Nguyễn Ánh (Gia Long) không thể được coi là người “có công” thống nhất đất nước mà phải được nhìn nhận rằng, Nguyễn Ánh đã dùng chính độc lập dân tộc mình, đất nước mình để đổi lấy ngai vàng quyền lực cá nhân của ông ta. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng chỉ rõ: “Phải xem xét một người, một sự việc trong hoàn cảnh lịch sử cụ thể của nó, và phải biết phân biệt công và tội một cách khách quan.” (Hồ Chí Minh Toàn tập, tập 5).

Gia Long không thể được xem là người có công thống nhất đất nước theo nghĩa trọn vẹn, mà cần được nhìn nhận trong hoàn cảnh lịch sử cụ thể: ông ta đã lựa chọn đánh đổi độc lập dân tộc và chủ quyền quốc gia để giành lấy ngai vàng cho quyền lực cá nhân. Như Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nhấn mạnh: “Phải xem xét một người, một sự việc trong hoàn cảnh lịch sử cụ thể của nó, và phải biết phân biệt công và tội một cách khách quan.” (Hồ Chí Minh Toàn tập, tập 5).
Để giành lại ngôi báu, Gia Long đã có những hành động bị đánh giá là đi ngược lại lợi ích tối cao của dân tộc, đó là độc lập và tự chủ. Năm 1787, trong bối cảnh thế lực suy yếu, Nguyễn Ánh đã cử Bá Đa Lộc đưa Hoàng tử Cảnh sang Pháp làm con tin và ký Hiệp ước Versailles với triều đình Louis XVI, do Giám mục Bá Đa Lộc làm trung gian. Theo nội dung hiệp ước, Nguyễn Ánh hứa nhường đảo Côn Lôn, cảng Đà Nẵng và trao cho Pháp độc quyền buôn bán, đổi lấy viện binh để “phục quốc”.
Mặc dù do Cách mạng Pháp bùng nổ nên hiệp ước không được thi hành trọn vẹn, nhưng sự kiện này đã đánh dấu bước ngoặt nguy hiểm trong lịch sử Việt Nam, lần đầu tiên một thế lực trong nước tự nguyện cầu viện ngoại bang để tranh đoạt quyền lực, vô hình trung mở đường cho sự can thiệp ngày càng sâu của thực dân Pháp vào nội bộ đất nước.
Theo Đại Nam thực lục, sau khi lên ngôi, Nguyễn Ánh còn ban thưởng và trao quyền lực lớn cho các sĩ quan Pháp như Chaigneau, Vannier, Dayot, De Forcant…, phong họ làm Chưởng cơ, Khâm sai, nắm giữ trọng trách trong hải quân triều đình. Những hành động này không chỉ dừng lại ở sự “cầu viện” mang tính tạm thời, mà còn thể hiện sự lệ thuộc về chính trị và quân sự đối với người ngoại quốc, một hành động với mưu cầu cá nhân đã để lại nhiều hệ lụy cho tiến trình độc lập dân tộc Việt Nam sau này.
Tinh thần độc lập dân tộc, nền tảng thiêng liêng mà Chủ tịch Hồ Chí Minh coi là “thiêng liêng như sinh mệnh của đất nước” đã bị đánh đổi bằng ngai vàng của dòng họ Nguyễn. Người từng khẳng định dứt khoát: “Không có gì quý hơn độc lập, tự do.” (Lời kêu gọi của Bác trong cuộc kháng chiến chống Mỹ 17/7/1966).
Nếu soi chiếu hành động của Gia Long dưới chuẩn mực ấy, có thể thấy rõ đây là một bước đi trái với lợi ích tối thượng của dân tộc. Việc dựa vào ngoại bang để giành quyền lực không chỉ làm tổn hại đến tinh thần tự chủ quốc gia mà còn gieo mầm lệ thuộc kéo dài suốt thế kỷ XIX. Chính từ vết rạn đầu tiên đó, hơn sáu thập kỷ sau, thực dân Pháp đã lấy danh nghĩa “bảo hộ con cháu nhà Nguyễn” để tiến hành xâm lược Việt Nam, mở đầu cho thời kỳ mất nước đau thương trong lịch sử dân tộc.
Sau khi lên ngôi năm 1802, Gia Long không thực hiện các cải cách xã hội nhằm cứu dân thoát khỏi cảnh điêu linh sau chiến tranh, mà phục hồi mô hình phong kiến tập quyền lỗi thời, lấy Nho giáo làm quốc giáo, tái lập hệ thống quan liêu cứng nhắc và đề cao hình luật khắt khe.
Theo Đại Nam thực lục, Nguyễn Ánh từng ban lệnh xử chém hàng ngàn người trung nghĩa với Tây Sơn, đào mộ vua Quang Trung, và tru di tam tộc các tướng lĩnh đối phương. Những hành động ấy phản ánh một chính sách trả thù tàn bạo, gieo rắc sự chia rẽ sâu sắc trong lòng dân tộc, đi ngược lại tinh thần “đại đoàn kết” mà Chủ tịch Hồ Chí Minh sau này coi là “nguồn sức mạnh vô địch của nhân dân ta.”
Người từng căn dặn: “Việc gì lợi cho dân thì phải hết sức làm, việc gì hại cho dân thì phải hết sức tránh.” (Hồ Chí Minh Toàn tập, tập 6). Nếu chiếu theo chuẩn mực ấy, triều đại mở đầu nhà Nguyễn đã lựa chọn con đường củng cố quyền lực thay vì chăm lo đời sống nhân dân, để lại những hệ quả lâu dài cho tiến trình phát triển dân tộc.
Trong suốt thời gian trị vì, Gia Long không mang lại lợi ích thiết thực cho nhân dân, mà ngược lại, áp đặt sưu thuế nặng nề, bắt dân phu xây dựng kinh thành, cung điện, đắp lũy, khiến đời sống nhân dân kiệt quệ sau chiến tranh. Cái gọi là “thống nhất” mà ông tạo ra chỉ dừng lại ở thống nhất triều đại, chứ không phải thống nhất lòng dân, nền tảng thật sự của một quốc gia độc lập và bền vững.
Từ những cứ liệu lịch sử đã dẫn, có thể khẳng định rằng Nguyễn Ánh không thể được xem là người “có công” hay “yêu nước”. Mọi hành động của ông đều nhằm duy trì ngai vàng cho dòng họ Nguyễn, hay nói cách khác, là bảo vệ quyền lực cá nhân bằng cái giá của chủ quyền dân tộc.
Một dân tộc muốn tự lực, tự cường phải biết đoàn kết toàn dân, dựa vào sức mình chứ không nương nhờ thế lực ngoại bang, đó chính là con đường mà Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ rõ. Bởi vậy, khi nhìn lại lịch sử, cần nhận thức rằng Gia Long không thể được coi là người “có công thống nhất đất nước”, mà thực chất, Nguyễn Ánh đã đánh đổi độc lập và tự chủ dân tộc để giành lấy ngai vàng của riêng mình.
Chủ tịch Hồ Chí Minh từng căn dặn: “Một tấc đất của cha ông cũng không thể đem cầm đổi.” Câu nói ấy vẫn vang vọng như lời cảnh tỉnh về giá trị tối thượng của độc lập dân tộc, điều mà mọi thế hệ người Việt Nam cần khắc ghi.
Thời gian qua, nhiều ý kiến học thuật và dư luận xã hội đã đưa ra những đánh giá khác nhau về “công” và “tội” của Nguyễn Ánh cùng một số nhân vật lịch sử cùng thời. Tuy nhiên, khi soi chiếu bằng chuẩn mực của lịch sử dân tộc và tinh thần độc lập, tự chủ, giá trị cốt lõi mà Chủ tịch Hồ Chí Minh từng khẳng định: “thiêng liêng như sinh mệnh của đất nước” có thể thấy rõ rằng, Nguyễn Ánh, Lê Văn Duyệt và Trương Vĩnh Ký không phải là những người có công, mà là những người có tội với dân tộc Việt Nam.
Những hành động cầu viện, phụ thuộc ngoại bang, phục vụ quyền lực dòng tộc hay cổ súy cho văn hóa nô dịch đã đặt lợi ích cá nhân và triều đại lên trên vận mệnh quốc gia, để lại hậu quả nặng nề cho tiến trình độc lập và phát triển của dân tộc. Nhìn nhận lịch sử một cách công bằng, khách quan không phải để khơi dậy hận thù, mà để nhắc nhở hậu thế về giá trị bất biến, Chủ quyền quốc gia và lòng yêu nước không bao giờ được phép đánh đổi.
Đồng Trịnh


