Thứ Ba, Tháng 7 8, 2025
* Email: bbt.dongnama@gmail.com *Tòa soạn: 0989011688 - 0768908888
spot_img

Từ “Không bao giờ chiến tranh nữa” đến Tái vũ trang: Nước Đức đang đi ngược Hiến pháp?



ĐNA -

Ngày 16/6/2025, nhà báo kỳ cựu người Đức Heinz-J. Bontrup đã gây chú ý khi đăng tải trên báo điện tử NachDenkSeiten bài viết mang tiêu đề “Những người cai trị điên rồ” (Die verrückten Herrscher), trong đó ông đưa ra những nhận định mạnh mẽ về giới lãnh đạo toàn cầu hiện nay. Bài viết nhanh chóng thu hút sự quan tâm của dư luận khi đặt ra câu hỏi về sự hợp lý trong các quyết sách địa chính trị và kinh tế đang định hình thế giới.

Bản quyền ảnh: Zhitkov Boris/shutterstock.com

Trong bối cảnh truyền thông chính thống đồng loạt ủng hộ chính sách tái vũ trang và các tiếng nói phản biện ngày càng bị gạt ra ngoài lề, nhà báo và nhà kinh tế học Heinz-J. Bontrup cảnh báo về một xu hướng nguy hiểm: nước Đức đang tiến từng bước đến bờ vực xung đột vũ trang. Ông so sánh tình hình hiện nay với bầu không khí trước Thế chiến I và II, khi giới tinh hoa chính trị, từ Đảng Dân chủ Xã hội (SPD) đến Đảng Xanh đánh mất kết nối với thực tế xã hội và các nguyên tắc lập hiến về hòa bình.

Trong khi ngân sách quốc phòng đạt tới con số khổng lồ nửa nghìn tỷ euro, Bontrup chỉ ra sự suy thoái trong tư duy chính trị, nơi tư tưởng quân phiệt đang âm thầm trở lại và được hợp thức hóa trên các nền tảng truyền thông đại chúng. Dẫn lời Albert Einstein, người từng phê phán hành vi tuân phục mù quáng trong quân đội, ông cho rằng tư duy phản biện hiện đang bị triệt tiêu, và những luận điệu hiếu chiến được tự do lan truyền mà không gặp nhiều đối trọng phản biện.

Các bài viết phản đối, như trong tạp chí Ossietzky số 11/2025 với tiêu đề “Những chiếc xe tăng cần phải chuyển động”, gần như không có cơ hội tiếp cận công chúng qua hệ thống báo chí dòng chính. Bontrup cảnh báo rằng việc kêu gọi tái vũ trang, chuẩn bị cho chiến tranh và chấp nhận một cuộc xung đột vũ trang có thể được thực thi dưới vỏ bọc hợp lý hóa chính trị, nhưng thực chất chỉ phản ánh tư duy phiến diện và sự đứt gãy trong trách nhiệm xã hội.

Trong tác phẩm nổi tiếng Sự điên rồ của chính phủ: Từ thành Troy đến Việt Nam, nhà sử học người Mỹ Barbara Tuchman từng viết: “Trong nghệ thuật chính phủ, có vẻ như những thành tựu của nhân loại còn kém xa những gì họ đã đạt được trong hầu hết mọi lĩnh vực khác. Trí tuệ, có thể được định nghĩa là việc đưa ra phán đoán dựa trên kinh nghiệm, lẽ thường và thông tin có sẵn, ít rõ ràng hơn trong lĩnh vực này và hiệu quả của nó thường bị cản trở nhiều hơn mức mong muốn.”

Lời cảnh báo ấy ngày nay càng trở nên cấp thiết khi những quyết định chính trị thiếu suy xét đang tạo ra những mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội hiện đại. Trong bối cảnh đó, yêu cầu đặt ra đối với các đại diện được bầu không chỉ là khả năng phản ứng với sự kiện, mà còn là năng lực phân tích nguyên nhân một cách toàn diện, tư duy lịch sử vững chắc, và quan trọng không kém, kiến thức kinh tế cả về lý thuyết lẫn thực tiễn.

Nếu ngay cả yêu cầu cơ bản sau cùng cũng không thể được đáp ứng, thì việc các chính trị gia bị thao túng bởi giới tư bản vì lợi ích lợi nhuận thuần túy sẽ không còn là điều bất ngờ. Một ví dụ tiêu biểu: một bộ trưởng tài chính cần có nền tảng chuyên môn về kinh tế. Nếu không, ông ta khó có thể đóng vai trò có trọng lượng trong các quyết định chính sách kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh mà các lĩnh vực như quân sự và công nghiệp vũ khí vốn đi kèm với hiệu suất kinh tế thấp đang được tài trợ với quy mô lớn. Trong trường hợp này, một cố vấn, nhất là khi được lựa chọn để nói những điều mà bộ trưởng muốn nghe sẽ không đủ để bù đắp cho sự thiếu hụt năng lực cốt lõi.

Trong dòng chảy lịch sử nhân loại, tư duy quân sự và sự phát triển vũ khí thường gắn liền với hiện tượng mất kết nối với thực tế, một biểu hiện mà nhà xã hội học kiêm triết gia người Đức Oskar Negt từng định nghĩa là giai đoạn cuối cùng của một cuộc khủng hoảng xã hội biến thái. Theo Negt, các cuộc khủng hoảng xã hội ban đầu tạo ra những phản ứng thích nghi mang tính cưỡng ép, được thúc đẩy bởi nỗi sợ. Tuy nhiên, khi khủng hoảng kéo dài, sự thích nghi đó dần biến thành hành vi phục tùng tập thể, một sự đầu hàng trước áp lực xã hội có hệ thống.

Trong bối cảnh đó, thái độ “hèn nhát” trở thành trạng thái phổ biến, một dạng lệ thuộc được ngụy trang bằng mỹ từ như “sự trung thành” hay thậm chí là “nịnh hót” như một phép chơi chữ đầy ẩn ý trong trò chơi ô chữ. Điều đáng lo ngại hơn, theo cảnh báo của Negt, là ngay cả cộng đồng khoa học vốn được xem là nơi cuối cùng giữ vững tinh thần phản biện cũng không tránh khỏi làn sóng tuân phục ấy.

Sự đứt gãy trong kết nối xã hội với thực tế không phải là hiện tượng mới trong lịch sử nước Đức, nó đã từng xảy ra ngay trước khi hai cuộc Thế chiến nổ ra. Vào năm 1914, trong một Quốc hội gần như nhất trí thông qua các khoản tín dụng chiến tranh, chỉ có một người duy nhất bỏ phiếu phản đối: đại biểu Karl Liebknecht của Đảng Dân chủ Xã hội Đức (SPD). Hành động đơn độc đó đã khiến ông phải trả giá bằng mạng sống, nạn nhân của một vụ ám sát chính trị do phe cánh hữu thực hiện, nằm trong chuỗi các vụ bạo lực chính trị mà cho đến nay vẫn chưa được nhìn nhận một cách đầy đủ trong đời sống công chúng Đức.

Không dừng lại ở đó, vào năm 1933, khi Adolf Hitler lên nắm quyền, không chỉ các chính trị gia, kể cả từ SPD mà cả giới lãnh đạo công đoàn thuộc Liên đoàn Công đoàn Tự do Đức (ADGB) cũng đánh mất sự tỉnh táo chính trị. Trong một hành vi mà lịch sử khó có thể tha thứ, ADGB đã tìm cách lấy lòng chế độ Quốc xã và thậm chí cùng phát xít kỷ niệm Ngày Quốc tế Lao động. Hệ quả khốc liệt của sự mù quáng đó, lịch sử hiện đại đã ghi nhận rõ.

Trước những biểu hiện hẹp hòi đang quay trở lại trong đời sống chính trị, cần nhấn mạnh rằng chính giới tư bản cũng không phải là ngoại lệ: trong bất kỳ cuộc chiến tranh nào, họ sớm hay muộn cũng trở thành kẻ thua cuộc lớn nhất. Để hiểu rõ điều này, việc tham khảo các phân tích thực nghiệm của nhà kinh tế học và lý thuyết gia phân phối người Pháp Thomas Piketty là điều cần thiết. Tác phẩm của ông cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối liên hệ giữa chiến tranh, bất bình đẳng và quyền lực kinh tế, những chủ đề mà hiện thực thế giới ngày nay không thể phớt lờ.

Ngay sau Thế chiến thứ hai, hai nhân vật kiệt xuất, nhà viết kịch Bertolt Brecht và nhà vật lý Albert Einstein đã đưa ra những cảnh báo nghiêm khắc về nguy cơ bùng nổ các cuộc chiến tranh mới. Giờ đây, nhìn lại lịch sử gần một thế kỷ, lời cảnh báo ấy càng trở nên ám ảnh: hơn 240 cuộc xung đột vũ trang đã nổ ra trên toàn cầu, cướp đi sinh mạng của khoảng 30 triệu người. Trong bối cảnh địa chính trị hiện nay, mối đe dọa về một Thế chiến thứ ba không còn là điều không tưởng, nhất là khi quyền lực tiếp tục rơi vào tay những kẻ độc tài và cá nhân tự mãn đầy tham vọng.

Einstein từng nói đầy chua chát: “Tôi không chắc vũ khí nào sẽ được sử dụng trong Thế chiến thứ ba, nhưng trong Thế chiến thứ tư, họ sẽ chiến đấu bằng gậy gộc và đá.” Một nhận định không chỉ mang tính khoa học mà còn là lời cảnh tỉnh đạo đức cho nhân loại. Bởi lẽ, chiến tranh chưa bao giờ là sản phẩm tất yếu của các quốc gia, mà luôn là hệ quả từ những quyết định của các cá nhân nắm quyền, những “kẻ cai trị” đứng sau bức màn quyền lực quốc gia.

Lịch sử Đức là minh chứng rõ nét. Trong cả hai cuộc chiến tranh thế giới, các nhà cầm quyền như Hoàng đế Wilhelm II và Adolf Hitler không hề cần tới sự phê chuẩn của toàn dân để đưa quốc gia vào vòng xoáy hủy diệt. Họ được hậu thuẫn bởi những tầng lớp chính trị hoang tưởng, đánh mất kết nối với hiện thực, và đẩy quốc gia vào chiến tranh trong sự im lặng hoặc thỏa hiệp của phần đông.

Một câu khẩu hiệu được khắc trên tường một tòa nhà đại học ở Đức những năm 1970 đã đặt ra một viễn cảnh khác: “Hãy tưởng tượng có một cuộc chiến tranh và không ai ra đi.” (Carl Sandburg). Đó không chỉ là một ước mơ phản chiến, mà còn là lời kêu gọi ý thức trách nhiệm công dân toàn cầu. Khi nào thì người dân thế giới sẽ đủ tỉnh táo để từ chối sự điên rồ được lặp lại bởi những người nắm quyền, không chỉ trong các chế độ toàn trị, mà cả trong các nền dân chủ đại diện, nơi quyền lực thực sự rơi vào tay các nhóm tinh hoa chính trị tự phong?

Sự vỡ mộng này được phản ánh qua thực tế chính trị đương đại: trước bầu cử, chính trị gia nói “chúng ta”; sau bầu cử, họ nói “tôi”. Trong bối cảnh đó, không thể không phản đối khi những người được bầu tạm thời tự cho mình quyền nói thay nhân dân về “khả năng chiến tranh” hay “phù hợp với chiến tranh”. Đó là một sự đảo ngược nguy hiểm của bản chất dân chủ, và là lời cảnh báo cần được lắng nghe ngay bây giờ.

Lời thề “Không bao giờ chiến tranh nữa” từng là trụ cột đạo đức trong cam kết chính trị hậu Thế chiến II của Cộng hòa Liên bang Đức. Hiến pháp Đức, Luật cơ bản năm 1949 đã mở đầu với lời hiệu triệu phục vụ hòa bình thế giới như một trách nhiệm tối thượng của nhân dân Đức. Tuy nhiên, những diễn biến chính trị gần đây đang đặt ra câu hỏi nghiêm túc về việc liệu lời hứa ấy có còn giữ được trọng lượng thực tế.

Trong một bài viết đăng trên Frankfurter Rundschau ngày 25/3/2025, Andreas Engelmann, Thư ký Liên bang của Hiệp hội Luật sư Dân chủ (VDJ) cùng Rainer Rehak, Đồng Chủ tịch Diễn đàn các nhà khoa học máy tính vì hòa bình và trách nhiệm xã hội (FIfF) đã cảnh báo rằng: “Cho đến ngày nay, Luật cơ bản vẫn chứa đựng nhiệm vụ chuẩn mực để đưa sự tồn tại của lực lượng vũ trang vào sự phù hợp thực tế với nguyên tắc hòa bình. Tuy nhiên, việc tái vũ trang đang được ưu tiên, và các nguồn lực công bị khai thác quá mức cho mục đích quân sự, đang làm lệch cán cân mong manh này, quay trở lại với chủ nghĩa quân phiệt.”

Cảnh báo ấy không mang tính trừu tượng. Việc sửa đổi Luật cơ bản để hợp pháp hóa khoản chi tiêu quốc phòng trị giá nửa nghìn tỷ euro, với sự ủng hộ của SPD và Liên minh 90/Đảng Xanh, đã tạo ra một bước ngoặt đáng lo ngại. Theo quan điểm của nhiều nhà quan sát, những người đặt nền móng cho Luật cơ bản năm 1949 — với niềm tin mãnh liệt vào một nền hòa bình bền vững ắt sẽ “lật mình trong mồ” nếu chứng kiến sự thay đổi hiện tại.

Albert Einstein từng nói: “Một chủ nghĩa hòa bình không chống lại vũ khí của các quốc gia là và vẫn bất lực. Ngành công nghiệp vũ khí là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với nhân loại.” Trong bối cảnh đó, bản tuyên ngôn “Gìn giữ hòa bình ở châu Âu”, do một nhóm các chính trị gia Dân chủ Xã hội kỳ cựu công bố đã nhấn mạnh sự cần thiết của một sự đảo chiều trong chính sách an ninh và đối ngoại của Đức.

Tuyên ngôn này, được ký tên bởi 100 chính trị gia SPD nổi tiếng, nêu rõ: “Những lời lẽ báo động về quân sự và các chương trình tái vũ trang ồ ạt không tạo ra sự an ninh lớn hơn cho Đức và châu Âu, mà thay vào đó dẫn đến sự bất ổn và làm gia tăng nhận thức về mối đe dọa lẫn nhau giữa NATO và Nga.” Bản tuyên ngôn cũng lên án mạnh mẽ ý tưởng tăng ngân sách quốc phòng lên 3,5 hoặc thậm chí 5% GDP danh nghĩa thay vào đó, các nguồn lực này nên được ưu tiên cho những mục tiêu thiết yếu như xóa đói giảm nghèo, giáo dục và bảo vệ khí hậu.

Tuy nhiên, các phản ứng từ phe hiếu chiến không để chậm trễ. Những lời chỉ trích thô thiển, kể cả từ các cựu lãnh đạo SPD và Đảng Xanh, nhanh chóng phủ định tinh thần đối thoại và hòa bình mà tuyên ngôn đề xuất. Trong con mắt của không ít người dân Đức, điều này tiếp tục tái khẳng định một “hành vi lịch sử” đã quen thuộc của SPD: phát tín hiệu rẽ trái trong vận động tranh cử, nhưng rẽ phải ngay khi nắm quyền.

Cuối cùng, lời cảnh tỉnh mạnh mẽ nhất có thể đến từ một nhận định được gán cho Albert Einstein: “Nguyên nhân chính gây ra căng thẳng là tiếp xúc hàng ngày với những kẻ ngốc.” Dù được trích dẫn với chút hài hước cay đắng, câu nói ấy phản ánh một sự thật chính trị chưa bao giờ lỗi thời — rằng thiếu trí tuệ và thiếu trách nhiệm trong chính sách có thể dẫn nhân loại đi chệch khỏi con đường hòa bình một cách nhanh chóng hơn ta tưởng.

Hồ Ngọc Thắng/nguồn: https://www.nachdenkseiten.de/?p=134534