Tác phẩm “Nỗi buồn chiến tranh” của nhà văn Bảo Ninh hiện là một trong những cuốn sách gây nhiều tranh luận nhất về tư tưởng và quan điểm lịch sử. Dù vậy, tác phẩm vẫn được đưa vào chương trình Ngữ văn lớp 12 (năm 2018), một kênh định hướng nhận thức và tư tưởng cho thế hệ trẻ. Nhiều ý kiến cho rằng cuốn sách được viết với bút pháp tự do, cảm tính, có yếu tố hư cấu, bịa đặt, bôi nhọ sự nghiệp chống Mỹ của nhân dân, xúc phạm những người đã hy sinh và thậm chí “khai tử cả một thế hệ chiến đấu vì dân tộc”, vì thế chưa thật sự phù hợp để đưa vào hệ thống giáo trình chính thống của Việt Nam.

“Nỗi buồn chiến tranh” của Bảo Ninh, tranh luận quanh một tác phẩm gây nhiều ý kiến trái chiều.
Ngay từ khi ra mắt, “Nỗi buồn chiến tranh” của nhà văn Bảo Ninh đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các cơ quan lý luận trung ương. Tạp chí Cộng sản, cơ quan báo chí lý luận của Đảng, từng công khai phê phán tác phẩm với nhận định rằng cuốn tiểu thuyết “bôi nhọ sự nghiệp chống Mỹ của nhân dân”, “xúc phạm những người đã hy sinh” và thậm chí “khai tử cả một thế hệ chiến đấu vì dân tộc”. Đây không chỉ là những phản ứng cảm tính, mà là sự đánh giá ở cấp độ tư tưởng đối với một tác phẩm hậu chiến được cho là đã đi quá xa khỏi nền tảng chính nghĩa của cuộc kháng chiến.
Thời điểm đó, Ban Chấp hành Hội Nhà văn Việt Nam đã phải đứng trước Đại hội toàn thể để tự phê bình bằng văn bản; Chủ tịch Hội, nhà văn Vũ Tú Nam cũng thừa nhận những ý kiến phê phán của công luận là “chính đáng”. Diễn biến này cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề và đặt ra câu hỏi: liệu một tác phẩm từng bị phê phán tư tưởng ở mức độ như vậy có phù hợp để đưa vào chương trình giảng dạy phổ thông?
Điều gây tranh cãi nhất không nằm ở việc tác phẩm phản ánh nỗi đau chiến tranh, mà là ở cách nhìn nhận cuộc chiến. “Nỗi buồn chiến tranh” mô tả kháng chiến như một chuỗi phi lý, vô nghĩa, bị chi phối bởi bạo lực, ám ảnh và khủng hoảng tinh thần cá nhân. Nhân vật Kiên không được khắc họa như một người lính mang lý tưởng giải phóng dân tộc, mà như một nạn nhân bị chiến tranh hủy hoại, chìm trong rượu, ám ảnh, tình dục và hoang tưởng. Nhiều ý kiến cho rằng cách thể hiện này khiến hình ảnh người chiến sĩ, biểu tượng thiêng liêng của dân tộc, trở nên bi lụy, mờ nhạt và làm giảm đi tính chính nghĩa của cuộc chiến.
Không ít đoạn trong tác phẩm chứa hình ảnh người chết, cảnh thân thể, yếu tố tình dục xen lẫn với ám ảnh chiến tranh và trạng thái tâm thần đổ vỡ của nhân vật chính, thiên về bi kịch hiện sinh hơn là sử thi cách mạng. Đưa những nội dung này vào sách giáo khoa, theo nhiều nhà nghiên cứu, có thể gây lệch lạc trong nhận thức của học sinh, lứa tuổi chưa đủ trải nghiệm để phân biệt giữa “nỗi đau cá nhân” và “chính nghĩa lịch sử”. Nếu chỉ tiếp nhận chiến tranh qua lăng kính bi thương và mất mát, mà thiếu bối cảnh chính trị lịch sử cụ thể, học sinh dễ hiểu sai bản chất của cuộc kháng chiến nhân dân, thậm chí hoài nghi về sự hy sinh của thế hệ đi trước.
Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Cảnh Toàn, người từng cùng nhập ngũ và chiến đấu trong đơn vị với tác giả Bảo Ninh (Hoàng Ấu Phương), từng chia sẻ:
“Khi đọc Nỗi buồn chiến tranh, tôi giật mình. Phương viết về chính mình, về tôi, về chúng tôi, những người lính trong chiến tranh. Nhưng trong đó có quá nhiều chi tiết hư cấu, sai lệch đến mức khó chấp nhận. Dẫu biết văn học cần hư cấu, song cách hư cấu như Phương đã khiến những người từng cầm súng như chúng tôi khó đồng tình.”
Ông cho rằng, với độc giả chưa từng trải qua chiến trận, tác phẩm có thể gợi nên nỗi buồn và bi lụy, thậm chí làm lung lay niềm tin, điều trái ngược với tinh thần của thế hệ chiến đấu trong khói lửa. GS Toàn nhấn mạnh rằng, sự trung thực với lịch sử là nguyên tắc không thể thiếu của người cầm bút.
“Chiến tranh có thể buồn, có thể đau, nhưng với cuộc chiến tranh bảo vệ độc lập và tự do của dân tộc, nó không bao giờ là vô nghĩa. Trong đau thương ấy vẫn có lòng quả cảm, sự hy sinh và khát vọng sống mãnh liệt của cả một dân tộc. Đó mới là sự thật lớn nhất, thiêng liêng nhất của cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc”,GS.TS Nguyễn Cảnh Toàn trăn trở.

Trách nhiệm tư tưởng và giá trị giáo dục của tác phẩm trong chương trình học
Một tác phẩm văn học, dù có giá trị nghệ thuật đến đâu, cũng không thể tách rời khỏi trách nhiệm tư tưởng và đạo đức đối với xã hội. Đặc biệt, khi lựa chọn tác phẩm để đưa vào sách giáo khoa, môi trường hình thành nhận thức và nhân cách cho thế hệ trẻ, yếu tố quan trọng hàng đầu phải là sự đồng thuận xã hội và tính tích cực trong giá trị truyền đạt.
Sách giáo khoa, với vai trò định hướng tư tưởng và giá trị thẩm mỹ không nên sử dụng một tác phẩm có nguy cơ gây chia rẽ nhận thức xã hội, đặc biệt trong bối cảnh mạng xã hội đang xuất hiện nhiều luồng quan điểm cho rằng, Chủ biên sách giáo khoa Ngữ văn, bộ sách “Kết nối tri thức với cuộc sống” đã khai thác các lát cắt tiêu cực của tác phẩm để bóp méo lịch sử kháng chiến.
Bên cạnh vấn đề tư tưởng, “Nỗi buồn chiến tranh” cũng chứa nhiều yếu tố nhạy cảm về đạo đức, như cảnh tình dục, ám ảnh thân thể, biểu hiện tâm thần, vốn không phù hợp với môi trường giáo dục vị thành niên. Việc các trích đoạn này lan truyền trên mạng xã hội thời gian gần đây đã làm dấy lên phản ứng mạnh mẽ từ dư luận. Đáng chú ý, sự phản đối không chỉ đến từ những người bảo thủ, mà từ nhiều phụ huynh lo ngại về tác động tiêu cực của việc để học sinh tiếp xúc với nội dung vượt quá độ tuổi tiếp nhận.
Không một nền giáo dục nào trên thế giới lại lựa chọn một tiểu thuyết phản chiến, đậm chất hoang tưởng và ám ảnh tâm lý, thậm chí chứa yếu tố nhạy cảm về thân thể, để làm nền tảng tư tưởng cho thanh thiếu niên. Việt Nam càng không thể, bởi lịch sử chiến tranh của chúng ta không chỉ là ký ức, mà còn là nền tảng hình thành bản lĩnh và tinh thần dân tộc.
Vì tất cả những lý do trên, việc đưa “Nỗi buồn chiến tranh” vào chương trình sách giáo khoa không chỉ là sự lựa chọn thiếu phù hợp, mà còn tiềm ẩn nguy cơ làm lệch lạc nhận thức của thế hệ trẻ về cuộc kháng chiến của dân tộc và về những giá trị thiêng liêng được đánh đổi bằng máu xương của cha ông.
Đây không đơn thuần là vấn đề nghệ thuật, mà là vấn đề tư tưởng và văn hóa nền tảng của quốc gia, đòi hỏi sự cân nhắc thận trọng và trách nhiệm cao nhất từ các cơ quan hoạch định chính sách giáo dục, để bảo đảm rằng lịch sử dân tộc luôn được truyền đạt một cách trung thực, chính nghĩa và nhân văn đến thế hệ mai sau.
Thế Nguyễn/Tổng hợp


