Chuyển đổi số đang từng bước trở thành một trong những đột phá chiến lược, nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị, đáp ứng yêu cầu đổi mới phương thức lãnh đạo trong thời kỳ mới. Nhận thức rõ vai trò lãnh đạo toàn diện, xuyên suốt của Đảng trong tiến trình chuyển đổi số quốc gia. Với phương pháp tiếp cận từ thực tiễn, dựa trên tìm hiểu hệ thống văn kiện, nghị quyết, quy định và Điều lệ Đảng, bài viết góp phần nâng cao nhận thức chính trị tư tưởng, đồng thời đưa ra những gợi mở nhằm cụ thể hóa nhiệm vụ của người đảng viên trong thời kỳ chuyển đổi số.
Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và nền tảng của chuyển đổi số
Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (hay còn gọi là Cách mạng công nghiệp 4.0) là bước tiếp nối tự nhiên của ba cuộc cách mạng công nghiệp trước đó. Hiện nay, cuộc cách mạng này đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, dựa trên nền tảng công nghệ số và sự tích hợp của các công nghệ thông minh nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất, kinh doanh và quản lý (Schwab, K. 2016; Bộ Thông tin và Truyền thông, 2020).
Bản chất của Cách mạng công nghiệp 4.0 là sự hội tụ của nhiều phát minh đột phá như Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây (Cloud Computing), công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) và chuỗi khối (Blockchain). Những công nghệ trụ cột này tương tác, bổ trợ cho nhau, tạo nên một hệ sinh thái công nghệ tích hợp, nơi thế giới thực và thế giới số liên thông chặt chẽ thông qua dữ liệu được thu thập, xử lý và tái tạo liên tục.
Chính sự kết nối này đã hình thành nền kinh tế dữ liệu và xã hội số, hai trụ cột của thời đại mới. Trên phương diện phát triển xã hội, các công nghệ cốt lõi của cuộc cách mạng không chỉ thay đổi phương thức sản xuất, quản trị mà còn tái định hình cách con người học tập, giao tiếp và tham gia đời sống xã hội.
Nhờ vào hạ tầng kỹ thuật số thông minh và linh hoạt, dữ liệu được thu thập, xử lý, lưu trữ và ứng dụng trong mọi lĩnh vực, từ kinh tế, giáo dục, y tế đến văn hóa. Đây chính là nền tảng vững chắc cho tiến trình chuyển đổi số quốc gia, mở ra cơ hội bứt phá cho mọi lĩnh vực của đời sống hiện đại (Bộ Thông tin và Truyền thông, 2020; Akter et al., 2020).
Chuyển đổi số khởi nguồn từ những đột phá của công nghệ số, nhưng quan trọng hơn, đó là cuộc cách mạng về tư duy, nhận thức và thể chế, hơn là chỉ là một cuộc cách mạng về công nghệ. Bản chất của chuyển đổi số là sự chuyển đổi toàn diện trong mô hình vận hành, quản trị và cách thức con người, tổ chức cũng như xã hội tương tác với nhau.
Nếu Cách mạng công nghiệp lần thứ tư được xem là cuộc cách mạng của công nghệ, thì chuyển đổi số chính là cuộc cách mạng của nhận thức và khả năng thích ứng với công nghệ. Đây là bước tiếp nối và hiện thực hóa các thành tựu của Cách mạng công nghiệp 4.0, trong đó con người sử dụng công nghệ số để tái tạo, nâng cao giá trị và hiệu quả hoạt động (Bộ Thông tin và Truyền thông, 2020; Bộ Khoa học và Công nghệ, 2025; Báo Chính phủ, 2025).
Nhận thức sâu sắc về yêu cầu của thời đại, thời gian qua Đảng và Nhà nước ta đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách nhằm đẩy mạnh ứng dụng và phát triển khoa học, công nghệ, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tiến tới chuyển đổi số toàn diện, chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0.
Đặc biệt, Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia đã khẳng định: phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là nhân tố quyết định sự phát triển của quốc gia, là điều kiện tiên quyết và thời cơ vàng để Việt Nam vươn lên trở thành nước phát triển, giàu mạnh trong kỷ nguyên số.
Chương trình chuyển đổi số quốc gia và trong các cơ quan, tổ chức Đảng
Chương trình Chuyển đổi số quốc gia (ban hành theo Quyết định số 749/QĐ-TTg) được xác định với mục tiêu kép: vừa phát triển Chính phủ số, kinh tế số và xã hội số, vừa hình thành doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam có năng lực cạnh tranh toàn cầu.
Theo tầm nhìn đến năm 2030, Việt Nam hướng tới trở thành quốc gia số ổn định và thịnh vượng, tiên phong trong thử nghiệm các công nghệ và mô hình mới; đồng thời đổi mới căn bản, toàn diện hoạt động quản lý, điều hành của Chính phủ, phương thức sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp và lối sống, cách làm việc của người dân. Mục tiêu là kiến tạo một môi trường số an toàn, nhân văn và rộng khắp.
Quyết định số 749/QĐ-TTg nhấn mạnh sáu nhận thức cốt lõi cần được thấm nhuần và triển khai đồng bộ để bảo đảm thành công của công cuộc chuyển đổi số: (1) Chuyển đổi số bắt đầu từ chuyển đổi nhận thức – tận dụng tối đa cơ hội để phát triển Chính phủ số, kinh tế số, xã hội số’ (2) Người dân là trung tâm của chuyển đổi số – thiết bị di động thông minh là công cụ chủ đạo giúp người dân tham gia thế giới số; (3) Thể chế và công nghệ là động lực của chuyển đổi số, trong đó thể chế cần đi trước một bước để tạo hành lang pháp lý thúc đẩy đổi mới sáng tạo; (4) Phát triển nền tảng số là giải pháp đột phá, giúp đẩy nhanh tiến trình chuyển đổi số, giảm chi phí và tăng hiệu quả; (5) Bảo đảm an toàn, an ninh mạng là yếu tố then chốt, quyết định sự thành công và bền vững của quá trình chuyển đổi số; (6) Sự vào cuộc của cả hệ thống chính trị và toàn dân là điều kiện bảo đảm thành công, với hành động đồng bộ ở mọi cấp, mọi ngành.
Với tầm nhìn chiến lược và sự chỉ đạo nhất quán, Chương trình Chuyển đổi số quốc gia không chỉ là một kế hoạch công nghệ, mà còn là chiến lược phát triển quốc gia toàn diện trong kỷ nguyên số, nơi con người, công nghệ và thể chế cùng hòa nhịp để kiến tạo một Việt Nam số thịnh vượng.
Đề án chuyển đổi số trong các cơ quan Đảng, được phê duyệt tại Quyết định số 204-QĐ/TW ngày 29/11/2024 của Ban Bí thư Trung ương Đảng, là bước cụ thể hóa quan trọng nhằm triển khai thực hiện các nội dung về chuyển đổi số nêu trong Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng, Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 01/7/2014 của Bộ Chính trị khóa XI và Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị khóa XII.
Đề án xác định bốn quan điểm chỉ đạo cốt lõi: (1) Đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số trong các cơ quan Đảng, nâng cao hiệu lực, hiệu quả công tác lãnh đạo, chỉ đạo, điều hành; (2) Xây dựng, hoàn thiện hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại, an toàn, đồng bộ trong toàn hệ thống các cơ quan Đảng; (3) Người đứng đầu cấp ủy đảng chịu trách nhiệm trực tiếp về công tác chuyển đổi số; các tổ chức đảng, đảng viên phải tiên phong, gương mẫu đi đầu trong quá trình này; (4) Kiện toàn tổ chức bộ máy và nhân sự chuyên trách, đáp ứng yêu cầu thực tiễn của công tác chuyển đổi số trong cơ quan Đảng.
Mục tiêu tổng thể của chuyển đổi số trong hoạt động của các cơ quan Đảng là đổi mới toàn diện, mạnh mẽ và thực chất, nâng cao chất lượng phương thức lãnh đạo, chỉ đạo – điều hành; cải tiến phong cách công tác, lề lối làm việc; đồng thời tăng hiệu quả, rút ngắn thời gian giải quyết công việc, góp phần tích cực vào cải cách hành chính trong Đảng.
Đề án đề ra 6 nhóm mục tiêu cụ thể, với các chỉ tiêu định lượng rõ ràng trong giai đoạn 2025 – 2028, thể hiện tầm nhìn bài bản, lộ trình khoa học và quyết tâm chính trị cao. Qua đó, tạo động lực và áp lực tích cực thúc đẩy các cấp ủy hành động kịp thời, tránh trì hoãn, đảm bảo sự chuyển đổi đồng bộ từ Trung ương đến cơ sở.
Trong công tác của Đảng, chuyển đổi số không chỉ là việc ứng dụng công nghệ, mà là sự đổi mới sâu sắc về tư duy, phương thức lãnh đạo và tổ chức hoạt động trong bối cảnh số hóa toàn diện. Đây là bước đi chiến lược thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ của Đảng trong việc hiện đại hóa quy trình lãnh đạo, chỉ đạo và quản lý, với tốc độ chuyển đổi nhanh, phạm vi bao phủ rộng và hiệu quả rõ nét.
Chuyển đổi số trong công tác Đảng là sự chuyển biến toàn diện về nhận thức, tư duy và hành động, hướng tới mục tiêu xây dựng đất nước hùng cường, thịnh vượng, nhân dân ấm no, hạnh phúc, đồng thời khẳng định khát vọng vươn lên mạnh mẽ của dân tộc Việt Nam trong kỷ nguyên số.

Thực tiễn, cơ hội và thách thức từ Chương trình Chuyển đổi số quốc gia và trong các cơ quan, tổ chức Đảng
Quá trình chuyển đổi số đang mở ra nhiều cơ hội to lớn cho xã hội, tổ chức và mỗi cá nhân. Đối với xã hội, chuyển đổi số là bước tiến quan trọng trong xây dựng nền quản trị hiện đại, giúp giảm thủ tục hành chính, tăng tính minh bạch, thúc đẩy cải cách và đổi mới sáng tạo trong khu vực công. Đối với người dân, chuyển đổi số giúp tiếp cận thông tin và dịch vụ công thuận tiện hơn, mở rộng khả năng tham gia giám sát, phản biện xã hội, từ đó tăng cường dân chủ, đồng thuận và niềm tin xã hội. Với mỗi cán bộ, đảng viên, chuyển đổi số là cơ hội để nâng cao năng lực số, cập nhật tri thức mới, làm việc khoa học và hiệu quả hơn, đóng góp thiết thực cho tổ chức và cộng đồng.
Trong các cơ quan, tổ chức Đảng, chuyển đổi số không chỉ là yêu cầu nội tại của quá trình hiện đại hóa bộ máy chính trị, mà còn là sự thích ứng cấp thiết với xu thế toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế. Đây là bước chuyển chiến lược, cải tổ sâu sắc phương thức lãnh đạo sang quản trị dựa trên dữ liệu và kết nối số. Chuyển đổi số trong Đảng không đơn thuần là áp dụng công nghệ mới, mà là bước đột phá tư duy, từ nhận thức, tổ chức đến hành động, hướng tới xây dựng “hệ sinh thái chính trị số”, nơi Đảng lãnh đạo hiệu quả hơn, gần dân hơn và gắn bó hơn với đời sống xã hội.
Thực tiễn triển khai trong thời gian qua cho thấy, chuyển đổi số đang dần đi vào thực chất, trở thành công cụ hữu hiệu nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động của các cơ quan Đảng. Nhiều nhiệm vụ thường xuyên như gửi, nhận văn bản điện tử, họp và hội nghị trực tuyến, thi tìm hiểu nghị quyết trực tuyến, sử dụng chữ ký số, số hóa hồ sơ và lưu trữ điện tử đã được thực hiện đồng bộ ở nhiều cấp, địa phương, mang lại kết quả rõ rệt.
Các phần mềm hỗ trợ công tác Đảng cũng đang được ứng dụng mạnh mẽ: phần mềm quản lý hồ sơ đảng viên, sổ tay đảng viên điện tử, hệ thống đánh giá cán bộ, phần mềm điều hành, quản lý văn bản và giám sát công tác xây dựng Đảng. Việc triển khai đồng bộ các nền tảng số này giúp chuẩn hóa quy trình, tăng độ chính xác, nâng cao hiệu suất công việc, đồng thời thúc đẩy tính minh bạch và liên thông giữa các cấp, các ngành trong hệ thống chính trị.
Cùng với đó, môi trường làm việc số đang định hình phong cách công tác mới, hiện đại, khoa học, kỷ luật và hợp tác hơn. Các công cụ quản lý công việc, họp trực tuyến, chia sẻ dữ liệu giúp rút ngắn thời gian xử lý, tăng năng suất và trách nhiệm cá nhân. Trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu dần trở thành công cụ hỗ trợ ra quyết định dựa trên chứng cứ, thay thế cho cách làm thủ công truyền thống.
Đặc biệt, chuyển đổi số đang tạo bước ngoặt trong công tác tuyên truyền, giáo dục chính trị, tư tưởng của Đảng. Các nền tảng truyền thông số giúp đa dạng hóa hình thức tuyên truyền, mở rộng phạm vi tiếp cận, tăng tính tương tác và gần gũi hơn với cán bộ, đảng viên và nhân dân, nhất là thế hệ trẻ.
Chuyển đổi số cũng tạo tính thống nhất trong công tác quản lý đảng viên và tổ chức Đảng, đặc biệt trong bối cảnh số lượng đảng viên đông, phân bố rộng và hệ thống tổ chức đa tầng. Việc chuẩn hóa, liên thông dữ liệu đảng viên giữa các cấp giúp tăng hiệu quả điều hành, thống kê, đánh giá và quy hoạch cán bộ một cách minh bạch, khoa học và chính xác hơn.
Quan trọng hơn, chuyển đổi số mở ra kênh kết nối và phản hồi hai chiều giữa Đảng với nhân dân. Các nền tảng tương tác trực tuyến, cổng góp ý và hệ thống khảo sát mức độ hài lòng giúp Đảng nắm bắt kịp thời tâm tư, nguyện vọng của nhân dân, hiện thực hóa nguyên tắc “gắn bó mật thiết với dân” được khẳng định trong Điều 2, Điều lệ Đảng, coi nhân dân là nguồn gốc sức mạnh và nền tảng cho sự tồn tại, phát triển của Đảng.
Một số rào cản và thách thức trong quá trình chuyển đổi số
Bên cạnh những kết quả tích cực, chuyển đổi số quốc gia và trong các cơ quan Đảng vẫn đang đối mặt với không ít khó khăn và thách thức đòi hỏi sự nhìn nhận nghiêm túc và giải pháp đồng bộ, kịp thời.
Trước hết, sự chênh lệch trong khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ số giữa các nhóm dân cư vẫn còn khá rõ nét – đặc biệt là ở người có thu nhập thấp, người cao tuổi, đồng bào dân tộc thiểu số và người dân vùng sâu, vùng xa. Hạn chế về thiết bị, kỹ năng số và thiếu hỗ trợ kỹ thuật phù hợp khiến nhóm này khó hòa nhập với tiến trình số hóa, từ đó làm giảm hiệu quả của chuyển đổi số xã hội và tiềm ẩn nguy cơ gia tăng bất bình đẳng trong không gian số.
Trong các cơ quan Đảng, năng lực số của một bộ phận cán bộ, đảng viên còn hạn chế, nhất là cán bộ lớn tuổi hoặc ở cấp cơ sở. Không ít người chưa thành thạo kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản, chưa quen sử dụng nền tảng số, dẫn tới tiến độ triển khai các nhiệm vụ chuyển đổi số còn chậm. Đáng lưu ý, thiếu kiến thức về an toàn thông tin và bảo mật dữ liệu cũng là vấn đề đáng quan tâm, khi đây là yếu tố then chốt trong công tác xây dựng Đảng trong môi trường số.
Một rào cản đáng kể khác là nhận thức chưa đầy đủ về bản chất và ý nghĩa của chuyển đổi số. Ở một số nơi, chuyển đổi số vẫn bị xem như nhiệm vụ kỹ thuật, chưa được nhìn nhận là yêu cầu chính trị gắn liền với đổi mới phương thức lãnh đạo và quản trị của Đảng trong thời kỳ mới. Tư duy ngại thay đổi, tâm lý e dè, sợ sai vẫn còn tồn tại, dẫn tới việc triển khai mang tính hình thức, đối phó, thiếu quyết tâm và sự vào cuộc đồng bộ. Vì vậy, chuyển đổi nhận thức phải đi trước một bước, coi đây là nhiệm vụ chính trị trọng tâm, lâu dài.
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật cũng là điểm nghẽn lớn. Ở nhiều địa phương, nhất là vùng sâu, vùng xa, thiết bị công nghệ thiếu thốn, đường truyền yếu, hệ thống máy tính lạc hậu, gây khó khăn cho việc triển khai nền tảng số và các phần mềm điều hành. Sự chênh lệch về hạ tầng giữa các vùng miền làm gia tăng khoảng cách số, ảnh hưởng đến tiến độ và hiệu quả của công tác chuyển đổi số trong toàn hệ thống.
Ngoài ra, hiện chưa có quy chuẩn thống nhất trong triển khai chuyển đổi số giữa các địa phương và đơn vị, dẫn đến phân mảnh hệ thống, lãng phí nguồn lực đầu tư và khó khăn trong kết nối, giám sát, điều hành. Việc sớm ban hành khung tiêu chuẩn chung, đồng bộ, có khả năng tích hợp và mở rộng lâu dài là điều kiện tiên quyết để bảo đảm chuyển đổi số trong Đảng toàn diện, bền vững và hiệu quả.
Một vấn đề đặc biệt quan trọng là nguy cơ mất an toàn thông tin và rò rỉ dữ liệu nội bộ. Trong khi chuyển đổi số đòi hỏi chia sẻ dữ liệu rộng rãi, thì nhiều cơ quan Đảng vẫn chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu bảo mật kỹ thuật và nhân lực chuyên môn. Việc thiếu đội ngũ chuyên gia an ninh mạng, chưa có kế hoạch ứng phó toàn diện với các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi là nguy cơ tiềm ẩn đối với sự ổn định và uy tín chính trị của tổ chức Đảng. Đảm bảo an toàn thông tin vì vậy không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà là nhiệm vụ chính trị then chốt, gắn với bảo vệ niềm tin của Đảng và nhân dân.
Những rào cản nêu trên không chỉ mang tính kỹ thuật – công nghệ, mà sâu xa hơn là thách thức về tư duy, tổ chức và năng lực lãnh đạo chính trị. Do đó, vai trò tiên phong, gương mẫu, đổi mới tư duy và hành động quyết liệt của đội ngũ cán bộ, đảng viên chính là yếu tố quyết định để chuyển đổi số trong công tác Đảng trở thành hiện thực sinh động, hiệu quả và bền vững.
Nhiệm vụ của người đảng viên trong bối cảnh chuyển đổi số
Điều 2, Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam quy định bốn nhóm nhiệm vụ cơ bản của người đảng viên. Đây không chỉ là cam kết chính trị bắt buộc, mà còn là kim chỉ nam cho toàn bộ quá trình rèn luyện, phấn đấu và cống hiến. Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, bốn nhiệm vụ ấy vẫn giữ nguyên giá trị cốt lõi, tiếp tục là nền tảng soi đường cho hành động, tư duy và ứng xử của người đảng viên – lực lượng tiên phong trong đổi mới và phát triển.
Thứ nhất, tuyệt đối trung thành với mục đích, lý tưởng cách mạng của Đảng, chấp hành nghiêm Cương lĩnh, Điều lệ, nghị quyết, chỉ thị của Đảng và pháp luật của Nhà nước; hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao, phục tùng sự phân công, điều động của tổ chức. Trong bối cảnh toàn Đảng triển khai công cuộc chuyển đổi số, việc thực hiện tốt nhiệm vụ chuyển đổi số tại cơ quan, đơn vị chính là cách đảng viên thể hiện lòng trung thành với đường lối lãnh đạo, góp phần hiện thực hóa mục tiêu xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh và hiện đại hóa phương thức lãnh đạo.
Thứ hai, không ngừng học tập, rèn luyện, nâng cao trình độ, phẩm chất và năng lực công tác; đấu tranh chống chủ nghĩa cá nhân, quan liêu, tham nhũng, lãng phí. Trong môi trường số, học tập không chỉ là nhiệm vụ thường xuyên, mà là điều kiện sống còn để thích ứng với đổi mới công nghệ. Đảng viên cần chủ động trang bị kiến thức và kỹ năng số, ứng dụng vào công tác chuyên môn và công tác Đảng, trở thành lực lượng nòng cốt trong lan tỏa tinh thần đổi mới, dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm.
Thứ ba, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân; chăm lo đời sống vật chất, tinh thần của nhân dân. Trong kỷ nguyên số, người dân là trung tâm của chuyển đổi số, vì vậy đảng viên phải là cầu nối giữa Đảng và nhân dân trên không gian số, chủ động tuyên truyền, hướng dẫn người dân tiếp cận các dịch vụ công trực tuyến, đồng thời lắng nghe, tiếp thu và phản ánh kịp thời tâm tư, nguyện vọng của nhân dân. Đây là cách thiết thực để đảng viên thực hiện lời dạy “lấy dân làm gốc” bằng phương thức mới – gần dân hơn trong không gian số.
Thứ tư, tham gia xây dựng, bảo vệ đường lối, chính sách và tổ chức của Đảng, giữ gìn đoàn kết, kỷ luật; trung thực với Đảng, tích cực sinh hoạt, đóng đảng phí đúng quy định. Trong tiến trình chuyển đổi số, đảng viên gương mẫu chính là người chủ động góp ý, phản biện, đề xuất giải pháp số hóa công tác Đảng, tham gia xây dựng các nền tảng, ứng dụng phục vụ lãnh đạo, điều hành và quản lý.
Bên cạnh bốn nhiệm vụ nêu trong Điều lệ, trong bối cảnh mới, đảng viên cần thực hiện thêm những yêu cầu đặc thù của thời đại số, cụ thể: (1) Nêu gương trong chuyển đổi số, gắn với Quy định số 101-QĐ/TW ngày 7/6/2012 về trách nhiệm nêu gương của cán bộ, đảng viên. Mỗi đảng viên phải tiên phong trong ứng dụng công nghệ, góp phần lan tỏa tinh thần đổi mới, hình thành văn hóa số trong Đảng; (2) Tham gia tuyên truyền và lan tỏa tinh thần chuyển đổi số, gắn với Nghị quyết số 35-NQ/TW ngày 22/10/2018 của Bộ Chính trị về bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng. Trên không gian mạng, đảng viên cần trở thành “lá chắn tư tưởng”, kiên quyết đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch, đồng thời truyền cảm hứng học tập, sáng tạo và ứng dụng công nghệ số trong cộng đồng; (4) Đóng góp xây dựng, hoàn thiện các nền tảng số phục vụ công tác Đảng, phản ánh kịp thời những bất cập trong quá trình triển khai để cải tiến, nâng cao hiệu quả sử dụng. Đảng viên là người đưa chuyển đổi số từ nhận thức sang hành động, từ công cụ thành phương thức làm việc mới; (5) Thực hành đạo đức số và trách nhiệm số. Trong không gian mạng, mỗi đảng viên không chỉ thể hiện phẩm chất đạo đức, bản lĩnh chính trị và ý thức tổ chức kỷ luật, mà còn phải giữ gìn hình ảnh người đảng viên mẫu mực, trung thực, trách nhiệm. Việc làm chủ công nghệ, thường xuyên học tập, cập nhật tri thức số là thước đo mới của tinh thần tiên phong và năng lực thích ứng trong thời đại chuyển đổi số.
Chuyển đổi số là xu thế tất yếu và là yêu cầu khách quan của thời đại, mở ra cơ hội to lớn để Đảng ta đổi mới phương thức lãnh đạo, nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động và đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên số. Trong tiến trình ấy, các cơ quan, tổ chức Đảng đóng vai trò tiên phong trong việc hiện đại hóa quản lý, minh bạch hóa thông tin, tối ưu hóa nguồn lực và phục vụ nhân dân ngày càng tốt hơn.
Tuy nhiên, để công cuộc chuyển đổi số thực sự bền vững và đi vào chiều sâu, cần có sự thống nhất cao về nhận thức, hành động quyết liệt và tinh thần trách nhiệm của từng cấp ủy, tổ chức Đảng và mỗi cán bộ, đảng viên. Mỗi đảng viên phải là tấm gương trong tư duy đổi mới, chủ động thích ứng và sáng tạo trong thực thi nhiệm vụ.
Với quyết tâm chính trị mạnh mẽ, sự lãnh đạo thống nhất và tinh thần gương mẫu của đội ngũ cán bộ, đảng viên, chuyển đổi số trong Đảng chắc chắn sẽ trở thành động lực quan trọng góp phần xây dựng Đảng ngày càng trong sạch, vững mạnh, tiên phong, thích ứng linh hoạt với thời đại mới — vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
TS. Trần Nguyệt Minh Thu