Trong chăm sóc sức khỏe hiện đại, “sức khỏe toàn diện” bao gồm cả thể chất, tinh thần và xã hội. WHO định nghĩa đây là trạng thái thoải mái hoàn toàn, không chỉ là không có bệnh. Các rối loạn tâm thần, nhất là lo âu và trầm cảm, ngày càng phổ biến, trở thành gánh nặng toàn cầu. Năm 2019, cứ 8 người thì có 1 mắc rối loạn tâm thần, và COVID-19 đã làm tình trạng này nghiêm trọng hơn, dẫn đến khủng hoảng sức khỏe tâm thần diện rộng.

Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc 10 rối loạn tâm thần phổ biến ước khoảng 14,9% dân số, tương đương gần 15 triệu người; trong đó, trầm cảm và lo âu chiếm 5–6%, tâm thần phân liệt chiếm 0,47%, và hơn 3 triệu trẻ em cần được chăm sóc sức khỏe tâm thần. Sự gia tăng các vấn đề tâm lý ở bệnh nhân nội trú và ngoại trú đặt ra yêu cầu cấp bách phải tích hợp tham vấn tâm lý vào quy trình điều trị tại bệnh viện. Tham vấn tâm lý không chỉ hỗ trợ chẩn đoán, điều trị bệnh lý tâm thần mà còn giúp bệnh nhân thích ứng tốt hơn với điều trị bệnh thể chất, giảm căng thẳng, cải thiện tuân thủ điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Trong bối cảnh này, nghiên cứu vai trò của tham vấn tâm lý trong bệnh viện, đồng thời phân tích cơ hội và thách thức của hoạt động này, có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chiến lược chăm sóc sức khỏe toàn diện, phù hợp với nhu cầu thực tiễn và định hướng phát triển hệ thống y tế Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu
Cơ sở lý luận và vai trò của tham vấn tâm lý trong bệnh viện: Tham vấn tâm lý là quá trình một chuyên viên tham vấn (có kiến thức và kỹ năng chuyên môn về tâm lý học) hỗ trợ thân chủ nhận diện, hiểu và giải quyết những khó khăn, khúc mắc về mặt cảm xúc, nhận thức hoặc hành vi mà họ đang gặp phải. Khác với việc đưa ra lời khuyên trực tiếp, tham vấn tâm lý tập trung vào việc lắng nghe, đặt câu hỏi, phản hồi, và hướng dẫn để giúp thân chủ tự khám phá vấn đề, phát huy nguồn lực cá nhân và đưa ra quyết định phù hợp cho bản thân.
Các lĩnh vực tham vấn tâm lý gồm có: Tham vấn tâm lý học đường; Tham vấn lâm sàng sức khỏe tâm thần; Tham vấn cặp đôi, hôn nhân, gia đình; Tham vấn nghiện (lạm dụng chất, tình dục, ăn uống, internet…); Tham vấn phục hồi chức năng; Tham vấn tâm lý học thể thao.
Tham vấn tâm lý trong bệnh viện là hoạt động hỗ trợ tâm lý được thực hiện trực tiếp tại cơ sở y tế, do các chuyên viên tâm lý lâm sàng hoặc chuyên viên tham vấn tâm lý đảm nhiệm, nhằm giúp bệnh nhân, thân nhân và cả nhân viên y tế đối diện, thích nghi và vượt qua những khó khăn về tinh thần phát sinh trong quá trình khám chữa bệnh. Hoạt động này bao gồm việc lắng nghe, thấu hiểu, chia sẻ, cung cấp thông tin, hướng dẫn kỹ năng ứng phó và khuyến khích sử dụng nguồn lực cá nhân, giúp người được tham vấn giảm căng thẳng, lo âu, trầm cảm, tăng khả năng hợp tác với điều trị và cải thiện chất lượng sống.
Vai trò của tham vấn tâm lý trong bệnh viện không chỉ dừng lại ở việc hỗ trợ về mặt tinh thần cho người bệnh, mà còn đóng góp trực tiếp vào hiệu quả điều trị và chất lượng chăm sóc sức khỏe toàn diện. Trong quá trình nằm viện, nhiều bệnh nhân phải đối mặt với áp lực tâm lý nghiêm trọng như lo âu, trầm cảm, sợ hãi hoặc mất niềm tin vào khả năng hồi phục, đặc biệt ở những trường hợp mắc bệnh mạn tính, ung thư hoặc trải qua phẫu thuật lớn. Tham vấn tâm lý giúp bệnh nhân nhận diện và điều chỉnh cảm xúc, tăng khả năng thích nghi, cải thiện hợp tác với phác đồ điều trị, từ đó rút ngắn thời gian nằm viện và giảm nguy cơ tái phát. Bên cạnh đó, dịch vụ tham vấn còn hỗ trợ gia đình bệnh nhân trong việc ứng phó với stress, hướng dẫn cách chăm sóc tinh thần và giao tiếp hiệu quả với người bệnh. Ở góc độ nhân viên y tế, tham vấn tâm lý giúp giảm tình trạng kiệt sức nghề nghiệp, nâng cao khả năng đồng cảm và kỹ năng giao tiếp y khoa. Thực tiễn tại một số bệnh viện lớn như Bệnh viện K, Bệnh viện Nhi Trung ương hay Bệnh viện Tâm thần Trung ương 1 cho thấy, việc tích hợp tham vấn tâm lý vào quy trình điều trị đã giúp cải thiện rõ rệt sự hài lòng của bệnh nhân và thân nhân, đồng thời góp phần nâng cao uy tín của cơ sở y tế. Vì vậy, tham vấn tâm lý cần được nhìn nhận như một thành tố thiết yếu trong mô hình chăm sóc sức khỏe toàn diện tại bệnh viện.
Từ 2015 đến nay, nhu cầu tham vấn tâm lý trong bệnh viện tại Việt Nam tăng nhanh và ngày càng rõ nét, phản ánh sự thay đổi cả về nhận thức xã hội lẫn gánh nặng bệnh tật. Số liệu của Bộ Y tế cho thấy, tỷ lệ người mắc rối loạn lo âu và trầm cảm tại Việt Nam ước tính chiếm khoảng 14,9% dân số (2015), trong đó một phần đáng kể là bệnh nhân đang điều trị tại các cơ sở y tế. Đến năm 2020, theo ước tính của WHO, khoảng 15 triệu người Việt Nam gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần, song chỉ khoảng 30% được tiếp cận dịch vụ hỗ trợ. Trong cùng thời gian, số bệnh nhân mắc bệnh mạn tính như tim mạch, tiểu đường, ung thư… tăng mạnh, kéo theo nhu cầu hỗ trợ tâm lý để đối phó với stress, lo âu và trầm cảm liên quan đến bệnh tật.
Theo số liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng trống điều trị sức khỏe tâm thần trên toàn cầu vẫn còn rất lớn: 76–85% người mắc rối loạn tâm thần ở các quốc gia thu nhập thấp và trung bình, cùng 35–50% ở các quốc gia thu nhập cao, không nhận được hỗ trợ chuyên môn. Về nguồn lực, ở các nước thu nhập thấp chỉ có trung bình 0,1 bác sĩ tâm thần và 0,3 y tá tâm thần trên 100.000 dân; cơ sở vật chất cũng hạn chế với 0,61 cơ sở ngoại trú tâm thần, 0,05 trung tâm điều trị ban ngày và 1,4 giường dành cho bệnh nhân tâm thần tại bệnh viện tổng quát cho mỗi 100.000 dân. Dù nhu cầu tham vấn tâm lý trong bệnh viện rất lớn, chỉ 44% quốc gia triển khai các can thiệp tâm lý tại hầu hết cơ sở y tế, trong đó tỷ lệ này ở nhóm thu nhập thấp chỉ đạt 14%. Ngược lại, một số quốc gia phát triển như Đức, Áo và Thụy Sĩ đã áp dụng mô hình “consultation-liaison” (tham vấn liên chuyên khoa) với 69% bệnh viện có dịch vụ tâm lý lâm sàng và tâm thần, nhân sự trung bình gồm 1,7 nhà tâm lý; 1,4 bác sĩ cùng sự hỗ trợ của nhân viên xã hội và điều dưỡng. Những con số này cho thấy sự chênh lệch rõ rệt giữa các quốc gia về khả năng tích hợp tham vấn tâm lý vào bệnh viện, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về chiến lược mở rộng dịch vụ này ở phạm vi toàn cầu. Theo số liệu của WHO, năm 2019, trung bình cứ 8 người trên toàn cầu thì có 1 người đang sống với một dạng rối loạn tâm thần, trong đó phổ biến nhất là rối loạn lo âu và trầm cảm. Đại dịch COVID-19 đã trở thành chất xúc tác khiến tình hình sức khỏe tâm thần toàn cầu xấu đi nghiêm trọng, làm gia tăng cả áp lực tâm lý cấp tính lẫn mạn tính, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến hàng triệu người.
Tại Việt Nam, ước tính 14,9% dân số mắc 10 rối loạn tâm thần thường gặp, tương đương gần 15 triệu người. Cụ thể, tỷ lệ tâm thần phân liệt khoảng 0,47% dân số; trầm cảm và lo âu chiếm từ 5–6%; phần còn lại là các dạng rối loạn tâm thần khác. Đáng chú ý, ở nhóm trẻ em, có hơn 3 triệu em được xác định có nhu cầu tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần. Từ 2021 đến 2025, tác động của đại dịch COVID-19 càng làm nhu cầu này trở nên cấp bách: nghiên cứu tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh ghi nhận trên 53% bệnh nhân COVID-19 từng trải qua lo âu, 20% có triệu chứng trầm cảm sau điều trị. Bên cạnh bệnh nhân, nhân viên y tế cũng là nhóm có nhu cầu cao về tham vấn tâm lý do áp lực công việc, kiệt sức nghề nghiệp và chấn thương tâm lý sau các đợt dịch.
Cơ hội và thách thức tham vấn tâm lý trong bệnh viện: Tham vấn tâm lý trong bệnh viện hiện đang đứng trước nhiều cơ hội phát triển song song với không ít thách thức cần vượt qua.
Về cơ hội, nhận thức xã hội về sức khỏe tâm thần đã cải thiện đáng kể: khảo sát của Viện Chiến lược và Chính sách Y tế (2022) cho thấy 68% người được hỏi sẵn sàng tìm kiếm hỗ trợ tâm lý khi gặp khó khăn, tăng gần gấp đôi so với năm 2015. Nhu cầu này được thúc đẩy bởi gánh nặng bệnh mạn tính ngày càng cao, cùng với tác động của đại dịch COVID-19 khiến các vấn đề lo âu, trầm cảm trở nên phổ biến hơn. Bên cạnh đó, một số bệnh viện lớn như Bệnh viện K, Bệnh viện Nhi Trung ương hay Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh đã bắt đầu triển khai dịch vụ tham vấn tâm lý như một phần của quy trình điều trị, cho thấy tiềm năng nhân rộng mô hình.
Tuy nhiên, thách thức vẫn rất đáng kể. Hiện tại, theo số liệu của Bộ Y tế (2023), Việt Nam mới chỉ có khoảng 1.000–1.200 nhà tâm lý lâm sàng và chuyên viên tham vấn được đào tạo bài bản, trong khi số bệnh viện công lập vượt quá 1.400 cơ sở. Hiện nay mới chỉ có các trường thuộc Bộ GDĐT có đào tạo nhân lực cho lĩnh vực này; còn trong hệ thống khoa học sức khỏe thì chưa có đào tạo về tâm lý học lâm sàng. Hơn thế, trong chương trình đào tạo các bộ môn tâm thần ở các trường đại học y khoa cũng mới chỉ có chương trình đào tạo lý thuyết về các liệu pháp tâm lý, các trắc nghiệm tâm lý ở mức sơ lược và thiếu thực hành. Các thủ tục, bằng cấp đào tạo về lý thuyết, chứng nhận thực hành, quy trình cấp chứng chỉ hành nghề, giấy phép hành nghề cho nhà tâm lý lâm sàng chưa có hướng dẫn rõ ràng. Ngoài ra, định kiến xã hội về việc tìm kiếm hỗ trợ tâm lý vẫn tồn tại; khảo sát tại Hà Nội (2021) cho thấy 32% người được hỏi cho rằng “chỉ người bị bệnh tâm thần mới cần gặp nhà tâm lý”. Cơ chế tài chính cũng chưa thuận lợi do bảo hiểm y tế chưa chi trả cho dịch vụ tham vấn, khiến việc triển khai khó duy trì bền vững. Như vậy, dù tiềm năng phát triển lớn, tham vấn tâm lý trong bệnh viện chỉ có thể thực sự phát huy hiệu quả nếu được giải quyết đồng thời các rào cản về nhân lực, nhận thức xã hội và nguồn lực tài chính.
Kinh nghiệm triển khai tham vấn tâm lý trong bệnh viện: Kinh nghiệm triển khai tham vấn tâm lý trong bệnh viện trên thực tế cho thấy hiệu quả rõ rệt khi dịch vụ này được tích hợp vào quy trình chăm sóc sức khỏe toàn diện.
Tại Bệnh viện K, chương trình hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân ung thư triển khai từ năm 2018 đã tiếp cận hơn 5.000 lượt bệnh nhân và người nhà, trong đó 72% bệnh nhân báo cáo giảm mức lo âu và cải thiện tinh thần hợp tác điều trị sau 4–6 buổi tham vấn. Ở Bệnh viện Nhi Trung ương, mô hình tham vấn tâm lý dành cho trẻ mắc bệnh mạn tính và cha mẹ giúp giảm 40% triệu chứng căng thẳng ở phụ huynh (theo thống kê nội bộ năm 2022). Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh cũng cho thấy hiệu quả khi áp dụng tham vấn nhóm cho bệnh nhân tiểu đường type 2: sau 3 tháng, tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ phác đồ điều trị tăng từ 68% lên 85%.
Các kinh nghiệm này chỉ ra rằng, yếu tố then chốt của thành công là sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ điều trị, nhà tâm lý, điều dưỡng và nhân viên xã hội; đồng thời, dịch vụ phải được tổ chức bài bản, có không gian riêng tư, và duy trì theo dõi liên tục. Đặc biệt, việc thu thập và phân tích dữ liệu định kỳ giúp đánh giá hiệu quả, điều chỉnh phương pháp can thiệp và thuyết phục lãnh đạo bệnh viện tiếp tục đầu tư cho hoạt động tham vấn tâm lý.
Giải pháp triển khai tham vấn tâm lý trong bệnh viện: Để triển khai tham vấn tâm lý trong bệnh viện một cách hiệu quả, cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp từ cấp chính sách đến thực tiễn lâm sàng.
Trước hết, Bộ Y tế cần ban hành hướng dẫn chuyên môn và khung pháp lý rõ ràng cho hoạt động tham vấn tâm lý trong môi trường y tế, bao gồm tiêu chuẩn nghề nghiệp, quy trình phối hợp liên ngành giữa bác sĩ, nhà tâm lý và nhân viên xã hội. Song song, cần đẩy mạnh đào tạo và bổ sung nguồn nhân lực: mở các chương trình đào tạo chính quy về tâm lý lâm sàng và tham vấn y khoa, đồng thời tổ chức tập huấn kỹ năng hỗ trợ tâm lý cho điều dưỡng, bác sĩ, đặc biệt tại các khoa có nguy cơ cao như ung bướu, hồi sức cấp cứu, nhi khoa.
Về cơ sở vật chất, bệnh viện cần bố trí phòng tham vấn riêng biệt đảm bảo tính riêng tư và bảo mật thông tin, kết hợp ứng dụng công nghệ như tham vấn trực tuyến để tăng khả năng tiếp cận. Cơ chế tài chính cũng cần cải thiện, trong đó bảo hiểm y tế nên xem xét chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí tham vấn nhằm khuyến khích bệnh nhân sử dụng dịch vụ.
Cuối cùng, truyền thông cộng đồng giữ vai trò mang tính chiến lược trong việc đưa tham vấn tâm lý trở thành một phần tất yếu của hệ thống y tế. Không chỉ dừng ở việc cung cấp thông tin, các chiến dịch truyền thông cần được thiết kế một cách toàn diện, đa kênh và phù hợp với từng nhóm đối tượng. Nội dung phải vừa khoa học, vừa dễ hiểu, kết hợp câu chuyện thực tế, số liệu đáng tin cậy và các minh chứng về hiệu quả của tham vấn tâm lý để phá vỡ rào cản nhận thức, giảm kỳ thị xã hội đối với người gặp vấn đề sức khỏe tâm thần.
Bên cạnh đó, truyền thông cần nhấn mạnh lợi ích kép: giúp người bệnh phục hồi và nâng cao chất lượng cuộc sống, đồng thời giảm gánh nặng chi phí và nhân lực cho hệ thống y tế. Khi bệnh nhân và gia đình nhận thức rõ giá trị của tham vấn tâm lý, họ sẽ chủ động tìm đến dịch vụ và hợp tác chặt chẽ với đội ngũ y tế trong suốt quá trình điều trị.
Nếu các chiến dịch truyền thông được triển khai đồng bộ với các giải pháp chuyên môn, có lộ trình và chỉ số đánh giá rõ ràng, tham vấn tâm lý trong bệnh viện sẽ không chỉ dừng ở vai trò hỗ trợ, mà sẽ trở thành một trụ cột quan trọng của mô hình chăm sóc sức khỏe toàn diện, mang lại lợi ích lâu dài và bền vững cho cả cộng đồng và hệ thống y tế quốc gia.
Kết luận
Có thể khẳng định, tham vấn tâm lý không chỉ là một dịch vụ bổ trợ mà đã và đang trở thành một cấu phần chiến lược của chăm sóc sức khỏe toàn diện. Vai trò của tham vấn tâm lý vượt xa phạm vi hỗ trợ điều trị bệnh lý tâm thần đơn thuần; nó giúp bệnh nhân duy trì sự ổn định tinh thần, củng cố khả năng thích nghi với điều trị y khoa, tăng cường sự hợp tác với đội ngũ y tế và từ đó tối ưu hóa hiệu quả điều trị. Trong môi trường bệnh viện vốn nhiều áp lực và dễ gây căng thẳng, tham vấn tâm lý còn góp phần quan trọng trong việc giảm tỷ lệ bỏ điều trị, cải thiện chất lượng sống và nâng cao chỉ số hài lòng của người bệnh.
Giai đoạn 2015–2025 ở Việt Nam chứng kiến tốc độ gia tăng nhanh của nhu cầu hỗ trợ tâm lý, dưới tác động đồng thời của ba yếu tố: gánh nặng bệnh mạn tính kéo dài, các biến động xã hội – kinh tế, và những cú sốc y tế toàn cầu như đại dịch COVID-19. Sự thay đổi nhận thức cộng đồng, cùng những mô hình triển khai bước đầu cho thấy tính khả thi, đã mở ra cơ hội phát triển mạnh mẽ cho lĩnh vực này. Tuy nhiên, thách thức vẫn hiện hữu: thiếu hụt nhân lực được đào tạo bài bản, cơ chế tài chính chưa ổn định, hạ tầng kỹ thuật chưa đồng bộ, và đặc biệt là định kiến xã hội đối với các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Kinh nghiệm từ các quốc gia có hệ thống y tế phát triển cũng như một số mô hình thành công trong nước chỉ ra rằng, để tham vấn tâm lý thực sự trở thành một thành tố không thể thiếu của bệnh viện, cần có chiến lược phát triển dài hạn với tầm nhìn rõ ràng, bao gồm: (1) đào tạo và phát triển đội ngũ chuyên gia tham vấn đạt chuẩn; (2) xây dựng cơ chế tài chính bền vững, trong đó bảo hiểm y tế đóng vai trò hỗ trợ chi phí; (3) đầu tư hạ tầng, phòng tham vấn và công cụ chuyên dụng; (4) triển khai truyền thông cộng đồng nhằm giảm kỳ thị và nâng cao nhận thức; và (5) tích hợp tham vấn tâm lý vào quy trình điều trị tiêu chuẩn ở tất cả các khoa lâm sàng.
Lê Hoàng Huy/Trung tâm bảo trợ người tâm thần Bến Tre
Tài liệu tham khảo
1.Bộ Y tế. (2023). Báo cáo 11/BC-BYT về tổng kết công tác y tế năm 2023 và nhiệm vụ, giải pháp năm 2024. Hà Nội.
2.World Health Organization. (2022). Mental health atlas 2020. https://www.who.int/publications/i/item/9789240036703.
3.World Health Organization. (2020). The impact of COVID-19 on mental, neurological and substance use services. https://www.who.int/publications/i/item/9789240124554.
4.https://vienhuyethoc.vn/tham-van-tam-ly-gop-phan-ho-tro-dieu-tri-cho-nguoi-benh/
5.https://moh.gov.vn/su-kien-y-te-noi-bat/-/asset_publisher/8EeXRtRENhb6/content/ly-do-nhieu-nguoi-can-tham-van-tam-ly-trong-ieu-tri-benh-kho-noi.
6.https://dientuungdung.vn/co-hoi-va-thach-thuc-nganh-tam-ly-hoc-lam-sang-va-tam-ly-tri-lieu-o-viet-nam-4683.html