Ngày 9/5/2025, Tạp chí tin tức y khoa Medscape đăng tải bài viết của nhà nghiên cứu Kathleen Doheny với tiêu đề: “Efimosfermin dùng một lần mỗi tháng dẫn đến cải thiện đáng kể MASH trong thử nghiệm giai đoạn 2”. Bài viết công bố dữ liệu lâm sàng cho thấy Efimosfermin, một chất tương tự FGF19, khi sử dụng theo lịch trình hàng tháng đã giúp cải thiện đáng kể viêm gan thoái hóa mỡ có viêm (MASH). Đây là một tiến triển đáng chú ý trong điều trị các bệnh lý gan mạn tính, vốn chưa có liệu pháp đặc hiệu.
SAN DIEGO — Thuốc efimosfermin alfa (trước đây là BOS-580) dùng một tháng một lần của Boston Pharmaceuticals được kê đơn cho bệnh viêm gan nhiễm mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa (MASH) với xơ gan F2 và F3 đã cải thiện đáng kể khả năng phục hồi MASH và xơ gan sau 24 tuần, theo kết quả của thử nghiệm giai đoạn 2 được trình bày tại Tuần lễ bệnh tiêu hóa (DDW) 2025 .
Một chất tương tự của protein yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 21 (FGF21), tác nhân này điều chỉnh các quá trình trao đổi chất để giảm mỡ gan. Người thuyết trình nghiên cứu Margaret J. Koziel, MD, giám đốc y khoa tại Boston Pharmaceuticals cho biết, thuốc này có thời gian bán hủy khoảng 21 ngày.
MASH được đánh dấu bằng tình trạng viêm và xơ hóa và có thể tiến triển thành xơ gan và suy gan. Theo American College of Gastroenterology, khoảng 2%-5% người lớn ở Hoa Kỳ mắc MASH. Có tới 20% người lớn béo phì có thể mắc tình trạng này.
Các nhà nghiên cứu đã chỉ định ngẫu nhiên 84 người tham gia có MASH F2/F3 được xác nhận bằng sinh thiết để tiêm 300 mg efimosfermin alpha (43 bệnh nhân) hoặc giả dược (41 bệnh nhân) mỗi tháng một lần trong 24 tuần.
Chỉ số khối cơ thể (BMI) trung bình của những người tham gia trong cả hai nhóm là khoảng 37. Hầu hết các địa điểm nghiên cứu đều ở miền Nam Hoa Kỳ, do đó BMI “phản ánh đặc điểm nhân khẩu học”, Koziel cho biết. Độ tuổi trung bình là 55 tuổi trong nhóm dùng giả dược và 53 tuổi trong nhóm điều trị, và khoảng một nửa số bệnh nhân trong cả hai nhóm là phụ nữ. 18 bệnh nhân trong mỗi nhóm có giai đoạn xơ hóa là F3.
Các mục tiêu chính là tính an toàn và khả năng dung nạp
Mục tiêu thăm dò bao gồm tỷ lệ bệnh nhân đạt được cải thiện xơ hóa ở một hoặc nhiều giai đoạn mà không làm MASH nặng hơn, giải quyết MASH mà không làm xơ hóa nặng hơn hoặc cả cải thiện xơ hóa và giải quyết MASH.
67 bệnh nhân đã hoàn thành quá trình điều trị và đã thu thập được 65 mẫu sinh thiết sau khi xét nghiệm ban đầu — 34 mẫu ở nhóm dùng giả dược và 31 mẫu ở nhóm điều trị.
Kết quả tích cực
Koziel cho biết: “Chúng tôi đã thấy những thay đổi đáng kể về mặt thống kê trong việc cải thiện tình trạng xơ hóa”. “Đây là rào cản khó vượt qua nhất”.
Sau 24 tuần, 45% bệnh nhân trong nhóm điều trị và 21% trong nhóm giả dược cho thấy tình trạng xơ hóa được cải thiện ở một hoặc nhiều giai đoạn mà không làm trầm trọng thêm tình trạng MASH (P = 0,038), và 68% bệnh nhân trong nhóm điều trị và 29% trong nhóm giả dược đã khỏi MASH mà không làm trầm trọng thêm tình trạng xơ hóa (P = 0,002).
Sự khác biệt giữa các nhóm về cải thiện xơ hóa và giải quyết MASH không đạt được ý nghĩa thống kê, với 39% bệnh nhân trong nhóm điều trị và 18% trong nhóm giả dược đạt được điểm cuối kết hợp (P = .066). Koziel cho biết “sự khác biệt chỉ thiếu ý nghĩa thống kê”, nhưng theo bà, kết quả này là có ý nghĩa.
Ngoài ra, bà cho biết, “một phần ba nhóm dùng efimosfermin đã bình thường hóa mỡ gan và tất cả đều bình thường hóa men gan, trừ một người”.
Koziel cho biết các tác dụng phụ, thường là buồn nôn, nôn và tiêu chảy ở mức nhẹ đến trung bình ở cả hai nhóm. Trong nhóm điều trị, một bệnh nhân đã rút khỏi nghiên cứu do tác dụng phụ nghiêm trọng cấp độ 3 và hai bệnh nhân khác đã rút khỏi nghiên cứu do tác dụng phụ cấp độ thấp.
Nhóm nghiên cứu kết luận: “Những dữ liệu này hỗ trợ việc phát triển thêm thuốc efimosfermin dùng một lần mỗi tháng để điều trị chứng xơ gan liên quan đến MASH”.
Sự phát triển đầy hy vọng
“Cuối cùng thì cũng có hy vọng”, Na Li, Tiến sĩ Y khoa, phó giáo sư lâm sàng nội khoa tại Trung tâm Y tế Wexner thuộc Đại học Bang Ohio, Columbus, Ohio, người tập trung vào bệnh gan nhiễm mỡ liên quan đến chuyển hóa, cho biết.
Bà cho biết, hy vọng mới không chỉ liên quan đến kết quả nghiên cứu giai đoạn 2 mà còn liên quan đến việc Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm chấp thuận resmetirom (Rezdiffra) vào năm ngoái, giúp giảm mỡ gan bằng cách kích thích thụ thể beta của hormone tuyến giáp. “Đó là loại thuốc đầu tiên được chấp thuận với chỉ định cụ thể để điều trị MASH”, bà cho biết. Trước đó, các biện pháp thay đổi lối sống nhằm mục đích giảm cân là cách tiếp cận duy nhất.
Li cho biết các biện pháp về lối sống vẫn quan trọng, nhưng sẽ hữu ích nếu có thêm các lựa chọn khác. Bà cho biết “Hiện có khá nhiều tác nhân đang được thử nghiệm”. Một ví dụ là một chất tương tự FGF21 khác là efruxifermin , hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm 3.
Kết quả thử nghiệm giai đoạn 2 cho thấy Efimosfermin, chất điều biến FGF19 có tiềm năng trở thành liệu pháp mới đầy triển vọng trong điều trị viêm gan thoái hóa mỡ có viêm (MASH), nhờ khả năng cải thiện bệnh lý rõ rệt chỉ với liều dùng một lần mỗi tháng. Tuy còn cần thêm dữ liệu từ các nghiên cứu giai đoạn tiếp theo để đánh giá hiệu quả dài hạn và tính an toàn, phát hiện này mở ra hướng tiếp cận mới cho một bệnh lý gan mạn tính đang ngày càng phổ biến và chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu.
Đinh Hoàng Anh