Seoul, thủ đô nhộn nhịp của Hàn Quốc, vẫn thường được nhắc đến với ánh sáng lấp lánh của những tòa cao ốc, những đại lộ thẳng tắp không bao giờ ngơi nghỉ. Thế nhưng, ẩn sâu giữa nhịp điệu sôi động ấy, có một khoảng lặng dịu dàng – làng cổ Hanok. Bước chân vào nơi đây, dường như ta đang rẽ lối qua một cánh cửa vô hình, để ngược dòng thời gian trở về với những ngày tháng nguyên sơ, nơi con người sống chậm rãi giữa thiên nhiên, trong căn nhà nhỏ mái ngói cong mềm, gỗ thơm cùng khu vườn xanh hiền hòa.
Những ngôi nhà Hanok được dựng lên không phải chỉ để che nắng che mưa, mà là để con người chan hòa cùng thiên nhiên. Mái ngói âm dương uốn lượn như sóng nước, khung gỗ tùng chắc nịch, vách giấy bản truyền thống thấm ánh sáng dịu dàng. Bên trong, căn phòng có thể biến đổi công năng nhờ cánh cửa trượt. Dường như cứ bước qua mỗi hiên nhà, ta bắt đều gặp một khu vườn nhỏ, xanh mướt với hoa cỏ, hàng thông đen cùng mùi hương thơm mát của thiên nhiên.
Triết lý “thuận theo tự nhiên” thấm trong từng chi tiết khiến Hanok không chỉ là nơi ở, mà còn là một lối sống. Mùa hè, gió mát len lỏi qua từng khe cửa; mùa đông, hơi ấm từ hệ thống sưởi ondol lan tỏa dưới nền nhà. Mọi thứ nhẹ nhàng, bền vững và an yên.
Giữa đô thị hiện đại, Bukchon Hanok Village (Bắc thôn)- khu vực tiêu biểu nhất của Hanok, tựa như một mảnh ký ức còn nguyên vẹn. Nằm giữa ba công trình di sản lớn, Cung điện Gyeongbokgung (Cảnh Phúc Cung), Cung điện Changdeokgung (Xương Đức Cung) và Đền Jongmyo (Tông Miếu) của trung tâm thành phố Seoul, Bukchon là một làng cổ nơi những con hẻm lát đá đưa bước chân du khách ngược về hàng trăm năm trước.
Ở đây, Hanok không chỉ là cảnh quan. Người dân vẫn sinh sống, những ngôi nhà trở thành quán trà, phòng triển lãm, cửa hàng thủ công hay homestay. Chính sự tiếp nối ấy khiến Bukchon mang sức sống đặc biệt, không chỉ để ngắm nhìn, mà để sống cùng, chạm vào, thở chung một nhịp với quá khứ.
Một buổi sáng mùa thu, khoác lên mình bộ áo tấc truyền thống Việt, thả bước trên những con đường lát đá, nghe tiếng gió nhè nhẹ se se lạnh, tôi thấy như mình là nhân vật trong bức tranh thủy mặc. Tự tay pha ấm trà xanh trong ngôi nhà cổ, rót cho mình chén trà thơm ngát để cảm nhận lối sống ung dung tĩnh tại của người xưa mới thật tuyệt vời làm sao. Ở một ngôi nhà cổ bên cạnh chợt vang lên tiếng cười rộn ràng khi một nhóm bạn trẻ tự tay in hoa văn truyền thống lên những tấm giấy cổ truyền; nhóm khác lại hào hứng trổ tài viết thư pháp kiểu Hàn xưa. Cả khu phố cổ bỗng tràn đầy sinh khí. Bukchon, vì thế, không chỉ là nơi tham quan, mà là chốn để người ta “sống thử” với một phần ký ức đầy hấp dẫn và ngọt ngào.
Hanok đã hồi sinh như thế nào? Đã có lúc, những ngôi nhà gỗ cổ kính này tưởng chừng sẽ biến mất dưới sức ép phát triển đô thị. Nhưng nhờ chính sách bảo tồn, hỗ trợ kinh phí, khuyến khích khai thác cho du lịch và văn hóa của chính quyền thành phố Seoul, Hanok đã hồi sinh mạnh mẽ, và ngày càng giàu sức sống hơn. Bukchon nay đón hàng triệu du khách mỗi năm, trở thành minh chứng cho cách một đô thị lớn vẫn có thể nâng niu và tái sinh ký ức, để quá khứ sống cùng hiện tại.
Tản bộ trong ngôi làng cổ Bukchon, lòng tôi bất giác nghĩ đến Huế. Cố đô cũng đang có những khoảng lặng như thế, những phố cổ, nhà vườn, làng nghề… chờ được đánh thức.
Nằm bên bờ sông Hương, ở phía hạ lưu, phố cổ Thanh Hà – Bao Vinh vẫn còn những dãy nhà thấp thoáng dáng dấp thế kỷ XVIII – XIX. Còn trên vùng Gia Hội giữa trung tâm thành phố, ở phía đông kinh thành, từng mái ngói rêu phong, những đình chùa, hội quán của cộng đồng người Việt, người Hoa, người Minh Hương vẫn gợi nhớ một thời những thương cảng sầm uất, những phố xá buôn bán tấp nập của xứ kinh kỳ. Rồi các địa danh nổi tiếng như Vỹ Dạ, Kim Long, Nguyệt Biều với những ngôi nhà vườn xanh mướt, trầm lặng bên lối cau, khiến ta liên tưởng đến triết lý sống hài hòa với tự nhiên của cha ông, không khác gì với người Hàn ở Hanok…
Nhưng Huế không chỉ có kiến trúc. Di sản của Huế còn là nhịp sống. Đó là tô bún bò nghi ngút khói sáng sớm, là khay bánh bèo nhỏ xinh, là tiếng đàn ca Huế réo rắt trên sông mỗi tối. Đó là tà áo dài ngũ thân thướt tha, nay được nâng tầm thành biểu tượng văn hóa. Là bàn tay khéo léo của nghệ nhân làm hoa giấy Thanh Tiên, lồng đèn ngũ sắc, diều Huế, may thêu cung đình. Những điều ấy, tựa như nhịp sống còn chảy mãi, chính là linh hồn của Huế. Điều quan trọng là chúng ta sẽ nuôi dưỡng, kết nối dòng chảy ấy với hiện tại như thế nào, mà cách làm của người Hàn Quốc với Hanok có thể xem là một hình mẫu tiêu biểu, đáng để nghiên cứu, học tập.
Tôi chỉ mong Huế sẽ có một chiến lược mạnh mẽ, luôn biết bảo tồn và “thổi hồn” vào phố cổ, nhà vườn, nghề thủ công; nếu Bao Vinh, Gia Hội, Kim Long được hồi sinh như Bukchon, thì Huế sẽ có những “Hanok của riêng mình”, nơi ký ức và hiện tại đan xen, nơi du khách có thể vừa sống trong không gian cổ, vừa thưởng thức, trải nghiệm, và lưu giữ kỷ niệm khó quên.
Giữa Seoul hiện đại, Hanok như nốt nhạc trầm lắng, nhắc nhở con người về giá trị vĩnh hằng của ký ức. Nhìn về Huế, ta càng thấy rõ, di sản không phải để đóng khung, mà để sống động trong từng ngày mới.
Giữa tiết trời thu tuyệt đẹp, dạo bước chân trên những con đường nhỏ xinh của Bukchon, tôi hình dung mình đang đi giữa Bao Vinh, giữa Gia Hội của Huế. Và ước ao, dưới những mái ngói xưa cũ kia sẽ vang tiếng trẻ cười, tiếng đàn hát; những con phố xưa sẽ lại bừng sáng trong ánh đèn lồng đa sắc màu, trong những tà áo dài thướt tha. Khi ấy, Huế sẽ không chỉ là ký ức, mà là hiện tại sống động, là nguồn lực để thành phố vươn mình trong kỷ nguyên mới.
Hương Bình