Nước Nga là quốc gia rộng lớn nhất thế giới, không chỉ sở hữu lãnh thổ bao la, tài nguyên phong phú, vị trí địa chính trị chiến lược mà còn có một cơ cấu dân tộc đa dạng. Chính những yếu tố này vừa tạo nên sức mạnh, vừa tiềm ẩn nhiều vấn đề, thách thức an ninh. Đặc biệt, trong quá trình xây dựng quan hệ hòa bình và gắn kết giữa các dân tộc trong đại gia đình Nga, những nguy cơ an ninh phi truyền thống luôn hiện hữu. Nếu không được giải quyết kịp thời, chúng có thể tác động tiêu cực đến sự ổn định xã hội và sự phát triển bền vững của đất nước.

Nga là một quốc gia đa sắc tộc với 185 dân tộc, quy mô dân số chênh lệch lớn: từ hàng triệu người như Nga, Tatar đến dưới 10.000 người như Sami. Thành phần dân tộc rất đa dạng, trong đó người Nga chiếm 81,53% dân số; tiếp theo là Tatar 3,76%, Ukraina 2,97%, Chuvash 1,21%, Bashkir 0,92%, Belarus 0,82%, Moldova 0,73%, Chechnya 0,61%, Đức 0,57% cùng nhiều dân tộc khác. Trong 85 chủ thể của Liên bang Nga, có 21 vùng dân tộc thiểu số, 5 khu tự trị và 1 vùng tự trị.
Tính đến 1-1-2018, dân số Nga đạt 144,53 triệu người; nếu tính cả Krym và Sevastopol là 146,53 triệu. Khoảng 77% dân số sinh sống ở phần lãnh thổ châu Âu, trong khi chỉ 23% ở khu vực châu Á.
Mật độ dân số trung bình năm 2018 là 8,58 người/km², song phân bố rất không đều: 68,36% dân số tập trung tại phần châu Âu (20,82% diện tích lãnh thổ) với mật độ 27 người/km²; trong khi khu vực châu Á chỉ đạt 3 người/km². Trên 80% dân số Nga sống tại đô thị.
Các thách thức an ninh phi truyền thống vùng dân tộc thiểu số
Hiện nay, các thách thức, mối đe dọa về quan hệ dân tộc, sắc tộc trở nên phức tạp hơn, đa diện hơn. Các hình thức cực đoan (bạo lực, khủng bố,…) trong giải quyết mâu thuẫn, xung đột sắc tộc tăng cường. Đồng thời, điều kiện kỹ thuật để các phần tử cực đoan đe dọa số đông trong xã hội cũng không ngừng phát triển, mở rộng. Từ góc độ vấn đề dân tộc, vùng dân tộc thiểu số của Nga xuất hiện các thách thức an ninh phi truyền thống trong các lĩnh vực, như:
Vấn đề di dân
Sau khi Liên Xô tan rã và các quốc gia độc lập hình thành, làn sóng di dân quy mô lớn đã diễn ra trên toàn bộ không gian hậu Xô viết, trong đó Nga chịu tác động mạnh mẽ nhất. Quá trình di dân cơ học đặt ra nhiều thách thức: từ mối quan hệ dân tộc, sự quá tải hạ tầng kinh tế – xã hội, thị trường lao động đến dịch vụ văn hóa – xã hội. Đặc biệt, các biến động này diễn ra trong thời gian ngắn, khiến tâm lý xã hội, từ góc độ dân tộc khó thích nghi. Sự xuất hiện của các cộng đồng sắc tộc mới, “không truyền thống” trên lãnh thổ Nga tiềm ẩn nguy cơ xung đột, tẩy chay hoặc biệt lập.
Di cư xuyên biên giới giữa các quốc gia mới độc lập càng làm phức tạp thêm cơ cấu dân tộc ở nhiều khu vực. Hệ quả là tình trạng “sốc văn hóa” của người nhập cư và chủ nghĩa sô-vanh ở một số cộng đồng dân tộc bản địa.
Những biến đổi nhanh chóng trong lĩnh vực dân tộc và chính trị – xã hội, cộng với sự phân tầng, di dân ồ ạt, bất bình đẳng và chênh lệch phát triển giữa các vùng miền trong điều kiện kinh tế thị trường, đã tạo nên tâm lý bất an, lo lắng về tương lai. Việc Nga trở thành nước tiếp nhận nhập cư cũng đặt ra thách thức lớn trong việc hòa nhập, định hướng giá trị và xây dựng sự cố kết dân tộc.
Trong phân bố dân cư và khai thác lãnh thổ quốc gia
Ở Nga, các dân tộc thiểu số thường kém phát triển hơn về kinh tế – xã hội, dân cư thưa thớt nhưng lại phân bố trên những vùng đất rộng lớn, xa xôi, hẻo lánh. Hạn chế về hạ tầng sản xuất và đời sống dẫn đến sự “biệt lập” văn hóa – xã hội, hình thành tâm lý xa cách trung tâm trong tư duy và lối sống. Đây chính là mảnh đất nuôi dưỡng chủ nghĩa dân tộc cực đoan – một thách thức nghiêm trọng đối với mục tiêu xây dựng nền văn hóa và bản sắc thống nhất toàn Nga.
Khoảng cách phát triển giữa các vùng, miền với trung tâm càng làm gia tăng dòng di cư hướng về thủ đô và khu vực châu Âu, nơi kinh tế phát triển hơn. Chủ yếu người Nga di cư về trung tâm, trong khi phần lớn dân tộc thiểu số ở lại vùng xa. Hệ quả là các khu vực vốn thưa thớt dân cư như Siberia, Viễn Đông lại càng vắng bóng người.
Sự dịch chuyển dân cư này tạo nên phân cực rõ rệt: trung tâm và đô thị lớn ngày càng tập trung người Nga, còn các dân tộc thiểu số chủ yếu sống tại vùng xa hoặc các nước cộng hòa. Xu hướng này không chỉ làm sâu sắc thêm khoảng cách văn hóa – xã hội giữa người Nga và các dân tộc thiểu số mà còn tiềm ẩn nguy cơ ly khai mang màu sắc dân tộc, đe dọa sự thống nhất quốc gia từ cả bên trong lẫn bên ngoài.
Trong lĩnh vực tôn giáo, tín ngưỡng
Theo khảo sát năm 2013, 68% người Nga theo Chính thống giáo, 7% theo Hồi giáo, khoảng 5% theo Phật giáo và các tôn giáo khác. Tuy nhiên, quá trình toàn cầu hóa cũng làm nổi lên nhiều vấn đề nghiêm trọng tại các vùng dân tộc thiểu số, đặc biệt là ở khu vực Trung Á, như tôn giáo cực đoan, khủng bố quốc tế và buôn bán ma túy. Chủ nghĩa tôn giáo cực đoan lan truyền mạnh mẽ qua các sản phẩm tuyên truyền trên mạng xã hội, tiệm cận xu hướng bạo lực và khủng bố. Đây được coi là mối đe dọa an ninh phi truyền thống, đồng thời trở thành công cụ để các phần tử dân tộc cực đoan giành ảnh hưởng và tác động đến những lực lượng chính trị trong và ngoài nước.
Nguồn tài trợ chính cho khủng bố và tôn giáo cực đoan đến từ các tập đoàn buôn bán ma túy quốc tế. Cỗ máy này vận hành trái ngược với nhu cầu ổn định: càng bất ổn, hoạt động ma túy càng dễ dàng. Vì vậy, chúng tích cực tài trợ cho các nhóm vũ trang, khủng bố và lực lượng cực đoan nhằm châm ngòi xung đột, gây rối loạn xã hội. Khi chính quyền phải dồn lực đối phó với khủng bố và bất ổn, khả năng kiểm soát và đấu tranh chống buôn bán ma túy sẽ suy giảm, tạo ra vòng luẩn quẩn nguy hiểm cho an ninh quốc gia.
Vấn đề an ninh con người, an ninh kinh tế
Theo các nhà nghiên cứu Nga, an ninh con người trước hết bị đe dọa bởi việc Nhà nước chưa bảo đảm đầy đủ các điều kiện thiết yếu và chưa ngăn chặn kịp thời các mối nguy. Trong một số giai đoạn phát triển, chính quyền Nga đã không kiểm soát được tội phạm, để bạo lực lan tràn; ở nhiều nơi, năng lực quản lý yếu kém, đạo đức xã hội suy thoái, tham nhũng lan rộng trong đội ngũ quan chức. Song song, các nhóm tội phạm có tổ chức gia tăng ảnh hưởng; truyền thông đại chúng phổ biến các tư tưởng cá nhân cực đoan và giá trị ngoại lai; một nhóm nhỏ giàu lên bất chính trên sự nghèo khổ, bần cùng hóa của số đông, đặc biệt là dân tộc thiểu số và người nhập cư.
Quá trình đổi mới, công nghiệp hóa và hội nhập kinh tế mạnh mẽ cũng tạo ra những thách thức mới tại vùng dân tộc thiểu số. Nhiều ngành nghề truyền thống bị mất đi, trong khi các ngành mới xuất hiện khiến một bộ phận người dân bị tách khỏi lối sống quen thuộc nhưng chưa kịp thích ứng với nghề nghiệp và môi trường sản xuất hiện đại. Sự thay đổi trong phân công lao động buộc nhiều người dân tộc thiểu số phải làm việc trong các lĩnh vực không phù hợp, vô tình khoét sâu khoảng cách giữa các dân tộc, làm gia tăng xu hướng biệt lập, khép kín và hình thành định kiến xã hội trên nền vấn đề dân tộc.
Thượng tướng Ramzan Kadyrov, lãnh đạo Cộng hòa Chechnya thuộc Nga trên xe tăng T-72 ngày 16/5. Ảnh: Telegram/RKadyrov_95
Kinh nghiệm của Liên bang Nga trong ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống
Trước các thách thức an ninh phi truyền thống nghiêm trọng ở vùng dân tộc thiểu số, nước Nga đã thực hiện nhiều biện pháp ứng phó toàn diện và đạt được những kết quả quan trọng. Cụ thể:
Thứ nhất, đầu tư phát triển kinh tế – xã hội vùng dân tộc thiểu số: Trong bối cảnh kinh tế còn nhiều khó khăn và thường xuyên chịu sự bao vây, cấm vận từ phương Tây, Chính phủ Nga vẫn hằng năm dành một khoản ngân sách lớn để phát triển kinh tế – xã hội ở các vùng dân tộc thiểu số, các nước cộng hòa và vùng tự trị.
Nhờ đó, nhiều chương trình và dự án đã được triển khai, góp phần thúc đẩy tăng trưởng, cải thiện đời sống người dân ở những khu vực này. Nga đặc biệt chú trọng đầu tư vào kết cấu hạ tầng, nhất là giao thông vận tải như đường sắt, đường bộ. Quan điểm của chính quyền là hạ tầng giao thông không chỉ tạo động lực kết nối kinh tế, mà còn thúc đẩy giao lưu văn hóa – xã hội, thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các dân tộc.
Bên cạnh đó, hằng năm Nga còn triển khai nhiều chương trình mục tiêu với ngân sách đáng kể để hỗ trợ các ngành, lĩnh vực kinh tế – xã hội: phát triển nông nghiệp, công nghiệp, ngành nghề truyền thống; nâng cao y tế, chăm sóc sức khỏe, giáo dục; cải thiện điều kiện sống thông qua hỗ trợ nhà ở, cấp nước sinh hoạt và sản xuất.
Trong giáo dục – đào tạo, Chính phủ áp dụng các chính sách ưu tiên như cử tuyển, miễn giảm học phí, trợ cấp; đồng thời đầu tư nâng cấp hệ thống trường lớp. Trong y tế, cùng với việc xây dựng, cải tạo các cơ sở khám chữa bệnh, chính quyền còn có nhiều hình thức hỗ trợ bằng tiền hoặc hiện vật cho người dân.
Nhờ các chính sách này, đời sống tại nhiều vùng dân tộc thiểu số đã có cải thiện rõ rệt, tiệm cận mức trung bình toàn quốc. Một số nước cộng hòa tự trị thậm chí không chỉ tự bảo đảm chi tiêu mà còn có đóng góp trở lại cho ngân sách trung ương.
Thứ hai, xây dựng hệ giá trị chung toàn Nga làm nền tảng đoàn kết dân tộc: Để biến cơ cấu dân số đa dân tộc, đa tôn giáo thành nguồn lực cho phát triển, Nhà nước Nga đặc biệt chú trọng xây dựng những hệ giá trị và chuẩn mực chung toàn quốc, coi đó là nền tảng để củng cố khối đại đoàn kết dân tộc. Đây chính là quá trình kiến tạo “thống nhất trong đa dạng”. Trong nỗ lực này, Nga cũng kế thừa và phát huy nhiều kinh nghiệm từ thời Liên Xô – giai đoạn mà dù thành phần dân tộc và tôn giáo rất phức tạp, Nhà nước vẫn tạo dựng được những giá trị chung như tinh thần đoàn kết, hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau vì mục tiêu, lý tưởng xã hội chủ nghĩa. Từ đó hình thành hình ảnh “con người Xô-viết” như một biểu tượng đoàn kết để các dân tộc cùng hướng tới.
Hiện nay, hệ giá trị chung toàn Nga vẫn đang trong quá trình hình thành và phát triển, song sự quan tâm của chính quyền đối với tiến trình này đã tạo điều kiện thuận lợi để giải quyết quan hệ dân tộc theo hướng hài hòa, ổn định và hợp tác. Trong đó, tiếng Nga giữ vai trò công cụ then chốt: vừa tăng cường sự gắn kết, hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc, vừa là kênh lan tỏa văn hóa Nga như một giá trị chung, phổ biến và bền vững, gắn kết cộng đồng các dân tộc trên lãnh thổ rộng lớn của Liên bang Nga.
Thứ ba, xử lý các vấn đề an ninh phi truyền thống bằng các công cụ luật pháp, chính sách: Luật pháp và chính sách là những công cụ chủ yếu để Nhà nước Nga quản lý các vấn đề an ninh phi truyền thống tại vùng dân tộc thiểu số. Nga luôn quan tâm điều chỉnh quan hệ dân tộc, tôn giáo thông qua hệ thống thể chế và pháp luật. Năm 1997, Nga ban hành Luật Tự do về tín ngưỡng và tổ chức tôn giáo; năm 2002 tiếp tục thông qua Luật Chống các hoạt động cực đoan. Đây là những khung pháp lý quan trọng nhằm quản lý hoạt động tôn giáo, ngăn chặn việc lợi dụng vấn đề dân tộc, tôn giáo để kích động bạo lực, cực đoan hay khủng bố. Đặc biệt, năm 2016, Nga thông qua gói sửa đổi luật Yarovaya để tăng cường đấu tranh chống khủng bố. Gói luật này mở rộng phạm vi áp dụng và chế tài, quy định rằng mọi hoạt động tôn giáo không đăng ký và chưa được chính quyền cho phép đều bị coi là bất hợp pháp.
Không chỉ dừng lại ở việc ban hành luật, Nga còn chú trọng triển khai đồng bộ chính sách từ trung ương đến địa phương. Chính quyền các cấp kết hợp nhiều biện pháp mang tính giáo dục, răn đe và phòng ngừa. Công tác tuyên truyền được tiến hành sâu rộng; đồng thời hoạt động thanh tra, kiểm tra, giám sát thường xuyên giúp kịp thời điều chỉnh, nhắc nhở, cảnh báo các vi phạm. Song song, các lực lượng chức năng áp dụng biện pháp mạnh đối với các hành vi chống đối, đặc biệt là các âm mưu khủng bố: từ điều tra, truy tố, xét xử đến ngăn chặn nguồn tài trợ, triệt phá cơ sở huấn luyện và tổ chức khủng bố.
Thứ tư, tăng cường hợp tác quốc tế trong xử lý các vấn đề an ninh phi truyền thống: Nga rất chú trọng thúc đẩy hợp tác quốc tế trong xử lý các vấn đề an ninh truyền thống và phi truyền thống như: buôn lậu qua biên giới, buôn bán ma túy xuyên quốc gia, buôn bán phụ nữ và trẻ em, tội phạm xuyên quốc gia, an ninh năng lượng, khai thác tài nguyên, cũng như ứng phó với biến đổi khí hậu. Trong đó, hợp tác phòng, chống khủng bố được Nga đặc biệt coi trọng, thể hiện cả trên các diễn đàn đa phương lẫn song phương. Hoạt động hợp tác trải rộng từ trao đổi kinh nghiệm, chia sẻ thông tin – nhất là tình báo – đến phối hợp trong các chiến dịch chống khủng bố.
Nga dành ưu tiên lớn cho hợp tác với các nước trong khu vực, đặc biệt là các quốc gia thuộc không gian hậu Xô-viết, trong lĩnh vực phòng, chống khủng bố. Thực tiễn cho thấy, “điểm nóng” khủng bố tại Nga thường gắn liền với các khu vực có đông đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống. Do đó, Moscow xác định rằng công tác phòng, chống khủng bố không thể tách rời việc giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống tại vùng dân tộc thiểu số, đồng thời phải được đặt trong mối liên hệ chặt chẽ với hợp tác khu vực và quốc tế.
Kinh nghiệm của Liên bang Nga trong ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống ở vùng dân tộc thiểu số cho thấy đây là một quá trình tổng hợp, đan xen giữa nhiều yếu tố: xây dựng và hoàn thiện khung pháp luật; triển khai chính sách phát triển kinh tế – xã hội toàn diện; củng cố khối đoàn kết trên cơ sở hệ giá trị chung; đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế và khu vực. Cách tiếp cận này không chỉ góp phần xử lý hiệu quả các nguy cơ khủng bố, cực đoan, tội phạm xuyên quốc gia mà còn tạo điều kiện nâng cao đời sống vật chất, tinh thần của người dân, thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các dân tộc.
Đối với các quốc gia đa dân tộc, trong đó có Việt Nam, việc nghiên cứu kinh nghiệm Nga mang ý nghĩa tham khảo quan trọng. Bài học cốt lõi là: bảo đảm an ninh phi truyền thống ở vùng dân tộc thiểu số phải gắn với phát triển bền vững, lấy con người làm trung tâm; kết hợp giữa “xây” và “chống”, giữa phát triển kinh tế, văn hóa, giáo dục với tăng cường quản lý nhà nước bằng pháp luật; đồng thời chủ động mở rộng hợp tác quốc tế để đối phó với những nguy cơ vượt ra ngoài phạm vi biên giới quốc gia. Những gợi mở này có thể giúp Việt Nam xây dựng chính sách phù hợp với điều kiện thực tiễn, góp phần củng cố an ninh, ổn định và phát triển bền vững vùng dân tộc thiểu số.
Thế Nguyễn