Thứ Ba, Tháng mười một 18, 2025
* Email: bbt.dongnama@gmail.com *Tòa soạn: 0989011688 - 0768908888
spot_img

Phạm Thận Duật, một trí thức yêu nước lớn giữa thời biến của dân tộc



ĐNA -

Phạm Thận Duật (1825–1885) là một nhà chính trị, nhà ngoại giao, một học giả và một trí thức lớn có tầm vóc của Việt Nam thời nhà Nguyễn, giai đoạn cuối thế kỷ thứ XIX. Cùng với Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Văn Tường, ông là một thành viên chủ chốt của phái Chủ Chiến trong triều đình nhà Nguyễn, đã phò tá vua Hàm Nghi ra Sơn Phòng Quảng Trị (Thành Tân Sở) lập căn cứ kháng chiến và góp phần quan trọng cho việc khởi động phong trào Cần Vương chống thực dân Pháp xâm lược.

Phạm Thận Duật (1825–1885).

Phạm Thận Duật: Nhà chính trị kiên trung trong buổi giao thời lịch sử
Thế kỷ XIX là giai đoạn đặc biệt của lịch sử Việt Nam, khi đất nước đứng trước những biến động dữ dội: nền quân chủ Nho giáo truyền thống va chạm với làn sóng thực dân phương Tây, còn giới trí thức đối diện những lựa chọn sống còn giữa cũ và mới, bảo thủ và canh tân. Trong bối cảnh đó, nhiều nhân vật xuất chúng đã để lại dấu ấn sâu đậm, góp phần định hình vận mệnh dân tộc.

Trong hàng ngũ những trí thức lớn ấy, Phạm Thận Duật nổi lên như một gương mặt đặc biệt: uyên bác trong học vấn, thanh liêm trong hành đạo, kiên trung trong lòng yêu nước, và đầy trăn trở trước vận mệnh dân tộc. Phạm Thận Duật không chỉ là một vị đại thần của triều Nguyễn, một nhà sử học, một nhà ngoại giao, mà còn là một trong những người đặt nền móng cho tinh thần cải cách và tự cường dân tộc, những giá trị vẫn còn vang vọng tới hôm nay.

Bối cảnh thời đại và sự xuất hiện của một trí thức lớn
Phạm Thận Duật (tên chữ Quan Thành, hiệu Vọng Sơn), sinh năm 1825 tại Yên Mô, Ninh Bình, vùng đất vốn được xem là “địa linh nhân kiệt”, nổi tiếng với truyền thống khoa bảng và hiếu học. Tuổi thơ và quá trình trưởng thành của ông diễn ra trong bối cảnh đất nước dần bị cuốn vào vòng xoáy cạnh tranh toàn cầu: kỹ thuật phương Tây phát triển mạnh, các cường quốc châu Âu ráo riết mở rộng thuộc địa, trong khi triều đình Huế lại lúng túng, bảo thủ và thiếu định hướng chiến lược.

Trong hoàn cảnh đầy biến động ấy, việc một trí thức Nho học như Phạm Thận Duật sớm bộc lộ tư duy sắc bén, tinh thần trách nhiệm và nỗi trăn trở sâu sắc về vận mệnh dân tộc không chỉ phản ánh phẩm chất cá nhân, mà còn là yêu cầu cấp bách của thời đại. Ông đỗ Cử nhân năm 1850, và chỉ một năm sau đã bước vào chốn quan trường với khát vọng góp phần chấn hưng đất nước.

Ngay cả khi đảm nhiệm những chức vụ ban đầu như Huấn đạo, Tri phủ, Bang Biện, Án sát…, ông vẫn thể hiện bản lĩnh của một vị quan thanh liêm, cẩn trọng, tận tụy vì dân. Theo nhiều học giả nghiên cứu triều Nguyễn, chính nền tảng đạo đức vững vàng và tinh thần trách nhiệm ấy đã chuẩn bị cho ông vai trò của một “đại thần trụ cột” trong giai đoạn đất nước rối ren nhất.

Một đại thần thanh liêm, mẫu mực của đạo trị quốc
Phẩm chất nổi bật nhất trong con người Phạm Thận Duật chính là sự liêm chính và kỷ luật đạo đức. Các sử liệu và châu bản triều Nguyễn đều cho thấy ông là mẫu quan lại hiếm có: không bè phái, không xu nịnh, không vụ lợi, luôn thẳng thắn trong lời nói và quyết liệt trong hành động, đặt lợi ích của triều đình và nhân dân lên trên mọi lợi ích cá nhân.

Tư tưởng trị quốc của ông xoay quanh hai giá trị cốt lõi: “nhân” và “liêm”. Ông tin rằng một quốc gia muốn hưng thịnh thì bộ máy cai trị trước hết phải vững mạnh từ bên trong, bắt đầu từ phẩm chất và đạo đức của người cầm quyền. Chính sự mẫu mực đó khiến các vua Tự Đức, Kiến Phúc và Hàm Nghi đặc biệt trọng dụng ông, giao phó nhiều chức vụ trọng yếu: Thượng thư Bộ Hộ, Bộ Hình, Phó Tổng tài Quốc Sử Quán kiêm quản Quốc Tử Giám, Khâm sai Chánh sứ và cuối cùng là Thượng thư phụ chính.

Không chỉ là một đại thần liêm chính, Phạm Thận Duật còn là một học giả lớn của triều Nguyễn. Ông tham gia biên soạn nhiều công trình sử học và địa chí quan trọng, tiêu biểu nhất là Khâm định Việt sử Thông giám cương mục và Đại Nam nhất thống chí, những bộ sách mang giá trị đặc biệt trong việc định hình nền sử học và địa chí Việt Nam thời Trung – Cận đại.

Nhà ngoại giao bản lĩnh trong thời cuộc đầy biến động
Trong sự nghiệp của Phạm Thận Duật, dấu mốc nổi bật nhất chính là vai trò của ông trong phái bộ sang Pháp năm 1863, thời điểm Việt Nam đang bị cuốn vào vòng xoáy ngoại giao căng thẳng sau khi ba tỉnh Đông Nam Kỳ rơi vào tay thực dân Pháp. Trước tình thế bắt buộc phải thương thuyết để tìm lối thoát cho quốc gia, triều đình Huế cử ba đại thần: Phan Thanh Giản, Ngụy Khắc Đản và Phạm Thận Duật. Trong đoàn, ông được xem là người có tư duy quốc tế sắc bén và hiện đại nhất.

Những ghi chép còn lại của ông cho thấy một tầm nhìn vượt thời đại: Ông nhận thức rõ ưu thế vượt trội của phương Tây về khoa học, kỹ thuật và quân sự; Ông hiểu rằng Việt Nam muốn tồn tại thì cải cách là con đường duy nhất; Ông phân tích thẳng thắn về tư thế “không tương xứng” của triều đình trong đàm phán và cảnh báo nguy cơ lệ thuộc nếu không thay đổi.

Dù kết quả thương thuyết không thể xoay chuyển cục diện, chuyến công cán ấy đã giúp Phạm Thận Duật hình thành một tầm nhìn chiến lược về vận mệnh quốc gia. Trở về Huế, ông mang theo nỗi trăn trở sâu sắc về tương lai dân tộc, nhiều lần dâng sớ đề nghị cải cách nhưng chỉ nhận lại sự do dự và chậm trễ từ triều đình.

Ông Phạm Đình Nhâ, hậu duệ danh nhân Phạm Thận Duật, người sáng lập Quỹ sử học Phạm Thận Duật trao giải thưởng (giải Nhì) cho TS. Phan Thanh Hải tại Văn Miếu, Hà Nội (29/11/2009.

Phò vua Hàm Nghi và cuộc dấn thân vào phong trào Cần Vương
Sau hàng loạt biến động trong triều đình, đặc biệt là sự kiện thất thủ kinh đô ngày 5/7/1885, Phạm Thận Duật đã đưa ra một lựa chọn dứt khoát: tận trung với vua, tận hiếu với dân. Ông cùng Tôn Thất Thuyết hộ giá vua Hàm Nghi rời khỏi kinh thành, tiến ra Sơn phòng Quảng Trị (Thành Tân Sở) để lập căn cứ kháng chiến và góp phần quan trọng vào việc khởi động phong trào Cần Vương chống thực dân Pháp xâm lược. Đây là bước ngoặt mang tính định mệnh trong cuộc đời và sự nghiệp của ông.

Từ vị trí của một đại thần giữ nhiều trọng trách trong triều, Phạm Thận Duật trở thành người chiến sĩ trên tuyến đầu của phong trào kháng chiến chống Pháp. Trong phong trào Cần Vương, ông đảm đương nhiều vai trò quan trọng: Cố vấn thân cận của vua Hàm Nghi, góp ý chiến lược và giữ vai trò điều phối giữa triều đình và nghĩa quân; Người soạn thảo nhiều chiếu thư quan trọng, kêu gọi sĩ phu và nhân dân đứng lên cứu nước; Người kết nối lực lượng, vận động hào kiệt Bắc Kỳ – Trung Kỳ chung sức chống ngoại xâm; Lãnh tụ tinh thần, giữ vững ý chí và định hướng cho nhiều nhóm nghĩa quân.

Sử sách ghi lại hình ảnh ông như một người “ôn hòa mà kiên quyết”: chủ trương củng cố lòng dân, chấn chỉnh kỷ luật nghĩa quân, hạn chế các hành động manh động gây tổn hại thanh thế phong trào.

Việc ông sát cánh bên vua Hàm Nghi, một vị vua trẻ trong thời khắc cam go nhất của đất nước đã trở thành minh chứng sâu sắc nhất cho lòng trung nghĩa, khí tiết và bản lĩnh Phạm Thận Duật.

Bị bắt, lưu đày và cái chết bi hùng giữa đại dương
Khi phong trào Cần Vương dần rơi vào thế thất bại trước sức ép phản công của quân Pháp, ngày 29/7/1885, trong lúc đang chuẩn bị vượt biển ra Bắc để thi hành sứ mệnh vua giao làm khâm sai đại thần tổ chức lực lượng kháng chiến tại các tỉnh Bắc Kỳ, Phạm Thận Duật cùng toàn bộ gia đình đã bị phe thân Pháp bắt giữ.

Dù bị thực dân Pháp tra xét nhiều lần, ông vẫn giữ phong thái đĩnh đạc, kiên trung, nhất mực từ chối mọi sự dụ dỗ. Ông tuyệt đối không hé lộ bất kỳ điều gì có thể gây tổn hại đến vua Hàm Nghi và các nghĩa sĩ đang chiến đấu ngoài chiến khu. Sau đó, ông bị biệt giam tại nhà tù Côn Đảo. Nhận định ông là người “nguy hiểm về tư tưởng”, thực dân Pháp tuyên án lưu đày sang Tahiti, một hòn đảo xa xôi nằm giữa Thái Bình Dương, hình phạt khắc nghiệt dành cho những người mà chúng xem là kiên cường và bất khuất nhất.

Chuyến vượt biển dài ngày trong điều kiện thiếu thốn và mệt mỏi đã làm sức khỏe ông suy giảm nghiêm trọng. Ngày 29/11/1885, khi con tàu vẫn còn lênh đênh giữa đại dương và chưa kịp cập bến Tahiti, Phạm Thận Duật đã trút hơi thở cuối cùng tại khu vực hải phận Malaysia lúc tròn 60 tuổi. Thi thể ông được thủy táng giữa biển khơi, để sóng nước làm nấm mồ vĩnh viễn trong sự cô đơn tuyệt đối của một hành trình lưu đày.

Cái chết nơi biển cả, không người thân thích, không nén hương đưa tiễn, là một bi kịch đau đớn nhưng cũng là biểu tượng bi hùng cho khí tiết của ông. Một đời vì nước, vì dân, cuối cùng nằm lại giữa đại dương xa lạ, chính sự bi tráng ấy đã làm rạng ngời hình ảnh Phạm Thận Duật trong lịch sử dân tộc: một trung thần tận nghĩa, một học giả uyên bác, một con người suốt đời dấn thân vì lý tưởng lớn.

Di sản tư tưởng và sự kiện tồn lâu bền
Tròn 140 năm đã trôi qua, nhưng những giá trị mà Phạm Thận Duật để lại vẫn nguyên vẹn sức sống và tiếp tục tỏa sáng trong dòng chảy lịch sử dân tộc.

Di sản học thuật, sử học: Phạm Thận Duật là một trong những học giả chủ lực của triều Nguyễn trong việc biên soạn các bộ chính sử và địa chí quan trọng. Đại Nam nhất thống chí, Khâm định Việt sử Thông giám cương mục đến nay vẫn là nguồn tư liệu thiết yếu cho giới nghiên cứu. Bên cạnh đó, những trước tác như Hưng Hoá ký lược, Vãng sứ Thiên Tân nhật ký, Quan Thành văn tập, Quan Thành tấu tập, Hà đê tấu tập… là những công trình vượt thời gian, phản ánh tư duy uyên bác và trải nghiệm phong phú của ông.

Di sản đạo đức, liêm chính: Hình ảnh một vị quan thanh liêm, cẩn trọng, hết lòng vì nước vì dân là một trong những giá trị bền vững nhất mà ông để lại. Đến nay, mỗi khi nhắc đến đạo đức công vụ và liêm chính quan lại, Phạm Thận Duật vẫn được xem như một chuẩn mực để noi theo.

Di sản ngoại giao, tầm nhìn vượt thời đại: Những nhận định sắc bén của ông về phương Tây, về nhu cầu cấp thiết của cải cách và hội nhập, về việc mở rộng quan hệ và tiếp thu tri thức mới đã thể hiện một tầm nhìn vượt trước thời đại. Nhiều ý kiến của ông vẫn còn giá trị tham chiếu trong nghiên cứu lịch sử tư tưởng và ngoại giao Việt Nam.

Di sản yêu nước, tinh thần Cần Vương: Từ vị trí đại thần phụ chính đến người nghĩa sĩ trên tuyến đầu phong trào Cần Vương, cuộc đời ông là minh chứng hùng hồn cho lòng trung nghĩa và tinh thần dấn thân vì độc lập dân tộc. Sự hi sinh của ông đã hun đúc tinh thần yêu nước, truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ sĩ phu cuối thế kỷ XIX và cả về sau.

Ngày nay, tên Phạm Thận Duật được đặt cho nhiều đường phố, trường học ở các địa phương, và tượng đài tưởng niệm ông được dựng tại quê nhà Ninh Bình, minh chứng cho sự trân trọng của hậu thế đối với một nhân cách lớn.

TS. Nguyễn Nhật Lịnh (trái) và TS. Đinh Văn Viễn (phải) nhận giải nhì Giải thưởng sử học Phạm Thận Duật năm 2019.

Ý nghĩa của Phạm Thận Duật trong thời đại hôm nay
Trong thời đại hội nhập, đổi mới và toàn cầu hóa, những giá trị mà Phạm Thận Duật để lại vẫn giữ nguyên sức gợi mở và tính thời sự. Tinh thần liêm chính là nền tảng của một nền quản trị quốc gia hiện đại; tư duy cải cách là động lực giúp đất nước thoát khỏi trì trệ và hội nhập sâu rộng; bản lĩnh ngoại giao là yêu cầu thiết yếu trong môi trường cạnh tranh toàn cầu; và lòng yêu nước cùng trách nhiệm công dân vẫn là sức mạnh giúp dân tộc vượt qua mọi thử thách.

Đặc biệt, sự kết hợp giữa tri thức sâu rộng, tư duy chiến lược, đạo đức liêm chính và tinh thần tận trung của Phạm Thận Duật tạo nên mẫu hình quan chức mà đất nước ở bất kỳ thời điểm nào cũng cần. Ông là một nhà văn hoá đa diện, có đóng góp đặc biệt trong các lĩnh vực dân tộc học, nhân học, ngôn ngữ học, đồng thời cũng là một sử gia lớn của triều Nguyễn. Trên cương vị Phó Tổng tài Quốc Sử Quán kiêm Quản Quốc Tử Giám, ông là người kiểm duyệt cuối cùng của bộ quốc sử Khâm định Việt sử Thông giám cương mục, một trong những công trình sử học quan trọng nhất của Việt Nam.

Cuộc đời 60 năm của ông là một bản trường ca bi hùng của trí thức Việt Nam giữa thời biến loạn. Ông là người “lọc trong mà đứng”, vượt qua giới hạn của thời đại để lại di sản lớn lao cho dân tộc. Cái chết giữa đại dương không phải là một dấu chấm hết, mà là dấu lặng của một cuộc đời lớn, lặng nhưng sáng mãi.

Kỷ niệm 200 năm ngày sinh và 140 năm ngày mất của danh nhân Phạm Thận Duật không chỉ là dịp để tri ân quá khứ, mà còn là cơ hội để soi rọi hiện tại và định hướng tương lai. Lịch sử dân tộc, qua những nhân vật như ông, nhắc nhở chúng ta rằng: Một dân tộc muốn trường tồn phải dựa vào trí tuệ, đạo đức và lòng yêu nước của những người dám đứng lên trong lúc gian nguy.

Quỹ Sử học Phạm Thận Duật, tiếp nối tinh thần học thuật của một danh nhân.
Quỹ Sử học Phạm Thận Duật được thành lập ngày 15/8/2000 do kỹ sư Phạm Đình Nhân, hậu duệ của danh nhân Phạm Thận Duật, sáng lập với mục tiêu khuyến khích và thúc đẩy sự phát triển của ngành sử học Việt Nam. Mỗi năm, Hội đồng xét chọn giải thưởng của Quỹ đều quy tụ các giáo sư đầu ngành, những nhà sử học uy tín, nhằm bảo đảm chất lượng và tính khách quan cao nhất cho giải thưởng.

Giải thưởng Sử học Phạm Thận Duật hiện là giải thưởng chính thức và duy nhất của Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam. Giải tổ chức thường niên, xét thưởng các tân tiến sĩ sử học có luận án được đánh giá xuất sắc ở Việt Nam. Hằng năm, lễ trao Giải thưởng Sử học Phạm Thận Duật diễn ra tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám, vào ngày 29/11, nhân kỷ niệm ngày mất của danh nhân Phạm Thận Duật. Trải qua 25 năm hoạt động, Quỹ đã trao giải cho 131 tiến sĩ có luận án xuất sắc nhất, gồm: 13 giải Nhất; 50 giải Nhì; 68 giải Ba.

Không chỉ vinh danh các công trình nghiên cứu xuất sắc, Quỹ còn mở rộng hoạt động khuyến học: trao học bổng cho học sinh nghèo vượt khó, khen thưởng học sinh đạt giải trong các kỳ thi học sinh giỏi quốc gia và quốc tế, đồng thời hỗ trợ các hoạt động từ thiện và an sinh xã hội dành cho những hoàn cảnh khó khăn.

Qua hơn hai thập kỷ, Giải thưởng Sử học Phạm Thận Duật đã trở thành một trong những giải thưởng danh giá nhất dành cho các nhà nghiên cứu trẻ, góp phần nuôi dưỡng tinh thần học thuật và tiếp tục lan tỏa di sản tri thức mà danh nhân Phạm Thận Duật để lại cho dân tộc.

TS. Phan Thanh Hải