Ngày 14/6/2025, tờ Thế Giới Trẻ (Junge Welt) của Đức đăng tải bài viết gây chú ý mang tiêu đề “Cộng đồng thế giới – chiến tranh xâm lược được chấp thuận” (Weltgemeinschaft – Angriffskrieg erwünscht) của nhà báo kỳ cựu Reinhard Lauterbach. Trong bài viết, ông Lauterbach đưa ra góc nhìn phê phán mạnh mẽ đối với sự im lặng hoặc thậm chí đồng thuận ngầm của nhiều quốc gia phương Tây trước các hành động quân sự mang tính chất xâm lược, đặt ra câu hỏi về những chuẩn mực đạo lý và pháp lý đang bị xói mòn trong quan hệ quốc tế hiện nay.

Sau cuộc không kích quy mô lớn của Israel nhằm vào các mục tiêu bên trong lãnh thổ Iran, những lời kêu gọi kiềm chế từ phía cái gọi là “cộng đồng quốc tế” nhanh chóng được đưa ra. Từ khóa “giảm leo thang” xuất hiện đồng loạt trong các tuyên bố chính thức vào ngày thứ Sáu – như một thông điệp lặp lại máy móc, thiếu thực chất, trong khi những câu hỏi lớn về nguyên nhân và tính chính danh của hành động quân sự lại bị lờ đi.
Tổng thư ký Liên Hợp Quốc António Guterres và Tổng thư ký NATO Mark Rutte đều bày tỏ mong muốn tránh một chuỗi phản ứng trả đũa. Chính phủ Đức và Chủ tịch Ủy ban châu Âu Ursula von der Leyen không chỉ lặp lại lời kêu gọi “kiềm chế”, mà còn nhấn mạnh “quyền tồn tại” và “quyền tự vệ” của Israel – những cụm từ được sử dụng như một lá chắn để né tránh bất kỳ chỉ trích nào về hành động tấn công quân sự.
Tổng thống Pháp Emmanuel Macron – được cho là đã có cuộc điện đàm với Thủ tướng Israel Benjamin Netanyahu ngay sau vụ tấn công – cũng nhanh chóng lên tiếng bảo vệ lập trường của Tel Aviv. Trong một tuyên bố đăng trên nền tảng X (Twitter cũ), ông Macron khẳng định rằng Pháp “đã nhiều lần lên án” chương trình hạt nhân của Iran – một lập luận gián tiếp hợp thức hóa hành động quân sự trước khi bất kỳ cuộc điều tra hay đánh giá pháp lý nào được tiến hành.
Trong bối cảnh ấy, các giá trị về luật pháp quốc tế, nguyên tắc chủ quyền quốc gia và yêu cầu về công lý dường như tiếp tục bị xếp sau những lợi ích chiến lược và đồng minh chính trị.
Theo thông tin từ giới quan sát, Thủ tướng Đức Friedrich Merz dường như đã được Thủ tướng Israel Benjamin Netanyahu đánh thức và thông báo trước một giờ khi các cuộc không kích bắt đầu – một chi tiết cho thấy Berlin không hề bị động, mà có thể đã được đưa vào vòng tham vấn từ sớm. Trong khi đó, Bộ trưởng Ngoại giao Johann Wadephul đang có mặt tại Cairo đã nhanh chóng ra tuyên bố sau phản ứng đầu tiên từ phía Tehran, nhấn mạnh: “Chúng tôi lên án cuộc tấn công bừa bãi của Iran vào lãnh thổ Israel bằng những lời lẽ mạnh mẽ nhất có thể” – một tuyên bố chọn lọc, bỏ qua hành động tấn công khởi phát từ phía Israel.
Phản ứng của các đảng phái chính trị tại Đức cũng cho thấy một bầu không khí thận trọng, thậm chí im lặng. Ngay cả Đảng Cánh tả, thường có lập trường phê phán các chính sách can thiệp quân sự, cũng chỉ phát đi thông điệp dè dặt. Đại diện đảng này, Jan van Aken, cho rằng cuộc tấn công đã “phá hủy mọi cơ hội cho một giải pháp ngoại giao tiếp theo” và dự đoán rằng Iran khó có thể tiếp tục cho phép thanh sát các cơ sở hạt nhân – điều mà ông gọi là “sự gia tăng nguy hiểm của viễn cảnh về một quả bom hạt nhân Iran”.
Tuy nhiên, trong một câu nói ngắn nhưng đầy sức nặng, ông van Aken cũng chỉ ra điều cốt lõi: cuộc tấn công của Israel là một chỉ dấu rõ ràng cho thấy chính phủ Netanyahu đang đặt cược vào một chiến lược chiến tranh liên tục – một chiến lược mà hậu quả không chỉ giới hạn trong khu vực Trung Đông, mà còn đặt ra những câu hỏi nhức nhối về vai trò của các đồng minh châu Âu trong việc dung túng hoặc tiếp tay cho các hành động quân sự đơn phương, trái với luật pháp quốc tế.
Vai trò của Hoa Kỳ trong cuộc tấn công của Israel vào Iran dường như không dừng lại ở mức “quan sát từ xa”. Thoạt đầu, Ngoại trưởng Marco Rubio lên tiếng phủ nhận mọi liên quan của Washington, khẳng định Mỹ “không tham gia vào việc thực hiện các cuộc tấn công” và kêu gọi Tehran “không nhằm vào lợi ích và nhân sự của Hoa Kỳ”. Lời tuyên bố được đưa ra như một nỗ lực tách biệt Washington khỏi hành động đơn phương của Israel – hoặc chí ít là tạo dựng vỏ bọc ngoại giao tối thiểu trong bối cảnh căng thẳng khu vực leo thang.
Tuy nhiên, sự mơ hồ đó nhanh chóng bị chính Tổng thống Donald Trump xóa bỏ. Trong cuộc trả lời phỏng vấn với Wall Street Journal chỉ vài giờ sau, ông Trump gọi đây là “một cuộc tấn công rất thành công – ít nhất là như vậy.” Khi được hỏi liệu có nhận được cảnh báo trước từ Tel Aviv hay không, ông thẳng thừng trả lời: “Đó không phải là một lời cảnh báo. Mà là: chúng tôi biết chuyện gì đang xảy ra.” Tuyên bố này không chỉ xác nhận mức độ nắm thông tin, mà còn ám chỉ một hình thức đồng thuận ngầm – thậm chí là sự phối hợp gián tiếp.
Trump còn cho biết ông đã chia sẻ trước thông tin với “một đồng minh quan trọng trong khu vực” – khả năng cao là Ả Rập Xê Út – càng làm rõ hơn mạng lưới liên lạc và lợi ích chiến lược đang vận hành xung quanh hành động quân sự của Israel. Trong bối cảnh đó, tuyên bố phủ nhận trách nhiệm của Ngoại trưởng Rubio chẳng khác nào một nỗ lực truyền thông vụng về nhằm cứu vãn tính chính danh của Washington trên trường quốc tế – trong khi thực tế cho thấy một sự đồng lõa về mặt chính trị, thậm chí chiến lược, đang âm thầm diễn ra phía sau hậu trường.
Dù có nỗ lực phủ nhận hay giữ khoảng cách, Washington khó có thể giấu được mức độ liên đới trong vụ tấn công của Israel vào Iran – nhưng điều đáng chú ý hơn là phản ứng từ chính nước Mỹ lại khá im ắng. Trong mọi trường hợp, không thể nói rằng một làn sóng phẫn nộ thực sự đã nổ ra tại Washington. Thay vào đó là sự im lặng dè chừng, hoặc những phát biểu mang tính điều tiết, không đi kèm bất kỳ chỉ trích trực diện nào đối với Tel Aviv.
Tuy vậy, báo giới và giới phân tích quốc tế, đặc biệt là từ Vương quốc Anh, lại nhìn nhận sự việc dưới một góc độ khác: như một đòn giáng trực tiếp vào nỗ lực ngoại giao vốn đã mong manh của chính quyền Trump. BBC, Reuters và cổng thông tin Unherd đều đồng loạt chỉ ra rằng vụ tấn công xảy ra chỉ hai ngày trước vòng đàm phán hạt nhân tiếp theo giữa Iran và Hoa Kỳ – một sự kiện được kỳ vọng có thể tạo ra bước đột phá trong bế tắc kéo dài nhiều năm.
Dư luận Anh cũng không ngần ngại gọi hành động quân sự của Netanyahu là một “sự khinh miệt” đối với chính Washington – cụ thể là đối với chính quyền Trump, vốn đang tìm cách tái định hình ảnh nước Mỹ như một trung gian ngoại giao tại Trung Đông. Việc một trong những “khách hàng chiến lược quan trọng nhất” của Mỹ trong khu vực ngang nhiên hành động mà không thông báo trước, thậm chí có thể làm đổ vỡ tiến trình đàm phán hạt nhân, là dấu hiệu cho thấy vai trò điều phối và kiểm soát của Washington đang suy giảm – hoặc ít nhất là bị thách thức công khai ngay trong phạm vi ảnh hưởng thân cận nhất của mình.
Giữa làn sóng chỉ trích dè dặt hoặc ngầm ủng hộ từ phương Tây, những tiếng nói phản đối rõ ràng hơn lại đến từ phía Đông. Bắc Kinh và Mátxcơva – hai thế lực lớn ngoài trật tự phương Tây – đều kêu gọi hạ nhiệt căng thẳng, đồng thời chỉ trích hành động đơn phương của Israel một cách công khai và trực diện.
Người phát ngôn Bộ Ngoại giao Trung Quốc, ông Lin Jian, tuyên bố Bắc Kinh “sẵn sàng đóng vai trò xây dựng trong việc xoa dịu tình hình”, cho thấy Trung Quốc muốn định vị mình là một tác nhân trung gian, có ảnh hưởng trong việc ngăn chặn leo thang xung đột khu vực. Trong khi đó, phản ứng từ Nga đến muộn hơn nhưng gay gắt hơn. Sau nhiều giờ im lặng, người phát ngôn Điện Kremlin Dmitry Peskov, và sau đó là Bộ Ngoại giao Nga, lên án mạnh mẽ cuộc tấn công của Israel, gọi đó là hành động “vô cớ và không có lý do chính đáng”.
Mátxcơva cũng nhấn mạnh rằng cuộc không kích là “sự vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế” và tuyên bố sẽ đưa vấn đề này ra trước Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc – một động thái cho thấy Nga đang tìm cách khôi phục vai trò truyền thống của mình trong các diễn đàn quốc tế, nhất là khi căng thẳng toàn cầu gia tăng.
Cùng với Trung Quốc và Nga, Thổ Nhĩ Kỳ và một số quốc gia vùng Vịnh cũng bày tỏ lo ngại rõ rệt. Dù không công kích trực tiếp Israel bằng ngôn từ mạnh mẽ, họ cảnh báo rằng một cuộc chiến tranh mới ở Trung Đông sẽ kéo theo hậu quả lan rộng, ảnh hưởng đến ổn định trong khu vực và đe dọa trực tiếp đến an ninh của chính người dân các nước này.
Những phản ứng này cho thấy một lần nữa trật tự quốc tế đang bị phân hóa sâu sắc – khi một bên giữ lập trường bảo vệ “quyền tự vệ” của Israel bất chấp hậu quả, còn bên kia lên án mạnh mẽ các hành động quân sự vượt ngoài khuôn khổ luật pháp quốc tế, đồng thời cảnh báo nguy cơ bùng phát một cuộc khủng hoảng khu vực không thể kiểm soát.
Cuộc tấn công của Israel vào Iran không chỉ đẩy khu vực Trung Đông đến bờ vực một cuộc xung đột toàn diện, mà còn phơi bày những rạn nứt sâu sắc trong hệ thống quan hệ quốc tế đương đại. Khi các cường quốc phương Tây lựa chọn đứng về phía Tel Aviv bằng những tuyên bố mập mờ hoặc ủng hộ ngầm, thì Trung Quốc, Nga và nhiều nước trong khu vực lên tiếng phản đối, cảnh báo về hậu quả nghiêm trọng nếu luật pháp quốc tế tiếp tục bị phớt lờ. Sự im lặng chiến lược, phản ứng có chọn lọc và những toan tính địa chính trị của các bên đang khiến khái niệm “trật tự dựa trên luật lệ” trở nên ngày càng mong manh – nhường chỗ cho một thực tế nơi quyền lực quân sự và lợi ích đồng minh lấn át công lý và hòa bình.
Hồ Ngọc Thắng:Nguồn: https://www.jungewelt.de/artikel/501944.weltgemeinschaft-angriffskrieg-abgenickt.html.