Thứ Bảy, Tháng 12 13, 2025
* Email: bbt.dongnama@gmail.com *Tòa soạn: 0989011688 - 0768908888
spot_img

Khi văn chương bị kéo ra khỏi giới hạn bởi sự lập lờ hai mặt



ĐNA -

Những ngày qua, tiểu thuyết “Nỗi buồn chiến tranh” trở thành tâm điểm tranh luận trên nhiều diễn đàn văn học. Dẫu văn chương luôn có quyền sáng tạo và hư cấu, song khi một tác phẩm được tôn vinh như “góc nhìn chân thực”, “ký ức khác của người lính” và bị một số thế lực lợi dụng để bóp méo lịch sử, phủ nhận chính nghĩa của cuộc kháng chiến, thì ranh giới giữa sáng tác nghệ thuật và thái độ chính trị đã không còn đơn thuần.

Nỗi buồn chiến tranh”, một ấn phẩm văn học bị lợi dụng làm công cụ “diễn biến hòa bình”

Trên các diễn đàn hiện nay đang nổi lên hai luồng ý kiến trái chiều. Một luồng khá sôi nổi, chủ yếu từ những người lên tiếng bênh vực tác phẩm: có giáo viên cho rằng đó chỉ là văn chương thuần túy; có nhà thơ xem đó như một cách biểu đạt cần được tôn trọng; thậm chí có người khoác áo tri thức lại nâng tầm thành “một giọng kể khác”, “một ký ức khác của chiến tranh”. Dù cách lý giải có khác nhau, điểm chung của họ vẫn là nỗ lực biện hộ cho cuốn tiểu thuyết. Ở chiều ngược lại, luồng ý kiến thứ hai trầm tĩnh và sâu sắc hơn – là tiếng nói của những người từng đi qua chiến trận, của những người gắn bó với công tác tư tưởng và văn hóa. Họ không ồn ào, nhưng sự băn khoăn của họ lại xuất phát từ trách nhiệm với sự thật lịch sử: liệu tác phẩm có đi quá giới hạn hư cấu, có tạo ra những chi tiết dễ bị lợi dụng để bóp méo và xuyên tạc chính nghĩa của cuộc kháng chiến hay không?

Dễ nhận ra rằng những người bênh vực cuốn tiểu thuyết ấy nghiêng về hai kiểu lập luận. Một kiểu khẳng định dứt khoát rằng: “Đó chỉ là văn chương, là tiểu thuyết, không thể đòi hỏi tính xác thực lịch sử. Hư cấu là quyền của nhà văn. Đọc mà cứ bắt bẻ sự thật thì hóa ra không hiểu thể loại”. Kiểu còn lại mềm mại hơn, cho rằng: “Đây là một góc nhìn khác của người lính; là phần khuất, phần chưa từng được kể; là mảnh ký ức chân thực mà sử thi bỏ quên.”

Thoạt nhìn, hai lối lập luận tưởng chừng đối nghịch: một bên đặt tác phẩm vào vị trí hư cấu thuần túy, bên kia lại nâng nó lên thành “một thứ lịch sử khác”, “một chân dung người lính khác”, “một sự thật còn lại sau chiến tranh”. Nhưng suy kỹ, có thể thấy chúng đan xen, bổ trợ cho nhau như hai mặt của cùng một tấm lụa: khi cần hợp thức hóa những mô tả gai góc, người ta gọi đó là “sự thật lịch sử”; khi cần tránh trách nhiệm, lại thu mình trong lớp vỏ “chỉ là tiểu thuyết”.

Chính cái thế lập lờ ấy mới gieo vào lòng người đọc một niềm bất an thầm lặng, thứ cảm giác khó gọi tên nhưng không thể dễ dàng bỏ qua. Bởi nếu một tác phẩm thực sự chỉ thuần túy là văn chương, chẳng ai ép nó phải đứng vào hàng sử liệu. Nhưng một khi được tung hô như “góc nhìn chân thực”, “ký ức khác của người lính”, rồi bị một số thế lực lợi dụng để xét lại lịch sử, phủ nhận chính nghĩa của cuộc kháng chiến, thì hiển nhiên, tác phẩm ấy đã bước qua ranh giới của sự vô can.

Văn chương có quyền hư cấu, điều ấy chưa bao giờ bị phủ định. Nhưng không có hư cấu nào được phép phủ bóng lên danh dự của một đội quân có thật trong lịch sử dân tộc. Văn chương có quyền đa giọng, điều ấy cũng không sai. Song không thể có thứ “đa giọng” nào được lợi dụng để biến cuộc kháng chiến giải phóng dân tộc thành “nội chiến”, biến hình tượng Bộ đội Cụ Hồ thành méo mó, biến chính nghĩa thành hồ nghi.

Điều khiến người ta ưu tư không nằm ở nội dung của một cuốn sách, mà ở cách xã hội đặt nó trong đời sống tinh thần hôm nay. Khi tác phẩm được dùng như “bằng chứng văn chương” để xét lại lịch sử, người đọc có quyền đặt câu hỏi. Khi nó được vinh danh, xã hội có quyền băn khoăn. Và khi nó được đưa vào nhà trường, nơi hun đúc nhận thức của thế hệ trẻ người ta càng có quyền đòi hỏi sự tỉnh táo và minh triết trong lựa chọn.

Vậy nhưng, mỗi khi những băn khoăn ấy được nêu ra, người phản biện lại dễ bị quy chụp là “không hiểu văn học”, “nhạy cảm quá”, hay “chưa đọc hết tác phẩm”. Những lời ấy tưởng nhẹ như gió thoảng, nhưng đủ để phủ lên những lo âu chính đáng một lớp sương ngụy biện.

Vấn đề không nằm ở việc đọc hết hay không đọc hết, mà nằm ở chỗ: có hay không việc một tác phẩm hư cấu được tận dụng để bóp méo lịch sử? Và nếu điều đó xảy ra, trách nhiệm không thể đơn giản trút lên vai người đọc.

Không nhất thiết phải biến văn chương thành chiến địa, nhưng có những giá trị không thể để bị che phủ: những bài học của lịch sử, những hy sinh của người lính, những biểu tượng của niềm tin dân tộc. Đó là những điều thiêng liêng, mà bất kỳ ngòi bút nào cũng cần tự đặt giới hạn cho mình trước khi chạm tới.

Giữ gìn sự trong sáng của lịch sử không phải là biểu hiện của sự khắt khe, mà là một đạo lý. Giữ cho văn chương không bị biến thành công cụ của những ý đồ ngoài văn chương cũng là trách nhiệm chung của tất cả những ai còn coi trọng tâm hồn và cốt cách của dân tộc này.

Dẫu lời lẽ có được trau chuốt đến đâu, dẫu lớp áo học thuật có được khoác lên bao nhiêu tầng ngụy biện, thì sự thật vẫn sẽ tự cất tiếng nói của mình. Một ý đồ lệch lạc, nếu đã nảy sinh từ buổi đầu, không thể được thanh minh bằng mỹ từ của văn chương. Và khi người cầm bút hay người đứng trên bục giảng cố tình che đậy điều ấy bằng những thủ pháp lập lờ, thì câu hỏi về trách nhiệm, đạo lý và tấm lòng với lịch sử dân tộc sẽ tự nhiên trở lại, nghiêm khắc hơn mọi lời phán xét. Bởi lẽ, có những điều không thể được biện hộ bằng chữ nghĩa. Có những điều, một khi đã sai, thì dù được bao bọc bởi lớp ngôn từ tinh vi đến đâu, cuối cùng cũng chỉ là chiếc mặt nạ rơi xuống trước ánh sáng của lương tri.

Thủy Phạm