Thượng tướng, Giáo sư, Nhà giáo Nhân dân Hoàng Minh Thảo (1921-2008) được xem là một trong những vị tướng tài ba của Quân đội Nhân dân Việt Nam, vừa dày dạn kinh nghiệm trận mạc, vừa uyên bác về lý luận quân sự. Suốt cuộc đời binh nghiệp, ông được mệnh danh là bậc thầy nghệ thuật dụng binh và từng đúc kết triết lý quân sự sâu sắc: “Mưu sinh ra kế, thế đẻ ra thời. Đánh bằng mưu kế, thắng bằng thời thế”.

Thượng tướng Hoàng Minh Thảo, tên khai sinh Tạ Thái An, sinh ngày 25/10/1921 trong một gia đình lao động nghèo tại xã Bảo Khê, huyện Kim Động (nay thuộc TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên). Cha ông, ông Tạ Quang Khai, là người sớm tham gia phong trào yêu nước và bị thực dân Pháp truy lùng gắt gao, buộc gia đình phải rời quê hương lên sinh sống tại huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn.
Tháng 10/1945, khi mới 24 tuổi, Hoàng Minh Thảo đã được tín nhiệm giao trọng trách Khu trưởng Chiến khu 3, thay Tướng Nguyễn Bình vào Nam giữ chức Tư lệnh Nam Bộ. Chỉ ba năm sau, năm 1948, ông trở thành đại tá trẻ tuổi nhất toàn quân khi mới 27 tuổi. Từ vị trí Tư lệnh Chiến khu 3, ông tiếp tục được điều động vào Chiến khu 4 thay Tướng Nguyễn Sơn, khẳng định tài năng chỉ huy xuất sắc. Đến năm 1950, Đại tá Hoàng Minh Thảo được bổ nhiệm làm Đại đoàn trưởng Đại đoàn 304, một trong những đơn vị chủ lực đầu tiên của Quân đội Nhân dân Việt Nam.
Suốt cuộc đời binh nghiệp, Thượng tướng Hoàng Minh Thảo đã viết nên bản anh hùng ca hào hùng với nhiều chiến công lẫy lừng. Đặc biệt, trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mùa Xuân 1975, ông giữ cương vị Tư lệnh Mặt trận Tây Nguyên, chỉ huy trận đánh mở màn mang tính quyết định, làm tan rã hệ thống phòng thủ của quân lực Việt Nam Cộng hòa. Chiến thắng Tây Nguyên đã tạo đà cho Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước vào ngày 30/4/1975.
Bậc thầy nghệ thuật dụng binh
Trong một lần tham khảo ý kiến về chiến lược tác chiến tại Tây Nguyên, Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã đặt câu hỏi với Trung tướng Hoàng Minh Thảo: “Nếu đánh Tây Nguyên thì đánh ở đâu trước?”. Với tầm nhìn chiến lược sắc bén, ông trả lời dứt khoát: “Đánh Tây Nguyên thì phải đánh vào Buôn Ma Thuột trước. Đây là thị xã lớn nhất, hậu cứ quan trọng nhưng lại là nơi địch sơ hở nhất. Từ Buôn Ma Thuột, ta có thể cơ động lực lượng tiến lên phía bắc Tây Nguyên, mở rộng xuống đồng bằng ven biển hoặc đánh thẳng vào miền Đông Nam Bộ, chia cắt chiến trường miền Nam làm đôi”.
Ý kiến này được Đại tướng Võ Nguyên Giáp hoàn toàn đồng tình và trở thành định hướng then chốt trong Chiến dịch Tây Nguyên. Trước khi tấn công, quân ta thực hiện hàng loạt hoạt động nghi binh, bao vây và cô lập Buôn Ma Thuột, đánh “giả” ở Pleiku để kéo lực lượng tinh nhuệ của đối phương ra khỏi điểm yếu ở Nam Tây Nguyên. Chiến thuật nghi binh tài tình này đã mở đường cho chiến thắng vang dội tại Buôn Ma Thuột, tạo bước ngoặt chiến lược dẫn đến Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước vào ngày 30-4-1975.
Nhìn lại chiến thắng, Thượng tướng Hoàng Minh Thảo từng khẳng định: “Ta ghìm địch ở Bắc Tây Nguyên để phá vỡ địch ở đầu yếu là Nam Tây Nguyên. Đó là một thành công trong nghệ thuật dùng mưu”. Chiến dịch Tây Nguyên đã trở thành dấu ấn lớn trong lịch sử nghệ thuật quân sự Việt Nam, đặc biệt về nghệ thuật nghi binh lừa địch. Đây là kinh nghiệm quý báu cần được nghiên cứu, vận dụng và phát triển trong sự nghiệp xây dựng, bảo vệ Tổ quốc hôm nay.
Trong chiến dịch này, Thượng tướng Hoàng Minh Thảo được xem là “linh hồn” của nghệ thuật dụng binh, với triết lý quân sự sâu sắc: “Mưu sinh ra kế, thế đẻ ra thời. Đánh bằng mưu kế, thắng bằng thời thế”.

Danh tướng chiến lược – Nhà khoa học quân sự đầu ngành
Trong suốt những năm tháng kháng chiến chống Mỹ, Hoàng Minh Thảo là một vị tướng trẻ đầy bản lĩnh, bền bỉ “cắm chốt” suốt 10 năm ở núi rừng Tây Nguyên. Ông là một nhà cầm quân chiến lược, hội tụ cả trí tuệ và bản lĩnh trận mạc. Với sự am hiểu sâu sắc về kẻ địch và tài nghệ dụng binh linh hoạt, ông đã chủ động triển khai các chiến thuật nghi binh lừa địch, khiến quân lực Việt Nam Cộng hòa nhiều phen hoang mang, tháo chạy khỏi chiến trường Tây Nguyên.
Nếu như chiến thắng Điện Biên Phủ gắn liền với tên tuổi Đại tướng Võ Nguyên Giáp, thì chiến thắng Tây Nguyên lịch sử không thể không nhắc đến danh tướng Hoàng Minh Thảo, một nhà cầm quân xuất chúng, nhà khoa học quân sự đầu ngành của Quân đội Nhân dân Việt Nam. Tài năng, đức độ và những đóng góp của ông đã được lịch sử và các thế hệ chiến sĩ ghi nhận.
Cố Trung tướng Phạm Hồng Cư, nguyên Phó Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị QĐND Việt Nam, từng nhận định: Thượng tướng Hoàng Minh Thảo là người có “ba công lớn”. Thứ nhất, ông là vị tướng tài ba, giỏi trận mạc, uyên thâm lý luận quân sự, được Đại tướng Võ Nguyên Giáp đặc biệt tin tưởng. Trong Cách mạng Tháng Tám năm 1945, ông đã thay Nguyễn Bình làm Tư lệnh Chiến khu 3, chỉ huy giải phóng Móng Cái, Hà Khẩu và tổ chức kháng chiến chống Pháp tại Hải Phòng, nổi bật với khả năng huấn luyện du kích xuất sắc, sau đó được điều làm Tư lệnh Quân khu 4. Thứ hai, ông là Tư lệnh Mặt trận Tây Nguyên, linh hồn của chiến thắng chiến dịch Tây Nguyên 1975. Thứ ba, ông là một trong những người đặt nền móng xây dựng Học viện Quân sự Cao cấp (nay là Học viện Quốc phòng), góp phần quan trọng trong công tác đào tạo cán bộ quân sự chiến lược cho đất nước.
Không chỉ là một nhà quân sự xuất sắc, Hoàng Minh Thảo còn là một nhà khoa học, nhà giáo có nhiều cống hiến lớn cho nền giáo dục và nghiên cứu quân sự Việt Nam. Ông được phong hàm Giáo sư ngành Khoa học quân sự năm 1986, danh hiệu Nhà giáo Nhân dân năm 1988 và là tác giả của nhiều công trình nghiên cứu quân sự quan trọng. Ông cũng tham gia Hội đồng Quốc gia Chỉ đạo Biên soạn Từ điển Bách khoa Việt Nam, để lại nhiều di sản tri thức quý giá cho hậu thế.
Hơn nửa thế kỷ cống hiến cho sự nghiệp cách mạng và quân đội, Thượng tướng, Giáo sư, Nhà giáo Nhân dân Hoàng Minh Thảo không chỉ là một danh tướng trận mạc, một chiến lược gia quân sự xuất chúng mà còn là nhà khoa học, nhà giáo mẫu mực. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là bản anh hùng ca hào hùng, góp phần làm rạng danh Quân đội Nhân dân Việt Nam. Di sản tư tưởng, nghệ thuật quân sự và những đóng góp trong đào tạo cán bộ quân đội của ông sẽ mãi trường tồn, trở thành nguồn cảm hứng và bài học quý giá cho các thế hệ sĩ quan, chiến sĩ hôm nay và mai sau.
Minh Anh