Ngày 14/10/2025, tạp chí Global Issues đăng tải bài viết của diễn giả Jomo Kwame Sundaram có tiêu đề “Tăng cường hợp tác Đông Á thông qua ASEAN?”. Bài báo nhấn mạnh rằng, các thỏa thuận hợp tác giữa các quốc gia Nam Bán cầu cần được phát triển linh hoạt hơn để có thể ứng phó hiệu quả với những thách thức cấp bách hiện tại và tương lai, thay vì trở thành những khuôn khổ cứng nhắc, lỗi thời, không còn phù hợp với bối cảnh mới.

Năm 1967, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) chính thức được thành lập với mục tiêu ban đầu là giảm thiểu căng thẳng khu vực sau khi Liên bang Malaysia ra đời vào tháng 9/1963. Sự kiện này từng làm phát sinh những bất đồng giữa Malaysia, Philippines và Indonesia, trong khi Singapore tách khỏi liên bang mới vào tháng 8/1965.
Khác với các liên minh hình thành trong bối cảnh Chiến tranh lạnh như Tổ chức Hiệp ước Đông Nam Á (SEATO), một cấu trúc an ninh do Mỹ dẫn dắt đầu những năm 1950, ASEAN không được xây dựng như một công cụ đối đầu ý thức hệ. Thỏa thuận an ninh khu vực duy nhất từ thời đó còn duy trì đến nay là Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
Một trong những sáng kiến quan trọng đầu tiên của ASEAN là tuyên bố Đông Nam Á là Khu vực hòa bình, tự do và trung lập (ZOPFAN) vào năm 1973, chỉ hai năm trước khi Chiến tranh Đông Dương kết thúc, khẳng định khát vọng chung của khu vực về tự chủ và ổn định lâu dài.
Hợp tác kinh tế khu vực
Kể từ khi thành lập, Đông Nam Á đã chứng kiến bốn sáng kiến hợp tác kinh tế lớn, trong đó Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) là nỗ lực đầu tiên và có ảnh hưởng sâu rộng nhất.
AFTA ra đời vào đầu thập niên 1990, thời kỳ đỉnh cao của phong trào tự do hóa thương mại toàn cầu. Tuy nhiên, ngoài những tác động “một lần” của việc gỡ bỏ rào cản thương mại ban đầu, khu vực hầu như chưa đạt được sự chuyển đổi kinh tế thực chất nào kể từ đó.
Trong cuốn sách “Mối mọt trong Hệ thống Thương mại” (2008), Jagdish Bhagwati, học giả hàng đầu về tự do hóa thương mại, đã cảnh báo rằng các hiệp định thương mại tự do (FTA), dù đa phương hay song phương đang hoạt động như “những con mối âm thầm”, làm suy yếu lời hứa ban đầu của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) về tự do hóa thương mại đa phương.
Theo Bhagwati, mặc dù các FTA thường được ca ngợi là “đôi bên cùng có lợi”, nhưng trên thực tế, chúng làm xói mòn nguyên tắc không phân biệt đối xử, khuyến khích chủ nghĩa khu vực hóa và dần làm yếu đi nền tảng của chủ nghĩa đa phương thương mại toàn cầu.
Sự nhiệt tình thiếu thận trọng với các FTA kể từ cuối thế kỷ 20, vì thế, không chỉ làm giảm hiệu lực của WTO mà còn góp phần thúc đẩy phản ứng ngược đối với tự do hóa kinh tế trong giai đoạn hiện nay.
Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008–2009, hầu hết các nền kinh tế phát triển trong nhóm G20 đều áp dụng trở lại các biện pháp bảo hộ, qua đó bộc lộ sự hoài nghi ngày càng lớn đối với cam kết của họ về thương mại tự do.
Song song đó, chính sách thương mại của Hoa Kỳ, bắt đầu từ thời Tổng thống Barack Obama và đặc biệt rõ nét trong những năm gần đây đã thách thức trực tiếp tinh thần của chủ nghĩa đa phương mà Tuyên bố Marrakech năm 1994 từng đặt nền tảng cho Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Những diễn biến này cho thấy, trong khi các cường quốc vẫn viện dẫn “tự do hóa thương mại” như một nguyên tắc, thì thực tế chính sách lại phản ánh xu hướng ngày càng mang tính chọn lọc và vị lợi, làm suy giảm uy tín của hệ thống thương mại toàn cầu mà họ từng kiến tạo.
Tài chính hóa bất đối xứng
Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997–1998 lẽ ra phải là hồi chuông cảnh tỉnh đối với những rủi ro của quá trình tài chính hóa toàn cầu, song phương Tây đã phớt lờ bài học ấy, phần vì sự tự tin thái quá vào mô hình kinh tế của chính mình, phần vì thiếu sự thấu hiểu đặc thù châu Á.
Dưới thời Tổng Giám đốc Michel Camdessus, Quỹ tiền tệ Quốc tế (IMF) không chỉ thúc đẩy tự do hóa tài khoản vốn, mà còn bị cáo buộc vượt quá thẩm quyền, vi phạm tinh thần của Điều khoản thỏa thuận, vốn không cho phép áp đặt tự do hóa vốn bắt buộc đối với các nước thành viên.
Khi Bộ trưởng Tài chính Nhật Bản Kiichi Miyazawa và Thứ trưởng Eisuke Sakakibara đề xuất một kế hoạch cứu trợ tài chính khu vực Đông Á, sáng kiến này đã bị Bộ Tài chính Hoa Kỳ, dưới thời Thứ trưởng Larry Summers, bác bỏ, phản ánh thái độ hoài nghi và kiểm soát của Washington đối với các nỗ lực hợp tác tài chính độc lập của châu Á.
Tuy vậy, sáng kiến Chiang Mai ra đời sau đó đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong hợp tác tài chính khu vực. Được phát triển bởi ASEAN+3, bao gồm Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc, sáng kiến này thiết lập các thỏa thuận hoán đổi tiền tệ song phương, sau đó được đa phương hóa để trở thành cơ chế ứng phó khủng hoảng tài chính khu vực.
Tiếp nối đó, ASEAN+3 tiếp tục đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), một khuôn khổ hợp tác thương mại lớn nhất thế giới hiện nay, vẫn đặt nền tảng chủ yếu trên tự do hóa thương mại khu vực, dù còn nhiều giới hạn về hội nhập tài chính sâu rộng.
Không liên kết trong thời đại của chúng ta
Việc xây dựng các thể chế và thỏa thuận phù hợp với thế kỷ XXI đòi hỏi chúng ta phải nhìn lại lịch sử một cách thực tế, thay vì chỉ dựa vào những nguyên tắc trừu tượng, phi bối cảnh.
Năm 2025 đánh dấu nhiều cột mốc lịch sử quan trọng: 80 năm kết thúc Thế chiến II (1945) và 70 năm Hội nghị Á–Phi Bandung (1955), sự kiện đã đặt nền móng cho phong trào không liên kết. Những kỷ niệm này không chỉ mang tính biểu tượng, mà còn gợi lại những khát vọng toàn cầu về hòa bình, trung lập và hợp tác Nam–Nam.
Tuy nhiên, thế giới hiện nay dường như đã đánh mất tinh thần kiến tạo hòa bình bền vững. Dù các nhà lãnh đạo vẫn nói nhiều về tự do, trung lập và hợp tác, nhưng cam kết ấy ở Bắc Bán cầu đã phai nhạt đáng kể kể từ sau Thế chiến II.
Thế giới từng được mô tả là “đơn cực” sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, song thực tế đã trở nên đa cực, với phần lớn các quốc gia Nam Bán cầu vẫn giữ lập trường không liên kết, tìm kiếm không gian chiến lược độc lập trong một trật tự quốc tế đang biến động.
Trong khi đó, các đồng minh NATO của Hoa Kỳ ngày càng đặt Liên Hợp Quốc và chủ nghĩa đa phương ra ngoài lề, lựa chọn can thiệp quân sự như công cụ chính sách đối ngoại. Số lượng các cuộc can thiệp kể từ khi Chiến tranh Lạnh chấm dứt đã vượt xa toàn bộ giai đoạn Chiến tranh Lạnh, cho thấy sự suy yếu của cơ chế kiến tạo hòa bình tập thể.
Dù ASEAN chưa thể đóng vai trò trung tâm trong kiến tạo hòa bình toàn cầu, khối này vẫn có tiềm năng trở thành tiếng nói mạnh mẽ hơn cho chủ nghĩa đa phương, hòa bình, trung lập, phát triển và hợp tác quốc tế – những giá trị đang trở nên khan hiếm nhưng lại cấp thiết hơn bao giờ hết.
Tiềm năng Đông Á
Theo ASEAN News, khi nền kinh tế toàn cầu rơi vào trạng thái trì trệ bởi các chính sách bảo hộ và cạnh tranh địa chính trị của phương Tây, Đông Á, với ASEAN+3 ở trung tâm đang nổi lên như động lực tăng trưởng và ổn định mới.
Tuy nhiên, những chuyển động gần đây cho thấy cán cân hợp tác khu vực đang thay đổi. Trước khi Tổng thống Donald Trump ban hành quyết định áp thuế đơn phương vào Ngày Giải phóng 2/4, Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc đã tổ chức cuộc họp riêng vào cuối tháng 3 để điều phối phản ứng không có sự tham dự của ASEAN. Sự kiện này cho thấy một thực tế đáng lo ngại: khu vực đang tiếp tục hội nhập, nhưng ASEAN đang dần bị gạt ra ngoài rìa.
Sau hơn 25 năm kể từ Sáng kiến Chiang Mai, ASEAN chưa đạt được bước đột phá mới trong hội nhập tài chính, trong khi vai trò lãnh đạo khu vực phần lớn vẫn giới hạn ở tự do hóa thương mại, một chủ đề nay đã trở nên lỗi thời trước những thách thức cấu trúc sâu sắc hơn của kinh tế toàn cầu.
Tuy vậy, tiềm năng chiến lược của ASEAN vẫn rất lớn. Với vị thế địa chính trị trung tâm, tính bao trùm và truyền thống đối thoại, ASEAN có thể và cần phải tái khẳng định vai trò điều phối khu vực, không chỉ trong lĩnh vực thương mại, mà còn trong tài chính, công nghệ, an ninh kinh tế và kiến tạo hòa bình.
Trong một thế giới đang phân cực và bất định, ASEAN có cơ hội trở thành cầu nối thiết yếu giữa Bắc và Nam, giữa các cường quốc và phần còn lại của thế giới, qua đó giữ cho Đông Á tiếp tục là khu vực của hợp tác, tự chủ và phát triển cân bằng.
Thế Nguyễn