, khả năng đổi mới sáng tạo, lãnh đạo vì bền vững). Chính vì vậy, việc xây dựng chương trình giáo dục đại học để phát triển kỹ năng xanh cho sinh viên trở thành điều kiện tiên quyết giúp quốc gia bắt nhịp chuyển dịch xanh.

Về mặt lý luận, nhiều học giả coi giáo dục đại học là “tác nhân thay đổi xã hội” (agent of change), bởi đây là nơi tạo ra tri thức mới và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Các mô hình giáo dục vì phát triển bền vững (Education for Sustainable Development – ESD) đã được UNESCO và nhiều quốc gia thúc đẩy từ đầu thập niên 2000. Mục tiêu của ESD là lồng ghép các nguyên tắc phát triển bền vững vào giảng dạy, nghiên cứu và quản trị đại học, qua đó hình thành những thế hệ sinh viên có năng lực giải quyết thách thức toàn cầu.

Như vậy vai trò của giáo dục đại học trong chuyển dịch xanh có thể được nhìn nhận qua ba chiều cạnh: (i) đào tạo nguồn nhân lực, trang bị cho sinh viên kiến thức và kỹ năng xanh để đáp ứng thị trường lao động; (ii) nghiên cứu và đổi mới sáng tạo, tạo ra các giải pháp công nghệ và chính sách xanh; (iii) thực hành mô hình xanh trong quản trị đại học, từ cơ sở hạ tầng, sử dụng năng lượng, đến quản lý rác thải và gắn kết cộng đồng. Các nghiên cứu cho thấy khi đại học trở thành hình mẫu về bền vững, sinh viên sẽ có động lực mạnh mẽ để áp dụng những hành vi xanh vào cuộc sống và công việc.

Đồng thời, trong bối cảnh toàn cầu hóa, các trường đại học không chỉ hoạt động trong phạm vi quốc gia mà còn liên kết chặt chẽ với mạng lưới tri thức quốc tế. Việc chia sẻ kinh nghiệm và hợp tác đào tạo xuyên biên giới giúp các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam, rút ngắn khoảng cách và nâng cao năng lực trong lĩnh vực xanh. Sáng kiến HOCH-N tại Đức là ví dụ điển hình, khi 11 trường đại học hợp tác xây dựng khung chỉ số bền vững và tài liệu hướng dẫn, đồng thời mở ra cơ hội chia sẻ quốc tế.

Thực trạng giáo dục đại học và chuyển dịch xanh tại các quốc gia đối tác
Trong bối cảnh toàn cầu, giáo dục đại học đang chịu áp lực phải đổi mới nhanh chóng để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế xanh. Theo Tổ chức Năng lượng Tái tạo Quốc tế đến năm 2030, thế giới cần khoảng 100 triệu việc làm liên quan đến năng lượng tái tạo, gấp đôi so với năm 2020. Tuy nhiên, nguồn cung nhân lực có kỹ năng phù hợp vẫn chưa theo kịp, dẫn đến khoảng trống đáng kể giữa nhu cầu và khả năng đáp ứng. Điều này đặc biệt rõ ở các khu vực đang phát triển như châu Phi và Nam Á, nơi hệ thống giáo dục đại học còn hạn chế về cơ sở vật chất, chương trình đào tạo và năng lực nghiên cứu.

Tại châu Phi, báo cáo của FSD Africa và Shortlist (2024) chỉ ra rằng 3,3 triệu việc làm xanh mới có thể được tạo ra trong thập kỷ tới, chủ yếu trong các lĩnh vực năng lượng mặt trời, nông nghiệp bền vững, quản lý chất thải và xây dựng xanh. Tuy nhiên, hiện tại chỉ khoảng 20% sinh viên tốt nghiệp đại học ở khu vực này được đào tạo các kỹ năng phù hợp với nhu cầu chuyển dịch xanh. Sự thiếu hụt nghiêm trọng về đội ngũ giảng viên, nguồn lực nghiên cứu và chương trình chuyên biệt khiến nhiều trường đại học khó đóng vai trò dẫn dắt.

Trong khi đó, ở châu Âu, nhiều quốc gia đã có bước tiến vững chắc. Tại Đức, dự án HOCH-N (2022) tập hợp 11 trường đại học nhằm phát triển bộ công cụ đánh giá bền vững trong đào tạo, nghiên cứu và quản trị. Đây được xem là một trong những nỗ lực đi đầu tại châu Âu, tạo cơ sở cho việc nhân rộng mô hình đại học xanh. Các trường tham gia không chỉ lồng ghép nội dung phát triển bền vững vào chương trình đào tạo mà còn thay đổi cách quản lý cơ sở hạ tầng, từ năng lượng tái tạo, sử dụng tài nguyên, đến thiết kế không gian xanh trong khuôn viên.

Tại Nam Phi, Đại học Cape Town đã triển khai chương trình Green Campus Initiative từ năm 2009, tập trung vào việc giảm phát thải trong khuôn viên, thúc đẩy tiết kiệm năng lượng, quản lý rác thải và nâng cao nhận thức sinh viên (University of Cape Town, 2022). Chương trình này cho thấy một cách tiếp cận toàn diện: không chỉ thay đổi về mặt quản trị mà còn tích hợp bền vững vào giảng dạy và nghiên cứu, tạo ảnh hưởng lan tỏa tới cộng đồng địa phương.

Ở châu Á, Ấn Độ là một trong những quốc gia tiên phong với mô hình trường đại học xanh. TERI School of Advanced Studies tại New Delhi xây dựng khuôn viên xanh, áp dụng hệ thống xử lý nước thải tuần hoàn, năng lượng mặt trời và thiết kế tòa nhà tiết kiệm năng lượng. Trường đồng thời phát triển nhiều chương trình đào tạo chuyên biệt về biến đổi khí hậu, năng lượng tái tạo, quản lý tài nguyên và chính sách môi trường. Đây là minh chứng rõ ràng rằng giáo dục đại học có thể trở thành phòng thí nghiệm thực tiễn cho các mô hình phát triển xanh.

Tại Việt Nam, chuyển dịch xanh đã trở thành một trong những ưu tiên chiến lược. Chiến lược phát triển giáo dục 2021–2030, tầm nhìn 2045 nhấn mạnh mục tiêu xây dựng hệ thống giáo dục mở, linh hoạt và hội nhập quốc tế, đồng thời khuyến khích lồng ghép phát triển bền vững trong đào tạo và nghiên cứu (Thủ tướng chính phủ, 2024).

Một số trường đại học tiên phong đã triển khai các chương trình và mô hình xanh. Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐH Quốc gia TP.HCM đã phát động thực hiện chương trình Đại học Xanh và tổ chức USSH’s Garden (Vườn học tập xanh) trong khuôn viên nhà trường. Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (UEH) đặt mục tiêu trở thành “Đại học bền vững” với các hoạt động cụ thể như xây dựng khuôn viên xanh, nghiên cứu về kinh tế tuần hoàn và đào tạo các ngành học mới về quản lý môi trường, năng lượng tái tạo. Trường Đại học Anh Quốc Việt Nam (BUV) đạt chứng nhận EDGE Advanced cho công trình xanh, chứng minh khả năng kết hợp tiêu chuẩn quốc tế với thực tiễn tại Việt Nam. Ngoài ra, một số trường như Đại học Bách khoa Hà Nội, Đại học Quốc gia Hà Nội cũng đã lồng ghép nội dung về biến đổi khí hậu, phát triển bền vững vào chương trình giảng dạy, đặc biệt ở các ngành kỹ thuật và khoa học tự nhiên.

Tuy nhiên, thách thức vẫn còn lớn, hiện nay, mặc dù đã có định hướng rõ ràng, nhưng việc triển khai các chương trình đào tạo xanh ở Việt Nam mới chỉ ở giai đoạn thử nghiệm, chưa đồng bộ trên toàn hệ thống. Cơ sở vật chất và nguồn lực tài chính cho các dự án xanh tại nhiều trường còn hạn chế. Đội ngũ giảng viên chưa được đào tạo chuyên sâu về kỹ năng xanh, trong khi nhu cầu của thị trường lao động lại ngày càng cao. Đặc biệt, khoảng cách giữa nghiên cứu và ứng dụng vẫn còn đáng kể. Các công trình nghiên cứu về năng lượng tái tạo, quản lý chất thải hay đô thị bền vững của các trường đại học Việt Nam chưa được thương mại hóa và ứng dụng rộng rãi. Sự thiếu gắn kết giữa nhà trường – doanh nghiệp – nhà nước làm giảm hiệu quả đóng góp của giáo dục đại học vào tiến trình chuyển dịch xanh.

Chiến lược phát triển giáo dục đại học phục vụ chuyển dịch xanh
Đổi mới chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng xanh. Trước hết, các trường đại học cần lồng ghép toàn diện nội dung phát triển bền vững và kỹ năng xanh vào chương trình đào tạo. Thay vì chỉ tổ chức các môn học riêng lẻ, một xu hướng hiệu quả là tích hợp kỹ năng xanh vào mọi ngành học, từ kỹ thuật, công nghệ thông tin, kinh tế, quản trị đến khoa học xã hội. Kinh nghiệm từ Đức cho thấy việc áp dụng bộ công cụ HOCH-N giúp các trường xây dựng chương trình giảng dạy gắn chặt với các mục tiêu bền vững, đồng thời dễ dàng đo lường hiệu quả.

Để bảo đảm chất lượng, việc đào tạo giảng viên về giáo dục bền vững là cần thiết. Các chương trình tập huấn và đào tạo nâng cao sẽ giúp giảng viên cập nhật kiến thức mới về chuyển dịch xanh, từ đó truyền đạt cho sinh viên một cách hệ thống và thực tiễn.

Tăng cường nghiên cứu và đổi mới sáng tạo xanh. Giáo dục đại học không chỉ đào tạo nhân lực mà còn đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh. Các trường cần xây dựng trung tâm nghiên cứu liên ngành về năng lượng tái tạo, đô thị thông minh, nông nghiệp bền vững và kinh tế tuần hoàn. Đây là mô hình phổ biến ở nhiều quốc gia như Ấn Độ với TERI School of Advanced Studies, nơi nghiên cứu được gắn chặt với ứng dụng thực tiễn trong khuôn viên và cộng đồng (TERI School of Advanced Studies, n.d.).

Đồng thời, cơ chế hợp tác giữa nhà trường, doanh nghiệp và nhà nước cần được thúc đẩy mạnh mẽ. Việc doanh nghiệp tham gia vào các dự án nghiên cứu không chỉ giúp tăng nguồn lực tài chính mà còn bảo đảm sản phẩm nghiên cứu được ứng dụng thực tế, từ đó tạo tác động lan tỏa đến nền kinh tế xanh.

Quản trị và vận hành đại học xanh. Một chiến lược quan trọng khác là xây dựng mô hình đại học xanh trong quản trị và vận hành. Điều này không chỉ mang tính biểu tượng mà còn tạo môi trường học tập trực tiếp cho sinh viên. Kinh nghiệm từ Đại học Cape Town cho thấy việc triển khai sáng kiến Green Campus đã giúp giảm đáng kể lượng phát thải và chi phí năng lượng, đồng thời nâng cao nhận thức của sinh viên và cán bộ (University of Cape Town, 2022).

Ở Việt Nam, mô hình khuôn viên xanh có thể bắt đầu từ những cải tiến đơn giản như sử dụng năng lượng mặt trời, hệ thống chiếu sáng thông minh, quản lý rác thải theo hướng tuần hoàn và mở rộng không gian cây xanh. Qua đó, các trường đại học vừa giảm chi phí vận hành, vừa thể hiện cam kết mạnh mẽ với mục tiêu bền vững.

Tăng cường hợp tác quốc tế và hội nhập. Hợp tác quốc tế đóng vai trò then chốt trong việc rút ngắn khoảng cách giữa các nước đang phát triển và các trung tâm giáo dục tiên tiến. Thông qua các chương trình trao đổi sinh viên, liên kết đào tạo và dự án nghiên cứu chung, các trường đại học Việt Nam có thể tiếp cận tri thức và mô hình quản lý xanh hiện đại. Các sáng kiến như HOCH-N ở Đức hay mạng lưới đại học bền vững do UNESCO hỗ trợ là minh chứng rõ ràng về lợi ích của hợp tác xuyên biên giới (United Nations, 2021).

Đối với Việt Nam, việc tham gia tích cực vào các mạng lưới quốc tế không chỉ giúp nâng cao năng lực đào tạo và nghiên cứu mà còn góp phần khẳng định vị thế trong quá trình chuyển dịch xanh toàn cầu.

Chính sách hỗ trợ và cơ chế khuyến khích. Cuối cùng, để các chiến lược trên đi vào thực tiễn, cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ. Điều này bao gồm việc ban hành chính sách khuyến khích các trường đại học triển khai chương trình đào tạo xanh, ưu tiên cấp kinh phí cho nghiên cứu bền vững, và thiết lập cơ chế đánh giá – xếp hạng dựa trên tiêu chí xanh. Chính phủ có thể tham khảo mô hình của Liên minh châu Âu, nơi chỉ số phát triển bền vững đã trở thành một phần trong hệ thống kiểm định chất lượng giáo dục đại học (United Nations, 2021).

Bài học kinh nghiệm và khuyến nghị cho Việt Nam.
Bài học kinh nghiệm từ quốc tế. Thực tiễn từ các quốc gia đối tác cho thấy một số bài học quan trọng có thể tham khảo:

Thứ nhất, sự gắn kết giữa đào tạo và thực tiễn xã hội là chìa khóa thành công. Tại Ấn Độ, TERI School of Advanced Studies đã biến khuôn viên của mình thành phòng thí nghiệm thực nghiệm cho các giải pháp xanh, đồng thời đưa kết quả nghiên cứu vào giảng dạy. Điều này giúp sinh viên vừa học kiến thức lý thuyết vừa trải nghiệm trực tiếp ứng dụng thực tế.

Thứ hai, cách tiếp cận liên ngành là điều kiện cần để giải quyết các thách thức xanh. Kinh nghiệm từ Đức cho thấy HOCH-N (2022) đã thúc đẩy các trường đại học hợp tác liên ngành, không chỉ trong khoa học tự nhiên mà cả trong khoa học xã hội, kinh tế và chính sách công. Qua đó, sinh viên được trang bị góc nhìn toàn diện, sẵn sàng làm việc trong các lĩnh vực đan xen.

Thứ ba, quản trị xanh có tác động lan tỏa mạnh mẽ. Đại học Cape Town với sáng kiến Green Campus đã chứng minh rằng việc vận hành một khuôn viên xanh vừa tiết kiệm chi phí vừa là công cụ giáo dục hiệu quả. Từ đó, nhận thức của cộng đồng sinh viên, giảng viên và xã hội được nâng cao, hình thành văn hóa xanh trong dài hạn.

Thứ tư, hợp tác quốc tế đóng vai trò then chốt. Các mô hình hợp tác trong khuôn khổ của UNESCO hay các mạng lưới khu vực đã giúp nhiều trường đại học tại châu Phi và Nam Á vượt qua giới hạn về nguồn lực, nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu.

Khuyến nghị cho Việt Nam
Từ những kinh nghiệm trên, có thể đưa ra một số khuyến nghị phù hợp với bối cảnh Việt Nam:

Thứ nhất, đổi mới chương trình đào tạo theo hướng tích hợp xanh. Các trường đại học cần sớm đưa nội dung phát triển bền vững và kỹ năng xanh vào mọi ngành học. Đây là điều kiện quan trọng để đào tạo ra lực lượng lao động đáp ứng nhu cầu thị trường lao động mới, đặc biệt khi Việt Nam cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.

Thứ hai, phát triển mô hình khuôn viên xanh. Việt Nam có thể bắt đầu từ các dự án quy mô nhỏ như sử dụng năng lượng mặt trời, quản lý rác thải tuần hoàn và thiết kế không gian xanh trong khuôn viên. Một số trường như UEH, USSH hay BUV đã đi tiên phong cần nhân rộng thành phong trào toàn quốc.

Thứ ba, thúc đẩy nghiên cứu liên ngành và gắn kết doanh nghiệp. Các trường đại học nên thành lập trung tâm nghiên cứu xanh với sự tham gia của doanh nghiệp để bảo đảm tính ứng dụng. Việc hợp tác “ba nhà” sẽ giúp rút ngắn khoảng cách từ nghiên cứu đến triển khai, đồng thời tạo ra nhiều việc làm xanh.

Thứ tư, tăng cường hợp tác quốc tế và hội nhập. Các trường đại học Việt Nam cần tham gia mạnh mẽ hơn vào các mạng lưới quốc tế như HOCH-N hoặc các chương trình của UNESCO. Điều này không chỉ mang lại cơ hội tiếp cận công nghệ, mô hình quản lý tiên tiến mà còn nâng cao vị thế học thuật của Việt Nam trên trường quốc tế.

Thứ năm, chính sách và cơ chế hỗ trợ từ Nhà nước. Chính phủ cần ban hành khung chính sách rõ ràng để khuyến khích các trường đại học chuyển đổi xanh, ví dụ: hỗ trợ tài chính cho các dự án bền vững, ưu tiên kiểm định chất lượng dựa trên tiêu chí xanh, và khuyến khích hợp tác công – tư.

Chuyển dịch xanh đã trở thành xu thế phát triển tất yếu của thế giới, trong đó giáo dục đại học đóng vai trò then chốt trong đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy nghiên cứu và đổi mới sáng tạo. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy việc tích hợp kỹ năng xanh vào chương trình đào tạo, xây dựng khuôn viên bền vững, đẩy mạnh nghiên cứu liên ngành và hợp tác quốc tế là những nhân tố quyết định thành công. Tại Việt Nam, mặc dù một số trường đại học đã triển khai các sáng kiến xanh, song quy mô và tác động vẫn còn hạn chế. Cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 đặt ra yêu cầu cấp bách về cải cách giáo dục đại học theo hướng toàn diện và bền vững. Với sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, nhà trường và doanh nghiệp, giáo dục đại học Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành động lực chiến lược trong tiến trình phát triển xanh và bền vững của quốc gia.

ThS.Nguyễn Thị Hương/Trường Đại học Lao Động – Xã Hội, CSII, TP.HCM

Tài liệu tham khảo
1.FSD Africa & Shortlist. (2024). The green jobs report: Opportunities for youth employment in Africa. Nairobi: FSD Africa. https://fsdafrica.org/programme/the-green-jobs-report
2.HOCH-N. (2022). Hochschulen für nachhaltige Entwicklung. Berlin: Bundesministerium für Bildung und Forschung (BMBF). https://hoch-n.org
3.Thủ Tướng Chính phủ (2024). Quyết định 1705/QĐ-TTg phê duyệt chiến lược phát triển giáo dục đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 ngày 31/12/2024. Hà Nội.
4.TERI School of Advanced Studies. (n.d.). Campus and sustainable initiatives. New Delhi: TERI SAS. https://www.terisas.ac.in
5.UEH (University of Economics Ho Chi Minh City). (2023). UEH green campus initiative. Ho Chi Minh City: UEH. https://future.ueh.edu.vn
6.United Nations. (2021). Green transition and sustainable development goals. New York: UN. https://sdgs.un.org
7.University of Cape Town. (2022). Green campus initiative. Cape Town: UCT. https://www.green-campus.uct.ac.za
8.VnExpress. (2024). Đại học BUV đạt chứng nhận xanh EDGE. https://e.vnexpress.net/news/business/buv-achieves-global-edge-green-building-certification-4819310.html
9.https://hcmussh.edu.vn/news/item/36810