Thứ Hai, Tháng 12 15, 2025
* Email: bbt.dongnama@gmail.com *Tòa soạn: 0989011688 - 0768908888
spot_img

Lên án những luận điểm nguy hiểm nhất trong “Nỗi buồn chiến tranh”



ĐNA -

Những ngày qua, tiểu thuyết “Nỗi Buồn Chiến Tranh” của Bảo Ninh trở thành tâm điểm tranh luận trên nhiều diễn đàn văn học và xã hội. Nhiều cựu chiến binh, giáo viên, nhà nghiên cứu và độc giả yêu nước cho rằng đây là một tác phẩm chứa đựng yếu tố nguy hiểm về tư tưởng, bởi không chỉ bi kịch hóa hình tượng người lính, mà còn làm méo mó bản chất cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.

Hoàng Nhất Phương, tác giả tiểu thuyết “Nỗi Buồn Chiến Tranh”,

Hoàng Ấu Phương, tác giả tiểu thuyết “Nỗi Buồn Chiến Tranh”, đã đưa vào tác phẩm một số yếu tố gây tranh cãi:  Việc lồng ghép các chi tiết về “tính dục” và mô tả thân thể, quan hệ bản năng trong một tác phẩm về đề tài chiến tranh bị cho là không phù hợp với phẩm chất người lính, đi ngược lại giá trị giáo dục và thẩm mỹ văn học. Trong phát ngôn, tác giả còn mô tả cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước như một cuộc “nội chiến”, dễ dẫn đến sự hiểu sai về bản chất chính nghĩa của dân tộc Việt Nam trong cuộc đấu tranh giải phóng đất nước.

Những luận điểm này, theo nhiều ý kiến, không chỉ lệch chuẩn về nghệ thuật và đạo đức, mà còn có nguy cơ làm tổn hại đến nhận thức lịch sử. Vì thế, việc lên tiếng phản biện rõ ràng, có cơ sở là trách nhiệm của những người quan tâm đến lịch sử, nhân cách và nền tảng tư tưởng quốc gia.

Yếu tố “tình dục – dục tính”, phản giáo dục, Phản văn hóa, trái ngược phẩm chất người lính
Môi trường chiến tranh không phải nơi tô đậm dục vọng và bản năng. Người lính Việt Nam là biểu tượng của lý tưởng trong sáng, lòng nhân ái, ý chí kiên cường, tinh thần đồng đội và phẩm chất đạo đức cao đẹp. Họ chiến đấu giữa đói rét, bom đạn, và cái chết luôn cận kề, nhưng không ai dùng dục vọng để khắc họa linh hồn của người lính. Việc mô tả chiến trường bằng yếu tố tính dục là làm phai nhạt và sai lệch hình tượng “Bộ đội Cụ Hồ” biểu tượng thiêng liêng của dân tộc.

Yếu tố tình dục trong “Nỗi Buồn Chiến Tranh” vì thế bị cho là không phù hợp với môi trường giáo dục. Một tác phẩm viết về chiến tranh, sự hy sinh và lý tưởng người lính cần thể hiện tinh thần nhân văn, trong sáng và tầm vóc lịch sử. Tuy nhiên, trong tiểu thuyết này lại có nhiều chi tiết miêu tả thân thể, dục vọng và những cảnh mang tính trần tục, những nội dung gây sốc, không phù hợp với lứa tuổi học sinh.

Đặc biệt, với học sinh lớp 12, giai đoạn đang hình thành nhân cách và chưa có nền tảng tư duy sâu về văn hóa – đạo đức, việc tiếp cận các chi tiết như vậy có thể gây tò mò bản năng, ảnh hưởng lệch lạc về tình yêu và giá trị đạo đức. Điều này không chỉ phản giáo dục mà còn gây tác động tâm lý, làm mờ đi nhận thức về phẩm chất người lính, về sự hy sinh và giá trị văn hóa Việt Nam.

Phản bác nhà văn Bảo Ninh trong phim tài liệu “chiến tranh Việt Nam” .
Trong tập 9 của bộ phim tài liệu “Chiến tranh Việt Nam” do Ken Burns và Lynn Novick thực hiện, nhà văn Bảo Ninh, tác giả tiểu thuyết “Nỗi buồn chiến tranh”, khi trả lời phỏng vấn đã phát biểu rằng: “Chúng tôi ăn cùng một loại gạo, uống cùng một loại nước, chia sẻ cùng một nền văn hoá, cùng một loại âm nhạc. Chúng tôi đã hèn nhát theo cùng một cách, chúng tôi đã dũng cảm theo cùng một cách, không khác nhau, đó là một cuộc nội chiến”. Phát biểu này là sai lầm nghiêm trọng về bản chất lịch sử, nguy hiểm về mặt chính trị, tư tưởng, và đặc biệt độc hại khi được chiếu cho sinh viên Việt Nam, nhất là tại Đại học Fulbright Việt Nam (FUV), nơi đào tạo lớp trí thức trẻ trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Đó là quan điểm, đi ngược đường lối của Đảng và Nhà nước, phản bội sự thật lịch sử, được Liên Hợp Quốc và cộng đồng quốc tế thừa nhận, và lịch sử chính thống đều khẳng định: Đây là cuộc chiến tranh vệ quốc, giải phóng dân tộc, chống lại đế quốc xâm lược, là sự tiếp nối truyền thống dựng nước, giữ nước, không phải “nội chiến”, không phải chiến tranh huynh đệ tương tàn.

Đánh tráo khái niệm: Đồng văn hoá không đồng nghĩa với nội chiến
Việc người Việt ở hai miền cùng ăn gạo, cùng uống nước, cùng chia sẻ một nền văn hoá là điều hiển nhiên, bởi Việt Nam là một quốc gia thống nhất từ hàng nghìn năm lịch sử. Tuy nhiên, đồng văn hoá không thể là căn cứ để xác định một cuộc nội chiến.

Theo khoa học lịch sử và luật pháp quốc tế, nội chiến là cuộc xung đột vũ trang diễn ra giữa các lực lượng chính trị – quân sự độc lập trong cùng một quốc gia, không chịu sự chi phối, chỉ đạo hay can thiệp trực tiếp của các thế lực nước ngoài. Những ví dụ điển hình là nội chiến Hoa Kỳ (1861–1865) giữa Liên bang miền Bắc và Liên minh miền Nam, hay nội chiến Tây Ban Nha (1936–1939) giữa phe Cộng hòa và phe Quốc gia, tất cả đều là cuộc xung đột nội bộ không có sự chiếm đóng hay điều khiển từ bên ngoài.

Trái lại, cuộc chiến tranh Việt Nam (1954–1975) là cuộc kháng chiến chống lại sự can thiệp quân sự, chính trị và kinh tế của đế quốc Mỹ. Mỹ đã đưa hơn 500.000 quân viễn chinh, cùng quân đội chư hầu, vũ khí hiện đại, chất độc hóa học và bom đạn hủy diệt, tàn phá đất nước Việt Nam. Chính quyền Sài Gòn trong giai đoạn đó lệ thuộc hoàn toàn vào Mỹ, tồn tại nhờ viện trợ quân sự, kinh tế và chính trị, không có chủ quyền thực sự.

Không có cuộc nội chiến nào trên thế giới lại chứng kiến hàng trăm nghìn quân ngoại bang tham chiến, hàng chục triệu tấn bom trút xuống, và một hệ thống căn cứ quân sự nước ngoài dày đặc trên lãnh thổ. Gọi cuộc kháng chiến chống Mỹ là “nội chiến” chẳng khác nào xóa bỏ vai trò xâm lược của Mỹ, tẩy trắng trách nhiệm chiến tranh, và phủ nhận tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc Việt Nam.

Phủ nhận vai trò xâm lược của Mỹ, tiếp tay cho luận điệu “tẩy trắng lịch sử”
Phát biểu của Bảo Ninh vô tình (hoặc hữu ý) đã xóa nhòa vai trò xâm lược của Hoa Kỳ, khiến kẻ xâm lược trở thành “người ngoài cuộc”, còn những người Việt Nam yêu nước lại bị hiểu thành “hai phe đối địch”. Việc gọi cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của dân tộc ta là “nội chiến” là hành động hạ thấp ý nghĩa lịch sử của cuộc kháng chiến, làm tổn thương thân nhân liệt sĩ, và phủ nhận nền tảng chính trị, pháp lý của Nhà nước Việt Nam hiện nay.

Đây cũng là luận điệu quen thuộc của một số giới sử học và truyền thông cánh hữu phương Tây, nhằm giảm nhẹ tội ác chiến tranh của Mỹ, chuyển trách nhiệm máu lửa sang người Việt Nam, và biến cuộc kháng chiến chính nghĩa thành “bi kịch vô nghĩa”.

Điều đáng lo ngại là, khi một nhà văn Việt Nam, người từng là chiến sĩ trong quân đội cách mạng lặp lại luận điệu ấy trước ống kính truyền thông phương Tây, phát biểu đó sẽ được khai thác như “lời chứng của người trong cuộc”, mang sức nặng tuyên truyền lớn hơn bất kỳ phát ngôn chính trị nào từ phía Mỹ. Chính vì vậy, tác động xã hội và tư tưởng của phát biểu này là vô cùng nguy hiểm, đòi hỏi phải có sự phản biện rõ ràng, có căn cứ và có trách nhiệm từ giới học thuật, văn hóa và truyền thông trong nước.

Gọi chiến tranh chống Mỹ là “nội chiến” là lặp lại luận điệu của các thế lực chống phá; xúc phạm và hạ thấp bản chất cao cả của cuộc kháng chiến.
Trong nhiều năm qua, các thế lực thù địch luôn tìm cách xuyên tạc lịch sử, hạ thấp vai trò lãnh đạo của Đảng, gieo rắc hoài nghi vào thế hệ trẻ về lý tưởng độc lập – tự do, đồng thời xóa mờ ranh giới giữa chính nghĩa và phi nghĩa. Một trong những thủ đoạn tinh vi của họ là đánh đồng những giá trị hy sinh cao cả của dân tộc Việt Nam với các lực lượng đánh thuê hay quân đội lệ thuộc ngoại bang.

Sự dũng cảm của người cầm súng bảo vệ Tổ quốc không thể và không bao giờ được đánh đồng với sự dũng cảm của những kẻ cầm súng vì lợi ích ngoại quốc. Người lính Việt Nam chiến đấu vì độc lập dân tộc, thống nhất non sông, còn lính đánh thuê hay quân đội lệ thuộc chỉ phục vụ cho mưu đồ chính trị của nước ngoài.

Phát biểu của Bảo Ninh rằng: “Chúng tôi đã hèn nhát theo cùng một cách, dũng cảm theo cùng một cách” là một sự đánh đồng vô nguyên tắc, xúc phạm nghiêm trọng đến hơn ba triệu người Việt Nam đã hy sinh vì độc lập và thống nhất đất nước.

Họ không ngã xuống vì một cuộc “nội chiến vô nghĩa”, mà vì: Quyền tự quyết của dân tộc; Quyền được sống trong một đất nước không có quân đội ngoại bang giày xéo; Quyền thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.

Những người mẹ, người cha, người vợ Việt Nam đã tiễn con em mình ra trận với lý tưởng giải phóng dân tộc, chứ không phải vì quyền lực phe phái. Cả một thế hệ Việt Nam đã chấp nhận gian khổ, hy sinh, để đánh đuổi ngoại xâm, giành lại độc lập và tự do, để hôm nay Tổ quốc được thống nhất, nhân dân được sống trong hòa bình.

Cảnh báo nguy cơ “phi chính nghĩa hóa” lịch sử qua giáo dục
Việc bộ phim tài liệu của Ken Burns – Lynn Novick được chiếu cho sinh viên Đại học Fulbright Việt Nam (FUV) đặt ra một loạt câu hỏi nghiêm trọng: Ai kiểm soát nội dung lịch sử được giảng dạy trong nhà trường? Liệu có hay không việc truyền bá quan điểm “phi chính nghĩa hóa” cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của dân tộc Việt Nam? Sinh viên có được tiếp cận quan điểm phản biện chính thống, hay chỉ được nghe một chiều từ góc nhìn phương Tây?

Cần khẳng định rằng, tự do học thuật không đồng nghĩa với tự do xuyên tạc lịch sử. Mọi nền giáo dục quốc gia đều có trách nhiệm bảo vệ sự thật lịch sử, gìn giữ giá trị thiêng liêng của độc lập, tự do và chủ quyền dân tộc. Không một quốc gia nào cho phép bôi nhọ cuộc đấu tranh giành độc lập của chính dân tộc mình, dù dưới danh nghĩa nghiên cứu hay học thuật.

Nếu không có phản biện, giải thích và đối thoại lịch sử một cách nghiêm túc, thì việc phổ biến những sản phẩm mang nội dung sai lệch như vậy có thể trở thành một hình thức “diễn biến hòa bình” thông qua giáo dục và văn hóa nguy hiểm, tinh vi và khó nhận diện hơn bất kỳ thủ đoạn chính trị công khai nào.

Khẳng định chân lý lịch sử không thể xuyên tạc
Cần khẳng định một cách rõ ràng và dứt khoát: Cuộc chiến tranh Việt Nam không phải là nội chiến. Đó là cuộc kháng chiến vĩ đại của nhân dân Việt Nam chống lại quân xâm lược và sự can thiệp của đế quốc Mỹ, nhằm giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước và bảo vệ quyền tự quyết thiêng liêng của dân tộc.

Chân lý này đã được lịch sử dân tộc Việt Nam khẳng định, được nhiều học giả tiến bộ và công luận quốc tế thừa nhận, và không thể bị bóp méo hay phủ nhận bởi bất kỳ phát ngôn cá nhân nào, dù người phát ngôn là một nhà văn hay một nhân vật nổi tiếng.

Bảo vệ sự thật lịch sử, bảo vệ tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến là bảo vệ nền tảng tư tưởng, bản lĩnh và phẩm giá dân tộc Việt Nam trước mọi luận điệu sai trái, xuyên tạc.

Việc đạo diễn Mỹ mua bản quyền dựng phim không phải là vinh dự, mà là dấu hiệu của một dụng ý nguy hiểm

Vì sao Mỹ chọn “Nỗi Buồn Chiến Tranh”?
Thực tế cho thấy, phía Mỹ không chọn những tác phẩm ca ngợi tính chính nghĩa của Việt Nam, mà lại chọn những tác phẩm làm mờ đi bản chất của cuộc chiến tranh xâm lược.

Trong kho tàng văn học Việt Nam, có hàng trăm tác phẩm xuất sắc phản ánh tinh thần anh dũng, lý tưởng chống xâm lược, niềm tin vào chính nghĩa và vẻ đẹp của người lính cách mạng – Bộ đội Cụ Hồ. Những tác phẩm ấy tỏa sáng bởi tinh thần nhân văn, lòng yêu nước và khát vọng độc lập, nhưng chúng không được chọn.

Thay vào đó, phía Mỹ lại chọn “Nỗi Buồn Chiến Tranh” – một tác phẩm bi kịch hóa hình tượng người lính, làm mờ lý tưởng cách mạng, phủ bóng u tối lên cuộc kháng chiến, và gợi nên cảm giác “người Việt giết người Việt”. Qua đó, chiến tranh được định hướng nhìn nhận như một cuộc “nội chiến đau thương”, chứ không phải là cuộc kháng chiến chính nghĩa chống ngoại xâm.

Chính điều đó lý giải vì sao họ sẵn sàng bỏ tiền để mua bản quyền và quảng bá tác phẩm này ra thế giới. Bởi đằng sau lựa chọn đó là ý đồ truyền thông và tư tưởng, nhằm làm suy yếu hình ảnh chính nghĩa của Việt Nam trong mắt quốc tế, đồng thời tác động đến nhận thức thế hệ trẻ trong nước nếu thiếu phản biện và định hướng đúng đắn.

Hollywood và tham vọng “tái định nghĩa” chiến tranh Việt Nam
Trong nhiều thập niên qua, Hollywood và truyền thông Mỹ luôn nỗ lực “tái định nghĩa” chiến tranh Việt Nam theo cách có lợi cho họ.Từ sau năm 1975, phía Mỹ liên tục tìm cách viết lại lịch sử, giảm nhẹ tội ác chiến tranh, và biến chính họ thành “nạn nhân của thời cuộc”. Bằng thủ pháp điện ảnh và văn học, họ tìm cách đổ trách nhiệm về phía người Việt, xây dựng hình ảnh “chiến tranh huynh đệ tương tàn”, thay vì một cuộc chiến tranh xâm lược bị lên án trên toàn thế giới.

Trong bối cảnh đó, việc dựng phim từ một tác phẩm có góc nhìn lệch lạc như “Nỗi Buồn Chiến Tranh” trở thành mảnh ghép hoàn hảo cho ý đồ ấy. Tác phẩm không chỉ phủ bóng bi kịch lên hình tượng người lính cách mạng, mà còn làm mờ ranh giới giữa kẻ xâm lược và người bị xâm lược, góp phần thay đổi nhận thức công chúng quốc tế về bản chất cuộc chiến tranh Việt Nam.

Đó chính là lý do vì sao việc chọn lựa, sản xuất và quảng bá những tác phẩm như vậy không chỉ mang ý nghĩa văn học – nghệ thuật, mà còn ẩn chứa mục tiêu chính trị và tuyên truyền sâu xa, cần được nhận diện, phản biện và định hướng đúng đắn trong công tác giáo dục và truyền thông.

“Nỗi Buồn Chiến Tranh”, cơ hội để Mỹ “lấy lại danh dự” trên trường quốc tế
Trên trường quốc tế, Hoa Kỳ từ lâu đã bị lên án về tội ác chiến tranh tại Việt Nam: việc sử dụng chất độc da cam, bom đạn hủy diệt, gây ra tổn thất to lớn về con người và môi trường, với hàng triệu quân nhân và dân thường thiệt mạng. Cuộc chiến tranh ấy đã được lịch sử nhân loại ghi nhận là một trong những cuộc chiến xâm lược phi nghĩa nhất thế kỷ XX.

Trong bối cảnh đó, việc Hollywood dựng phim dựa trên một tác phẩm như “Nỗi Buồn Chiến Tranh”, với cách tiếp cận làm mờ bản chất xâm lược, bi kịch hóa người lính Việt Nam, mô tả chiến tranh như một “nỗi đau nội bộ” giữa người Việt với nhau sẽ vô tình (hoặc hữu ý) tạo nên cái nhìn sai lệch về lịch sử.

Nếu bộ phim ấy được phổ biến rộng rãi, nó có thể trở thành “cơ hội vàng” để Mỹ rửa lại hình ảnh, giảm nhẹ trách nhiệm chiến tranh, và đánh tráo vai trò lịch sử – từ kẻ xâm lược thành “nạn nhân của thời cuộc”. Đây chính là một chiến lược truyền thông tinh vi, được che phủ bởi danh nghĩa nghệ thuật và tự do sáng tạo, nhưng ẩn chứa mục tiêu chính trị sâu xa: định hình lại ký ức chiến tranh Việt Nam theo hướng có lợi cho nước Mỹ.

Mỹ làm phim không phải để tôn vinh Việt Nam, mà để hướng dư luận thế giới theo cách họ muốn.
Mỹ làm phim không phải để tôn vinh Việt Nam, mà để hướng dư luận thế giới theo cách họ muốn nhìn nhận cuộc chiến tranh Việt Nam. Trong thời đại truyền thông toàn cầu, một bộ phim quốc tế có sức lan tỏa mạnh gấp nhiều lần một cuốn sách.

Nếu thông điệp xuyên tạc về cái gọi là “nội chiến” được đưa lên màn ảnh rộng, thì hình ảnh Việt Nam sẽ bị bẻ cong, làm nhòe và sai lệch trong nhận thức của hàng trăm triệu khán giả trên khắp thế giới. Khi đó, điện ảnh không còn chỉ là nghệ thuật, mà trở thành một công cụ tuyên truyền mang tính chiến lược, có khả năng tác động sâu rộng đến cách thế giới hiểu về Việt Nam và cuộc kháng chiến chính nghĩa của dân tộc ta.

Chính vì vậy, nguy cơ này còn nghiêm trọng hơn nhiều so với việc tác phẩm chỉ tồn tại trong phạm vi văn học, bởi hình ảnh trên phim ảnh dễ đi vào tâm thức công chúng và định hình lâu dài ký ức lịch sử trong tâm trí người xem.

Không thể coi việc Mỹ mua bản quyền là bằng chứng của “tác phẩm hay”
Một tác phẩm làm tổn thương hình tượng “Bộ đội Cụ Hồ”, phủ nhận tính chính nghĩa của dân tộc, gợi ý luận điểm “nội chiến”, lại chứa đựng yếu tố tình dục phản cảm và phù hợp với mục đích tuyên truyền của Mỹ, thì cho dù được quảng bá rộng rãi đến đâu, cũng chỉ được ca ngợi trong mắt những người muốn viết lại lịch sử.

Không thể xem đó là niềm tự hào hay vinh quang của văn học Việt Nam, bởi văn học chân chính phải phục vụ con người, tôn vinh nhân cách, bảo vệ sự thật lịch sử và khơi dậy lòng yêu nước, chứ không phải làm phai nhạt bản sắc dân tộc hoặc bóp méo quá khứ đầy hy sinh của Tổ quốc.

Phát biểu của Bảo Ninh trong phim “Chiến tranh Việt Nam” không chỉ là một ý kiến cá nhân lệch lạc, mà là một sự xuyên tạc bản chất lịch sử, vô tình tiếp tay cho âm mưu tẩy trắng chiến tranh xâm lược, làm nhạt phai chính nghĩa dân tộc, và đầu độc nhận thức thế hệ trẻ.

Việc một đạo diễn Mỹ mua bản quyền “Nỗi Buồn Chiến Tranh” không phải là lời khen, càng không phải sự công nhận giá trị của tác phẩm. Đây chỉ là bằng chứng cho thấy: Tác phẩm phù hợp với hệ thống luận điểm Mỹ muốn truyền bá, phù hợp với mục tiêu “nội chiến hóa” cuộc kháng chiến của Việt Nam, phù hợp với việc giảm nhẹ trách nhiệm của Mỹ trên trường quốc tế, phù hợp với nỗ lực “đánh bóng lại lịch sử” của họ.

Nhận thức rõ điều này là nhiệm vụ quan trọng để bảo vệ: lịch sử chân chính, danh dự dân tộc, hình tượng Bộ đội Cụ Hồ, sự thật về cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Trước những biểu hiện như vậy, không thể im lặng. Đấu tranh bảo vệ sự thật lịch sử không phải là cực đoan, mà là trách nhiệm đối với quá khứ, hiện tại và tương lai của dân tộc Việt Nam.

Trung tướng Ngô Quý Đức/Nguyên Cục trưởng, Cục Cứu hộ – Cứu nạn