Ngày 14/10/2025, tạp chí Modern Diplomacy (Hy Lạp) đăng tải bài viết “Cuộc chiến trở thành nơi phô diễn vũ khí toàn cầu”. Bài báo nhận định, cuộc xung đột tại Ukraine đã vượt ra ngoài phạm vi của một cuộc đấu tranh địa chính trị thông thường, trở thành “triển lãm quốc phòng ngoài trời” lớn nhất thế giới. Từ Kharkiv đến Kherson, mỗi chiến tuyến đang dần biến thành phòng thí nghiệm cho chiến tranh thế hệ mới, nơi đổi mới công nghệ, chiến lược quân sự và tiếp thị vũ khí cùng hội tụ, phản ánh sự cạnh tranh khốc liệt giữa các cường quốc.

Từ tên lửa dẫn đường chính xác đến máy bay không người lái cảm tử giá rẻ, mỗi cuộc tấn công, mỗi tín hiệu truyền dữ liệu từ UAV, hay mỗi lần phóng tên lửa đều trở thành một “quảng cáo trực tiếp” cho năng lực công nghệ quân sự và tư duy kỹ sư phía sau chúng. Ukraine nay không chỉ là chiến trường, mà còn là sân khấu nơi hiệu quả của cả hệ thống vũ khí phương Tây lẫn phi phương Tây được phô diễn trước khán giả toàn cầu. Với các tập đoàn công nghiệp quốc phòng và giới hoạch định chiến lược, cuộc xung đột này đang từng ngày viết lại những quy tắc về răn đe, mua sắm và triển khai sức mạnh trong trật tự an ninh mới.
Tiếp thị thời gian thực
Cuộc chiến tại Ukraine đã mở ra một cuộc cách mạng tiếp thị trong ngành công nghiệp quốc phòng toàn cầu. Những loại vũ khí vốn chỉ được giới thiệu trong các cuộc họp kín hoặc triển lãm quân sự nay lại được “trình diễn” trong điều kiện chiến đấu thực tế, trước hàng tỷ khán giả trực tuyến. Chỉ cần một đoạn video lan truyền, một hệ thống vũ khí có thể lập tức trở thành thương hiệu toàn cầu.
Bayraktar TB2 (Thổ Nhĩ Kỳ): Máy bay không người lái Bayraktar TB2 là ví dụ tiêu biểu cho xu thế này. Các video ghi lại cảnh TB2 tấn công đoàn xe quân sự Nga năm 2022 đã lan truyền rộng rãi, biến nó thành biểu tượng quyền lực mềm của Thổ Nhĩ Kỳ. Nhà sản xuất Baykar nhanh chóng ghi nhận lượng đơn hàng tăng mạnh, khi Ba Lan, Maroc và Ethiopia lần lượt ký các thỏa thuận mua sắm ngay sau đó.
HIMARS (Hoa Kỳ): Hệ thống Pháo phản lực cơ động cao HIMARS đã trở thành biểu tượng cho độ chính xác và tầm bắn vượt trội. Mỗi cuộc tấn công vào kho đạn và trung tâm hậu cần của Nga đều vô tình trở thành “chiến dịch quảng bá miễn phí” cho Lockheed Martin. Thành công thực chiến giúp HIMARS được trưng bày nổi bật tại các triển lãm quốc phòng quốc tế, thúc đẩy làn sóng đặt mua từ các đồng minh NATO và châu Á.
Javelin & NLAW (Hoa Kỳ/Vương quốc Anh): Trong giai đoạn đầu của chiến sự, những video ghi lại cảnh xe tăng Nga bị phá hủy bởi Javelin và NLAW lan truyền mạnh mẽ, kèm theo meme nổi tiếng “Thánh Javelin”. Ban đầu chỉ là một hiện tượng mạng, Javelin nhanh chóng trở thành biểu tượng truyền thông cho viện trợ quân sự phương Tây, đưa các loại tên lửa vác vai này lên vị thế “thần thoại” trong nhận thức công chúng.
CAESAR & PzH 2000 (Pháp/Đức): Các hệ thống pháo tự hành châu Âu từng ít được chú ý nay đã khẳng định vị thế trên chiến trường. CAESAR (Pháp) và PzH 2000 (Đức) được xem là xương sống pháo binh của NATO, nổi tiếng nhờ độ chính xác, độ bền và khả năng cơ động cao. Danh tiếng thực chiến này giúp ngành công nghiệp quốc phòng châu Âu mở rộng triển vọng xuất khẩu từ Nam Mỹ đến Đông Nam Á.
Shahed & Lancet (Iran/Nga), khi chiến tranh trở thành “quảng cáo trực tiếp” cho vũ khí giá rẻ: Ở phía bên kia của chiến tuyến, Iran và Nga cũng tận dụng cuộc chiến Ukraine để trình diễn năng lực tác chiến bất đối xứng của mình. Máy bay không người lái Shahed của Iran giá rẻ, dễ sản xuất, dễ thay thế và có độ hiệu quả cao đã chứng minh rằng số lượng và chi phí thấp có thể trở thành lợi thế chiến lược trước những hệ thống phòng thủ đắt đỏ của phương Tây.
Bên cạnh đó, dòng drone cảm tử Lancet do Nga sản xuất đã trở thành vũ khí biểu tượng của chiến thuật tiêu hao, được quảng bá rộng rãi qua hàng loạt video ghi lại cảnh phá hủy xe tăng, pháo binh và radar của Ukraine. Những hình ảnh này, lan truyền trên các nền tảng mạng xã hội và truyền hình quốc tế, đã vô tình biến Lancet và Shahed thành thương hiệu chiến trường, nơi hiệu quả thực tế được kiểm chứng từng ngày.
“Ngoại giao máy bay không người lái” của Tehran cũng nổi lên như một công cụ quyền lực mới. Nhiều quốc gia ở châu Phi và châu Á đang bày tỏ quan tâm tới dòng UAV chi phí thấp này như một giải pháp răn đe hiệu quả trong bối cảnh ngân sách quốc phòng hạn chế.
Trong kỷ nguyên thông tin toàn cầu, việc đưa tin liên tục 24/7 về mỗi đợt tấn công hay vụ nổ đã vô tình trở thành chiến dịch quảng bá sản phẩm hàng đầu cho các nhà sản xuất vũ khí. Ngày nay, doanh số vũ khí và mức độ lan tỏa truyền thông đang gắn bó chặt chẽ hơn bao giờ hết, khi mỗi video chiến đấu có thể quyết định giá trị của một thương hiệu quốc phòng.
Thử nghiệm và phát triển nhanh chóng, Ukraine như một phòng thí nghiệm quân sự toàn cầu
Kể từ khi chiến sự Nga–Ukraine bùng nổ năm 2022, chiến trường Đông Âu đã trở thành một phòng thí nghiệm thực tế chưa từng có của công nghệ quốc phòng hiện đại.n Các loại vũ khí, chiến thuật và hệ thống kỹ thuật số mới liên tục được triển khai, điều chỉnh và nâng cấp gần như theo thời gian thực, phản ứng trực tiếp với diễn biến chiến sự từng ngày.
Cuộc chiến của máy bay không người lái
Khởi đầu với UAV Bayraktar TB2 của Thổ Nhĩ Kỳ, cuộc chiến nhanh chóng tiến hóa thành một hệ sinh thái chiến tranh bằng drone. Cả hai bên hiện sử dụng máy bay không người lái cảm tử góc nhìn thứ nhất (FPV) rẻ, dễ tùy chỉnh và có độ chính xác đáng kinh ngạc. Nhịp phát triển công nghệ này gợi nhớ đến chu trình đổi mới của Thung lũng Silicon: sáng tạo, thử nghiệm, điều chỉnh, tái triển khai.
Cùng lúc đó, chiến tranh điện tử (Electronic Warfare – EW) nổi lên như một mặt trận then chốt. Các hệ thống gây nhiễu, giả mạo tín hiệu GPS, và radar phản xạ được phát triển liên tục, tạo nên cuộc đua giành ưu thế thông tin khốc liệt trên bầu trời Ukraine.
Trí tuệ nhân tạo và tự động hóa
Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa quân sự đang định hình lại cục diện chiến trường. Các thuật toán hỗ trợ nhắm mục tiêu bằng AI cho phép pháo binh hiệu chỉnh tọa độ theo thời gian thực, trong khi mạng lưới phối hợp giữa UAV và phương tiện mặt đất tự động đang rút ngắn chu trình ra quyết định chiến thuật. Từ phương tiện tiếp tế tự hành đến phân tích dữ liệu cảm biến chiến trường, Ukraine đã trở thành nơi thúc đẩy mạnh mẽ quá trình tích hợp máy học vào chiến tranh hiện đại.
Thích ứng và đối phó, vòng lặp đổi mới chiến thuật
Chiến tranh hiện đại vận hành như một vòng lặp phản hồi công nghệ không ngừng. Khi hệ thống pháo phản lực HIMARS của Mỹ phá hủy các kho đạn của Nga, Moscow lập tức phân tán hậu cần ra xa tiền tuyến. Khi drone cảm tử lan tràn, các lực lượng đối đầu nhanh chóng triển khai súng chống UAV, lưới phòng không tạm thời và thiết bị gây nhiễu di động. Chu trình sáng tạo, thích ứng, phản công này đã rút ngắn vòng đời phát triển vũ khí từ hàng thập kỷ xuống chỉ còn vài tháng, một tốc độ chưa từng thấy trong lịch sử quân sự hiện đại.
Tác động đến học thuyết quân sự toàn cầu
Những bài học rút ra từ chiến trường Ukraine đang tái định hình học thuyết quốc phòng thế giới. Xe tăng chiến đấu chủ lực, từng được coi là biểu tượng tuyệt đối của sức mạnh quân sự giờ bộc lộ điểm yếu trước các vũ khí chống tăng cầm tay và UAV giá rẻ. Các tập đoàn quốc phòng toàn cầu hiện đang khai thác dữ liệu thực chiến từ Ukraine để thiết kế thế hệ mới của xe bọc thép thông minh, hệ thống phòng thủ chống UAV và nền tảng tác chiến tích hợp AI. Cuộc chiến Ukraine không chỉ là xung đột giữa hai quốc gia, mà còn là cuộc chạy đua công nghệ giữa đổi mới và thích ứng. Trong kỷ nguyên này, chiến trường không chỉ là nơi thử nghiệm sức mạnh quân sự, mà còn là phòng thí nghiệm sống cho tương lai của chiến tranh, nơi dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và tốc độ sáng tạo định đoạt kết quả cuối cùng.
Sức mạnh thông qua sản xuất, cạnh tranh công nghiệp trong thời chiến
Đằng sau những chiến tuyến của Ukraine là một cuộc cạnh tranh âm thầm nhưng quyết liệt về công nghiệp và địa chính trị. Chiến trường này không chỉ là nơi thử nghiệm vũ khí, mà còn là thị trường ủy nhiệm, nơi các quốc gia chứng minh lòng trung thành chính trị lẫn ưu thế công nghệ quốc phòng của mình.
Hoa Kỳ tái khẳng định vị thế bá chủ công nghiệp quốc phòng: Washington đã tận dụng xung đột để củng cố vai trò lãnh đạo toàn cầu trong chuỗi cung ứng vũ khí. Các hệ thống HIMARS, Javelin và Patriot đã thể hiện độ tin cậy và hiệu quả chiến đấu, trở thành biểu tượng của sức mạnh công nghệ Mỹ. Thông qua việc cung cấp cho Ukraine và các đồng minh, Hoa Kỳ không chỉ củng cố năng lực răn đe chiến lược, mà còn tăng cường xuất khẩu quốc phòng, bảo đảm hàng nghìn hợp đồng mới và tái khởi động nền công nghiệp quân sự nội địa vốn đã chững lại sau Chiến tranh Lạnh.
Thổ Nhĩ Kỳ, siêu cường máy bay không người lái: Thổ Nhĩ Kỳ đã nổi lên như một cường quốc trung gian có tầm ảnh hưởng vượt tầm khu vực. Thành công vang dội của Baykar, nhà sản xuất UAV Bayraktar đã biến Thổ Nhĩ Kỳ thành “siêu cường máy bay không người lái” trên bản đồ quốc phòng toàn cầu. Bằng cách cân bằng giữa tư cách thành viên NATO và chính sách đối ngoại độc lập hướng Nam, Ankara đã mở rộng được thị trường vũ khí đa dạng từ Đông Âu đến châu Phi. Bayraktar không chỉ là sản phẩm, mà còn là biểu tượng cho quyền lực mềm công nghệ của Thổ Nhĩ Kỳ trong thế kỷ 21.
Châu Âu, sự hồi sinh của công nghiệp quốc phòng lục địa: Các ngành công nghiệp quốc phòng châu Âu, đặc biệt là Đức và Pháp đang trải qua một sự hồi sinh chiến lược. Những quốc gia từng thận trọng với việc can dự vào xung đột giờ đây chứng kiến vũ khí của mình được kiểm chứng trực tiếp trên chiến trường. Các nhà sản xuất như Rheinmetall, Nexter hay KMW đang tận dụng thành công đó để tái định vị mình trong thị trường toàn cầu, giành lại thị phần xuất khẩu từng bị Mỹ lấn át. Chiến trường Ukraine, theo nghĩa nào đó, đã giúp châu Âu tái khám phá vai trò “xưởng quốc phòng” của chính mình.
Iran và Triều Tiên, những nhà cung cấp của thế giới bị cô lập: Ở phía bên kia quang phổ chính trị, Iran và Triều Tiên đã sử dụng cuộc xung đột như một sân khấu quảng bá năng lực quân sự bất đối xứng. Máy bay không người lái Shahed của Iran và pháo binh Triều Tiên cung cấp cho Nga đã chứng minh rằng các quốc gia bị trừng phạt vẫn có thể trở thành nhân tố ảnh hưởng trong thị trường vũ khí toàn cầu. Hai nước này đang định vị mình như những nhà cung cấp thay thế cho các quốc gia bị cô lập hoặc tìm kiếm giải pháp chi phí thấp, thách thức trực tiếp sự độc quyền của phương Tây về nguồn cung quốc phòng.
Công nghiệp hóa xung đột, khi sản xuất trở thành chiến lược quyền lực
Sự chuyển dịch này đã làm mờ ranh giới giữa viện trợ quân sự và thương mại quyền lực mềm. Xuất khẩu vũ khí không chỉ mang lại lợi nhuận mà còn mở rộng ảnh hưởng chính trị, củng cố liên minh và tái cấu trúc hệ sinh thái chiến lược toàn cầu. Cuộc chiến Ukraine vì thế không chỉ là cuộc đọ sức quân sự, mà còn là cuộc cạnh tranh công nghiệp toàn cầu, nơi nhà máy, công nghệ và chuỗi cung ứng trở thành mặt trận mới của quyền lực quốc tế. Chiến trường Ukraine đang trở thành nơi tương lai của chiến tranh được định hình trong thời gian thực. Cuộc xung đột này không chỉ là phép thử giữa hai quốc gia, mà còn là bức phản chiếu rõ nét nhất của tổ hợp công nghiệp quân sự thế kỷ 21, nơi chiến đấu, đổi mới và thương mại hòa quyện trong một chu trình tự củng cố không ngừng.
Trong kỷ nguyên truyền thông toàn cầu, vũ khí không còn được tiếp thị qua các triển lãm hay hợp đồng ngoại giao, mà qua những đoạn video chiến đấu lan truyền trên mạng, nơi hiệu quả được chứng minh bằng kết quả trực tiếp và tức thời. Các học thuyết quân sự, vốn từng cần hàng thập kỷ để hình thành, giờ có thể thay đổi chỉ trong vài tuần nhờ dữ liệu thực chiến, trí tuệ nhân tạo và tốc độ phản ứng công nghiệp. Sức mạnh quốc gia vì thế, không còn được đo bằng số lượng binh sĩ hay xe tăng, mà bằng khả năng cung ứng, duy trì và đổi mới công nghệ trong chu kỳ chiến tranh hiện đại.
Cuộc chiến ở Ukraine đã mang đến cho thế giới một bài học nền tảng: Xung đột hiện đại không chỉ được chiến đấu bằng vũ khí mà còn bằng dữ liệu, bằng thuật toán, và bằng tốc độ đổi mới. Những quốc gia làm chủ được chu trình sáng tạo, thích ứng, tái triển khai, và biết phô diễn năng lực đó trên chiến trường toàn cầu, sẽ định hình không chỉ thế hệ chiến tranh kế tiếp, mà còn vẽ lại cán cân quyền lực của thế kỷ 21.
Thế Nguyễn