Từ một cuốn tiểu thuyết tưởng đã nằm yên suốt ba thập kỷ, Nỗi Buồn Chiến Tranh nay bất ngờ được một số thành viên trong Hội Nhà văn Việt Nam tôn vinh là “tác phẩm hay nhất thời hậu chiến”. Họ ca ngợi cuốn sách vì “giải thiêng chiến tranh”, “đưa chiến tranh trở về với nỗi đau con người”, đồng thời nhấn mạnh việc tác phẩm được dịch ra nhiều thứ tiếng và nhận được sự ghi nhận từ quốc tế. Tuy nhiên, cuốn tiểu thuyết này cũng bị hàng triệu cựu chiến binh, những người từng đi qua bom đạn đã lên tiếng phản đối. Sự phản đối ấy không xuất phát từ vấn đề nghệ thuật, mà từ việc nội dung tác phẩm đã làm mờ ranh giới giữa ta và địch, biến cuộc chiến chống ngoại xâm của dân tộc thành một bi kịch vô nghĩa.

Khi hư cấu vượt ranh giới và trở thành sự xuyên tạc hiện thực
Phát biểu của Trần Đăng Khoa về Nỗi Buồn Chiến Tranh đã tạo nên làn sóng phản ứng mạnh mẽ trong dư luận, nhất là từ những người từng cầm súng, trực tiếp trải qua chiến tranh bằng máu và sự hy sinh thật sự. Đây là biểu hiện của một tư duy yếm thế, lệch lạc khi giá trị văn học không còn được đặt trên nền tảng của chân lý lịch sử, đạo lý dân tộc, trách nhiệm với nhân dân và sự liêm chính của người cầm bút.
Tác phẩm Nỗi Buồn Chiến Tranh, với góc nhìn cực đoan và bi quan, dường như lại phù hợp với “khẩu vị” phương Tây, nơi muốn nhìn Việt Nam như một đất nước chìm trong u buồn, mờ nhạt lý tưởng và một cuộc chiến vô nghĩa. Chính ở đó tiềm ẩn cái “bẫy truyền thông”, khi phương Tây muốn qua văn chương mà giảm nhẹ trách nhiệm lịch sử của họ. Tuy nhiên, cuốn tiểu thuyết này hiện nay bị hàng triệu cựu chiến binh, những người từng đi qua bom đạn đã lên tiếng phản đối. Sự phản đối ấy không xuất phát từ vấn đề nghệ thuật, mà từ việc nội dung tác phẩm đã làm mờ ranh giới giữa ta và địch, biến cuộc chiến chống ngoại xâm của dân tộc thành một bi kịch vô nghĩa.

Ranh giới giữa “hư cấu” và “xuyên tạc” có thể đan xen?
Không ai phủ nhận quyền hư cấu của nhà văn. Tuy nhiên, quyền ấy không thể được hiểu như sự phủ định hoàn toàn logic của hiện thực, nhất là khi tác phẩm tự nhận mình là “tiếng nói trung thực” hay “cái nhìn thẳng vào sự thật” về chiến tranh. Vấn đề cốt lõi không nằm ở việc nhà văn có quyền hư cấu hay không, mà ở chỗ: hư cấu đến mức nào vẫn còn hợp lý, và khi nào nó vượt quá giới hạn để trở thành sự xuyên tạc hiện thực.
Nỗi Buồn Chiến Tranh được xem như một “bản cáo trạng chiến tranh”, nhưng sự thiếu nhất quán trong logic tự sự, như việc mô tả “toa hàng chắc chắn không có người” rồi lại kể rằng “người từ đâu chẳng biết cứ lèn lên toa” đã cho thấy mâu thuẫn nội tại. Những chi tiết phi lý như vậy đặt ra nghi vấn về độ tin cậy của cái gọi là “sự thật nghệ thuật”.

Phi lý trong cấu trúc và hiện thực lịch sử
Trong chiến tranh, tàu chở pháo binh là mục tiêu tấn công chiến lược của địch nên được kiểm soát chặt chẽ, dân thường không thể tiếp cận. Vì thế, mô tả một đoàn tàu quân sự lại giống “tàu chợ” là hoàn toàn vô lý về mặt quân sự.
Tương tự, chi tiết về người “to béo” thực hiện hành vi xâm hại trong toa tàu cũng không phù hợp với thể trạng thực tế của bộ đội thời chiến, những con người gầy rắn, chịu thiếu thốn, mang vác nặng và thường mắc bệnh sốt rét, suy dinh dưỡng. Hình ảnh ấy không chỉ phản hiện thực sinh học mà còn tự mâu thuẫn với chính miêu tả trong tác phẩm.
Thêm vào đó, việc mô tả hành vi phi nhân tính xảy ra công khai trong toa tàu quân sự mà không bị phát hiện hay xử lý là phi lý cả về kỷ luật lẫn tổ chức quân đội. Không gian toa tàu chật hẹp, có nhiều người, nên việc đó “diễn ra trót lọt” là bất khả. Khoảng trống này khiến tác phẩm đánh mất tính xác tín và giá trị phản ánh chân thực.

Khi hư cấu trở thành công cụ định hướng nhận thức
Văn học có thể phản ánh mặt tối của con người, nhưng khi một tác phẩm gán ghép hành vi phi nhân tính cho cả một tập thể lịch sử, nó không còn mang tính trung tính nghệ thuật. Nỗi Buồn Chiến Tranh vì thế đã vượt khỏi giới hạn sáng tạo cá nhân, trở thành yếu tố có thể định hướng sai lệch nhận thức của công chúng về quá khứ.
Khi hư cấu phủ nhận các quy luật tối thiểu của lịch sử, đạo lý và tổ chức xã hội, nó không còn là sáng tạo nghệ thuật, mà là sự thao túng nhận thức dưới vỏ bọc văn chương.

Một số chi tiết khác cho thấy sự phi lý
Các chi tiết như “bắn nhầm đười ươi” hay “bộ đội đánh bạc ở hậu cứ” đều phi thực tế và phản khoa học. Không có cơ sở sinh học nào cho thấy người Việt có thể bị nhầm với linh trưởng, và cũng không có cơ sở xã hội nào cho thấy bộ đội vốn sống bằng tem phiếu, hành quân liên tục, lại có điều kiện “đánh bạc lu bù”. Những chi tiết như vậy làm méo mó hình ảnh người lính cách mạng và phủ nhận logic của lịch sử.

Văn học cần trách nhiệm lịch sử và đạo đức diễn ngôn
Vấn đề không nằm ở chỗ “Nỗi buồn chiến tranh” có hay không giá trị nghệ thuật, mà ở việc tác phẩm tự nhận “nhìn thẳng vào sự thật” nhưng lại chứa nhiều yếu tố phi lý, xuyên lệch hiện thực. Văn học có quyền hư cấu, nhưng không có quyền gán ghép tội ác cho những con người đã hy sinh vì dân tộc.
Ký ức chiến tranh không chỉ thuộc về nhà văn, mà thuộc về cả dân tộc. Mọi sự hư cấu nhân danh “sự thật” mà làm tổn thương ký ức tập thể đều cần được phản biện, chỉ rõ và gọi tên. Đặt lại tác phẩm này trước “vành móng ngựa của lý tính” không phải là phủ nhận văn học, mà là hành động bảo vệ chân lý, bảo vệ ký ức lịch sử và danh dự của người lính Việt Nam.
Văn chương có thể soi chiếu nỗi đau, nhưng lịch sử không thể bị chạm đến tùy tiện. Giữ gìn hình tượng người lính không chỉ là cảm xúc, mà còn là bản lĩnh bảo vệ sự thật lịch sử trước mọi xuyên tạc dù mang danh “nghệ thuật”.
Lịch sử lặng lẽ mà sáng ngời luôn đòi hỏi chúng ta trung thực, có trách nhiệm và kiên quyết đấu tranh với mọi biểu hiện bóp méo, dù được che đậy bằng lớp áo hư cấu văn học.
Thu Hoài


