Ngày 12/6/2025, báo điện tử NachDenkSeiten của Đức đăng tải bài viết với tiêu đề gây chú ý: “Kẻ xuyên tạc lịch sử mang tên Pistorius”. Tác giả bài viết, nhà báo kỳ cựu Albrecht Müller, đã đưa ra những nhận định gay gắt về Bộ trưởng Quốc phòng Đức Boris Pistorius, cho rằng ông này đang bóp méo sự thật lịch sử và góp phần kích động căng thẳng quốc tế.

Theo báo cáo ngày 11/6 của chương trình thời sự Tagesschau (Đài truyền hình trung ương Đức ARD, kênh số 1), Bộ trưởng Quốc phòng Liên bang Đức, ông Boris Pistorius (thuộc Đảng Dân chủ Xã hội – SPD), tuyên bố rằng các cuộc đàm phán với Tổng thống Nga Vladimir Putin chỉ có thể tiến hành từ một “vị thế mạnh mẽ”. Ông đồng thời nhấn mạnh: “Nhân tiện, nói thêm, đó cũng là chính sách của Willy Brandt… xích lại gần nhau và đàm phán trên cơ sở bình đẳng. Nhưng không khuất phục.”
Tuyên bố này ngay lập tức vấp phải phản ứng từ một số nhà quan sát chính trị và giới sử học. Trong bài viết đăng trên báo điện tử NachDenkSeiten ngày 12/6, nhà báo kỳ cựu Albrecht Müller – cựu cố vấn chính phủ liên bang và từng là cộng sự thân cận của cố Thủ tướng Willy Brandt – đã chỉ trích mạnh mẽ phát biểu của Pistorius, gọi đó là hành động “xuyên tạc trắng trợn lịch sử”. Müller cho rằng việc viện dẫn sai lệch đường lối chính sách Ostpolitik (Chính sách Hướng Đông) của Brandt là biểu hiện điển hình của “kiểu chính trị gia vô trách nhiệm đang chi phối đời sống chính trị hiện nay”. Với tư cách là người từng trực tiếp tham gia hoạch định chính sách từ năm 1968 và là thành viên SPD từ năm 1969, Müller khẳng định những gì Pistorius tuyên bố là hoàn toàn sai sự thật.
Chính sách đối ngoại của Thủ tướng Đức Konrad Adenauer trong thập niên 1950 được biết đến với tên gọi “chính sách sức mạnh” (Politik der Stärke). Thay vì theo đuổi con đường hòa giải với Liên Xô trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh leo thang, Adenauer lựa chọn con đường tái vũ trang và tăng cường liên kết với phương Tây như một trụ cột an ninh. Đường lối này khi đó vấp phải sự phản đối ngay trong nội bộ chính phủ, tiêu biểu là Bộ trưởng Nội vụ Gustav Heinemann – thành viên CDU, sau này trở thành Tổng thống Liên bang – người công khai chỉ trích cách tiếp cận cứng rắn này.
Đến cuối những năm 1950, Đảng Dân chủ Xã hội Đức (SPD) bắt đầu định hình những khái niệm và chiến lược mới nhằm đối trọng với chính sách sức mạnh mà họ cho là bảo thủ, phi thực tiễn và không mang lại triển vọng tái thống nhất nước Đức. Việc xây dựng Bức tường Berlin năm 1961 được nhiều nhà phân tích coi là bằng chứng cho thấy giới hạn của chính sách Adenauer, một minh chứng rõ rệt cho sự bế tắc của chiến lược đối đầu. Trong bối cảnh đó, các lãnh đạo SPD đã tiến hành những bước đi mang tính chiến lược nhằm xây dựng một chính sách đối ngoại mới, đặt nền móng cho tư tưởng Ostpolitik dưới thời Willy Brandt sau này.
Minh chứng rõ nét và tiêu biểu nhất cho sự chuyển hướng trong tư duy chính sách của SPD đồng thời cũng trái ngược hoàn toàn với những phát biểu gần đây của Bộ trưởng Quốc phòng Boris Pistorius là sự xuất hiện của Willy Brandt và cố vấn chính sách đối ngoại của ông, Egon Bahr, tại một hội nghị do Học viện Tin lành tổ chức tại Tutzing. Tại đây, Egon Bahr đã lần đầu tiên công bố học thuyết nổi tiếng: “Thay đổi thông qua sự xích lại gần nhau” (Wandel durch Annäherung), đặt nền móng cho chính sách đối ngoại mang tính hòa giải của SPD trong thập niên 1960–1970.
Khái niệm “xích lại gần nhau” mà Bahr đề xuất không liên quan đến sự răn đe hay đe dọa vũ lực, mà thể hiện một nỗ lực rõ rệt nhằm phá vỡ thế đối đầu Đông – Tây thông qua đối thoại, hợp tác và công nhận thực tế chính trị. Bắt đầu từ ít nhất năm 1963, Brandt và Bahr đã chủ động tìm cách thoát khỏi quỹ đạo chính sách cứng rắn mang tính đối đầu vốn do Adenauer thiết lập, mở đường cho tiến trình Ostpolitik, một chiến lược được lịch sử ghi nhận là bước ngoặt trong quan hệ Đông – Tây của nước Đức thời hậu chiến.
Chính sách đối ngoại mang tính đối thoại, hòa giải và hướng tới hòa bình—một đối trọng rõ rệt với lập trường đối đầu—đã đạt đỉnh cao đầu tiên trong Tuyên bố Chính phủ ngày 28/9/1969 của Thủ tướng mới đắc cử Willy Brandt. Trong tuyên bố mang tính cột mốc này, Brandt khẳng định: “Chúng tôi muốn trở thành một quốc gia có những người hàng xóm tốt.” Câu nói không chỉ thể hiện tầm nhìn chính trị mà còn phản ánh triết lý nền tảng của chính sách Ostpolitik: một chính sách dựa trên hiểu biết, chứ không phải răn đe.
Những người xây dựng chính sách này không tìm cách áp đặt hay cô lập đối phương; ngược lại, họ thừa nhận rằng chính sách vũ lực không mang lại kết quả—trong quá khứ cũng như trong tương lai. Chính phủ Brandt, thông qua nỗ lực của cố vấn đối ngoại Egon Bahr, đã khởi xướng và ký kết hàng loạt hiệp ước mang tính bước ngoặt tại Moscow, Warsaw và Prague. Tinh thần xuyên suốt các hiệp ước này là nguyên tắc từ bỏ vũ lực, cùng với ý tưởng về an ninh chung – rằng không ai có thể an toàn nếu người khác cảm thấy bị đe dọa.
Tất cả những nguyên lý này hoàn toàn xa lạ với lập luận hiện thời của Bộ trưởng Quốc phòng Boris Pistorius. Việc ông viện dẫn chính sách đối ngoại của SPD trong quá khứ như một công cụ biện minh cho lập trường cứng rắn hôm nay không chỉ là sai lầm về mặt lịch sử, mà còn là hành vi bóp méo trắng trợn sự thật.
Câu hỏi đặt ra là: tại sao những tuyên bố sai lệch như vậy lại không bị giới truyền thông phản bác một cách kịp thời và công khai? Phải chăng năng lực thẩm định lịch sử gần đây của Đức trong giới truyền thông đang suy giảm? Hay tệ hơn, có những bộ phận đã chọn cách im lặng trước những diễn giải lịch sử phục vụ lợi ích chính trị và công nghiệp quốc phòng? Trong khi truyền thông được kỳ vọng là lực lượng kiểm chứng và phản biện, sự im lặng của họ đang dấy lên những nghi ngại chính đáng.
Nhìn lại lịch sử đối ngoại hiện đại của nước Đức, đặc biệt là dưới thời Willy Brandt và chính sách “thay đổi thông qua sự xích lại gần nhau”, có thể thấy rõ một tinh thần trách nhiệm, dũng cảm và xa rời tư duy đối đầu. Đó là những chính sách dựa trên đối thoại, hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau, chứ không phải đe dọa hay răn đe. Việc Bộ trưởng Quốc phòng Boris Pistorius ngày nay cố tình gán ghép đường lối đối ngoại mềm dẻo của SPD trong quá khứ vào lập luận chính trị hiện tại là một hành vi xuyên tạc lịch sử, đáng bị phản bác mạnh mẽ.
Trong bối cảnh châu Âu đang đối mặt với nhiều bất ổn và nguy cơ leo thang xung đột, việc bóp méo những bài học lịch sử không chỉ sai trái về mặt học thuật, mà còn tiềm ẩn rủi ro về chính trị và đạo lý. Truyền thông, với vai trò là trụ cột của nền dân chủ, cần thực hiện đúng chức năng phản biện và soi sáng sự thật – thay vì im lặng hoặc ngộ nhận trước những phát biểu được đánh bóng bằng ngôn ngữ quyền lực.
Lịch sử không thể là công cụ tuyên truyền phục vụ lợi ích ngắn hạn. Đã đến lúc các chính khách đương nhiệm cần học lại không chỉ những gì Willy Brandt từng làm, mà cả cách ông đã nghĩ và quan trọng hơn: ông đã hành động vì hòa bình, chứ không phải nhân danh nó để chuẩn bị cho chiến tranh.
Hồ Ngọc Thắng/nguồn: https://www.nachdenkseiten.de/?p=134395