Thứ Ba, Tháng 12 23, 2025
* Email: bbt.dongnama@gmail.com *Tòa soạn: 0989011688 - 0768908888
spot_img

Hành trình 18 năm hợp tác Việt – Nhật tại Di sản Huế: Một câu chuyện bền bỉ của nghiên cứu, đào tạo và bảo tồn



ĐNA -

Trong suốt gần hai thập niên, từ 1994 đến 2012, tại quần thể Di tích Cố đô Huế đã diễn ra một câu chuyện đẹp về sự hợp tác quốc tế – một hành trình bền bỉ, âm thầm nhưng đầy ý nghĩa giữa Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế và Viện Di sản Thế giới UNESCO thuộc Đại học Waseda (Nhật Bản). Đó không chỉ là sự phối hợp về khoa học và kỹ thuật, mà còn là sự gặp gỡ giữa những trái tim cùng chung khát vọng giữ gìn ký ức kiến trúc của nhân loại, đặc biệt là vẻ đẹp trác tuyệt của kiến trúc cung đình Huế.

Khởi nguồn từ cơ duyên Ngọ Môn
Câu chuyện bắt đầu từ đầu những năm 1990, khi Giáo sư, Tiến sĩ Nakagawa Takeshi, một chuyên gia hàng đầu của UNESCO, đến Huế giám sát dự án trùng tu Ngọ Môn. Ấn tượng trước chiều sâu triết lý, sự tinh tế từng cấu kiện của kiến trúc cung đình Huế, ông đã khởi xướng một chương trình nghiên cứu dài hạn với mong muốn hiểu thật thấu đáo di sản này, và xa hơn, góp phần phục hồi hệ thống cung điện vốn đã bị hư hại nặng nề sau chiến tranh.

Từ đó, một chương trình hợp tác bài bản ra đời, với sự tham gia của những nhà khoa học Nhật Bản và đội ngũ kỹ thuật trẻ của Huế. Họ cùng nhau khảo sát, đo vẽ, phân tích, phục dựng mô hình, khôi phục từng trang tư liệu cổ… đặt những viên gạch đầu tiên cho hành trình nghiên cứu bảo tồn kéo dài gần 20 năm.

Giai đoạn 1994 – 2004: Đặt nền móng cho một chiến lược lớn
Trong 10 năm đầu tiên, các đoàn nghiên cứu của Đại học Waseda đều đặn đến Huế hai lần mỗi năm. Cùng với Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế, họ đi khắp Kinh thành, Hoàng cung đến các làng mộc truyền thống, ghi chép từng chi tiết kỹ thuật, từng thước đo cổ, từng dấu tích nền móng.

Không chỉ khảo sát thực địa, họ còn đi sâu tìm hiểu nguyên lý thiết kế của triều Nguyễn, đối sánh với kiến trúc chịu ảnh hưởng văn minh Đông Á. Những công trình như mô hình 3D Điện Cần Chánh, mô hình Đại Cung Môn tỉ lệ 1/50 đã trở thành tư liệu quý giá, đặt nền tảng cho dự án phục nguyên sau này.

Điều đáng quý là trong quá trình ấy, một thế hệ cán bộ kỹ thuật Huế đã được đào tạo trực tiếp từ các chuyên gia Nhật Bản – ngay tại di tích và cả tại Tokyo, Kyoto, Nara. Những chuyến thực tập ngắn hạn ấy không chỉ trao kiến thức mà còn mở rộng cách nhìn về nghề bảo tồn.

Giai đoạn này cũng ghi dấu hội thảo quốc tế đầu tiên về tái thiết điện Cần Chánh (1997) – nơi các học giả Việt Nam và quốc tế cùng khẳng định tính khả thi của dự án.

Giai đoạn 2005 – 2008: Bước tiến mang tính đột phá
Sau những thành quả bước đầu, một dự án lớn đã chính thức được Chính phủ Việt Nam chấp thuận: Dự án “Phối hợp nghiên cứu, đào tạo và bảo tồn tại khu di tích Huế”, trị giá 4,1 triệu USD – trong đó 3,7 triệu USD do Chính phủ Nhật Bản tài trợ.

Đây là một trong những dự án hợp tác lớn nhất về bảo tồn di sản tại Việt Nam thời điểm đó, với 5 mục tiêu mang tính chiến lược: Xây dựng nền tảng hợp tác quốc tế về bảo tồn di sản Huế; Nghiên cứu bảo tồn đô thị và cảnh quan sinh thái gắn với di tích; Ứng dụng phương pháp và công nghệ bảo tồn Nhật Bản; Xây dựng trung tâm nghiên cứu – đào tạo với các phòng thí nghiệm hiện đại.

Đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu cho Huế.
Những kết quả đạt được thực sự ấn tượng: từ giải mã hệ thống thước đo triều Nguyễn, nghiên cứu kỹ thuật xây dựng cung điện, phục dựng mô hình điện Long Đức và điện Cần Chánh tỉ lệ 1/10, cho đến việc trang bị các hệ thống GIS – GPS để quản lý di tích bằng công nghệ hiện đại.

Đặc biệt, một Tiến sĩ đầu tiên của Huế cùng nhiều Tiến sỹ, Thạc sỹ của Đại học Waseda trong lĩnh vực bảo tồn kiến trúc đã được đào tạo thành công tại Đại học Waseda (thành phố Tokyo – Nhật Bản) – minh chứng cho tầm nhìn dài hạn của chương trình.

Giai đoạn 2009 – 2012: Những thực nghiệm đầu tiên và bước chuẩn bị cho tương lai
Từ năm 2009, hợp tác tiếp tục được triển khai theo hướng thực tiễn sâu hơn. Một dấu mốc quan trọng là hội thảo quốc tế lần thứ hai về tái thiết điện Cần Chánh, khẳng định lại tầm quan trọng của dự án và quyết tâm xin nguồn ODA của Nhật Bản.

Năm 2010, dự án trùng tu điện Long Đức (Thái Miếu) hoàn thành – trở thành công trình đầu tiên được phục hồi bằng phương pháp luận hợp tác Việt – Nhật, nơi các nghệ nhân Huế và nghiên cứu sinh Nhật Bản cùng làm việc sát cánh, chia sẻ tri thức ngay trên công trường.

Cùng thời gian này, dự án phục hồi điện Chiêu Kính cũng được khởi động; các khảo sát chuyên sâu về hệ khung gỗ điện Thái Hòa, Thế Tổ Miếu, kỹ thuật sơn mài, trang trí nội thất… được tiếp tục triển khai. Ngoài ra, công nghệ thu âm – hình ảnh chất lượng cao cho Nhã nhạc cung đình Huế cũng được đưa vào ứng dụng, góp phần bảo tồn di sản phi vật thể.

Những điểm sáng của một hành trình hợp tác tấm lòng
Nhìn lại toàn bộ tiến trình, ba giai đoạn hợp tác đã tạo nên trục phát triển rõ ràng: Giai đoạn đầu (1994-2004): xây nền tảng dữ liệu và phương pháp luận; Giai đoạn giữa (2005-2008): phát triển mạnh mẽ về công nghệ – đào tạo – mở rộng nghiên cứu; Giai đoạn sau (2009-2012): thực nghiệm, chuẩn bị cơ sở tiền đề cho các dự án lớn; Không chỉ là khoa học, đó còn là sự thấu hiểu, đồng hành và tin tưởng giữa những con người làm nghề bảo tồn từ hai quốc gia. Những đóng góp này cũng được Nhà nước Việt Nam ghi nhận bằng Huân chương Lao động hạng Nhất (2007) trao tặng Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế, và Huy chương Hữu nghị dành cho GS. Nakagawa Takeshi – một trong những “công thần” của chương trình hợp tác.

Tầm nhìn cho chặng đường mới
Bước sang giai đoạn từ năm 2013 -2018, trong bối cảnh nhận được sự quan tâm mạnh mẽ của Đảng, Nhà nước và các nguồn vốn đầu tư lớn, Huế có cơ hội để thực hiện những dự án quy mô chưa từng có. Định hướng hợp tác mới tập trung vào bốn mục tiêu:

Đưa dự án phục nguyên điện Cần Chánh vào thực hiện, biến công trình biểu tượng này trở lại với Huế sau hơn 70 năm mất mát.

Thiết lập Kế hoạch quản lý Di sản Huế, đảm bảo bảo tồn toàn vẹn cảnh quan – kiến trúc – hệ sinh thái.

Tiếp tục ứng dụng công nghệ Nhật Bản, nhất là trong quản lý dữ liệu và kỹ thuật trùng tu.

Phát triển Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế trở thành đơn vị hàng đầu khu vực về đào tạo và nghiên cứu bảo tồn.

Tất cả đều hướng tới mục tiêu chung: bảo tồn bền vững di sản Huế và tạo động lực phát triển văn hóa – kinh tế – du lịch, góp phần để Thừa Thiên Huế sớm trở thành thành phố trực thuộc Trung ương.

Một hành trình được nối dài bằng niềm tin
Từ cơ duyên Ngọ Môn đến quyết tâm phục hồi điện Cần Chánh, hợp tác giữa Huế và Đại học Waseda đã vượt lên trên khuôn khổ một dự án kỹ thuật. Đó là câu chuyện của lòng trân trọng đối với di sản, của tinh thần học hỏi, của tình hữu nghị Việt – Nhật.

Trong bối cảnh quan hệ hai nước ngày càng khăng khít, cùng cam kết mạnh mẽ trong lĩnh vực văn hóa và ODA, có thể tin rằng hành trình này sẽ còn tiếp tục mở ra những bước tiến mới – không chỉ phục hồi những công trình đã mất, mà còn làm sống lại tinh thần, ký ức và vẻ đẹp của kinh đô Huế trong lòng thế giới.

TS.Phan Thanh Hải/Giám đốc Sở Văn hoá và Thể thao thành phố Huế, Nguyên Giám đốc Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế.