Cuộc kháng chiến chống Mỹ không chỉ là một trang sử bi tráng thể hiện tinh thần yêu nước bất khuất của dân tộc Việt Nam, mà còn là minh chứng rõ ràng cho một cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc chính nghĩa. Việc gọi đây là “nội chiến” là sự xuyên tạc lịch sử, bởi thực chất, đó là cuộc chiến tranh vệ quốc chính nghĩa chống lại sự xâm lược của đế quốc Mỹ, được tiến hành với khát vọng độc lập, tự do và thống nhất đất nước. Hơn nửa thế kỷ trôi qua, âm vang hào hùng của cuộc kháng chiến vẫn còn lan tỏa mạnh mẽ trong lòng người dân Việt Nam và bạn bè quốc tế yêu chuộng hòa bình, công lý.
Trong tập 9 của bộ phim “Chiến tranh Việt Nam”, đề cập đến giai đoạn từ tháng 5/1970 đến tháng 3/1973, khi được phỏng vấn, ông Hoàng Ấu Phương (tức Bảo Ninh, tác giả “Nỗi buồn chiến tranh”) đã có phát biểu hợm mình rằng: “Chúng tôi ăn cùng một loại gạo, uống cùng một loại nước, chia sẻ cùng một nền văn hóa, cùng một loại âm nhạc. Chúng tôi đã hèn nhát theo cùng một cách, đã dũng cảm theo cùng một cách. Không có gì khác biệt, đó là một cuộc nội chiến.”
Phát ngôn ấy đã khiến không ít người nhói lòng. Bởi hàng triệu người con ưu tú của dân tộc, những Anh hùng liệt sĩ đã vĩnh viễn nằm lại chiến trường, không thể lên tiếng phản bác. Còn chúng ta, những người đang sống hôm nay, đang hưởng thành quả của độc lập liệu có thể thờ ơ trước cách nhìn nhận lịch sử như vậy? Những thương binh, bệnh binh, cựu chiến binh đã hy sinh xương máu liệu có thể chấp nhận khi cuộc kháng chiến vệ quốc chính nghĩa của dân tộc bị giản lược thành hai chữ “nội chiến”?
Đừng đánh tráo khái niệm “nội chiến” để xuyên tạc lịch sử
Không chỉ riêng Bảo Ninh, người từng đưa ra phát ngôn hợm mình về việc gọi cuộc kháng chiến chống Mỹ là “nội chiến” mà còn có không ít cá nhân, nhóm phản động và những kẻ đội lốt “dân chủ” đang cố tình đánh tráo khái niệm, lợi dụng cụm từ “nội chiến” để tẩy xóa bản chất xâm lược của đế quốc Mỹ tại Việt Nam. Mục tiêu sâu xa của chúng là làm lu mờ tính chính nghĩa và bôi nhọ cuộc kháng chiến vệ quốc vĩ đại của dân tộc ta. Gọi đó là “nội chiến” không chỉ là sai lầm về học thuật, mà còn là hành vi xuyên tạc lịch sử, xúc phạm máu xương của hàng triệu anh hùng liệt sĩ và các thế hệ đã hy sinh vì Tổ quốc.
Chúng ta hẳn còn nhớ, năm 2022, khi ca sĩ Khánh Ly biểu diễn ca khúc “Gia tài của mẹ” của cố nhạc sĩ Trịnh Công Sơn, trong đó có câu hát gây tranh cãi: “20 năm nội chiến từng ngày”. Không lâu sau, một số phần tử tự nhận là “trí thức” đã lợi dụng phát ngôn ấy để tiếp tục tuyên truyền luận điệu sai trái, nhằm phủ nhận tính chính nghĩa và thần thánh của cuộc kháng chiến chống Mỹ.
Nhưng liệu thời kỳ từ năm 1945 đến 1965, thời điểm Trịnh Công Sơn sáng tác bài hát và xa hơn là đến năm 1975, có thực sự là “nội chiến”?
Theo định nghĩa, nội chiến là cuộc xung đột vũ trang diễn ra giữa các giai cấp, tập đoàn xã hội, dân tộc hoặc sắc tộc đối địch trong cùng một quốc gia, nhằm giành giật quyền lực chính trị. Nếu chiếu theo định nghĩa ấy, rõ ràng cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam hoàn toàn không phải là một “nội chiến” vì đó là cuộc đấu tranh chính nghĩa của cả dân tộc Việt Nam chống lại một thế lực ngoại bang xâm lược, nhằm giành lại độc lập, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
Từ ngàn xưa, kẻ thù xâm lược nước ta luôn áp dụng chiến lược “lấy người Việt trị người Việt”, từ giặc phương Bắc, thực dân Pháp, phát xít Nhật đến đế quốc Mỹ. Trong chiến lược đó, việc người Việt phải đối đầu người Việt, huynh đệ tương tàn trên chiến trường, là thực trạng đau xót từng diễn ra trong lịch sử chống ngoại xâm. Thế nhưng, không thể vì vậy mà gọi những cuộc chiến tranh chính nghĩa ấy là “nội chiến”.
Trong hoàn cảnh chiến tranh khốc liệt, không hiếm những gia đình bị chia cắt, anh em, bạn bè đứng ở hai chiến tuyến do thời thế đưa đẩy. Những bi kịch ấy, với một người nghệ sĩ nhạy cảm và thiên về cảm xúc như cố nhạc sĩ Trịnh Công Sơn dễ trở thành nỗi đau khắc sâu vào âm nhạc và tư tưởng. Nhưng cần nhấn mạnh rằng, đó là nỗi đau mang tính nhân văn, không thể được coi là phân tích chính trị hay đánh giá lịch sử.
Khi viết “20 năm nội chiến từng ngày”, có thể ông chỉ nhìn thấy sự chia cắt đau lòng giữa đồng bào, chứ không ý thức đầy đủ về bản chất của cuộc chiến: một cuộc kháng chiến chính nghĩa chống ngoại xâm, giành độc lập cho dân tộc.
Bản thân cố nhạc sĩ Trịnh Công Sơn cũng từng nói về “1000 năm đô hộ giặc Tàu”, “100 năm đô hộ giặc Tây”, những cách ước lệ nói về các giai đoạn mất nước trong lịch sử. Vậy thì, sau năm 1945, khi nhân dân ta giành lại chính quyền, thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, tiếp tục kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, đó là một chuỗi cuộc chiến đấu tiếp nối truyền thống giữ nước, chứ không phải là cuộc tranh giành quyền lực giữa các phe phái như một “nội chiến” đúng nghĩa.
Nếu gọi cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước là “nội chiến”, chẳng khác nào phủ nhận vai trò lãnh đạo của nhân dân, phủ nhận tính chính nghĩa của cả dân tộc, và quan trọng hơn là phủ nhận sự thật lịch sử. Lịch sử không cho phép đánh tráo khái niệm.
Gọi “nội chiến” là ngụy biện: Cần nhìn thẳng vào sự thật lịch sử
Để phản biện rõ ràng trước những phát ngôn sai lệch như của Bảo Ninh, hay những luận điệu xuyên tạc từ các nhóm “trí thức lưu manh”, “dân chủ giả hiệu” đang cố tình đánh tráo khái niệm và gọi cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ là “nội chiến”, chúng ta cần nhìn lại các dữ kiện lịch sử cụ thể – mà trước hết là hai giai đoạn then chốt:
Một là: Giai đoạn Việt Nam từ 17/4/1945 đến 24/8/1945. Sau khi Nhật đảo chính Pháp vào đêm 9/3/1945, Hoàng đế Bảo Đại tuyên bố thành lập “Đế quốc Việt Nam” với chính phủ Trần Trọng Kim, một chính thể bù nhìn hoàn toàn phụ thuộc vào Đế quốc Nhật. Không có quyền tự chủ về quân sự, tài chính hay ngoại giao, chính thể này chỉ tồn tại chưa đầy 5 tháng và tan rã khi Bảo Đại thoái vị trong cao trào Cách mạng Tháng Tám, trao lại chính quyền cho lực lượng cách mạng.
Hai là: Giai đoạn Việt Nam từ 1949 đến 1954. Sau Thế chiến II, lợi dụng danh nghĩa giải giáp quân Nhật, thực dân Pháp quay lại xâm lược nước ta. Để che giấu mưu đồ, Pháp dựng nên chính phủ bù nhìn mang tên “Quốc gia Việt Nam” vào năm 1949, đưa Bảo Đại, người đã từng thoái vị lên làm “Quốc trưởng”. Đây thực chất là công cụ chính trị nhằm hợp thức hóa sự chiếm đóng và đàn áp cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam, do Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Chủ tịch Hồ Chí Minh lãnh đạo.
Không thể gọi đây là “nội chiến”, bởi bản chất hoàn toàn không phải là cuộc đấu tranh quyền lực giữa hai phe người Việt ngang hàng, mà là cuộc kháng chiến chống lại thế lực ngoại xâm sử dụng tay sai bản địa làm công cụ thực hiện mưu đồ thống trị. Những chính phủ như “Đế quốc Việt Nam” hay “Quốc gia Việt Nam” chỉ là chiêu bài chính trị, không đại diện cho ý chí độc lập và tự chủ của nhân dân Việt Nam.
Chống ngoại xâm – Không phải nội chiến!
Trong Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến ngày 19/12/1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ rõ bản chất lịch sử của giai đoạn lúc bấy giờ:
“Chúng ta muốn hòa bình, chúng ta đã nhân nhượng. Nhưng chúng ta càng nhân nhượng, thực dân Pháp càng lấn tới, vì chúng quyết tâm cướp nước ta một lần nữa. Không! Chúng ta thà hy sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ.”
Lời hiệu triệu thiêng liêng ấy đã mở đầu cho cuộc kháng chiến toàn dân, toàn diện của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chống lại thực dân Pháp xâm lược. Cuộc chiến kéo dài 9 năm (1945–1954), kết thúc bằng chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ – “lừng lẫy năm châu, chấn động địa cầu”, tiêu diệt hoàn toàn tập đoàn cứ điểm mạnh nhất của Pháp, bắt sống hơn 11.000 tù binh. Không một ai có thể phủ nhận: đó là một cuộc chiến tranh chống xâm lược rõ ràng, chính nghĩa.
Đặc biệt, cần ghi nhớ rằng trong những năm cuối cuộc chiến, Mỹ đã trở thành nhà tài trợ chiến tranh chính yếu cho Pháp. Cụ thể, ngân sách viện trợ quân sự của Mỹ cho Pháp ở Đông Dương đã tăng từ 52 tỷ Franc năm 1950 lên tới 751 tỷ Franc năm 1954 – chiếm tới 73,9% tổng chi phí chiến tranh của Pháp tại Việt Nam. Đây không chỉ là hỗ trợ tài chính, mà là sự nhúng tay trực tiếp vào cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam.
Sau Hiệp định Genève năm 1954, Pháp buộc phải rút quân. Tuy nhiên, Mỹ lập tức nhảy vào thay thế, thúc đẩy thành lập chính quyền tay sai mới ở miền Nam. Tháng 10/1955, Mỹ hậu thuẫn Ngô Đình Diệm dựng lên chính thể “Việt Nam Cộng hòa”, thực chất là ngụy quyền, nhằm chia cắt lâu dài đất nước Việt Nam, biến miền Nam thành một thuộc địa kiểu mới và căn cứ quân sự chiến lược của Hoa Kỳ tại Đông Nam Á.
Sự thật ấy cho thấy rõ: từ 1955–1975, cuộc chiến không phải là “nội chiến” giữa hai phe người Việt, mà là cuộc chiến vệ quốc của nhân dân Việt Nam chống lại sự xâm lược, chiếm đóng và can thiệp của Mỹ cùng tay sai.
Không một lý lẽ nào có thể bóp méo hay phủ nhận bản chất ấy. Mọi luận điệu gọi đó là “nội chiến” – dù đến từ sự thiếu hiểu biết hay cố tình xuyên tạc – đều là sự xúc phạm trắng trợn đối với lịch sử và những hy sinh thiêng liêng của dân tộc.
Thực dân kiểu mới và bộ mặt thật của chính quyền tay sai Sài Gòn
Sau khi Pháp thất bại tại Điện Biên Phủ và ký Hiệp định Genève năm 1954, đế quốc Mỹ nhanh chóng can thiệp sâu vào miền Nam Việt Nam, từng bước thay thế vai trò thực dân Pháp bằng chiến lược thực dân kiểu mới. Thay vì trực tiếp cai trị bằng bộ máy chính quyền và quân đội Mỹ, Washington chọn cách “giấu mặt, cai trị trá hình” thông qua một chính quyền tay sai người Việt được nuôi dưỡng, đào tạo và điều khiển bởi họ.
Từ năm 1955 đến 1961, Mỹ đã viện trợ khoảng 7 tỷ USD cho chính quyền Sài Gòn. Riêng trong hai năm 1955–1956, Mỹ đã chi 414 triệu USD để xây dựng lực lượng quân đội Ngụy Sài Gòn (170.000 quân) và lực lượng cảnh sát (75.000 người). 80% ngân sách quân sự của chế độ này do Mỹ chi trả. Giai đoạn 1962–1974, tổng viện trợ của Mỹ cho chính quyền Ngụy lên tới 21,336 tỷ USD, bao gồm cả viện trợ quân sự và kinh tế.
Vậy chính quyền ấy là của “người Việt” hay chỉ là bộ máy tay sai phụ thuộc hoàn toàn vào Mỹ? Hãy nhìn vào các nhân vật lãnh đạo chủ chốt để thấy rõ: Ngô Đình Diệm, quan lại cũ của triều Nguyễn, từng lưu vong và được Mỹ sử dụng như một quân bài chính trị. Trong khi cả dân tộc kháng chiến chống Pháp, ông ta không chỉ đứng ngoài mà còn cộng tác với Pháp, rồi sau đó tiếp tục phục vụ lợi ích của Mỹ. Nguyễn Văn Thiệu, xuất thân từ lực lượng thuộc Quân đội Quốc gia dưới Liên hiệp Pháp, sau này trở thành Tổng thống của “Việt Nam Cộng hòa”, hoàn toàn phụ thuộc vào Mỹ cả về quân sự lẫn chính trị. Hàng loạt tướng lĩnh như Lê Văn Tỵ, Dương Văn Minh, Nguyễn Khánh, Cao Văn Viên, Đỗ Cao Trí,… đều từng phục vụ trong quân đội Pháp, sau đó tiếp tục làm việc cho Mỹ.
Trong khi ấy, Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, với Chủ tịch Hồ Chí Minh đứng đầu, đã lãnh đạo toàn dân làm nên chiến thắng Điện Biên Phủ lịch sử, giành lại độc lập, hòa bình. Sau Hiệp định Genève, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa nghiêm túc thực hiện các điều khoản, trong đó có việc tổ chức tổng tuyển cử thống nhất đất nước.
Tháng 6/1955, Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tuyên bố sẵn sàng hiệp thương với chính quyền Sài Gòn, nhưng bị từ chối.
Tháng 7/1956, sau khi bị chính quyền Ngô Đình Diệm tiếp tục bác bỏ đàm phán, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã gửi đề nghị lên hai đồng chủ tịch Hội nghị Genève – vẫn không nhận được phản hồi tích cực. Mọi nỗ lực hòa bình bị gạt bỏ, bởi đằng sau Diệm là Mỹ kẻ đã phá hoại Hiệp định Genève, âm mưu chia cắt lâu dài đất nước Việt Nam.
Mỹ đã lần lượt triển khai các chiến lược: 1955–1965: Dùng tiền, vũ khí và chính quyền bù nhìn để đàn áp lực lượng cách mạng; 1965: Khi chính quyền Ngụy không đủ sức, Mỹ trực tiếp đổ quân vào miền Nam; Từ 1968: Áp dụng chiến lược “Việt Nam hóa chiến tranh” tức “thay màu da trên xác chết” dùng lính Ngụy chết thay cho lính Mỹ.
Tất cả cho thấy: Đây là cuộc chiến tranh xâm lược do Mỹ phát động, với chính quyền Sài Gòn chỉ là công cụ, tay sai. Không thể gọi đó là “nội chiến”, khi một bên là dân tộc Việt Nam chiến đấu vì độc lập, còn bên kia là những kẻ cầm súng theo lệnh ngoại bang để đàn áp đồng bào mình.
Mưu toan xâm lược của đế quốc Mỹ và sự thật không thể bóp méo
Trong suốt chiều dài cuộc kháng chiến giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước, đế quốc Mỹ đã trắng trợn chà đạp luật pháp quốc tế, can thiệp và xâm phạm nghiêm trọng chủ quyền lãnh thổ Việt Nam. Hành động đó không chỉ là sự xâm lược về quân sự, mà còn là một cuộc chiến toàn diện bằng chính trị, kinh tế, văn hóa, nhằm chia cắt và thống trị lâu dài đất nước ta.
Chính vì vậy, trong cuộc đấu tranh giành độc lập, nhân dân Việt Nam đã xác định rõ: Mỹ là kẻ thù trực tiếp, là đối tượng đấu tranh hàng đầu. Cuộc kháng chiến của dân tộc ta dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh là một cuộc kháng chiến chính nghĩa, nhằm bảo vệ nền độc lập dân tộc, thống nhất giang sơn, bảo vệ từng tấc đất thiêng liêng của Tổ quốc. Cuộc kháng chiến đó hoàn toàn không phải là một cuộc nội chiến, mà là cuộc chiến tranh vệ quốc vĩ đại, nơi mà toàn thể dân tộc Việt Nam, từ Bắc tới Nam, đồng lòng chiến đấu đánh đuổi quân xâm lược và bè lũ tay sai.
Năm 1969, trong thư chúc Tết, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nói rõ mục tiêu của cuộc kháng chiến bằng lời lẽ đanh thép và đầy xúc động:
“Vì độc lập, vì tự do
Đánh cho Mỹ cút, đánh cho ngụy nhào
Tiến lên! Chiến sĩ, đồng bào.
Bắc – Nam sum họp, xuân nào vui hơn”
Lời thơ ấy là tuyên ngôn mạnh mẽ, đã bác bỏ hoàn toàn mọi luận điệu xuyên tạc về bản chất cuộc chiến.
Ngày nay, khi đất nước đã hòa bình và thống nhất, thật đáng tiếc khi vẫn tồn tại những cá nhân như Bảo Ninh, cùng với một số tổ chức phản động, những kẻ “dân chủ giả hiệu” và thành phần “lưu manh trí thức” đang đánh tráo khái niệm, xuyên tạc lịch sử, phủ nhận công lao của cha ông bằng những phát ngôn sai trái, mập mờ về cái gọi là “nội chiến”.
Chúng ta, thế hệ hôm nay không chỉ có nghĩa vụ biết ơn, mà còn có trách nhiệm bảo vệ sự thật lịch sử, đấu tranh với mọi âm mưu “diễn biến hòa bình”, phá hoại tư tưởng, làm bất ổn chính trị, gây hoài nghi về chính nghĩa của dân tộc ta.
Nếu chúng ta im lặng trước những kẻ “lật sử”, nếu chúng ta không kiên quyết đấu tranh bằng lý luận, bằng pháp luật, thì những bài học cay đắng từng diễn ra với Liên Xô trong thế kỷ 20 hoàn toàn có thể lặp lại. Đó là điều không một người yêu nước nào có thể chấp nhận.
Thu Hoài


