Sự bùng nổ của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và thứ năm với sự xuất hiện của công nghệ số, tiêu biểu là trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và dữ liệu lớn (Big Data) đang làm thay đổi sâu sắc thế giới việc làm trong bối cảnh dân số toàn cầu già hóa. Dựa trên tổng hợp một số nghiên cứu trong và ngoài nước, bài viết phân tích những tác động đa chiều của AI đối với thị trường lao động dưới góc nhìn xã hội học, đồng thời gợi mở hàm ý chính sách nhằm giúp người lao động và các nhóm xã hội thích ứng hiệu quả hơn với sự phát triển của công nghệ này.
Đến nay, xã hội loài người đã trải qua năm cuộc Cách mạng công nghiệp. Lịch sử cho thấy, mỗi cuộc cách mạng đều gắn liền với những thành tựu và ứng dụng mang tính bước ngoặt, tạo nên các làn sóng công nghệ phát triển mạnh mẽ, góp phần cung cấp nền tảng vật chất – kỹ thuật thúc đẩy sự biến đổi căn bản của xã hội theo hướng tiến bộ, văn minh và hiện đại, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. Trong bối cảnh đó, quá trình chuyển đổi số trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị, quản lý, xã hội, văn hóa… cũng là một phần tất yếu của xu thế phát triển này.
Tại Việt Nam, tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và thứ năm (CMCN 4.0 & 5.0) cùng xu hướng chuyển đổi số (CĐS) cũng không nằm ngoài quy luật chung. Từ năm 2019, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết về việc chủ động tham gia và thích ứng với cuộc CMCN 4.0. Đến năm 2020, Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, tầm nhìn 2030, với ba trụ cột gồm kinh tế số, chính phủ (chính quyền) số và xã hội số. Dù muốn hay không, CMCN 4.0 và quá trình chuyển đổi số đang tác động trực tiếp, đa chiều, cả tích cực lẫn tiêu cực đến đời sống, sinh kế và mọi lĩnh vực xã hội, bao trùm mọi thế hệ, vùng miền và nhóm xã hội khác nhau.
Trong đó, lao động và việc làm, lĩnh vực có vai trò trung tâm trong đời sống xã hội và là phương thức sinh tồn của mỗi cá nhân chịu ảnh hưởng rõ nét nhất. Trí tuệ nhân tạo (AI), sản phẩm tiêu biểu của CMCN 4.0 và 5.0, với khả năng tư duy và hành động mô phỏng con người trong “thể xác” công nghệ, đang làm thay đổi sâu sắc và toàn diện thế giới việc làm. Do đó, việc nâng cao nhận thức và chuẩn bị hành trang thích ứng cho mọi nhóm xã hội, đặc biệt là thế hệ trẻ, không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng hiệu quả cơ hội mà AI và CĐS mang lại, mà còn góp phần hình thành nguồn nhân lực số đáp ứng tốt hơn yêu cầu của tương lai.
Tác động của ai và thế giới việc làm hiện nay
Chuyển đổi số cùng với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đang tạo ra những biến đổi toàn diện, cả tích cực lẫn tiêu cực, trên mọi phương diện của đời sống xã hội, từ các mối quan hệ và tương tác xã hội, giao tiếp, học tập, lao động, chăm sóc sức khỏe, giải trí cho đến tham gia vào các hoạt động chính trị, kinh tế và văn hóa. Những thay đổi này đặt ra yêu cầu cấp thiết về khả năng thích ứng để hòa nhập và phát triển. Bài viết tập trung phân tích tác động của chuyển đổi số và AI đối với lĩnh vực lao động, việc làm nói chung, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang làm thay đổi căn bản công cụ và phương thức lao động. Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và thứ năm (CMCN 4.0 & 5.0) đã mang đến hàng loạt công nghệ số hiện đại, trong đó AI được xem là công cụ lao động mới với khả năng vượt trội, làm thay đổi cách thức làm việc và tác động trực tiếp đến đối tượng lao động so với mô hình truyền thống. Ngày nay, người lao động, dù ở bất kỳ lĩnh vực nào đều ít nhiều phải làm việc với máy tính, Internet và các nguồn dữ liệu lớn (Big Data) để phân tích, dự báo và đưa ra quyết định cho cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hay thậm chí ở tầm quốc gia. Sự thay đổi này thể hiện rõ trong nông nghiệp công nghệ cao, trong các dây chuyền sản xuất ứng dụng robot và AI, cũng như trong nền kinh tế số và kinh tế chia sẻ, với những ví dụ điển hình như Grab, hay các sàn thương mại điện tử như Tiki, Shopee, Lazada, Foody,…
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang làm thay đổi chính “chủ thể” của lao động. Sự xuất hiện của AI khiến các quan hệ lao động không còn chỉ diễn ra giữa con người với con người, mà còn có sự tham gia của các hệ thống AI. Ngày càng nhiều ngành, nghề và lĩnh vực sử dụng AI để đảm nhận những công việc cụ thể, thậm chí AI còn có thể trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp với con người trong thị trường lao động hiện tại và tương lai. Dù hiện nay, AI chủ yếu đóng vai trò như “người lao động” – được con người lập trình, quản lý và vận hành trong các tổ chức, doanh nghiệp – nhưng với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ học máy và khả năng tự học, không loại trừ khả năng trong tương lai, AI có thể đảm nhiệm vai trò như “chủ thể sử dụng lao động” với mức độ tự chủ ngày càng cao.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang làm thay đổi sâu sắc các quan hệ lao động. Trong hoạt động lao động, tồn tại nhiều mối quan hệ cơ bản như giữa người sử dụng lao động và người lao động, giữa các chủ sử dụng lao động với nhau, giữa người lao động với nhau, cũng như giữa chủ lao động, người lao động và khách hàng. Sự xuất hiện của AI cùng các công nghệ số đã làm thay đổi bản chất và cách thức tương tác trong những mối quan hệ này. Quan hệ lao động không còn chỉ là sự giao tiếp trực tiếp, “mặt đối mặt” giữa con người với con người, mà nay còn có thể diễn ra giữa con người với AI, thậm chí giữa các AI với nhau.
Nhiều vấn đề mới cũng đang được đặt ra, như việc có nên trả lương hay đánh thuế đối với robot và AI, cách xử lý các xung đột trong quan hệ lao động giữa con người và AI, hay việc xác định quyền và nghĩa vụ pháp lý của các bên liên quan. Đồng thời, AI cũng làm thay đổi không gian và hình thức tương tác trong lao động, sản xuất và cung ứng dịch vụ: các mối quan hệ này không còn bị giới hạn bởi không gian, thời gian hay địa lý, mà có thể diễn ra song song trong cả thế giới thực và không gian số.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang làm thay đổi mạnh mẽ loại hình, tính chất và số lượng việc làm. Sự xuất hiện của AI khiến nhiều người lo ngại về cuộc cạnh tranh việc làm ngày càng khốc liệt giữa con người và máy móc, nhất là trong bối cảnh robot hóa và ứng dụng công nghệ số ngày càng sâu rộng vào thị trường lao động. Tuy nhiên, cần nhìn nhận vấn đề này một cách đa chiều và tích cực hơn. Lịch sử cho thấy, các cuộc Cách mạng công nghiệp từ lần thứ nhất đến lần thứ ba đều tạo ra những thay đổi tích cực đối với đời sống xã hội, góp phần giảm thất nghiệp và mở ra nhiều cơ hội việc làm mới.
Hiện nay, trước làn sóng CMCN 4.0 và 5.0 cùng sự phát triển của AI, việc dự đoán chính xác nghề nào sẽ biến mất hay xuất hiện trong tương lai là điều không dễ dàng, bởi thế giới việc làm đang biến đổi nhanh chóng và liên tục xuất hiện những ngành nghề hoàn toàn mới. Dẫu vậy, nhiều tổ chức quốc tế đã tiến hành nghiên cứu và đưa ra dự báo về các nhóm ngành, nghề chịu tác động mạnh hoặc ít bị ảnh hưởng hơn bởi chuyển đổi số và AI. Những dự báo này là cơ sở quan trọng để mỗi cá nhân, đặc biệt là người lao động trẻ, cân nhắc định hướng nghề nghiệp và chuẩn bị năng lực phù hợp cho tương lai.
Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB), các ngành nghề đòi hỏi lao động có trình độ và kỹ năng trung bình, mức lương trung bình, đặc biệt là những công việc mang tính chất lặp đi lặp lại có nguy cơ cao bị tự động hóa và thay thế bởi robot hoặc trí tuệ nhân tạo (AI). Nhóm này bao gồm nhân viên văn phòng, nhân viên tổng đài, người vận hành máy móc, lao động trong các lĩnh vực chế biến thực phẩm, xây dựng, dọn vệ sinh, lái xe, nông nghiệp, may mặc, dịch vụ cá nhân, dịch vụ khách hàng, bán hàng,…
Bên cạnh đó, nghiên cứu của Đại học Oxford về tác động của công nghệ số trong tương lai đã tiến hành xếp hạng và phân tích 702 ngành nghề theo mức độ có thể bị tự động hóa hoặc thay thế bằng máy tính và các công nghệ số hiện đại. Cụ thể:
Bảng 1: Một số ngành nghề có khả năng được tự động hoá nhiều nhất
Cũng theo Ngân hàng Thế giới (WB), những ngành nghề đòi hỏi trình độ và kỹ năng cao, được trả lương cao – như quản lý cấp cao, chính trị, giáo dục, y tế, khoa học, kỹ thuật, công nghệ máy móc – hoặc các công việc có trình độ và kỹ năng thấp nhưng yêu cầu sự tiếp xúc trực tiếp giữa con người với con người, khả năng thấu hiểu và thích ứng linh hoạt với từng tình huống cụ thể, thường ít có nguy cơ bị tự động hóa hoặc thay thế bởi AI và công nghệ số. Nói cách khác, những nghề nằm ở hai đầu của thang bảng lương (cao nhất và thấp nhất) là nhóm có khả năng duy trì sự ổn định cao hơn trước làn sóng công nghệ. (xem bảng 2).
Bảng 2: Một số ngành nghề ít bị tự động hoá nhiều nhất
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang làm thay đổi mạnh mẽ môi trường và không gian lao động. Ngày nay, phần lớn công việc của người lao động có xu hướng dịch chuyển sang môi trường số và không gian ảo, song song với thế giới thực và không gian vật lý truyền thống. Người lao động không còn nhất thiết phải đến văn phòng để làm việc, mà có thể làm việc từ xa, trực tuyến, tham dự các cuộc họp, hội nghị hay hội thảo ảo, thậm chí hoạt động trong các “văn phòng số” trên nền tảng trực tuyến.
AI và công nghệ số cũng mở rộng khả năng giao tiếp và hợp tác trong lao động, cho phép trao đổi thông tin nội bộ hoặc bên ngoài tổ chức mà không bị giới hạn bởi không gian địa lý, biên giới quốc gia hay rào cản ngôn ngữ và văn hóa. Đặc biệt, các công nghệ hỗ trợ thông minh còn giúp thu hẹp khoảng cách cho những người khuyết tật (như khiếm thị, khiếm thính…), tạo điều kiện để họ tham gia và thực hiện công việc hiệu quả hơn trong môi trường làm việc số.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang làm thay đổi hình thức trả công lao động. Quan hệ tiền công vốn là một trong những mối quan hệ cơ bản của lao động, nay cũng đang chịu tác động mạnh mẽ từ quá trình chuyển đổi số và sự phát triển của công nghệ. Việc trả công cho người lao động, dù là con người hay AI đang xuất hiện nhiều biến đổi và đặt ra những vấn đề mới.
Nếu trước đây, tiền công chủ yếu được chi trả bằng tiền mặt hoặc tài sản có giá trị thực, thì nay, với sự ra đời của tiền ảo, bất động sản ảo, ngân hàng số và các nền tảng tài chính trực tuyến, hình thức trả công truyền thống đang dần thay đổi. Đồng thời, điều này cũng làm nảy sinh hàng loạt câu hỏi mới: trả công cho AI như thế nào, quản lý và đánh thuế ra sao, hay làm thế nào để đánh giá năng suất và giá trị lao động của AI trong mối quan hệ với doanh nghiệp, tổ chức và khung pháp lý hiện hành.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang làm thay đổi vị thế và vai trò của người lao động trong xã hội. Nếu như trong xã hội truyền thống, con người là nguồn nhân lực duy nhất, chủ thể trung tâm trong quá trình lao động và quan hệ lao động thì nay, sự xuất hiện của AI đã làm thay đổi cục diện đó. Trước đây, tình trạng thiếu hụt lao động, nghỉ việc, đình công hay bãi công của công nhân từng gây nhiều khó khăn cho các doanh nghiệp và tổ chức, cho thấy tầm quan trọng gần như không thể thay thế của người lao động.
Tuy nhiên, với sự phát triển nhanh chóng của AI, không chỉ như “người lao động” mà còn có tiềm năng trở thành “chủ thể sử dụng lao động” vị thế và vai trò của con người trong quan hệ sản xuất đang dần thay đổi. Sự cạnh tranh trong tuyển dụng, khả năng AI thay thế con người trong nhiều công việc, hay sự tái phân bổ lao động giữa con người và máy móc đang phản ánh rõ nét quá trình dịch chuyển này. Điều đó đặt ra yêu cầu mới về việc tái định vị vai trò của người lao động trong kỷ nguyên số.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang làm thay đổi rõ rệt năng suất và hiệu quả lao động. Sự xuất hiện của AI đã bổ sung một lực lượng lao động mới – hiện đại và có tính tự động hóa cao – trong nhiều lĩnh vực, qua đó góp phần nâng cao đáng kể năng suất và hiệu quả công việc. Theo tính toán của nhiều nhà nghiên cứu, chỉ riêng năm 2021, việc tăng cường ứng dụng AI đã mang lại khoảng 2,9 nghìn tỷ USD và giúp tiết kiệm tới 6,2 tỷ giờ lao động cho các doanh nghiệp trên toàn cầu.
AI không chỉ giúp nâng cao hiệu quả cá nhân mà còn thúc đẩy sự phát triển của tổ chức. “Công nghệ AI có thể giúp một nhân viên bình thường trở thành một nhân viên giỏi, thậm chí xuất sắc, và giúp một cơ quan, tổ chức trung bình trở thành tổ chức lớn, thậm chí vĩ đại,” như nhận định của các chuyên gia. Bên cạnh đó, AI còn góp phần tạo ra những đột phá trong nhiều lĩnh vực như y dược, giao thông, giáo dục, năng lượng, môi trường, sản xuất thực phẩm, giải trí, cũng như hỗ trợ người khuyết tật và nhóm yếu thế tham gia tốt hơn vào đời sống xã hội.
Tiến sĩ Fei-Fei Li, Giám đốc Phòng thí nghiệm AI của Đại học Stanford từng khẳng định: “Tôi tin rằng AI và những lợi ích mà nó mang lại là không giới hạn. Dù một bước đột phá xảy ra ở Thung lũng Silicon, Bắc Kinh hay bất kỳ nơi nào khác, AI đều có khả năng giúp con người sống một cuộc sống tốt đẹp hơn trên toàn thế giới.”
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang làm thay đổi tư duy và hành vi của người lao động đối với công việc. Sự phát triển của AI và quá trình chuyển đổi số đặt ra yêu cầu người lao động phải chủ động đổi mới tư duy, nhận thức và thích ứng với môi trường làm việc mới. Điều này đòi hỏi mỗi cá nhân cần trang bị cho mình năng lực số toàn diện, từ kỹ năng thu thập và xử lý dữ liệu, sử dụng các nền tảng và công cụ số, đến việc đảm bảo an toàn, an ninh mạng và ứng phó với khủng hoảng truyền thông trong không gian số.
Bên cạnh đó, người lao động cũng cần biết gìn giữ, xây dựng và quảng bá “căn cước số” của bản thân, qua đó khẳng định giá trị cá nhân trong thế giới trực tuyến. Những thay đổi này không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là yêu cầu khách quan của kỷ nguyên AI và chuyển đổi số, buộc chúng ta phải chuẩn bị hành trang cần thiết để thích nghi và phát triển, thay vì phản ứng cực đoan hay né tránh trước sự thay đổi.
Thích ứng trong một thế giới việc làm có AI
Việt Nam đang thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyển đổi số và thích ứng với cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và thứ năm (CMCN 4.0 & 5.0) trên hầu hết các lĩnh vực, từ kinh tế, xã hội đến chính trị và quản lý. Dù muốn hay không, như một câu nói khuyết danh từng nhấn mạnh: “Nếu có thứ gì đó quan trọng, thì dù khó cũng phải làm để sống sót và bứt phá.” Nhà hiền triết Mahatma Gandhi cũng từng nói: “You must be the change you wish to see in the world” (tạm dịch: Chính bạn phải là sự thay đổi mà bạn muốn nhìn thấy trong thế giới này). Những lời nhắn gửi ấy phản ánh tinh thần cần có của mỗi cá nhân trong thời kỳ chuyển đổi số và kỷ nguyên AI.
Chuẩn bị hành trang để thích ứng với chuyển đổi số là một quá trình lâu dài, đòi hỏi nhiều nỗ lực và không thể đạt được ngay lập tức. Tuy nhiên, trong phạm vi này, bài viết tập trung vào những yếu tố thiết yếu nhất đối với “công dân số”, những người đã, đang và sẽ tham gia vào thế giới việc làm kỹ thuật số, nơi AI hiện diện ngày càng rõ nét.
Mỗi người dân cần trang bị cho mình những nhận thức và hiểu biết cơ bản về chuyển đổi số và AI, bao gồm: (1) Chuyển đổi số là gì; (2) Chuyển đổi số ảnh hưởng thế nào đến cuộc sống và công việc của bản thân; (3) Tham gia hay không tham gia chuyển đổi số sẽ mang lại cơ hội hay rủi ro gì; (4) Những hành trang cần thiết để thích nghi trong môi trường số không ngừng biến đổi; và (5) Các năng lực, kỹ năng còn thiếu cần được học hỏi, rèn luyện để đáp ứng yêu cầu của thời đại mới.
Theo Báo cáo “Tương lai nghề nghiệp” năm 2018 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), kết quả khảo sát những người phụ trách nguồn nhân lực thuộc 10 ngành công nghiệp và 15 lĩnh vực kinh tế có lực lượng lao động lớn nhất hiện nay cho thấy, trong bối cảnh chuyển đổi số, một số năng lực và kỹ năng (cơ bản và đa nhiệm) được đánh giá là đặc biệt cần thiết đối với người lao động.
Cụ thể hơn, theo Báo cáo “Kỹ năng cho một thế giới số” của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), sự gia tăng của các công nghệ số trong công việc hiện nay đang làm gia tăng nhu cầu về những nhóm kỹ năng mới trong ba lĩnh vực công nghệ thông tin chủ yếu sau: Kỹ năng công nghệ thông tin chuyên sâu, bao gồm lập trình, phát triển ứng dụng và quản lý hệ thống mạng; Kỹ năng công nghệ thông tin phổ thông phục vụ cho các mục đích nghề nghiệp và công việc hàng ngày trong môi trường số; Kỹ năng công nghệ thông tin bổ trợ liên quan đến việc thực hiện các nhiệm vụ mới sử dụng công nghệ thông tin tại nơi làm việc, như xử lý thông tin, tự định hướng, giải quyết vấn đề và giao tiếp hiệu quả.
Tuy nhiên, các kỹ năng số này cần được kết hợp hài hòa với những nhóm kỹ năng khác, đặc biệt là kỹ năng xã hội và kỹ năng cảm xúc – nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ trong công việc và đời sống, giúp người lao động thích ứng toàn diện hơn trong kỷ nguyên số.
Nhà giáo dục Giản Tư Trung trong cuốn “Đúng việc” từng nhấn mạnh rằng công việc của mỗi con người trong cuộc đời bao gồm ba phương diện: làm người, làm dân và làm việc. Vì vậy, ở bất kỳ độ tuổi nào, mỗi chúng ta cũng cần không ngừng học hỏi, học lại cách làm người, học cách làm công dân có trách nhiệm và học cách làm việc một cách khai minh.
Người lao động, đặc biệt là những ai đang và sẽ bước vào thị trường lao động trong kỷ nguyên số, cũng cần chuẩn bị hành trang cho mình bằng những năng lực và kỹ năng quan trọng nói trên, được rèn luyện bền bỉ từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường và tiếp tục trong suốt quá trình làm việc. Điều đó bắt đầu từ việc học cách học, thay đổi tư duy, mục tiêu và phương pháp học tập để hướng tới triết lý “học tập suốt đời”, giúp mỗi công dân có thể thích ứng, phát triển và chung sống hài hòa trong xã hội số, xã hội của tương lai.
Sự phát triển của công nghệ đã mang đến cho nhân loại những kỳ vọng lớn lao, mở ra những bước tiến vượt bậc về tri thức, năng suất và chất lượng cuộc sống, hướng tới một xã hội giàu có, thịnh vượng và nhân văn hơn. Tuy nhiên, đi cùng với những thành tựu đó là không ít hệ lụy và thách thức mới. Quá trình chuyển đổi số và sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo (AI) trong thế giới việc làm khiến nhiều người cảm thấy lo lắng, thậm chí sợ hãi trước nguy cơ bị thay thế hay tụt hậu. Nhưng thay vì cực đoan hóa nỗi lo ấy, chúng ta cần đối diện bằng tinh thần lạc quan, hy vọng và hành động, chủ động chuẩn bị hành trang cần thiết để sống, làm việc và thích ứng trong một thế giới đang thay đổi nhanh hơn bao giờ hết.
Điều đáng sợ không phải là sự xuất hiện của AI, mà là việc con người không kịp nhận diện, đối mặt và tìm ra cách thích ứng phù hợp với nó. Bài viết này đã phác họa một bức tranh toàn diện về sự biến đổi đa chiều của thế giới việc làm trong kỷ nguyên AI, đồng thời gợi mở những yếu tố quan trọng, từ thái độ, năng lực đến kỹ năng mà mỗi người cần chuẩn bị để sẵn sàng hội nhập và phát triển. Thế giới số không còn là viễn cảnh xa vời, mà là hiện thực đang diễn ra từng ngày; và chỉ bằng sự hiểu biết cùng kỹ năng sinh tồn số vững vàng, chúng ta mới có thể tự tin bước tiếp, làm chủ tương lai của chính mình.
ThS.Võ Thị Huế/Viện Lãnh đạo học và Hành chính công
Tài liệu tham khảo:
1.Bộ Chính trị (2019), Nghị quyết về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, Hà Nội.
2.Bộ Thông tin và Truyền thông (2021), Cẩm nang chuyển đổi số (tái bản có chỉnh sửa, cập nhật, bổ sung năm 2021), Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông.
3.Hồ Tú Bảo, Nguyễn Huy Dũng, Nguyễn Nhật Quang (2020), Hỏi đáp về chuyển đổi số, Nhà xuất bản Thông tin và Truyền thông, Hà Nội.
4.Peter Townsend (2018), Mặt trái của công nghệ (Quế Chi dịch), Nhà xuất bản Chính trị quốc gia sự thật, Hà Nội.
5.Think Tank Vinasa (2019), Việt Nam thời chuyển đổi số, Nhà xuất bản Thế giới, Hà Nội.
6.Thomas M. Siebel (2019), Chuyển đổi số: Sóng sót và bứt phá trong kỷ nguyên sụp đổ hàng loạt (Phạm Anh Tuấn dịch), Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh.
7.Thủ tướng Chính phủ (2020), Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt “Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”, Hà Nội.
8.Nguyen Huu Hoang & Tran Van Huan (2022), “Digital society and society 5.0: Urgent issues for digital social transformation in Vietnam”. Masyarakat, Kebudayaan dan Politik, 35(1), 78-92. DOI: http://dx.doi.org/10.20473/mkp.V35I12022.78-92.
9. Nguyen Huu Hoang (2024), “Sociology 5.0”: new trend of sociology in the XXI century, in Material of International University Scientific Forum: Practice Oriented Science: UAE – RUSSIA – INDIA (held at: Dubai (UAE)), pp. 54-58.
10.Viện Goethe tại Việt Nam, Chuỗi 10 bài giảng trong Dự án xã hội số năm 2021, truy cập đường dẫn: http://www.goethe.de/vietnam/xa-hoi-so


